1501 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Triệu Quang Phục (đường Cổng Trắng) |
Đường Võ Văn Kiệt - Lộ nhựa Quân khu IX
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1502 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 12 - Đường Triệu Quang Phục (đường Cổng Trắng) |
Suốt hẻm
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1503 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 911/12 - Đường Triệu Quang Phục (đường Cổng Trắng) |
Suốt hẻm
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1504 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường kênh Thị đội |
Đường Phạm Hùng - Giáp ranh đường Chông Chác
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1505 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Sóc Mồ côi |
Đường Phạm Hùng - Đến giáp ranh Phường 5 (đường cùng)
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1506 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Bờ Tả sông Saintard |
Đường Phạm Hùng - Giáp xã Châu Khánh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1507 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trần Đại Nghĩa |
Đường Phạm Hùng - Giáp xã Châu Khánh
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1508 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lộ Châu Khánh |
Bờ tả sông Santard - Giáp xã Châu Khánh
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1509 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Tôn Đức Thắng |
Cầu C247 - Đường Lê Vĩnh Hòa
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1510 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Tôn Đức Thắng |
Đường Lê Vĩnh Hòa - Hẻm chùa Phước Nghiêm
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1511 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Tôn Đức Thắng |
Ranh hẻm Chùa Phước Nghiêm - Hết ranh UBND Phường 5
|
7.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1512 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Tôn Đức Thắng |
Giáp ranh UBND Phường 5 - Giáp đường Lương Định Của
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1513 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 87 - Đường Tôn Đức Thắng |
Đường Tôn Đức Thắng - Hết thửa số 51, tờ bản đồ 44 Trần Quan Huôi
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1514 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 87 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1515 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 163 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1516 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 163/2/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1517 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 189 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1518 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 196 - Đường Tôn Đức Thắng |
Đường Tôn Đức Thắng - Hết thửa số 179, tờ bản đồ 45 Hoàng Thiên Nga
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1519 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 196 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1520 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 222 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1521 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 222/15/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1522 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 222/22/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1523 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 250 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1524 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 278, 322, 352 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1525 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 278/13/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1526 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 278/46/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1527 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 322/8/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1528 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 352/8/2 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1529 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 354A - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1530 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 283 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1531 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 311, 319, 337, 398 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1532 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 368 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1533 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 371, 389 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1534 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 389/1/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1535 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 382 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1536 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 420 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1537 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 420/40/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1538 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 420/24/2 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1539 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 452 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1540 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 452/24/4 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1541 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 452/28/2 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1542 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 472 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1543 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 498 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1544 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 498/22/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1545 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 516 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1546 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 516/38/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1547 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 532, 542 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1548 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 552 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1549 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 580 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1550 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 580/10/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1551 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 580/32/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1552 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 580/42/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1553 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 580/49/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1554 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 580/61/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1555 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 589 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1556 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 525 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1557 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 573, 596 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1558 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 573/3/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1559 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 593 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1560 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 638 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1561 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 638/2/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1562 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 638/1/2 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1563 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 638/2/2 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1564 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 674 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1565 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 658, 684 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1566 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 684/9/2 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1567 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 684/10/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1568 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 708 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1569 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 708/10/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1570 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 708/18/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1571 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 708/22/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1572 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 716 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1573 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 726 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1574 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 726/22/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1575 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 744, 762, 780, 788 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1576 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 744/6/1 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1577 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 744/12/2 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1578 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 792 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1579 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 806, 814 - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1580 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 49 (hẻm cũ 81 - P6) - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1581 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 55 (P6) - Đường Tôn Đức Thắng |
Đường Tôn Đức Thắng - Hẻm 4 Đường Nguyễn Chí Thanh
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1582 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 74 (P8) - Đường Tôn Đức Thắng |
Suốt hẻm
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1583 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 146 (P8) - Đường Tôn Đức Thắng |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Trần Văn Hòa
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1584 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 166 (P8) - Đường Tôn Đức Thắng |
Đường Tôn Đức Thắng - Hẻm 2 (P8)
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1585 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 178 (P8) - Đường Tôn Đức Thắng |
Đường Tôn Đức Thắng - Hẻm 2 (P8)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1586 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Phạm Hùng |
Đường Bà Triệu - Đường Coluso
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1587 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Phạm Hùng |
Đường Coluso - Cống 77
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1588 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Phạm Hùng |
Cống 77 - Cầu Saintard
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1589 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 147A (P5) - Đường Phạm Hùng |
Suốt hẻm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1590 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 5 - Đường Phạm Hùng |
Suốt hẻm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1591 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 5/1 - Đường Phạm Hùng |
Đường Phạm Hùng - Lộ đá cặp Kênh Cầu Xéo
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1592 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 5/13 - Đường Phạm Hùng |
Hẻm 5/1 - Hết thửa 166, tờ bản đồ số 33
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1593 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 117 - Đường Phạm Hùng |
Đường Phạm Hùng - Hết thửa 177 tờ bản đồ số 34 Trần Mạnh Cường
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1594 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 117 - Đường Phạm Hùng |
Giáp thửa 177 tờ bản đồ số 34 Trần Mạnh Cường - Cuối hẻm
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1595 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 117 - Đường Phạm Hùng |
Đường Phạm Hùng - Cuối hẻm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1596 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 54 - Đường Phạm Hùng |
Suốt hẻm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1597 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 98 - Đường Phạm Hùng |
Suốt hẻm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1598 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 112 - Đường Phạm Hùng |
Suốt hẻm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1599 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 126 - Đường Phạm Hùng |
Suốt hẻm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1600 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 158 - Đường Phạm Hùng |
Suốt hẻm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |