1801 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 7/72 - Đường Hùng Vương |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1802 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 7/80 - Đường Hùng Vương |
Suốt hẻm
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1803 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 101, 121, 149 - Đường Hùng Vương |
Đường Hùng Vương - Rạch Trà Men
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1804 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 121/11 - Đường Hùng Vương |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1805 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 129 - Đường Hùng Vương |
Suốt hẻm
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1806 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 135 - Đường Hùng Vương |
Suốt hẻm
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1807 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 159 - Đường Hùng Vương |
Đường Hùng Vương - Rạch Trà Men
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1808 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lý Thánh Tông (Đường Vành Đai cũ) |
Đường Hùng Vương - Hết thửa đất 472, tờ bản đồ số 31 Quách Tòng Lộc
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1809 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Đường Lê Lợi - Đường 30/4 - Cổng Bộ đội Biên phòng
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1810 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 93 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Suốt hẻm
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1811 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 83 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Suốt hẻm
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1812 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 98 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Suốt hẻm
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1813 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 76 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Suốt hẻm
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1814 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 76/2 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Suốt hẻm
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1815 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 76/11 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1816 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 84 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Suốt hẻm
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1817 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 48 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Suốt hẻm
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1818 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 145 (P6) - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Giáp Hẻm 81 Ngô Gia Tự
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1819 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Cách Mạng Tháng Tám |
Đường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
15.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1820 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Cách Mạng Tháng Tám |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Nguyễn Văn Hữu
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1821 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 58 - Đường Cách Mạng Tháng Tám |
Suốt hẻm
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1822 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Đồng Khởi
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1823 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đường Đồng Khởi - Đường Lê Duẩn
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1824 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đường Lê Duẩn - Chợ Sung Đinh
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1825 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đầu Voi
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1826 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 176 (P1) - Đường Lý Thường Kiệt |
Suốt hẻm
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1827 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 168 (P1) - Đường Lý Thường Kiệt |
Suốt hẻm
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1828 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 306B, 730 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt |
Suốt hẻm
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1829 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 310 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt |
Suốt hẻm
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1830 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 584, 730, 764, 944 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt |
Suốt hẻm
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1831 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 292, 336, 346, 368, 376, 414, 440, 468, 510, 526, 534, 558 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt |
Suốt hẻm
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1832 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 680, 960 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt |
Suốt hẻm
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1833 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 636, 666, 672 - Đường Lý Thường Kiệt |
Suốt hẻm
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1834 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường dân sinh cặp chân cầu qua sông Masperro (đoạn từ đường Đồng Khởi đến đường Lê Duẩn) - Đường Lý Thường Kiệt |
Đầu ranh thửa đất số 43 - tờ bản đồ số 20 - Hết thửa đất số 221, tờ bản đồ số 20 và hết thửa đất 01, tờ bản đồ só 01
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1835 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đường 30 tháng 4 - Đường Phú Lợi
|
21.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1836 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Phú Lợi - Lê Duẩn - Nguyễn Văn Linh - Dương Minh Quang
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1837 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trần Hưng Đạo |
Nguyễn Văn Linh - Dương Minh Quang - Hết ranh Phường 10
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1838 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 174, 98, 144 (P2) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1839 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 62, 118, 132, 140 (P2) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1840 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 45, 51 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1841 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 55 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1842 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 85 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1843 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 151 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1844 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 155 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1845 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 185 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1846 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 27, 71, 101, 137 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1847 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 191, 199, 227, 249, 265, 285, 427, 491 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1848 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 293, 303, 345, 695 - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1849 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 357 (đường vào Trường Quân Sự tỉnh) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1850 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 405 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1851 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 449 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1852 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 543, 505 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1853 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 567 - Đường Trần Hưng Đạo |
Giáp đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa đất 82, tờ bản đồ số 51
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1854 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 567 - Đường Trần Hưng Đạo |
Giáp thửa đất số 82, tờ bản đồ số 51 - Giáp đường Vành Đai II (đoạn 2)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1855 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 607 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1856 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 623, 647 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1857 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 777 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1858 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 248 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 582, tờ bản đồ số 9 Lương Mạnh Duy
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1859 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 266 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Hưng Đạo - Giáp Hẻm 1143 Võ Văn Kiệt
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1860 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 280 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 54, tờ bản đồ số 11 Thị Quen
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1861 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 308 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 1138, tờ bản đồ số 11 Thạch Phương
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1862 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 308/10 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Thửa đất số 144 tờ bản đồ số 11 - Thửa đất số 297 tờ bản đồ số 11
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1863 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 344 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 174, tờ bản đồ số 11 Trần Quốc Hùng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1864 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 368 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 266, tờ bản đồ số 11 Huỳnh Thị Muôn
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1865 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 897 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1866 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 897/39 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1867 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 897/42 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1868 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 929 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1869 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 957 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 534, tờ bản đồ số 12 Trần Thiện Tâm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1870 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1005 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 205, tờ bản đồ số 12
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1871 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1017 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 478, tờ bản đồ số 12 Lý Nang
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1872 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1085 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1873 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1107 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1874 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1159 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1875 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Tuyến tránh Quốc lộ 1A |
Giáp đường Võ Văn Kiệt (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (P7)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1876 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Tuyến tránh Quốc lộ 1A |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (P7) - Giáp ranh Phường 10
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1877 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Tuyến tránh Quốc lộ 1A |
Giáp ranh Phường 10 - Giáp ranh xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1878 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lê Hồng Phong |
Đường Trần Hưng Đạo - Giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1879 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lê Hồng Phong |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Đoàn Thị Điểm
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1880 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lê Hồng Phong |
Đường Đoàn Thị Điểm - Giáp ranh huyện Mỹ Xuyên
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1881 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 12, 44 - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1882 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 90 (P3) - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1883 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 197 (P3) - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1884 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 33 (P3) - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1885 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 145, 167, 183, 282, 354, 357, 495, 507, 575 - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1886 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 495 nối dài - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1887 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 430 - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1888 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 341 - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1889 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 326 (P3) - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1890 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 508 (P3) - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1891 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 604 (P3) - Đường Lê Hồng Phong |
Đ. Lê Hồng Phong - Hết thửa đất 214 tờ bản đồ 60
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1892 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 475 (P3) - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1893 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 585 (P3) - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1894 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 332 (P3) - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1895 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 318 - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1896 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 462, 585 - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1897 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 462 - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1898 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 448 (P3) - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1899 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 639, 673 - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1900 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 655 (P3) - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |