1301 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Văn Thêm |
Toàn tuyến
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1302 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 11 - Đường Nguyễn Văn Thêm |
Suốt hẻm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1303 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 63 - Đường Nguyễn Văn Thêm |
Suốt hẻm
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1304 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Ngô Gia Tự |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Ngã 3 đường Dã Tượng
|
13.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1305 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Ngô Gia Tự |
Đường Lê Lai - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
10.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1306 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 81 - Đường Ngô Gia Tự |
Suốt hẻm
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1307 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 95 - Đường Ngô Gia Tự |
Suốt hẻm
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1308 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lê Vĩnh Hoà |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Pasteur - Bà Triệu
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1309 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 2 - Đường Lê Vĩnh Hoà |
Đường Lê Vĩnh Hòa - Hết ranh thửa 107, tờ bản đồ số 30 Ông Mã Chạp
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1310 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 2 - Đường Lê Vĩnh Hoà |
Giáp ranh thửa 107, tờ bản đồ số 30 Ông Mã Chạp - Hết ranh thửa số 80, tờ bản đồ số 29 Trần Thị Cương
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1311 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Văn Hữu |
Toàn tuyến
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1312 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 55 - Đường Nguyễn Văn Hữu |
Suốt hẻm
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1313 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lê Lai |
Toàn tuyến
|
7.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1314 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Calmette |
Toàn tuyến
|
7.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1315 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 33 - Đường Calmette |
Từ Calmette - Đường Lai Văn Tửng
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1316 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Yết Kiêu |
Toàn tuyến
|
11.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1317 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 42 - Đường Yết Kiêu |
Đường Yết Kiêu - Giáp Hẻm 218 Đường Điện Biên Phủ
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1318 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Dã Tượng |
Toàn tuyến
|
11.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1319 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Võ Đình Sâm |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Bà Triệu
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1320 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 5 - Đường Võ Đình Sâm |
Giáp đường Võ Đình Sâm - Hết thửa đất số 112, tờ bản đồ 29
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1321 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 9 - Đường Võ Đình Sâm |
Giáp đường Võ Đình Sâm - Giáp đường Trần Văn Hòa
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1322 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Đặng Văn Viễn |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Bà Triệu
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1323 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Pasteur |
Đường Lê Vĩnh Hoà - Hẻm 2, giáp ranh Phường 5
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1324 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 50 - Đường Pasteur |
Suốt hẻm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1325 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Bùi Viện |
Toàn tuyến
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1326 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 2 - Đường Bùi Viện |
Suốt hẻm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1327 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 10, 17 - Đường Bùi Viện |
Suốt hẻm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1328 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Toàn tuyến
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1329 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 4 - Đường Nguyễn Chí Thanh |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Hết thửa đất số 57, tờ bản đồ 28 Nguyễn Ngọc Rạng
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1330 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 79 - Đường Nguyễn Chí Thanh |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường Lai Văn Tửng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1331 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trần Văn Hòa |
Toàn tuyến
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1332 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 36, 74 - Đường Trần Văn Hòa |
Đường Trần Văn Hòa - Đường Bà Triệu
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1333 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 12 - Đường Trần Văn Hòa |
Đường Trần Văn Hòa - Hết thửa đất số 113, tờ bản đồ số 37
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1334 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Bà Triệu |
Toàn tuyến
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1335 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Đề Thám |
Toàn tuyến
|
10.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1336 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 6 - Đường Đề Thám |
Suốt hẻm
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1337 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 6/6 - Đường Đề Thám |
Suốt hẻm
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1338 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 6/11 - Đường Đề Thám |
Suốt hẻm
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1339 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 23 - Đường Đề Thám |
Suốt hẻm
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1340 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 23/2 - Đường Đề Thám |
Suốt hẻm
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1341 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 23/4 - Đường Đề Thám |
Suốt hẻm
|
1.792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1342 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 24 - Đường Đề Thám |
Suốt hẻm
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1343 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Sơn Đê |
Toàn tuyến
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1344 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lê Văn Tám |
Toàn tuyến
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1345 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 79 - Đường Lê Văn Tám |
Suốt hẻm
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1346 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 68 - Đường Lê Văn Tám |
Suốt hẻm
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1347 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 122 - Đường Lê Văn Tám |
Suốt hẻm
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1348 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lai Văn Tửng |
Toàn tuyến
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1349 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 2 - Đường Lai Văn Tửng |
Suốt hẻm
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1350 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Châu Văn Tiếp |
Toàn tuyến
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1351 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Văn Linh |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phú Lợi
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1352 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Văn Linh |
Đường Phú Lợi - Hết ranh thửa đất 28, tờ bản đồ số 6 - Đường 30/4
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1353 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 160, 222 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Suốt hẻm
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1354 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 48, 366, 358, 414, 468 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Suốt hẻm
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1355 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 44 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Đường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa số 433, tờ bản đồ số 12
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1356 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 367 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Suốt hẻm
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1357 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 468 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Suốt hẻm
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1358 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 235 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1359 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 414 (đoạn hẻm mới làm) |
Đoạn thông qua đường Dương Kỳ Hiệp Khóm 3 (cặp kênh 3/2)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1360 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 252 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1361 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 364 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Suốt hẻm
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1362 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 282 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Suốt hẻm
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1363 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 398 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Suốt hẻm
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1364 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 305 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Đường Nguyễn Văn Linh - Hết ranh đất Lương Thanh Hải (thửa 226, tờ bản đồ số 44)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1365 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 104 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1366 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 175 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Giáp đường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa đất số 99, tờ bản đồ số 37
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1367 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 206 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Giáp đường Nguyễn Văn Linh - Giáp Hẻm 244, Phú Lợi
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1368 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 187 - Đường Nguyễn Văn Linh |
Suốt hẻm
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1369 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Dương Kỳ Hiệp |
Đường Nguyễn Văn Linh - Kênh 16m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1370 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Dương Kỳ Hiệp |
Kênh 16m - Tuyến tránh Quốc lộ 1A
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1371 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Dương Kỳ Hiệp |
Tuyến tránh Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã Phú Mỹ huyện Mỹ Tú
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1372 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 197 - Đường Dương Kỳ Hiệp |
Suốt hẻm
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1373 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 75 - Đường Dương Kỳ Hiệp |
Giáp đường Dương Kỳ Hiệp - Hết thửa đất 594, tờ bản đồ số 53
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1374 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 189 (P2) - Đường Dương Kỳ Hiệp |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1375 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) |
Từ Hồ Nước Ngọt - Cầu dân sinh - hết ranh đất thửa 828, tờ bản đồ số 02
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1376 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) |
Cầu dân sinh - giáp ranh đất thửa 828, tờ bản đồ số 02 - Giáp ranh Phường 7
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1377 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) |
Đường Lý Thánh Tông - Đường Vành Đai 1
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1378 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) |
Đường Vành Đai 1 - Giáp ranh phường 7
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1379 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 150 - Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1380 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) |
Từ Hồ nước ngọt - Cầu dân sinh
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1381 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) |
Cầu dân sinh - Giáp ranh Phường 7
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1382 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 150 - Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1383 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) |
Đường Lý Thánh Tông - Đường Trần Quốc Toản
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1384 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) |
Đường Trần Quốc Toản - Giáp ranh Phường 7
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1385 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Dương Minh Quan |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Văn Ngọc Chính
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1386 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 175 - Đường Dương Minh Quan |
Suốt hẻm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1387 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 243 - Đường Dương Minh Quan |
Đường Dương Minh Quang - Giáp thửa đất số 52, tờ bản đồ số 16
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1388 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 220 (P3) - Đường Dương Minh Quan |
Suốt hẻm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1389 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 46 (P3) - Đường Dương Minh Quan |
Suốt hẻm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1390 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 68 - Đường Dương Minh Quan |
Đường Dương Minh Quang - Giáp hẻm 567 của đường Trần Hưng Đạo
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1391 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 52 (P3) - Đường Dương Minh Quan |
Suốt hẻm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1392 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 31 (P3) - Đường Dương Minh Quan |
Suốt hẻm
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1393 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Văn Ngọc Chính |
Đường Lê Hồng Phong (đầu ranh thửa 75 tờ bản đồ 31) - Hết ranh đất Chùa Mã Tộc
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1394 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Văn Ngọc Chính |
Giáp ranh đất chùa Mã Tộc - Tà Lách
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1395 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Văn Ngọc Chính |
Tà Lách - Cầu đúc giáp ranh huyện Mỹ Xuyên
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1396 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 10, 26, 120, 69, 91 - Đường Văn Ngọc Chính |
Suốt hẻm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1397 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 52 - Đường Văn Ngọc Chính |
Suốt hẻm
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1398 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 99 - Đường Văn Ngọc Chính |
Suốt hẻm
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1399 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 153 (hẻm 135 cũ) - Đường Văn Ngọc Chính |
Suốt hẻm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1400 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 205 - Đường Văn Ngọc Chính |
Suốt hẻm
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |