1701 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Khu dân cư Sáng Quang Phường 2 |
Toàn khu dân cư
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1702 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường A1, A2 - Khu dân cư Minh Châu |
Toàn tuyến
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1703 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường B - Khu dân cư Minh Châu |
Đường Võ Văn Kiệt - Đường A2
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1704 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường B - Khu dân cư Minh Châu |
Đường A2 - Đường A1
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1705 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường B - Khu dân cư Minh Châu |
Đường A1 - Kênh 30/4
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1706 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường C1, C2, C3, C4, C5, C6, C7 - Khu dân cư Minh Châu |
Toàn tuyến
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1707 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường D1, D2, D3, D4, D5, D6, D7, D8, D9, D10, D11, D12, D13, D14, D15, D16, D17, D18, D19 - Khu dân cư Minh Châu |
Toàn tuyến
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1708 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Khu A - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9 |
Các lô A5, A8, A12
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1709 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Khu B - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9 |
Có mặt tiền giáp đường Trần Hưng Đạo
|
11.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1710 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường số 1 - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9 |
Giáp đường Trần Hưng Đạo - Đường số 9
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1711 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường số 1 - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9 |
Đường số 9 - Đường số 7
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1712 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Các đường số 2, 3, 4, 5, 6, 6A, 7, 8, 9, 10 - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9 |
Toàn tuyến
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1713 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường 14, 20, 22 và 23 - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5A |
Toàn tuyến
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1714 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường 9A, 9B - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5A |
Toàn tuyến
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1715 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường số 5, 6, 16 - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5A |
Toàn tuyến
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1716 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường số 2, 3, 4, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 21, N24 - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5A |
Toàn tuyến
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1717 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Các đường còn lại trong KDC |
Toàn tuyến
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1718 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Khu nhà ở thương mại Trần Quang Diệu (P2) |
Đường số 1
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1719 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Khu nhà ở thương mại Trần Quang Diệu (P2) |
Các đường còn lại trong khu nhà ở thương mại Trần Quang Diệu
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1720 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Khu nhà Phố thương mại VinCom ShopHouse Sóc Trăng (P2) |
Toàn Tuyến
|
8.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1721 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường số 01 - Khu Dân cư Lê Thìn (P. 10) |
Toàn tuyến
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1722 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Các đường còn lại trong KDC - Khu Dân cư Lê Thìn (P. 10) |
Toàn tuyến
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1723 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Hai Bà Trưng |
Toàn tuyến
|
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1724 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Đồng Khởi |
Toàn tuyến
|
20.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1725 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 122 - Đường Đồng Khởi |
Suốt hẻm
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1726 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường 3 tháng 2 |
Toàn tuyến
|
21.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1727 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Văn Trỗi |
Toàn tuyến
|
17.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1728 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 33 - Đường Nguyễn Văn Trỗi |
Suốt hẻm
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1729 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 33/3 - Đường Nguyễn Văn Trỗi |
Suốt hẻm
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1730 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 45 - Đường Nguyễn Văn Trỗi |
Suốt hẻm
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1731 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Đào Duy Từ |
Toàn tuyến
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1732 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Phạm Ngũ Lão |
Đường Hai Bà Trưng - Đường 3 tháng 2
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1733 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Phạm Ngũ Lão |
Đường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
13.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1734 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 36 - Đường Phạm Ngũ Lão |
Suốt hẻm
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1735 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 51 - Đường Phạm Ngũ Lão |
Suốt hẻm
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1736 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Phan Chu Trinh |
Đường Hai Bà Trưng - Đường 3 tháng 2
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1737 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Phan Chu Trinh |
Đường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
13.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1738 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Phan Chu Trinh |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Đề Thám
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1739 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 124 - Đường Phan Chu Trinh |
Suốt hẻm
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1740 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 124/5 - Đường Phan Chu Trinh |
Suốt hẻm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1741 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 124/8 - Đường Phan Chu Trinh |
Suốt hẻm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1742 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 59 - Đường Phan Chu Trinh |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1743 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 109 - Đường Phan Chu Trinh |
Suốt hẻm
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1744 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 119A - Đường Phan Chu Trinh |
Suốt hẻm
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1745 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 97A - Đường Phan Chu Trinh |
Suốt hẻm
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1746 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 118 - Đường Phan Chu Trinh |
Suốt hẻm
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1747 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Hàm Nghi |
Toàn tuyến
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1748 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Hoàng Diệu |
Toàn tuyến
|
21.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1749 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Hùng Phước |
Toàn tuyến
|
18.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1750 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Ngô Quyền |
Toàn tuyến
|
12.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1751 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Đinh Tiên Hoàng |
Toàn tuyến
|
10.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1752 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Toàn tuyến
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1753 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 12 - Đường Nguyễn Văn Cừ |
Suốt hẻm
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1754 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 49 - Đường Nguyễn Văn Cừ |
Suốt hẻm
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1755 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 15 - Đường Nguyễn Văn Cừ |
Suốt hẻm
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1756 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trần Minh Phú |
Toàn tuyến
|
13.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1757 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Huệ |
Đường Hai Bà Trưng - Đường Nguyễn Du
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1758 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Huệ |
Đường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
16.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1759 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Huệ |
Đường Nguyễn Du - Đường Phan Đình Phùng
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1760 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Huệ |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đầu Voi
|
9.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1761 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Huệ |
Đường Phan Đình Phùng - Hết đất chùa Đại Giác
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1762 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Huệ |
Giáp đất chùa Đại Giác - Đường Lê Duẩn
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1763 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 155 (P1) - Đường Nguyễn Huệ |
Suốt hẻm
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1764 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 53 (P1) - Đường Nguyễn Huệ |
Suốt hẻm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1765 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 79 (P1) - Đường Nguyễn Huệ |
Suốt hẻm
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1766 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 103 (P1) - Đường Nguyễn Huệ |
Suốt hẻm
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1767 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 31 (P1) - Đường Nguyễn Huệ |
Suốt hẻm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1768 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 365 (P9) - Đường Nguyễn Huệ |
Suốt hẻm
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1769 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 381A (P9) - Đường Nguyễn Huệ |
Suốt hẻm
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1770 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 381B (P9) - Đường Nguyễn Huệ |
Đường Nguyễn Huệ - Hẻm 381A đường Nguyễn Huệ
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1771 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 433 (P9) - Đường Nguyễn Huệ |
Suốt hẻm
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1772 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 467 (P9) - Đường Nguyễn Huệ |
Suốt hẻm
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1773 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 471 (P9) - Đường Nguyễn Huệ |
Giáp đường Nguyễn Huệ - Giáp đường Mạc Đĩnh Chi
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1774 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh của hẻm 471 - Đường Nguyễn Huệ |
Thửa đất số 52, tờ bản đồ số 08 - Hết thửa đất số 51, tờ bản đồ số 08 (P9)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1775 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 510 (P9) - Đường Nguyễn Huệ |
Suốt hẻm
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1776 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 524 (P9) - Đường Nguyễn Huệ |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1777 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 542 (lộ đal Xóm Chài, P9) - Đường Nguyễn Huệ |
Suốt hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1778 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 598 (P9) - Đường Nguyễn Huệ |
Suốt hẻm
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1779 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Du |
Toàn tuyến
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1780 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 11 - Đường Nguyễn Du |
Suốt hẻm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1781 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 13 - Đường Nguyễn Du |
Suốt hẻm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1782 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Toàn tuyến
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1783 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 5, 129, 22, 44 - Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Suốt hẻm
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1784 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 89, 113 - Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Suốt hẻm
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1785 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lê Lợi |
Đường Tôn Đức Thắng - Nút giao thông Tượng đài trung tâm
|
16.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1786 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 63 - Đường Lê Lợi |
Suốt hẻm
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1787 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Hùng Vương |
Cổng chính Hồ Nước Ngọt (đường Dã Tượng) - Đường Trần Quốc Toản (hộ ông Trần Hoàng Dũng - thửa đất số 22, tờ bản đồ số 10)
|
21.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1788 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 28 - Đường Hùng Vương |
Đường Hùng Vương - Hẻm 2 đường Huỳnh Phan Hộ
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1789 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 28/11 - Đường Hùng Vương |
Suốt hẻm
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1790 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 28/25 - Đường Hùng Vương |
Suốt hẻm
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1791 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 63 - Đường Hùng Vương |
Đường Hùng Vương - Rạch Trà Men
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1792 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 63/5 - Đường Hùng Vương |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1793 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 63/8 - Đường Hùng Vương |
Suốt hẻm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1794 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 63/19 - Đường Hùng Vương |
Suốt hẻm
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1795 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 93 - Đường Hùng Vương |
Đường Hùng Vương - Hẻm 63 đường Hùng Vương
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1796 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 93/24 - Đường Hùng Vương |
Suốt hẻm
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1797 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 3 - Đường Hùng Vương |
Đường Hùng Vương - Giáp Hẻm 42 Yết Kiêu
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1798 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 3/4 - Đường Hùng Vương |
Suốt hẻm
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1799 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 7 - Đường Hùng Vương |
Đường Hùng Vương - Điện Biên Phủ
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1800 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 7/15 - Đường Hùng Vương |
Suốt hẻm
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |