2001 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1056 (P10) |
Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 199, tờ bản đồ số 8 (Dúch Thị Ba)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2002 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 1056/25 (P10) |
Suốt hẻm
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2003 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1070 (P10) |
Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 67, tờ bản đồ số 8
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2004 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 1070/19 (P10) |
Suốt hẻm
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2005 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1098 |
Đường Võ Văn Kiệt - Giáp thửa đất số 634, tờ bản đồ số 8
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2006 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1098 |
Đầu ranh thửa đất số 683, tờ bản đồ số 8 - Hết thửa đất số 356, tờ bản đồ số 8
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2007 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1099 |
Đầu ranh thửa đất số 683, tờ bản đồ số 8 - Hết thửa đất số 356, tờ bản đồ số 8
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2008 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 882 (P2) |
Giáp Quốc Lộ 1A - Hết thửa đất số 2242, tờ bản đồ số 53
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2009 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1132 (Ranh K2 - K3) |
Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 139, tờ bản đồ số 7
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2010 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 238 |
Suốt hẻm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2011 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Trường Tộ |
Đường Sóc Vồ - Hết ranh thửa đất số 122, tờ bản đồ 40
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2012 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường vào Khu văn hóa Tín Ngưỡng tỉnh (P2) |
Quốc lộ 1A - Khu Văn hóa Tín ngưỡng
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2013 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trần Nhân Tông (P2) |
Đường Võ Văn Kiệt - Khu văn hóa Tín Ngưỡng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2014 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường 30 tháng 4 |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Nguyễn Du
|
11.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2015 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường 30 tháng 4 |
Đường Nguyễn Du - Ngã 4 đường Lê Duẩn
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2016 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường 30 tháng 4 |
Ngã 4 đường Lê Duẩn - Cuối đường (đường Bạch Đằng)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2017 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường 30 tháng 4 |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Hẻm 278 Trương Công Định
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2018 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường 30 tháng 4 |
Hẻm 278 Trương Công Định - Hẻm 292 Trương Công Định
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2019 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 5, 123 (P2) - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2020 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 109 (P2) - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2021 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 17 - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2022 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 101 - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2023 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 44 - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2024 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 124, 134, 152, 174, 182, 248 (P3) - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2025 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 164, 290 (P3) - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2026 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 258 (P3) - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2027 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 144, 320 (P3) - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2028 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 496 (P3) - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2029 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 112 (P3) - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2030 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 120 (P3) - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2031 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 220 (P3) - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
1.428.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2032 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 332 (P3) - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2033 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 625 - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2034 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Hồ Minh Luân |
Toàn tuyến
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2035 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trần Phú |
Toàn tuyến
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2036 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trần Văn Sắc |
Toàn tuyến
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2037 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Hồ Hoàng Kiếm |
Toàn tuyến
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2038 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Quảng Trường Bạch Đằng |
Toàn tuyến
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2039 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trương Công Định |
Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Nguyễn Văn Linh
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2040 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trương Công Định |
Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Võ Văn Kiệt
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2041 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 9, 93 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2042 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 267, 278 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2043 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 278/19 - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2044 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 278/26 - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2045 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 278/46 - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2046 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 46, 56, 86, 98, 140, 246, 292, 109 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2047 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 98/1 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2048 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 86/19 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2049 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 56/1 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2050 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 46/1 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2051 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 46/12 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2052 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 195 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2053 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 195/9 - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2054 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 195/57 - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2055 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 195/71 - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2056 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 195/239 - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2057 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 109 nối dài (Cặp Chùa Hương Sơn) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2058 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 81 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2059 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 167 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2060 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 291 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2061 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 234 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2062 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 156 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2063 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 156/3 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2064 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 156, 245 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2065 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 37 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2066 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Đường Phú Lợi - Đường 30 tháng 4 - Cổng Biên phòng
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2067 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 143 - Đường Nguyễn Trung Trực |
Suốt hẻm
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2068 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trần Bình Trọng |
Toàn tuyến
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2069 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 31, 53, 69 - Đường Trần Bình Trọng |
Suốt hẻm
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2070 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 9, 59, 81 - Đường Trần Bình Trọng |
Suốt hẻm
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2071 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm lộ 3 - Đường Trần Bình Trọng |
Suốt hẻm
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2072 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 39 - Đường Trần Bình Trọng |
Suốt hẻm
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2073 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 138 - Đường Trần Bình Trọng |
Suốt hẻm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2074 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 121 - Đường Trần Bình Trọng |
Suốt hẻm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2075 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 31/10 - Đường Trần Bình Trọng |
Giáp hẻm Lộ 3 - Hết thửa đất số 77, tờ bản đồ số 37
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2076 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lý Tự Trọng |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Trần Bình Trọng
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2077 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 25 - Đường Lý Tự Trọng |
Suốt hẻm
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2078 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Bùi Thị Xuân |
Đường Lý Tự Trọng - Đường Trương Văn Quới
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2079 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trương Văn Quới |
Đường Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2080 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường nhánh Phú Lợi (đường Nhật Lệ) |
Đường Phú Lợi - Đường Trương Văn Quới
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2081 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Trãi |
Toàn tuyến
|
12.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2082 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Bạch Đằng |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Mạc Đĩnh Chi
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2083 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Bạch Đằng |
Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường 30 tháng 4
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2084 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 22, 66, 196, 255, 88, 118 (P4) - Đường Bạch Đằng |
Suốt hẻm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2085 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 128, 154 (P4) - Đường Bạch Đằng |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2086 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 182 (P4) - Đường Bạch Đằng |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2087 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 248 (P4) - Đường Bạch Đằng |
Suốt hẻm
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2088 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 230 (P4) - Đường Bạch Đằng |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2089 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 550 (P4) - Đường Bạch Đằng |
Suốt hẻm
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2090 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Điện Biên Phủ |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Yết Kiêu
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2091 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Điện Biên Phủ |
Đường Yết Kiêu - Cuối đường
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2092 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Điện Biên Phủ |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2093 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Điện Biên Phủ |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Yết Kiêu
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2094 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Điện Biên Phủ |
Đường Yết Kiêu - Hẻm 7
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2095 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Điện Biên Phủ |
Hẻm 7 - Cuối đường
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2096 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 94 - Đường Điện Biên Phủ |
Suốt hẻm
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2097 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 102 - Đường Điện Biên Phủ |
Đường Điện Biên Phủ - Giáp hẻm 145 Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2098 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 132 - Đường Điện Biên Phủ |
Đường Điện Biên Phủ - Giáp hẻm 145 Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2099 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 156 - Đường Điện Biên Phủ |
Suốt hẻm
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2100 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 218 - Đường Điện Biên Phủ |
Đường Điện Biên Phủ - Giáp hẻm 42 Yết Kiêu
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |