2101 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 294 - Đường Điện Biên Phủ |
Đường Điện Biên Phủ - Rạch Trà men
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2102 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 312 - Đường Điện Biên Phủ |
Đường Điện Biên Phủ - Rạch Trà men
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2103 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 316 - Đường Điện Biên Phủ |
Suốt hẻm
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2104 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 322 - Đường Điện Biên Phủ |
Suốt hẻm
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2105 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 330 - Đường Điện Biên Phủ |
Suốt hẻm
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2106 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 356 - Đường Điện Biên Phủ |
Suốt hẻm
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2107 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Mạc Đĩnh Chi |
Đường Đồng Khởi - Ngã 4 đường Lê Duẩn
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2108 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Mạc Đĩnh Chi |
Ngã 4 đường Lê Duẩn - Đường Bạch Đằng
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2109 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 9, 45, 233 (P4) - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Suốt hẻm
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2110 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 119 - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Suốt hẻm
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2111 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 23, 33, 53 (P4) - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Suốt hẻm
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2112 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 537, 539, 759 (P4) - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Suốt hẻm
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2113 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 70 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Suốt hẻm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2114 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 80 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Suốt hẻm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2115 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 86 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Suốt hẻm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2116 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 94 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Suốt hẻm
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2117 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 220 - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Suốt hẻm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2118 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 218 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Suốt hẻm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2119 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 230 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Suốt hẻm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2120 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 266 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường Nguyễn Huệ
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2121 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 456 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Đường Mạc Đĩnh Chi - Giáp kênh 3/2
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2122 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 548 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Đường Mạc Đĩnh Chi - Hết ranh thửa đất số 590 tờ bản đồ 20
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2123 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 612 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Đường Mạc Đĩnh Chi - Giáp kênh 3/2
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2124 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh của hẻm 612 - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Suốt hẻm
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2125 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 873 - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Suốt hẻm
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2126 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Võ Nguyên Giáp (P4) |
Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường Lý Thường Kiệt
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2127 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Phan Đình Phùng |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Mạc Đĩnh Chi
|
5.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2128 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Phan Đình Phùng |
Đường Mạc Đĩnh Chi - Hẻm 150 Phan Đình Phùng
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2129 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 150 - Đường Phan Đình Phùng |
Suốt hẻm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2130 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Vành Đai II (P3) |
Đường Dương Minh Quang - Hẻm 576 đường Trần Hưng Đạo
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2131 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Vành Đai II (P3) |
Hẻm 576 đường Trần Hưng Đạo - Đường Văn Ngọc Chính
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2132 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 26 - Đường Vành Đai II (P3) |
Suốt hẻm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2133 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 258 - Đường Vành Đai II (P3) |
Suốt hẻm
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2134 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường dân sinh cặp chân cầu Khánh Hưng |
Đầu ranh thửa đất số 7, tờ bản đồ số 9 - Hết ranh thửa đất số 17, tờ bản đồ số 9
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2135 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường dân sinh cặp chân cầu Khánh Hưng |
Đầu ranh thửa đất số 90, tờ bản đồ số 11 - Hết ranh thửa đất số 191, tờ bản đồ số 11
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2136 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường dân sinh cặp chân cầu Khánh Hưng |
Đầu ranh thửa đất số 116, tờ bản đồ số 3 - Hết ranh thửa đất số 475, tờ bản đồ số 4
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2137 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường dân sinh cặp chân cầu Khánh Hưng |
Đầu ranh thửa đất số 17, tờ bản đồ số 9 đi vòng qua dưới chân cầu - Hết ranh thửa đất số 119, tờ bản đồ số 11
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2138 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường dân sinh cặp chân cầu Khánh Hưng |
Đầu ranh thửa đất số 116, tờ BĐ số 3 đi vòng qua dưới chân cầu - Hết ranh thửa đất số 113, tờ BĐ số 03
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2139 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường dân sinh cặp chân cầu kênh Xáng |
Đầu ranh thửa đất số 34, tờ BĐ số 01 đi vòng qua dưới chân cầu - Hết ranh thửa đất số 131, tờ bản đồ số 01
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2140 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Kênh 19/5 |
Giáp hẻm 371 (đầu ranh thửa đất số 97, tờ bản đồ 26) - Kênh Thanh niên
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2141 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Kênh 19/5 |
Kênh Thanh niên - Giáp ranh Phường 7
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2142 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Kênh 22/3 |
Giáp đường Lương Định Của - Cuối Kênh
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2143 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Kênh Liêu Sên |
Giáp đường lộ đá Kênh Cầu Xéo - Giáp kênh 2 tháng 9
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2144 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Mai Thanh Thế |
Đường Đồng Khởi - Đường Nguyễn Du
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2145 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Mai Thanh Thế |
Đường Nguyễn Du - Hết ranh thửa đất 251, tờ bản đồ số 4 - hết ranh thửa đất 218, tờ bản đồ số 4
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2146 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1, 12 - Đường Mai Thanh Thế |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2147 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 64, 76, 152 - Đường Mai Thanh Thế |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2148 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 152/33 - Đường Mai Thanh Thế |
Suốt hẻm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2149 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm cuối đường Mai Thanh Thế |
Thửa đất số 65, tờ bản đồ số 05 - Hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 05 (P9)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2150 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm cuối đường Mai Thanh Thế thông qua đường Mạc Đĩnh Chi |
Đường Mai Thanh Thế - Hết đường Mạc Đĩnh Chi
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2151 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đường Lê Hồng Phong - Đường 30 tháng 4
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2152 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 65, 143, 181 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Suốt hẻm
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2153 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 15, 27, 43 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Suốt hẻm
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2154 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 83 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Suốt hẻm
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2155 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 85 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Suốt hẻm
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2156 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Phan Bội Châu |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2157 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 22 - Đường Phan Bội Châu |
Suốt hẻm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2158 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 34 - Đường Phan Bội Châu |
Suốt hẻm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2159 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 42 - Đường Phan Bội Châu |
Suốt hẻm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2160 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Thủ Khoa Huân |
Đường Phan Bội Châu - Đường 30 tháng 4
|
4.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2161 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trần Quang Diệu |
Toàn tuyến
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2162 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Văn Thêm |
Toàn tuyến
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2163 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 11 - Đường Nguyễn Văn Thêm |
Suốt hẻm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2164 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 63 - Đường Nguyễn Văn Thêm |
Suốt hẻm
|
930.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2165 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Ngô Gia Tự |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Ngã 3 đường Dã Tượng
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2166 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Ngô Gia Tự |
Đường Lê Lai - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2167 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 81 - Đường Ngô Gia Tự |
Suốt hẻm
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2168 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 95 - Đường Ngô Gia Tự |
Suốt hẻm
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2169 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lê Vĩnh Hoà |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Pasteur - Bà Triệu
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2170 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 2 - Đường Lê Vĩnh Hoà |
Đường Lê Vĩnh Hòa - Hết ranh thửa 107, tờ bản đồ số 30 Ông Mã Chạp
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2171 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 2 - Đường Lê Vĩnh Hoà |
Giáp ranh thửa 107, tờ bản đồ số 30 Ông Mã Chạp - Hết ranh thửa số 80, tờ bản đồ số 29 Trần Thị Cương
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2172 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Văn Hữu |
Toàn tuyến
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2173 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 55 - Đường Nguyễn Văn Hữu |
Suốt hẻm
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2174 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lê Lai |
Toàn tuyến
|
5.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2175 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Calmette |
Toàn tuyến
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2176 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 33 - Đường Calmette |
Từ Calmette - Đường Lai Văn Tửng
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2177 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Yết Kiêu |
Toàn tuyến
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2178 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 42 - Đường Yết Kiêu |
Đường Yết Kiêu - Giáp Hẻm 218 Đường Điện Biên Phủ
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2179 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Dã Tượng |
Toàn tuyến
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2180 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Võ Đình Sâm |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Bà Triệu
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2181 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 5 - Đường Võ Đình Sâm |
Giáp đường Võ Đình Sâm - Hết thửa đất số 112, tờ bản đồ 29
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2182 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 9 - Đường Võ Đình Sâm |
Giáp đường Võ Đình Sâm - Giáp đường Trần Văn Hòa
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2183 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Đặng Văn Viễn |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Bà Triệu
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2184 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Pasteur |
Đường Lê Vĩnh Hoà - Hẻm 2, giáp ranh Phường 5
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2185 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 50 - Đường Pasteur |
Suốt hẻm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2186 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Bùi Viện |
Toàn tuyến
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2187 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 2 - Đường Bùi Viện |
Suốt hẻm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2188 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 10, 17 - Đường Bùi Viện |
Suốt hẻm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2189 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Toàn tuyến
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2190 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 4 - Đường Nguyễn Chí Thanh |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Hết thửa đất số 57, tờ bản đồ 28 Nguyễn Ngọc Rạng
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2191 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 79 - Đường Nguyễn Chí Thanh |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường Lai Văn Tửng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2192 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trần Văn Hòa |
Toàn tuyến
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2193 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 36, 74 - Đường Trần Văn Hòa |
Đường Trần Văn Hòa - Đường Bà Triệu
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2194 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 12 - Đường Trần Văn Hòa |
Đường Trần Văn Hòa - Hết thửa đất số 113, tờ bản đồ số 37
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2195 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Bà Triệu |
Toàn tuyến
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2196 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Đề Thám |
Toàn tuyến
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2197 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 6 - Đường Đề Thám |
Suốt hẻm
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2198 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 6/6 - Đường Đề Thám |
Suốt hẻm
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2199 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 6/11 - Đường Đề Thám |
Suốt hẻm
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2200 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 23 - Đường Đề Thám |
Suốt hẻm
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |