Bảng giá đất Sóc Trăng

Giá đất cao nhất tại Sóc Trăng là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Sóc Trăng là: 120.000
Giá đất trung bình tại Sóc Trăng là: 1.317.775
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2201 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm nhánh 23/2 - Đường Đề Thám Suốt hẻm 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2202 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm nhánh 23/4 - Đường Đề Thám Suốt hẻm 1.344.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2203 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 24 - Đường Đề Thám Suốt hẻm 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2204 Thành Phố Sóc Trăng Đường Sơn Đê Toàn tuyến 5.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2205 Thành Phố Sóc Trăng Đường Lê Văn Tám Toàn tuyến 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2206 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 79 - Đường Lê Văn Tám Suốt hẻm 336.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2207 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 68 - Đường Lê Văn Tám Suốt hẻm 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2208 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 122 - Đường Lê Văn Tám Suốt hẻm 504.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2209 Thành Phố Sóc Trăng Đường Lai Văn Tửng Toàn tuyến 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2210 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 2 - Đường Lai Văn Tửng Suốt hẻm 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2211 Thành Phố Sóc Trăng Đường Châu Văn Tiếp Toàn tuyến 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2212 Thành Phố Sóc Trăng Đường Nguyễn Văn Linh Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phú Lợi 9.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2213 Thành Phố Sóc Trăng Đường Nguyễn Văn Linh Đường Phú Lợi - Hết ranh thửa đất 28, tờ bản đồ số 6 - Đường 30/4 7.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2214 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 160, 222 - Đường Nguyễn Văn Linh Suốt hẻm 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2215 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 48, 366, 358, 414, 468 - Đường Nguyễn Văn Linh Suốt hẻm 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2216 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 44 - Đường Nguyễn Văn Linh Đường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa số 433, tờ bản đồ số 12 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2217 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 367 - Đường Nguyễn Văn Linh Suốt hẻm 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2218 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 468 - Đường Nguyễn Văn Linh Suốt hẻm 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2219 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 235 - Đường Nguyễn Văn Linh Suốt hẻm 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2220 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 414 (đoạn hẻm mới làm) Đoạn thông qua đường Dương Kỳ Hiệp Khóm 3 (cặp kênh 3/2) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2221 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 252 - Đường Nguyễn Văn Linh Suốt hẻm 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2222 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 364 - Đường Nguyễn Văn Linh Suốt hẻm 930.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2223 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 282 - Đường Nguyễn Văn Linh Suốt hẻm 780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2224 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 398 - Đường Nguyễn Văn Linh Suốt hẻm 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2225 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 305 - Đường Nguyễn Văn Linh Đường Nguyễn Văn Linh - Hết ranh đất Lương Thanh Hải (thửa 226, tờ bản đồ số 44) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2226 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 104 - Đường Nguyễn Văn Linh Suốt hẻm 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2227 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 175 - Đường Nguyễn Văn Linh Giáp đường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa đất số 99, tờ bản đồ số 37 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2228 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 206 - Đường Nguyễn Văn Linh Giáp đường Nguyễn Văn Linh - Giáp Hẻm 244, Phú Lợi 756.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2229 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 187 - Đường Nguyễn Văn Linh Suốt hẻm 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2230 Thành Phố Sóc Trăng Đường Dương Kỳ Hiệp Đường Nguyễn Văn Linh - Kênh 16m 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2231 Thành Phố Sóc Trăng Đường Dương Kỳ Hiệp Kênh 16m - Tuyến tránh Quốc lộ 1A 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2232 Thành Phố Sóc Trăng Đường Dương Kỳ Hiệp Tuyến tránh Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã Phú Mỹ huyện Mỹ Tú 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2233 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 197 - Đường Dương Kỳ Hiệp Suốt hẻm 210.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2234 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 75 - Đường Dương Kỳ Hiệp Giáp đường Dương Kỳ Hiệp - Hết thửa đất 594, tờ bản đồ số 53 504.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2235 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 189 (P2) - Đường Dương Kỳ Hiệp Suốt hẻm 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2236 Thành Phố Sóc Trăng Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) Từ Hồ Nước Ngọt - Cầu dân sinh - hết ranh đất thửa 828, tờ bản đồ số 02 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2237 Thành Phố Sóc Trăng Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) Cầu dân sinh - giáp ranh đất thửa 828, tờ bản đồ số 02 - Giáp ranh Phường 7 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2238 Thành Phố Sóc Trăng Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) Đường Lý Thánh Tông - Đường Vành Đai 1 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2239 Thành Phố Sóc Trăng Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) Đường Vành Đai 1 - Giáp ranh phường 7 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2240 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 150 - Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) Suốt hẻm 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2241 Thành Phố Sóc Trăng Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) Từ Hồ nước ngọt - Cầu dân sinh 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2242 Thành Phố Sóc Trăng Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) Cầu dân sinh - Giáp ranh Phường 7 780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2243 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 150 - Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) Suốt hẻm 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2244 Thành Phố Sóc Trăng Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) Đường Lý Thánh Tông - Đường Trần Quốc Toản 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2245 Thành Phố Sóc Trăng Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) Đường Trần Quốc Toản - Giáp ranh Phường 7 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2246 Thành Phố Sóc Trăng Đường Dương Minh Quan Đường Trần Hưng Đạo - Đường Văn Ngọc Chính 5.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2247 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 175 - Đường Dương Minh Quan Suốt hẻm 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2248 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 243 - Đường Dương Minh Quan Đường Dương Minh Quang - Giáp thửa đất số 52, tờ bản đồ số 16 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2249 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 220 (P3) - Đường Dương Minh Quan Suốt hẻm 660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2250 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 46 (P3) - Đường Dương Minh Quan Suốt hẻm 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2251 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 68 - Đường Dương Minh Quan Đường Dương Minh Quang - Giáp hẻm 567 của đường Trần Hưng Đạo 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2252 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 52 (P3) - Đường Dương Minh Quan Suốt hẻm 660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2253 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 31 (P3) - Đường Dương Minh Quan Suốt hẻm 336.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2254 Thành Phố Sóc Trăng Đường Văn Ngọc Chính Đường Lê Hồng Phong (đầu ranh thửa 75 tờ bản đồ 31) - Hết ranh đất Chùa Mã Tộc 4.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2255 Thành Phố Sóc Trăng Đường Văn Ngọc Chính Giáp ranh đất chùa Mã Tộc - Tà Lách 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2256 Thành Phố Sóc Trăng Đường Văn Ngọc Chính Tà Lách - Cầu đúc giáp ranh huyện Mỹ Xuyên 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2257 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 10, 26, 120, 69, 91 - Đường Văn Ngọc Chính Suốt hẻm 660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2258 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 52 - Đường Văn Ngọc Chính Suốt hẻm 504.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2259 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 99 - Đường Văn Ngọc Chính Suốt hẻm 210.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2260 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 153 (hẻm 135 cũ) - Đường Văn Ngọc Chính Suốt hẻm 660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2261 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 205 - Đường Văn Ngọc Chính Suốt hẻm 588.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2262 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 271 - Đường Văn Ngọc Chính Suốt hẻm 330.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2263 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 231, 247, 259, 295 - Đường Văn Ngọc Chính Suốt hẻm 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2264 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 259, 295 - Đường Văn Ngọc Chính Suốt hẻm 660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2265 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 237 - Đường Văn Ngọc Chính Suốt hẻm 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2266 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 279, 312, 420, 384, 434 - Đường Văn Ngọc Chính Suốt hẻm 660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2267 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 185, 221, 267, 327 - Đường Văn Ngọc Chính Suốt hẻm 504.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2268 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 217 Suốt hẻm 660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2269 Thành Phố Sóc Trăng Đường Đoàn Thị Điểm Đường Lê Hồng Phong - Đường 30 tháng 4 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2270 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 122 - Đường Đoàn Thị Điểm Giáp đường Đoàn Thị Điểm - Hết thửa đất số 17, tờ bản đồ số 57 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2271 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 122 - Đường Đoàn Thị Điểm Đầu ranh thửa đất số 234, tờ bản đồ số 57 - Bờ kênh thủy lợi giáp ranh huyện Mỹ Xuyên 660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2272 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 179 - Đường Đoàn Thị Điểm Giáp đường Đoàn Thị Điểm - Hết thửa đất số 146, tờ bản đồ số 37 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2273 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 152, 194, 204 - Đường Đoàn Thị Điểm Suốt hẻm 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2274 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 30 nối dài - Đường Đoàn Thị Điểm Suốt hẻm 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2275 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 30, 74 - Đường Đoàn Thị Điểm Suốt hẻm 510.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2276 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 157 - Đường Đoàn Thị Điểm Suốt hẻm 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2277 Thành Phố Sóc Trăng Đường Sóc Vồ (P7) Quốc lộ 1 - Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2278 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 23, 103 (P7) - Đường Sóc Vồ Suốt hẻm 270.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2279 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 171, 113, 97 (P7) - Đường Sóc Vồ Suốt hẻm 270.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2280 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 199, 119, 157 (P7) - Đường Sóc Vồ Suốt hẻm 270.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2281 Thành Phố Sóc Trăng Đường Lê Hoàng Chu (P7) Cầu kênh Xáng (QL 1A) - Đường Sóc Vồ 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2282 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 202 - Đường Lê Hoàng Chu Suốt hẻm 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2283 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 294 - Đường Lê Hoàng Chu Suốt hẻm 270.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2284 Thành Phố Sóc Trăng Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa (P7) Cầu Đen (Quốc lộ 1A) - Tuyến tránh Quốc lộ 1A 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2285 Thành Phố Sóc Trăng Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa (P7) Tuyến tránh Quốc lộ 1A - Bia tưởng niệm - Hết thửa đất số 13 tờ bản đồ số 18 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2286 Thành Phố Sóc Trăng Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa (P7) Bia tưởng niệm - Giáp thửa đất số 13 tờ bản đồ số 18 - Giáp ranh huyện Châu Thành 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2287 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 369 (đ.bãi rác) (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Bãi rác 504.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2288 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 325 (P7) Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa Suốt hẻm 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2289 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 233 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa Suốt hẻm 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2290 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm nhánh 233/12A (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa Suốt hẻm 270.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2291 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm nhánh 233/4D (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa Suốt hẻm 270.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2292 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm nhánh 233/11 - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa Suốt hẻm 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2293 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 114A (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa Suốt hẻm 210.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2294 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 176 (Đường vào Trường CĐ nghề) (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa Suốt hẻm 504.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2295 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 157 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa Suốt hẻm 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2296 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm nhánh 157/2 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa Suốt hẻm 270.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2297 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm nhánh 157/17 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa Suốt hẻm 270.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2298 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm nhánh 157/22 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa Suốt hẻm 270.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2299 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm nhánh 157/39 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa Suốt hẻm 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2300 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 91 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - BND Khóm 5 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị