2301 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 47 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - BND Khóm 5
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2302 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 60 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2303 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 60/29 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2304 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 70 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2305 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trần Văn Bảy |
Đường 30 tháng 4 - Đường Lê Hồng Phong
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2306 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 20 - Đường Trần Văn Bảy |
Suốt hẻm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2307 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 41 - Đường Trần Văn Bảy |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2308 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 80 - Đường Trần Văn Bảy |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2309 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 108 - Đường Trần Văn Bảy |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2310 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 99, 134 - Đường Trần Văn Bảy |
Suốt hẻm
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2311 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 163 - Đường Trần Văn Bảy |
Suốt hẻm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2312 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lý Đạo Thành |
Toàn tuyến
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2313 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 8 - Đường Lý Đạo Thành |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2314 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Huỳnh Phan Hộ |
Đường Hùng Vương - Hẻm 109 của đường Trần Quốc Toản
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2315 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 2 - Đường Huỳnh Phan Hộ |
Đường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/4
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2316 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 2/10 - Đường Huỳnh Phan Hộ |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2317 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 2/13 - Đường Huỳnh Phan Hộ |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2318 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 36 - Đường Huỳnh Phan Hộ |
Đường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/4
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2319 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 36/8 - Đường Huỳnh Phan Hộ |
Suốt hẻm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2320 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 64 - Đường Huỳnh Phan Hộ |
Đường Huỳnh Phan Hộ - Thửa số 114
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2321 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 76 - Đường Huỳnh Phan Hộ |
Đường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/4
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2322 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 110 - Đường Huỳnh Phan Hộ |
Đường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/4
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2323 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 117 - Đường Huỳnh Phan Hộ |
Đường Huỳnh Phan Hộ - Rạch Trà men
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2324 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trần Quốc Toản |
Đường Hùng Vương - Hẻm 109 của đường Trần Quốc Toản
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2325 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 46 - Đường Trần Quốc Toản |
Suốt hẻm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2326 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 104 - Đường Trần Quốc Toản |
Đường Trần Quốc Toản - Rạch Trà men
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2327 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 109 - Đường Trần Quốc Toản |
Suốt hẻm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2328 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) |
Đường Hùng Vương - Kênh Trường Thọ
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2329 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) |
Địa phận Phường 6
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2330 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 29 (P6) - Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) |
Từ kênh Hồ nước ngọt - Kênh 30/4
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2331 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 29/16 (P6) - Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2332 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 32 (P5) - Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2333 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Phú Tức |
Dưỡng Võ Văn Kiệt - Chùa Phú Tức
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2334 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Phú Tức |
Chùa Phú Tức - Dương Kỳ Hiệp
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2335 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 189 (P2) - Đường Phú Tức |
Suốt hẻm
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2336 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường đal cặp rạch Phú Tức (P2) |
Đường Phú Tức - Đường Dương Kỳ Hiệp (P2)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2337 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Lộ giao thông K6, P7 giáp ranh huyện Châu Thành |
Đường Trương Vĩnh Ký - Đường Dương Kỳ Hiệp
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2338 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Võ Thị Sáu |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Lê Duẩn
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2339 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 7 - Đường Võ Thị Sáu |
Suốt hẻm
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2340 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trần Quang Khải |
Đường Võ Văn Kiệt - Kênh 8m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2341 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 42, 47 - Đường Trần Quang Khải |
Suốt hẻm
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2342 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Sương Nguyệt Anh |
Đường Dương Kỳ Hiệp - Đường Trương Vĩnh Ký
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2343 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 94 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh |
Suốt hẻm
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2344 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 83 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh |
Suốt hẻm
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2345 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 182 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh |
Suốt hẻm
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2346 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 26 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh |
Suốt hẻm
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2347 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 132 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh |
Suốt hẻm
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2348 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Tuyến tránh Quốc lộ 60 |
Đường Võ Văn Kiệt (Quốc lộ 1A cũ) P7 - Cổng sau Khu công nghiệp An Nghiệp (khu Thiết chế Công Đoàn)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2349 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Tuyến tránh Quốc lộ 60 |
Cổng sau Khu công nghiệp An Nghiệp (khu Thiết chế Công Đoàn) - Hết địa phận Phường 7
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2350 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Tuyến tránh Quốc lộ 60 |
Trên địa bàn Phường 7
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2351 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Tuyến tránh Quốc lộ 60 |
Trên địa bàn Phường 5
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2352 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 192 (P7) - Tuyến tránh Quốc lộ 60 |
Tuyến tránh Quốc Lộ 60 - Hết thửa đất số 350, tờ bản đồ số 7 và hết thửa đất số 91, tờ bản đồ số 7
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2353 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 334 - Tuyến tránh Quốc lộ 60 |
Thửa đất số 554, tờ bản đồ số 4 - Hết thửa đất số 98, tờ bản đồ số 4
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2354 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường An Dương Vương |
Toàn tuyến
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2355 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trương Vĩnh Ký |
Đường Sương Nguyệt Anh - Giáp ranh huyện Châu Thành
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2356 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 135, 137 (P7) - Đường Trương Vĩnh Ký |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2357 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 193, 291 (P7) - Đường Trương Vĩnh Ký |
Suốt hẻm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2358 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 97 - Đường Trương Vĩnh Ký (đường kênh Xáng Xà Lan cũ) |
Suốt hẻm
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2359 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Phan Đăng Lưu |
Giáp hẻm 91 Nam Kỳ Khởi Nghĩa (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 40) - Giáp ranh huyện Châu Thành - cầu Thanh niên
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2360 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 34 (P7) - Phan Đăng Lưu |
Suốt hẻm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2361 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 02 (P7) - Phan Đăng Lưu |
Suốt hẻm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2362 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Triệu Quang Phục (đường Cổng Trắng) |
Đường Võ Văn Kiệt - Lộ nhựa Quân khu IX
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2363 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 12 - Đường Triệu Quang Phục (đường Cổng Trắng) |
Suốt hẻm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2364 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 911/12 - Đường Triệu Quang Phục (đường Cổng Trắng) |
Suốt hẻm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2365 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường kênh Thị đội |
Đường Phạm Hùng - Giáp ranh đường Chông Chác
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2366 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Sóc Mồ côi |
Đường Phạm Hùng - Đến giáp ranh Phường 5 (đường cùng)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2367 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Bờ Tả sông Saintard |
Đường Phạm Hùng - Giáp xã Châu Khánh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2368 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trần Đại Nghĩa |
Đường Phạm Hùng - Giáp xã Châu Khánh
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2369 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lộ Châu Khánh |
Bờ tả sông Santard - Giáp xã Châu Khánh
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2370 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Tôn Đức Thắng |
Cầu C247 - Đường Lê Vĩnh Hòa
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2371 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Tôn Đức Thắng |
Đường Lê Vĩnh Hòa - Hẻm chùa Phước Nghiêm
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2372 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Tôn Đức Thắng |
Ranh hẻm Chùa Phước Nghiêm - Hết ranh UBND Phường 5
|
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2373 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Tôn Đức Thắng |
Giáp ranh UBND Phường 5 - Giáp đường Lương Định Của
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2374 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 87 - Đường Tôn Đức Thắng |
Đường Tôn Đức Thắng - Hết thửa số 51, tờ bản đồ 44 Trần Quan Huôi
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2375 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 87 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2376 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 163 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2377 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 163/2/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2378 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 189 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2379 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 196 - Đường Tôn Đức Thắng |
Đường Tôn Đức Thắng - Hết thửa số 179, tờ bản đồ 45 Hoàng Thiên Nga
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2380 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 196 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2381 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 222 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2382 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 222/15/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2383 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 222/22/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2384 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 250 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2385 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 278, 322, 352 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2386 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 278/13/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2387 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 278/46/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2388 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 322/8/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2389 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 352/8/2 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2390 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 354A - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2391 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 283 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2392 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 311, 319, 337, 398 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2393 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 368 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2394 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 371, 389 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2395 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 389/1/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2396 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 382 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2397 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 420 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2398 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 420/40/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2399 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 420/24/2 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2400 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 452 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |