2201 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 23/2 - Đường Đề Thám |
Suốt hẻm
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2202 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 23/4 - Đường Đề Thám |
Suốt hẻm
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2203 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 24 - Đường Đề Thám |
Suốt hẻm
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2204 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Sơn Đê |
Toàn tuyến
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2205 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lê Văn Tám |
Toàn tuyến
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2206 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 79 - Đường Lê Văn Tám |
Suốt hẻm
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2207 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 68 - Đường Lê Văn Tám |
Suốt hẻm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2208 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 122 - Đường Lê Văn Tám |
Suốt hẻm
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2209 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lai Văn Tửng |
Toàn tuyến
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2210 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 2 - Đường Lai Văn Tửng |
Suốt hẻm
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2211 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Châu Văn Tiếp |
Toàn tuyến
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2212 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Văn Linh |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phú Lợi
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2213 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Văn Linh |
Đường Phú Lợi - Hết ranh thửa đất 28, tờ bản đồ số 6 - Đường 30/4
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2214 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 160, 222 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Suốt hẻm
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2215 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 48, 366, 358, 414, 468 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2216 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 44 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Đường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa số 433, tờ bản đồ số 12
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2217 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 367 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Suốt hẻm
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2218 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 468 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2219 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 235 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2220 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 414 (đoạn hẻm mới làm) |
Đoạn thông qua đường Dương Kỳ Hiệp Khóm 3 (cặp kênh 3/2)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2221 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 252 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2222 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 364 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Suốt hẻm
|
930.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2223 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 282 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Suốt hẻm
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2224 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 398 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2225 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 305 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Đường Nguyễn Văn Linh - Hết ranh đất Lương Thanh Hải (thửa 226, tờ bản đồ số 44)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2226 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 104 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2227 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 175 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Giáp đường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa đất số 99, tờ bản đồ số 37
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2228 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 206 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Giáp đường Nguyễn Văn Linh - Giáp Hẻm 244, Phú Lợi
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2229 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 187 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Suốt hẻm
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2230 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Dương Kỳ Hiệp |
Đường Nguyễn Văn Linh - Kênh 16m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2231 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Dương Kỳ Hiệp |
Kênh 16m - Tuyến tránh Quốc lộ 1A
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2232 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Dương Kỳ Hiệp |
Tuyến tránh Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã Phú Mỹ huyện Mỹ Tú
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2233 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 197 - Đường Dương Kỳ Hiệp |
Suốt hẻm
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2234 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 75 - Đường Dương Kỳ Hiệp |
Giáp đường Dương Kỳ Hiệp - Hết thửa đất 594, tờ bản đồ số 53
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2235 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 189 (P2) - Đường Dương Kỳ Hiệp |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2236 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) |
Từ Hồ Nước Ngọt - Cầu dân sinh - hết ranh đất thửa 828, tờ bản đồ số 02
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2237 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) |
Cầu dân sinh - giáp ranh đất thửa 828, tờ bản đồ số 02 - Giáp ranh Phường 7
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2238 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) |
Đường Lý Thánh Tông - Đường Vành Đai 1
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2239 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) |
Đường Vành Đai 1 - Giáp ranh phường 7
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2240 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 150 - Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2241 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) |
Từ Hồ nước ngọt - Cầu dân sinh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2242 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) |
Cầu dân sinh - Giáp ranh Phường 7
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2243 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 150 - Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2244 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) |
Đường Lý Thánh Tông - Đường Trần Quốc Toản
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2245 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) |
Đường Trần Quốc Toản - Giáp ranh Phường 7
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2246 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Dương Minh Quan |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Văn Ngọc Chính
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2247 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 175 - Đường Dương Minh Quan |
Suốt hẻm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2248 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 243 - Đường Dương Minh Quan |
Đường Dương Minh Quang - Giáp thửa đất số 52, tờ bản đồ số 16
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2249 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 220 (P3) - Đường Dương Minh Quan |
Suốt hẻm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2250 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 46 (P3) - Đường Dương Minh Quan |
Suốt hẻm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2251 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 68 - Đường Dương Minh Quan |
Đường Dương Minh Quang - Giáp hẻm 567 của đường Trần Hưng Đạo
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2252 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 52 (P3) - Đường Dương Minh Quan |
Suốt hẻm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2253 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 31 (P3) - Đường Dương Minh Quan |
Suốt hẻm
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2254 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Văn Ngọc Chính |
Đường Lê Hồng Phong (đầu ranh thửa 75 tờ bản đồ 31) - Hết ranh đất Chùa Mã Tộc
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2255 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Văn Ngọc Chính |
Giáp ranh đất chùa Mã Tộc - Tà Lách
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2256 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Văn Ngọc Chính |
Tà Lách - Cầu đúc giáp ranh huyện Mỹ Xuyên
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2257 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 10, 26, 120, 69, 91 - Đường Văn Ngọc Chính |
Suốt hẻm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2258 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 52 - Đường Văn Ngọc Chính |
Suốt hẻm
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2259 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 99 - Đường Văn Ngọc Chính |
Suốt hẻm
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2260 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 153 (hẻm 135 cũ) - Đường Văn Ngọc Chính |
Suốt hẻm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2261 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 205 - Đường Văn Ngọc Chính |
Suốt hẻm
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2262 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 271 - Đường Văn Ngọc Chính |
Suốt hẻm
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2263 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 231, 247, 259, 295 - Đường Văn Ngọc Chính |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2264 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 259, 295 - Đường Văn Ngọc Chính |
Suốt hẻm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2265 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 237 - Đường Văn Ngọc Chính |
Suốt hẻm
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2266 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 279, 312, 420, 384, 434 - Đường Văn Ngọc Chính |
Suốt hẻm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2267 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 185, 221, 267, 327 - Đường Văn Ngọc Chính |
Suốt hẻm
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2268 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 217 |
Suốt hẻm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2269 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Đoàn Thị Điểm |
Đường Lê Hồng Phong - Đường 30 tháng 4
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2270 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 122 - Đường Đoàn Thị Điểm |
Giáp đường Đoàn Thị Điểm - Hết thửa đất số 17, tờ bản đồ số 57
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2271 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 122 - Đường Đoàn Thị Điểm |
Đầu ranh thửa đất số 234, tờ bản đồ số 57 - Bờ kênh thủy lợi giáp ranh huyện Mỹ Xuyên
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2272 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 179 - Đường Đoàn Thị Điểm |
Giáp đường Đoàn Thị Điểm - Hết thửa đất số 146, tờ bản đồ số 37
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2273 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 152, 194, 204 - Đường Đoàn Thị Điểm |
Suốt hẻm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2274 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 30 nối dài - Đường Đoàn Thị Điểm |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2275 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 30, 74 - Đường Đoàn Thị Điểm |
Suốt hẻm
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2276 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 157 - Đường Đoàn Thị Điểm |
Suốt hẻm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2277 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Sóc Vồ (P7) |
Quốc lộ 1 - Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2278 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 23, 103 (P7) - Đường Sóc Vồ |
Suốt hẻm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2279 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 171, 113, 97 (P7) - Đường Sóc Vồ |
Suốt hẻm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2280 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 199, 119, 157 (P7) - Đường Sóc Vồ |
Suốt hẻm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2281 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lê Hoàng Chu (P7) |
Cầu kênh Xáng (QL 1A) - Đường Sóc Vồ
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2282 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 202 - Đường Lê Hoàng Chu |
Suốt hẻm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2283 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 294 - Đường Lê Hoàng Chu |
Suốt hẻm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2284 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa (P7) |
Cầu Đen (Quốc lộ 1A) - Tuyến tránh Quốc lộ 1A
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2285 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa (P7) |
Tuyến tránh Quốc lộ 1A - Bia tưởng niệm - Hết thửa đất số 13 tờ bản đồ số 18
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2286 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa (P7) |
Bia tưởng niệm - Giáp thửa đất số 13 tờ bản đồ số 18 - Giáp ranh huyện Châu Thành
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2287 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 369 (đ.bãi rác) (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Bãi rác
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2288 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 325 (P7) Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2289 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 233 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2290 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 233/12A (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2291 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 233/4D (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2292 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 233/11 - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2293 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 114A (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2294 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 176 (Đường vào Trường CĐ nghề) (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2295 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 157 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2296 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 157/2 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2297 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 157/17 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2298 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 157/22 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2299 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 157/39 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2300 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 91 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - BND Khóm 5
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |