1401 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 271 - Đường Văn Ngọc Chính |
Suốt hẻm
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1402 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 231, 247, 259, 295 - Đường Văn Ngọc Chính |
Suốt hẻm
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1403 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 259, 295 - Đường Văn Ngọc Chính |
Suốt hẻm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1404 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 237 - Đường Văn Ngọc Chính |
Suốt hẻm
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1405 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 279, 312, 420, 384, 434 - Đường Văn Ngọc Chính |
Suốt hẻm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1406 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 185, 221, 267, 327 - Đường Văn Ngọc Chính |
Suốt hẻm
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1407 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 217 |
Suốt hẻm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1408 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Đoàn Thị Điểm |
Đường Lê Hồng Phong - Đường 30 tháng 4
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1409 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 122 - Đường Đoàn Thị Điểm |
Giáp đường Đoàn Thị Điểm - Hết thửa đất số 17, tờ bản đồ số 57
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1410 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 122 - Đường Đoàn Thị Điểm |
Đầu ranh thửa đất số 234, tờ bản đồ số 57 - Bờ kênh thủy lợi giáp ranh huyện Mỹ Xuyên
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1411 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 179 - Đường Đoàn Thị Điểm |
Giáp đường Đoàn Thị Điểm - Hết thửa đất số 146, tờ bản đồ số 37
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1412 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 152, 194, 204 - Đường Đoàn Thị Điểm |
Suốt hẻm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1413 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 30 nối dài - Đường Đoàn Thị Điểm |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1414 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 30, 74 - Đường Đoàn Thị Điểm |
Suốt hẻm
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1415 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 157 - Đường Đoàn Thị Điểm |
Suốt hẻm
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1416 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Sóc Vồ (P7) |
Quốc lộ 1 - Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1417 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 23, 103 (P7) - Đường Sóc Vồ |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1418 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 171, 113, 97 (P7) - Đường Sóc Vồ |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1419 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 199, 119, 157 (P7) - Đường Sóc Vồ |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1420 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lê Hoàng Chu (P7) |
Cầu kênh Xáng (QL 1A) - Đường Sóc Vồ
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1421 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 202 - Đường Lê Hoàng Chu |
Suốt hẻm
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1422 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 294 - Đường Lê Hoàng Chu |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1423 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa (P7) |
Cầu Đen (Quốc lộ 1A) - Tuyến tránh Quốc lộ 1A
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1424 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa (P7) |
Tuyến tránh Quốc lộ 1A - Bia tưởng niệm - Hết thửa đất số 13 tờ bản đồ số 18
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1425 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa (P7) |
Bia tưởng niệm - Giáp thửa đất số 13 tờ bản đồ số 18 - Giáp ranh huyện Châu Thành
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1426 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 369 (đ.bãi rác) (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Bãi rác
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1427 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 325 (P7) Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1428 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 233 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1429 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 233/12A (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1430 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 233/4D (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1431 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 233/11 - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1432 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 114A (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1433 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 176 (Đường vào Trường CĐ nghề) (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1434 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 157 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1435 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 157/2 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1436 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 157/17 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1437 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 157/22 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1438 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 157/39 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1439 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 91 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - BND Khóm 5
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1440 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 47 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - BND Khóm 5
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1441 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 60 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1442 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 60/29 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1443 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 70 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1444 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trần Văn Bảy |
Đường 30 tháng 4 - Đường Lê Hồng Phong
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1445 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 20 - Đường Trần Văn Bảy |
Suốt hẻm
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1446 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 41 - Đường Trần Văn Bảy |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1447 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 80 - Đường Trần Văn Bảy |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1448 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 108 - Đường Trần Văn Bảy |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1449 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 99, 134 - Đường Trần Văn Bảy |
Suốt hẻm
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1450 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 163 - Đường Trần Văn Bảy |
Suốt hẻm
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1451 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lý Đạo Thành |
Toàn tuyến
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1452 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 8 - Đường Lý Đạo Thành |
Suốt hẻm
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1453 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Huỳnh Phan Hộ |
Đường Hùng Vương - Hẻm 109 của đường Trần Quốc Toản
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1454 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 2 - Đường Huỳnh Phan Hộ |
Đường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/4
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1455 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 2/10 - Đường Huỳnh Phan Hộ |
Suốt hẻm
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1456 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 2/13 - Đường Huỳnh Phan Hộ |
Suốt hẻm
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1457 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 36 - Đường Huỳnh Phan Hộ |
Đường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/4
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1458 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 36/8 - Đường Huỳnh Phan Hộ |
Suốt hẻm
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1459 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 64 - Đường Huỳnh Phan Hộ |
Đường Huỳnh Phan Hộ - Thửa số 114
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1460 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 76 - Đường Huỳnh Phan Hộ |
Đường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/4
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1461 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 110 - Đường Huỳnh Phan Hộ |
Đường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/4
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1462 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 117 - Đường Huỳnh Phan Hộ |
Đường Huỳnh Phan Hộ - Rạch Trà men
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1463 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trần Quốc Toản |
Đường Hùng Vương - Hẻm 109 của đường Trần Quốc Toản
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1464 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 46 - Đường Trần Quốc Toản |
Suốt hẻm
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1465 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 104 - Đường Trần Quốc Toản |
Đường Trần Quốc Toản - Rạch Trà men
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1466 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 109 - Đường Trần Quốc Toản |
Suốt hẻm
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1467 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) |
Đường Hùng Vương - Kênh Trường Thọ
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1468 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) |
Địa phận Phường 6
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1469 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 29 (P6) - Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) |
Từ kênh Hồ nước ngọt - Kênh 30/4
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1470 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 29/16 (P6) - Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) |
Suốt hẻm
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1471 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 32 (P5) - Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1472 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Phú Tức |
Dưỡng Võ Văn Kiệt - Chùa Phú Tức
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1473 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Phú Tức |
Chùa Phú Tức - Dương Kỳ Hiệp
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1474 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 189 (P2) - Đường Phú Tức |
Suốt hẻm
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1475 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường đal cặp rạch Phú Tức (P2) |
Đường Phú Tức - Đường Dương Kỳ Hiệp (P2)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1476 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Lộ giao thông K6, P7 giáp ranh huyện Châu Thành |
Đường Trương Vĩnh Ký - Đường Dương Kỳ Hiệp
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1477 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Võ Thị Sáu |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Lê Duẩn
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1478 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 7 - Đường Võ Thị Sáu |
Suốt hẻm
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1479 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trần Quang Khải |
Đường Võ Văn Kiệt - Kênh 8m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1480 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 42, 47 - Đường Trần Quang Khải |
Suốt hẻm
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1481 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Sương Nguyệt Anh |
Đường Dương Kỳ Hiệp - Đường Trương Vĩnh Ký
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1482 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 94 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh |
Suốt hẻm
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1483 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 83 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh |
Suốt hẻm
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1484 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 182 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh |
Suốt hẻm
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1485 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 26 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh |
Suốt hẻm
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1486 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 132 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh |
Suốt hẻm
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1487 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Tuyến tránh Quốc lộ 60 |
Đường Võ Văn Kiệt (Quốc lộ 1A cũ) P7 - Cổng sau Khu công nghiệp An Nghiệp (khu Thiết chế Công Đoàn)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1488 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Tuyến tránh Quốc lộ 60 |
Cổng sau Khu công nghiệp An Nghiệp (khu Thiết chế Công Đoàn) - Hết địa phận Phường 7
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1489 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Tuyến tránh Quốc lộ 60 |
Trên địa bàn Phường 7
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1490 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Tuyến tránh Quốc lộ 60 |
Trên địa bàn Phường 5
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1491 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 192 (P7) - Tuyến tránh Quốc lộ 60 |
Tuyến tránh Quốc Lộ 60 - Hết thửa đất số 350, tờ bản đồ số 7 và hết thửa đất số 91, tờ bản đồ số 7
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1492 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 334 - Tuyến tránh Quốc lộ 60 |
Thửa đất số 554, tờ bản đồ số 4 - Hết thửa đất số 98, tờ bản đồ số 4
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1493 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường An Dương Vương |
Toàn tuyến
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1494 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trương Vĩnh Ký |
Đường Sương Nguyệt Anh - Giáp ranh huyện Châu Thành
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1495 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 135, 137 (P7) - Đường Trương Vĩnh Ký |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1496 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 193, 291 (P7) - Đường Trương Vĩnh Ký |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1497 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 97 - Đường Trương Vĩnh Ký (đường kênh Xáng Xà Lan cũ) |
Suốt hẻm
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1498 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Phan Đăng Lưu |
Giáp hẻm 91 Nam Kỳ Khởi Nghĩa (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 40) - Giáp ranh huyện Châu Thành - cầu Thanh niên
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1499 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 34 (P7) - Phan Đăng Lưu |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1500 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 02 (P7) - Phan Đăng Lưu |
Suốt hẻm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |