2401 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 452/24/4 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2402 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 452/28/2 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2403 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 472 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2404 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 498 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2405 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 498/22/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2406 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 516 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2407 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 516/38/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2408 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 532, 542 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2409 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 552 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2410 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 580 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2411 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 580/10/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2412 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 580/32/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2413 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 580/42/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2414 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 580/49/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2415 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 580/61/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2416 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 589 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2417 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 525 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2418 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 573, 596 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2419 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 573/3/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2420 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 593 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2421 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 638 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2422 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 638/2/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2423 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 638/1/2 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2424 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 638/2/2 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2425 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 674 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2426 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 658, 684 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2427 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 684/9/2 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2428 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 684/10/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2429 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 708 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2430 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 708/10/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2431 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 708/18/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2432 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 708/22/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2433 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 716 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2434 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 726 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2435 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 726/22/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2436 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 744, 762, 780, 788 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2437 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 744/6/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2438 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 744/12/2 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2439 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 792 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2440 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 806, 814 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2441 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 49 (hẻm cũ 81 - P6) - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2442 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 55 (P6) - Đường Tôn Đức Thắng |
Đường Tôn Đức Thắng - Hẻm 4 Đường Nguyễn Chí Thanh
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2443 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 74 (P8) - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2444 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 146 (P8) - Đường Tôn Đức Thắng |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Trần Văn Hòa
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2445 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 166 (P8) - Đường Tôn Đức Thắng |
Đường Tôn Đức Thắng - Hẻm 2 (P8)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2446 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 178 (P8) - Đường Tôn Đức Thắng |
Đường Tôn Đức Thắng - Hẻm 2 (P8)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2447 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Phạm Hùng |
Đường Bà Triệu - Đường Coluso
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2448 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Phạm Hùng |
Đường Coluso - Cống 77
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2449 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Phạm Hùng |
Cống 77 - Cầu Saintard
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2450 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 147A (P5) - Đường Phạm Hùng |
Suốt hẻm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2451 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 5 - Đường Phạm Hùng |
Suốt hẻm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2452 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 5/1 - Đường Phạm Hùng |
Đường Phạm Hùng - Lộ đá cặp Kênh Cầu Xéo
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2453 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 5/13 - Đường Phạm Hùng |
Hẻm 5/1 - Hết thửa 166, tờ bản đồ số 33
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2454 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 117 - Đường Phạm Hùng |
Đường Phạm Hùng - Hết thửa 177 tờ bản đồ số 34 Trần Mạnh Cường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2455 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 117 - Đường Phạm Hùng |
Giáp thửa 177 tờ bản đồ số 34 Trần Mạnh Cường - Cuối hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2456 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 117 - Đường Phạm Hùng |
Đường Phạm Hùng - Cuối hẻm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2457 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 54 - Đường Phạm Hùng |
Suốt hẻm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2458 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 98 - Đường Phạm Hùng |
Suốt hẻm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2459 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 112 - Đường Phạm Hùng |
Suốt hẻm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2460 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 126 - Đường Phạm Hùng |
Suốt hẻm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2461 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 158 - Đường Phạm Hùng |
Suốt hẻm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2462 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 222 - Đường Phạm Hùng |
Đường Phạm Hùng - Hết thửa đất 245, tờ bản đồ số 34 Nguyễn Thị Thu Hen
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2463 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 663 - Đường Phạm Hùng |
Đường Phạm Hùng - Hết thửa đất 100, tờ bản đồ số 7 ông Hai Tèo
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2464 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 838 - Đường Phạm Hùng |
Suốt hẻm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2465 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 843 - Đường Phạm Hùng |
Suốt hẻm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2466 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 843/1 - Đường Phạm Hùng |
Suốt hẻm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2467 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 843/2 - Đường Phạm Hùng |
Suốt hẻm
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2468 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Cao Thắng |
Đường Coluso - Hết thửa đất 51, tờ bản đồ số 45
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2469 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Cao Thắng |
Giáp thửa đất 51, tờ bản đồ số 45 - Đường Phạm Hùng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2470 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 13 - Đường Cao Thắng |
Giáp đường Cao Thắng - Hết thửa đất số 91, tờ bản đồ 19
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2471 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 91 - Đường Cao Thắng |
Đường Cao Thắng - Hết thửa 4, tờ 48 Lý Văn Hiền
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2472 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 143 - Đường Cao Thắng |
Đường Cao Thắng - Hết thửa 119 của hộ ông Nguyễn Văn Chơi
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2473 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 290 - Đường Cao Thắng |
Đầu ranh thửa 290, tờ bản đồ số 10 - Lê Thanh Hiền, đầu ranh thửa 17 tờ bản đồ số 24 - Cầu Thanh niên khóm 6
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2474 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường vào Cảng sông |
Phạm Hùng - Cao Thắng
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2475 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Chông Chác |
Đường Nguyễn Văn Khuynh (Kênh Thị Đội cũ) - Tôn Đức Thắng
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2476 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 96, 134, 145, 167 172, 182, 214 (P5) - Đường Chông Chác |
Suốt hẻm
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2477 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lương Định Của |
Cống Chông Chác - Giáp ranh huyện Long Phú
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2478 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 71, 81, 176, 192, 204 (P5) - Đường Lương Định Của |
Suốt hẻm
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2479 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 90 (P5) - Đường Lương Định Của |
Suốt hẻm
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2480 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 97 (P5) - Đường Lương Định Của |
Suốt hẻm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2481 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) |
Đường Bà Triệu - Hết thửa đất 21, tờ bản đồ số 43
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2482 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 63 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Giáp hẻm 84 (Cầu Đen), hết thửa 12 tờ bản đồ 39
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2483 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 63/19 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) |
Suốt hẻm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2484 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 63/51 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) |
Suốt hẻm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2485 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 213 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) |
Suốt hẻm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2486 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 245 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) |
Suốt hẻm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2487 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 249 Đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2 |
Suốt hẻm
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2488 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 275 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2489 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 260 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Lê Duẩn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2490 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Cầu Đen - Kênh Xáng |
Thửa đất số 39, tờ bản đồ 31 - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 38
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2491 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 24 Cầu đen Kênh Xáng |
Đầu hẻm - Hết thửa 138, tờ bản đồ số 38 Huỳnh Thị Dư
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2492 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 24 Cầu đen Kênh Xáng |
Giáp thửa 138, tờ bản đồ số 38 Huỳnh Thị Dư - Cuối hẻm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2493 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 24 Cầu đen Kênh Xáng - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng |
Suốt hẻm
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2494 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 68 (Hẻm cầu Đen Kênh Xáng) - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2495 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 84 (Hẻm cầu Đen Kênh Xáng) -Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng |
Đường Cầu Đen - Hết thửa 125, tờ bản đồ số 33 Vương Tuấn Phát
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2496 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng |
Đầu hẻm - Hết thửa 504, tờ bản đồ số 30 Lê Thị Cẩm Vân
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2497 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng |
Giáp thửa 504, tờ bản đồ số 30 Lê Thị Cẩm Vân - Hết thửa 42, tờ bản đồ số 31 Thạch Chiêu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2498 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng |
Giáp thửa 42, tờ bản đồ số 31 Thạch Chiêu - Cuối hẻm
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2499 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 24 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng |
Suốt hẻm
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2500 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 24/5 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng |
Suốt hẻm
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |