1901 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 719 - Đường Lê Hồng Phong |
Giáp đường Lê Hồng Phong - Hết thửa đất 185, tờ bản đồ số 56
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1902 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 719 - Đường Lê Hồng Phong |
Giáp thửa đất 185, tờ bản đồ số 56 - Giáp đường 30/4
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1903 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Phú Lợi |
Toàn tuyến
|
21.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1904 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 263, 244, 155, 333 - Đường Phú Lợi |
Suốt hẻm
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1905 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 73 - Đường Phú Lợi |
Đường Phú Lợi - Cuối Hẻm (giáp đất bà Lâm Thị Mười)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1906 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 73/26 - Đường Phú Lợi |
Suốt hẻm
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1907 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 73/50 - Đường Phú Lợi |
Suốt hẻm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1908 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 73/56 - Đường Phú Lợi |
Suốt hẻm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1909 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 73/66 - Đường Phú Lợi |
Suốt hẻm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1910 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 73/26/39 - Đường Phú Lợi |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1911 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 73/26/47 - Đường Phú Lợi |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1912 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 188 - Đường Phú Lợi |
Suốt hẻm
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1913 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 12 - Đường Phú Lợi |
Suốt hẻm
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1914 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 29 - Đường Phú Lợi |
Suốt hẻm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1915 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 99 - Đường Phú Lợi |
Suốt hẻm
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1916 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 10, 293 - Đường Phú Lợi |
Suốt hẻm
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1917 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lê Duẩn |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Hồng Phong
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1918 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lê Duẩn |
Đường Lê Hồng Phong - Đường 30 tháng 4
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1919 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lê Duẩn |
Đường 30 tháng 4 - Đường Mạc Đĩnh Chi
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1920 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lê Duẩn |
Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường Lý Thường Kiệt
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1921 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lê Duẩn |
Cầu Lê Duẩn (Sông Maspero) - Đường Phạm Hùng
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1922 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 13 (P3) - Đường Lê Duẩn |
Suốt hẻm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1923 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 24 (P3) - Đường Lê Duẩn |
Suốt hẻm
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1924 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 697, 550 (P4) - Đường Lê Duẩn |
Suốt hẻm
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1925 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 546 (P4) - Đường Lê Duẩn |
Suốt hẻm
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1926 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 759 (P4) - Đường Lê Duẩn |
Suốt hẻm
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1927 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường dân sinh cặp chân cầu qua sông Masperro |
Đầu thửa đất số 45, tờ bản đồ số 20 - Hết thửa đất số 446, tờ bản đồ số 20
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1928 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường dân sinh cặp chân cầu qua sông Masperro |
Đầu thửa đất số 12, tờ bản đồ số 21 - Hết thửa đất số 58, tờ bản đồ số 01
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1929 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Quốc Lộ 1 A |
Giáp ranh huyện Châu Thành - Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1930 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Quốc Lộ 1 A |
Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7) - Cổng Trắng
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1931 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Quốc Lộ 1 A |
Cổng Trắng - Ngã ba Trà Tim
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1932 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ) |
Giao điểm giữa tuyến tránh Quốc lộ 1 và tuyến tránh Quốc Lộ 60 - Đến hết ranh đất khóm 2, Phường 7 (bên phải hết ranh Viện Kiểm Sát Tỉnh, bên trái hết ranh thửa 85, tờ bản đồ 13)
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1933 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ) |
Đến hết ranh đất khóm 2, Phường 7 (bên phải hết ranh Viện Kiểm Sát Tỉnh, bên trái hết ranh thửa 85, tờ bản đồ 13) - Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7)
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1934 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ) |
Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7) - Cổng Trắng
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1935 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ) |
Cổng Trắng - Ngã ba Trà Tim
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1936 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 472, 389, 526 (P2) - đường Võ Văn Kiệt |
Suốt hẻm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1937 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 383 (P2) - đường Võ Văn Kiệt |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1938 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 484 (P2) |
Suốt hẻm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1939 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 410 (P2) |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1940 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 417, 448, 901 (P2) - đường Võ Văn Kiệt |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1941 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 448/1 - đường Võ Văn Kiệt |
Suốt hẻm
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1942 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 448/4 - đường Võ Văn Kiệt |
Suốt hẻm
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1943 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 448/18 - đường Võ Văn Kiệt |
Suốt hẻm
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1944 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 448/24 - đường Võ Văn Kiệt |
Suốt hẻm
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1945 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 448/29 - đường Võ Văn Kiệt |
Suốt hẻm
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1946 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 416 (P2) - đường Võ Văn Kiệt |
Suốt hẻm
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1947 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 538, 607, 547, 638, 699, 757, 825, 726, 882, 789 (P2) |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1948 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 548 (P2) - đường Võ Văn Kiệt |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1949 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 689 (P2) - đường Võ Văn Kiệt |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1950 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 437 (P2) |
Giáp đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 15, tờ bản BĐ 04 của ông Dương Văn Thâm và toàn khu dân cư 437
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1951 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 437 (P2) |
Toàn khu dân cư 437
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1952 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 437/18 (P2) |
Suốt hẻm
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1953 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 437/30 (P2) |
Suốt hẻm
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1954 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 437/50 (P2) |
Suốt hẻm
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1955 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 437/45 (P2) |
Suốt hẻm
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1956 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 854 (P2) |
Suốt hẻm
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1957 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 908 (P2) |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1958 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 792 (P2) |
Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 23, tờ bản đồ số 24
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1959 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 792 (P2) |
Đầu ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 24 - Hết thửa đất số 2234, tờ bản đồ số 53
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1960 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 506 (P2) |
Suốt hẻm
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1961 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 215 (P6) |
Suốt hẻm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1962 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 367 (P6) |
Đường Võ Văn Kiệt - Đường Điện Biên Phủ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1963 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 367/9 (P6) |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1964 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1 (P7) |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1965 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 3 (P7) |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1966 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 3/39 (P7) |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1967 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 121 (P7) |
Đường Võ Văn Kiệt - Hết ranh thửa đất số 819, tờ bản đồ 16
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1968 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 54 (P7) |
Đường Võ Văn Kiệt - Đường Lê Hoàng Chu
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1969 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 54/1 (P7) |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1970 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 54/8 (P7) |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1971 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 170 (P7) |
Đường Võ Văn Kiệt - Cuối hẻm
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1972 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 170/43 (P7) |
Suốt hẻm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1973 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 170/54 (P7) |
Suốt hẻm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1974 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 222 (P7) |
Đường Võ Văn Kiệt - Đường Lê Hoàng Chu
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1975 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 222/9 (P7) |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1976 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 222/7A (P7) |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1977 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 238 (P7) |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1978 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 298 (P7) |
Suốt hẻm
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1979 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 334 (P7) |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1980 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1142 (P10) |
Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 124, tờ bản đồ số 11
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1981 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1143 (P10) |
Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 53, tờ bản đồ số 11 Danh Mười
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1982 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 1143/27 (P10) |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1983 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1161 (P10) |
Đường Võ Văn Kiệt - Giáp ranh Chùa Trà Tim
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1984 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 1161/13 (P10) |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1985 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 1161/14 (P10) |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1986 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1180 (P10) |
Đường Võ Văn Kiệt - Giáp ranh xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1987 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 1180/22 (P10) |
Hẻm 1180 (P10) - Kênh Chùa Cũ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1988 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1185 (P10) |
Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 2082, tờ bản đồ số 11 Võ Văn Hoa
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1989 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 1185/5 (P10) |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1990 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 1185/16 (P10) |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1991 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1194 (P10) |
Đường Võ Văn Kiệt - Hẻm 1180 (P10)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1992 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 1194/22 (P10) |
Hẻm 1194 (P10) - Giáp tuyến tránh QL 60
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1993 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1126 (P10) |
Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 430, tờ bàn đồ số 11 Trần Văn Minh
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1994 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 1126/5 (P10) |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1995 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1225 (P10) |
Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 265, tờ bản đồ số 11 Điền Vôn
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1996 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 1225/30 (P10) |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1997 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 962 (P10) |
Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất 548 tờ bản đồ số 4
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1998 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 962/29 (P10) |
Suốt hẻm
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1999 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 962/33 (P10) |
Suốt hẻm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2000 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 962/57 |
Thửa đất số 461, tờ bản đồ số 04 - Giáp thửa đất số 126, tờ bản đồ số 04
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |