Bảng giá đất Sóc Trăng

Giá đất cao nhất tại Sóc Trăng là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Sóc Trăng là: 120.000
Giá đất trung bình tại Sóc Trăng là: 1.317.775
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1801 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm nhánh 7/72 - Đường Hùng Vương Suốt hẻm 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1802 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm nhánh 7/80 - Đường Hùng Vương Suốt hẻm 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1803 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 101, 121, 149 - Đường Hùng Vương Đường Hùng Vương - Rạch Trà Men 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1804 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 121/11 - Đường Hùng Vương Suốt hẻm 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1805 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 129 - Đường Hùng Vương Suốt hẻm 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1806 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 135 - Đường Hùng Vương Suốt hẻm 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1807 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 159 - Đường Hùng Vương Đường Hùng Vương - Rạch Trà Men 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1808 Thành Phố Sóc Trăng Đường Lý Thánh Tông (Đường Vành Đai cũ) Đường Hùng Vương - Hết thửa đất 472, tờ bản đồ số 31 Quách Tòng Lộc 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1809 Thành Phố Sóc Trăng Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh Đường Lê Lợi - Đường 30/4 - Cổng Bộ đội Biên phòng 18.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1810 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 93 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh Suốt hẻm 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1811 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 83 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh Suốt hẻm 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1812 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 98 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh Suốt hẻm 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1813 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 76 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh Suốt hẻm 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1814 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm nhánh 76/2 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh Suốt hẻm 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1815 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm nhánh 76/11 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh Suốt hẻm 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1816 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 84 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh Suốt hẻm 2.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1817 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 48 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh Suốt hẻm 2.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1818 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 145 (P6) - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Giáp Hẻm 81 Ngô Gia Tự 2.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1819 Thành Phố Sóc Trăng Đường Cách Mạng Tháng Tám Đường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh 15.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1820 Thành Phố Sóc Trăng Đường Cách Mạng Tháng Tám Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Nguyễn Văn Hữu 10.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1821 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 58 - Đường Cách Mạng Tháng Tám Suốt hẻm 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1822 Thành Phố Sóc Trăng Đường Lý Thường Kiệt Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Đồng Khởi 15.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1823 Thành Phố Sóc Trăng Đường Lý Thường Kiệt Đường Đồng Khởi - Đường Lê Duẩn 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1824 Thành Phố Sóc Trăng Đường Lý Thường Kiệt Đường Lê Duẩn - Chợ Sung Đinh 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1825 Thành Phố Sóc Trăng Đường Lý Thường Kiệt Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đầu Voi 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1826 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 176 (P1) - Đường Lý Thường Kiệt Suốt hẻm 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1827 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 168 (P1) - Đường Lý Thường Kiệt Suốt hẻm 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1828 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 306B, 730 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt Suốt hẻm 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1829 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 310 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt Suốt hẻm 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1830 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 584, 730, 764, 944 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt Suốt hẻm 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1831 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 292, 336, 346, 368, 376, 414, 440, 468, 510, 526, 534, 558 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt Suốt hẻm 1.020.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1832 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 680, 960 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt Suốt hẻm 1.020.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1833 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 636, 666, 672 - Đường Lý Thường Kiệt Suốt hẻm 1.020.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1834 Thành Phố Sóc Trăng Đường dân sinh cặp chân cầu qua sông Masperro (đoạn từ đường Đồng Khởi đến đường Lê Duẩn) - Đường Lý Thường Kiệt Đầu ranh thửa đất số 43 - tờ bản đồ số 20 - Hết thửa đất số 221, tờ bản đồ số 20 và hết thửa đất 01, tờ bản đồ só 01 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1835 Thành Phố Sóc Trăng Đường Trần Hưng Đạo Đường 30 tháng 4 - Đường Phú Lợi 21.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1836 Thành Phố Sóc Trăng Đường Trần Hưng Đạo Đường Phú Lợi - Lê Duẩn - Nguyễn Văn Linh - Dương Minh Quang 15.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1837 Thành Phố Sóc Trăng Đường Trần Hưng Đạo Nguyễn Văn Linh - Dương Minh Quang - Hết ranh Phường 10 8.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1838 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 174, 98, 144 (P2) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1839 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 62, 118, 132, 140 (P2) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1840 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 45, 51 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1841 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 55 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1842 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 85 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 1.380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1843 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 151 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1844 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 155 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1845 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 185 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1846 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 27, 71, 101, 137 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1847 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 191, 199, 227, 249, 265, 285, 427, 491 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1848 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 293, 303, 345, 695 - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1849 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 357 (đường vào Trường Quân Sự tỉnh) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1850 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 405 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1851 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 449 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1852 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 543, 505 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1853 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 567 - Đường Trần Hưng Đạo Giáp đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa đất 82, tờ bản đồ số 51 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1854 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 567 - Đường Trần Hưng Đạo Giáp thửa đất số 82, tờ bản đồ số 51 - Giáp đường Vành Đai II (đoạn 2) 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1855 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 607 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1856 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 623, 647 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1857 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 777 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1858 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 248 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 582, tờ bản đồ số 9 Lương Mạnh Duy 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1859 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 266 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Đường Trần Hưng Đạo - Giáp Hẻm 1143 Võ Văn Kiệt 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1860 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 280 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 54, tờ bản đồ số 11 Thị Quen 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1861 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 308 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 1138, tờ bản đồ số 11 Thạch Phương 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1862 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 308/10 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Thửa đất số 144 tờ bản đồ số 11 - Thửa đất số 297 tờ bản đồ số 11 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1863 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 344 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 174, tờ bản đồ số 11 Trần Quốc Hùng 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1864 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 368 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 266, tờ bản đồ số 11 Huỳnh Thị Muôn 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1865 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 897 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1866 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm nhánh 897/39 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1867 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm nhánh 897/42 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1868 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 929 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1869 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 957 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 534, tờ bản đồ số 12 Trần Thiện Tâm 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1870 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 1005 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 205, tờ bản đồ số 12 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1871 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 1017 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 478, tờ bản đồ số 12 Lý Nang 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1872 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 1085 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1873 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 1107 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1874 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 1159 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1875 Thành Phố Sóc Trăng Tuyến tránh Quốc lộ 1A Giáp đường Võ Văn Kiệt (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (P7) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1876 Thành Phố Sóc Trăng Tuyến tránh Quốc lộ 1A Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (P7) - Giáp ranh Phường 10 2.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1877 Thành Phố Sóc Trăng Tuyến tránh Quốc lộ 1A Giáp ranh Phường 10 - Giáp ranh xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1878 Thành Phố Sóc Trăng Đường Lê Hồng Phong Đường Trần Hưng Đạo - Giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai 10.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1879 Thành Phố Sóc Trăng Đường Lê Hồng Phong Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Đoàn Thị Điểm 7.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1880 Thành Phố Sóc Trăng Đường Lê Hồng Phong Đường Đoàn Thị Điểm - Giáp ranh huyện Mỹ Xuyên 5.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1881 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 12, 44 - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1882 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 90 (P3) - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1883 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 197 (P3) - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1884 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 33 (P3) - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1885 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 145, 167, 183, 282, 354, 357, 495, 507, 575 - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1886 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 495 nối dài - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1887 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 430 - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1888 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 341 - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1889 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 326 (P3) - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1890 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 508 (P3) - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1891 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 604 (P3) - Đường Lê Hồng Phong Đ. Lê Hồng Phong - Hết thửa đất 214 tờ bản đồ 60 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1892 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 475 (P3) - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 1.380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1893 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 585 (P3) - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1894 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 332 (P3) - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1895 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 318 - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1896 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 462, 585 - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1897 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 462 - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 1.380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1898 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 448 (P3) - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1899 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 639, 673 - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1900 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 655 (P3) - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị