STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Thường Kiệt | Đường Đồng Khởi - Đường Lê Duẩn | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Thường Kiệt | Đường Lê Duẩn - Chợ Sung Đinh | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Thường Kiệt | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đầu Voi | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 176 (P1) - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 168 (P1) - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 306B, 730 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 310 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 584, 730, 764, 944 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 292, 336, 346, 368, 376, 414, 440, 468, 510, 526, 534, 558 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 680, 960 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 636, 666, 672 - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh cặp chân cầu qua sông Masperro (đoạn từ đường Đồng Khởi đến đường Lê Duẩn) - Đường Lý Thường Kiệt | Đầu ranh thửa đất số 43 - tờ bản đồ số 20 - Hết thửa đất số 221, tờ bản đồ số 20 và hết thửa đất 01, tờ bản đồ só 01 | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Hưng Đạo | Đường 30 tháng 4 - Đường Phú Lợi | 36.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Hưng Đạo | Đường Phú Lợi - Lê Duẩn - Nguyễn Văn Linh - Dương Minh Quang | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Hưng Đạo | Nguyễn Văn Linh - Dương Minh Quang - Hết ranh Phường 10 | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 174, 98, 144 (P2) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 62, 118, 132, 140 (P2) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 45, 51 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 55 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 85 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 151 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 155 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 185 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 27, 71, 101, 137 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 191, 199, 227, 249, 265, 285, 427, 491 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 293, 303, 345, 695 - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 357 (đường vào Trường Quân Sự tỉnh) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 405 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 449 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 543, 505 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 567 - Đường Trần Hưng Đạo | Giáp đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa đất 82, tờ bản đồ số 51 | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 567 - Đường Trần Hưng Đạo | Giáp thửa đất số 82, tờ bản đồ số 51 - Giáp đường Vành Đai II (đoạn 2) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 607 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 623, 647 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 777 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 248 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 582, tờ bản đồ số 9 Lương Mạnh Duy | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 266 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Giáp Hẻm 1143 Võ Văn Kiệt | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 280 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 54, tờ bản đồ số 11 Thị Quen | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 308 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 1138, tờ bản đồ số 11 Thạch Phương | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 308/10 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Thửa đất số 144 tờ bản đồ số 11 - Thửa đất số 297 tờ bản đồ số 11 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 344 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 174, tờ bản đồ số 11 Trần Quốc Hùng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 368 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 266, tờ bản đồ số 11 Huỳnh Thị Muôn | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 897 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 897/39 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 897/42 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 929 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 957 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 534, tờ bản đồ số 12 Trần Thiện Tâm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1005 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 205, tờ bản đồ số 12 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1017 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 478, tờ bản đồ số 12 Lý Nang | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1085 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1107 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
152 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1159 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến tránh Quốc lộ 1A | Giáp đường Võ Văn Kiệt (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (P7) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
154 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến tránh Quốc lộ 1A | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (P7) - Giáp ranh Phường 10 | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
155 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến tránh Quốc lộ 1A | Giáp ranh Phường 10 - Giáp ranh xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
156 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Hồng Phong | Đường Trần Hưng Đạo - Giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
157 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Hồng Phong | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Đoàn Thị Điểm | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
158 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Hồng Phong | Đường Đoàn Thị Điểm - Giáp ranh huyện Mỹ Xuyên | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
159 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 12, 44 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
160 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 90 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
161 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 197 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
162 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 33 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
163 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 145, 167, 183, 282, 354, 357, 495, 507, 575 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
164 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 495 nối dài - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
165 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 430 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
166 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 341 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
167 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 326 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
168 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 508 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
169 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 604 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Đ. Lê Hồng Phong - Hết thửa đất 214 tờ bản đồ 60 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
170 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 475 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
171 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 585 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
172 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 332 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
173 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 318 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
174 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 462, 585 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
175 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 462 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
176 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 448 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
177 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 639, 673 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
178 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 655 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
179 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 719 - Đường Lê Hồng Phong | Giáp đường Lê Hồng Phong - Hết thửa đất 185, tờ bản đồ số 56 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
180 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 719 - Đường Lê Hồng Phong | Giáp thửa đất 185, tờ bản đồ số 56 - Giáp đường 30/4 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
181 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phú Lợi | Toàn tuyến | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
182 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 263, 244, 155, 333 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
183 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 73 - Đường Phú Lợi | Đường Phú Lợi - Cuối Hẻm (giáp đất bà Lâm Thị Mười) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
184 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 73/26 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
185 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 73/50 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
186 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 73/56 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
187 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 73/66 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
188 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 73/26/39 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
189 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 73/26/47 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
190 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 188 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
191 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 12 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
192 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 29 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
193 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 99 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
194 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 10, 293 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
195 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Duẩn | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Hồng Phong | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
196 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Duẩn | Đường Lê Hồng Phong - Đường 30 tháng 4 | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
197 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Duẩn | Đường 30 tháng 4 - Đường Mạc Đĩnh Chi | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
198 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Duẩn | Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường Lý Thường Kiệt | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
199 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Duẩn | Cầu Lê Duẩn (Sông Maspero) - Đường Phạm Hùng | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
200 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 13 (P3) - Đường Lê Duẩn | Suốt hẻm | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thành phố Sóc Trăng, Hẻm 176 (P1) - Đường Lý Thường Kiệt
Bảng giá đất tại Hẻm 176 (P1) - Đường Lý Thường Kiệt, Thành phố Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ suốt hẻm.
Vị trí 1: Giá 4.500.000 VNĐ/m²
Khu vực thuộc Vị trí 1 nằm tại Hẻm 176 (P1) - Đường Lý Thường Kiệt, đoạn từ suốt hẻm, với mức giá 4.500.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị tại khu vực có vị trí thuận lợi và điều kiện phát triển tốt. Đây là mức giá cao nhất trong bảng giá, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách lớn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 176 (P1) - Đường Lý Thường Kiệt, Thành phố Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thành Phố Sóc Trăng, Hẻm 168 (P1) - Đường Lý Thường Kiệt
Bảng giá đất tại Hẻm 168 (P1) - Đường Lý Thường Kiệt, Thành phố Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và đã được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ suốt hẻm.
Vị Trí 1: Giá 4.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Hẻm 168 (P1) - Đường Lý Thường Kiệt, đoạn từ suốt hẻm, với mức giá 4.500.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có vị trí thuận lợi và điều kiện phát triển rất tốt. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở cao cấp hoặc đầu tư bất động sản với ngân sách lớn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư khi đánh giá các cơ hội đầu tư tại Hẻm 168 (P1) - Đường Lý Thường Kiệt, Thành phố Sóc Trăng. Mức giá cao phản ánh sự phát triển mạnh mẽ và cơ hội lớn trong khu vực này, giúp đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Hẻm 306B, 730 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt
Bảng giá đất tại Hẻm 306B và 730 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt, Thành phố Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho đoạn từ suốt hẻm.
Vị Trí 1: Giá 2.500.000 VNĐ/m²
Khu vực tại Hẻm 306B và 730 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt, đoạn từ suốt hẻm, có mức giá 2.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao, phản ánh giá trị cao của đất với điều kiện phát triển tốt và vị trí thuận lợi. Mức giá này cho thấy khu vực có tiềm năng phát triển lớn, phù hợp cho các dự án xây dựng và đầu tư nhà ở cao cấp.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 306B, 730 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt, Thành phố Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Hẻm 310 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt
Bảng giá đất tại Hẻm 310 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt, Thành phố Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho đoạn từ suốt hẻm.
Vị Trí 1: Giá 2.500.000 VNĐ/m²
Khu vực tại Hẻm 310 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt, đoạn từ suốt hẻm, có mức giá 2.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao, phản ánh giá trị lớn của đất ở đô thị với điều kiện phát triển thuận lợi và vị trí chiến lược. Mức giá này cho thấy khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và phù hợp cho các dự án xây dựng và đầu tư với ngân sách cao.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 310 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt, Thành phố Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thành phố Sóc Trăng, Hẻm 584, 730, 764, 944 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt
Bảng giá đất tại Hẻm 584, 730, 764, 944 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt, Thành phố Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho đoạn từ Suốt hẻm.
Vị Trí 1: Giá 2.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Hẻm 584, 730, 764, 944 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt, đoạn từ Suốt hẻm, với mức giá 2.500.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tương đối tốt. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 584, 730, 764, 944 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt, Thành phố Sóc Trăng.