1201 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 156 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1202 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 156/3 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1203 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 156, 245 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1204 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 37 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1205 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Đường Phú Lợi - Đường 30 tháng 4 - Cổng Biên phòng
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1206 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 143 - Đường Nguyễn Trung Trực |
Suốt hẻm
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1207 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trần Bình Trọng |
Toàn tuyến
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1208 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 31, 53, 69 - Đường Trần Bình Trọng |
Suốt hẻm
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1209 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 9, 59, 81 - Đường Trần Bình Trọng |
Suốt hẻm
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1210 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm lộ 3 - Đường Trần Bình Trọng |
Suốt hẻm
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1211 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 39 - Đường Trần Bình Trọng |
Suốt hẻm
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1212 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 138 - Đường Trần Bình Trọng |
Suốt hẻm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1213 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 121 - Đường Trần Bình Trọng |
Suốt hẻm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1214 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 31/10 - Đường Trần Bình Trọng |
Giáp hẻm Lộ 3 - Hết thửa đất số 77, tờ bản đồ số 37
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1215 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lý Tự Trọng |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Trần Bình Trọng
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1216 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 25 - Đường Lý Tự Trọng |
Suốt hẻm
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1217 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Bùi Thị Xuân |
Đường Lý Tự Trọng - Đường Trương Văn Quới
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1218 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trương Văn Quới |
Đường Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1219 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường nhánh Phú Lợi (đường Nhật Lệ) |
Đường Phú Lợi - Đường Trương Văn Quới
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1220 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Trãi |
Toàn tuyến
|
16.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1221 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Bạch Đằng |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Mạc Đĩnh Chi
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1222 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Bạch Đằng |
Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường 30 tháng 4
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1223 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 22, 66, 196, 255, 88, 118 (P4) - Đường Bạch Đằng |
Suốt hẻm
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1224 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 128, 154 (P4) - Đường Bạch Đằng |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1225 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 182 (P4) - Đường Bạch Đằng |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1226 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 248 (P4) - Đường Bạch Đằng |
Suốt hẻm
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1227 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 230 (P4) - Đường Bạch Đằng |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1228 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 550 (P4) - Đường Bạch Đằng |
Suốt hẻm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1229 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Điện Biên Phủ |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Yết Kiêu
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1230 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Điện Biên Phủ |
Đường Yết Kiêu - Cuối đường
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1231 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Điện Biên Phủ |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1232 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Điện Biên Phủ |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Yết Kiêu
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1233 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Điện Biên Phủ |
Đường Yết Kiêu - Hẻm 7
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1234 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Điện Biên Phủ |
Hẻm 7 - Cuối đường
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1235 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 94 - Đường Điện Biên Phủ |
Suốt hẻm
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1236 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 102 - Đường Điện Biên Phủ |
Đường Điện Biên Phủ - Giáp hẻm 145 Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1237 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 132 - Đường Điện Biên Phủ |
Đường Điện Biên Phủ - Giáp hẻm 145 Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1238 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 156 - Đường Điện Biên Phủ |
Suốt hẻm
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1239 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 218 - Đường Điện Biên Phủ |
Đường Điện Biên Phủ - Giáp hẻm 42 Yết Kiêu
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1240 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 294 - Đường Điện Biên Phủ |
Đường Điện Biên Phủ - Rạch Trà men
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1241 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 312 - Đường Điện Biên Phủ |
Đường Điện Biên Phủ - Rạch Trà men
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1242 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 316 - Đường Điện Biên Phủ |
Suốt hẻm
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1243 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 322 - Đường Điện Biên Phủ |
Suốt hẻm
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1244 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 330 - Đường Điện Biên Phủ |
Suốt hẻm
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1245 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 356 - Đường Điện Biên Phủ |
Suốt hẻm
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1246 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Mạc Đĩnh Chi |
Đường Đồng Khởi - Ngã 4 đường Lê Duẩn
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1247 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Mạc Đĩnh Chi |
Ngã 4 đường Lê Duẩn - Đường Bạch Đằng
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1248 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 9, 45, 233 (P4) - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Suốt hẻm
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1249 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 119 - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Suốt hẻm
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1250 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 23, 33, 53 (P4) - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Suốt hẻm
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1251 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 537, 539, 759 (P4) - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Suốt hẻm
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1252 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 70 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Suốt hẻm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1253 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 80 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Suốt hẻm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1254 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 86 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Suốt hẻm
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1255 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 94 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Suốt hẻm
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1256 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 220 - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Suốt hẻm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1257 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 218 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Suốt hẻm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1258 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 230 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Suốt hẻm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1259 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 266 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường Nguyễn Huệ
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1260 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 456 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Đường Mạc Đĩnh Chi - Giáp kênh 3/2
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1261 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 548 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Đường Mạc Đĩnh Chi - Hết ranh thửa đất số 590 tờ bản đồ 20
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1262 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 612 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Đường Mạc Đĩnh Chi - Giáp kênh 3/2
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1263 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh của hẻm 612 - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Suốt hẻm
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1264 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 873 - Đường Mạc Đĩnh Chi |
Suốt hẻm
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1265 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Võ Nguyên Giáp (P4) |
Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường Lý Thường Kiệt
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1266 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Phan Đình Phùng |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Mạc Đĩnh Chi
|
7.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1267 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Phan Đình Phùng |
Đường Mạc Đĩnh Chi - Hẻm 150 Phan Đình Phùng
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1268 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 150 - Đường Phan Đình Phùng |
Suốt hẻm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1269 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Vành Đai II (P3) |
Đường Dương Minh Quang - Hẻm 576 đường Trần Hưng Đạo
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1270 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Vành Đai II (P3) |
Hẻm 576 đường Trần Hưng Đạo - Đường Văn Ngọc Chính
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1271 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 26 - Đường Vành Đai II (P3) |
Suốt hẻm
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1272 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 258 - Đường Vành Đai II (P3) |
Suốt hẻm
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1273 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường dân sinh cặp chân cầu Khánh Hưng |
Đầu ranh thửa đất số 7, tờ bản đồ số 9 - Hết ranh thửa đất số 17, tờ bản đồ số 9
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1274 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường dân sinh cặp chân cầu Khánh Hưng |
Đầu ranh thửa đất số 90, tờ bản đồ số 11 - Hết ranh thửa đất số 191, tờ bản đồ số 11
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1275 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường dân sinh cặp chân cầu Khánh Hưng |
Đầu ranh thửa đất số 116, tờ bản đồ số 3 - Hết ranh thửa đất số 475, tờ bản đồ số 4
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1276 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường dân sinh cặp chân cầu Khánh Hưng |
Đầu ranh thửa đất số 17, tờ bản đồ số 9 đi vòng qua dưới chân cầu - Hết ranh thửa đất số 119, tờ bản đồ số 11
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1277 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường dân sinh cặp chân cầu Khánh Hưng |
Đầu ranh thửa đất số 116, tờ BĐ số 3 đi vòng qua dưới chân cầu - Hết ranh thửa đất số 113, tờ BĐ số 03
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1278 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường dân sinh cặp chân cầu kênh Xáng |
Đầu ranh thửa đất số 34, tờ BĐ số 01 đi vòng qua dưới chân cầu - Hết ranh thửa đất số 131, tờ bản đồ số 01
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1279 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Kênh 19/5 |
Giáp hẻm 371 (đầu ranh thửa đất số 97, tờ bản đồ 26) - Kênh Thanh niên
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1280 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Kênh 19/5 |
Kênh Thanh niên - Giáp ranh Phường 7
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1281 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Kênh 22/3 |
Giáp đường Lương Định Của - Cuối Kênh
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1282 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Kênh Liêu Sên |
Giáp đường lộ đá Kênh Cầu Xéo - Giáp kênh 2 tháng 9
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1283 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Mai Thanh Thế |
Đường Đồng Khởi - Đường Nguyễn Du
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1284 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Mai Thanh Thế |
Đường Nguyễn Du - Hết ranh thửa đất 251, tờ bản đồ số 4 - hết ranh thửa đất 218, tờ bản đồ số 4
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1285 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1, 12 - Đường Mai Thanh Thế |
Suốt hẻm
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1286 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 64, 76, 152 - Đường Mai Thanh Thế |
Suốt hẻm
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1287 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 152/33 - Đường Mai Thanh Thế |
Suốt hẻm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1288 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm cuối đường Mai Thanh Thế |
Thửa đất số 65, tờ bản đồ số 05 - Hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 05 (P9)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1289 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm cuối đường Mai Thanh Thế thông qua đường Mạc Đĩnh Chi |
Đường Mai Thanh Thế - Hết đường Mạc Đĩnh Chi
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1290 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đường Lê Hồng Phong - Đường 30 tháng 4
|
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1291 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 65, 143, 181 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Suốt hẻm
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1292 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 15, 27, 43 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Suốt hẻm
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1293 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 83 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Suốt hẻm
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1294 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 85 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Suốt hẻm
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1295 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Phan Bội Châu |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1296 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 22 - Đường Phan Bội Châu |
Suốt hẻm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1297 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 34 - Đường Phan Bội Châu |
Suốt hẻm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1298 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 42 - Đường Phan Bội Châu |
Suốt hẻm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1299 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Thủ Khoa Huân |
Đường Phan Bội Châu - Đường 30 tháng 4
|
6.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1300 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trần Quang Diệu |
Toàn tuyến
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |