1101 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 367 (P6) |
Đường Võ Văn Kiệt - Đường Điện Biên Phủ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1102 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 367/9 (P6) |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1103 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1 (P7) |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1104 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 3 (P7) |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1105 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 3/39 (P7) |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1106 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 121 (P7) |
Đường Võ Văn Kiệt - Hết ranh thửa đất số 819, tờ bản đồ 16
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1107 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 54 (P7) |
Đường Võ Văn Kiệt - Đường Lê Hoàng Chu
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1108 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 54/1 (P7) |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1109 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 54/8 (P7) |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1110 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 170 (P7) |
Đường Võ Văn Kiệt - Cuối hẻm
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1111 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 170/43 (P7) |
Suốt hẻm
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1112 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 170/54 (P7) |
Suốt hẻm
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1113 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 222 (P7) |
Đường Võ Văn Kiệt - Đường Lê Hoàng Chu
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1114 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 222/9 (P7) |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1115 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 222/7A (P7) |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1116 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 238 (P7) |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1117 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 298 (P7) |
Suốt hẻm
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1118 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 334 (P7) |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1119 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1142 (P10) |
Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 124, tờ bản đồ số 11
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1120 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1143 (P10) |
Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 53, tờ bản đồ số 11 Danh Mười
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1121 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 1143/27 (P10) |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1122 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1161 (P10) |
Đường Võ Văn Kiệt - Giáp ranh Chùa Trà Tim
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1123 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 1161/13 (P10) |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1124 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 1161/14 (P10) |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1125 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1180 (P10) |
Đường Võ Văn Kiệt - Giáp ranh xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1126 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 1180/22 (P10) |
Hẻm 1180 (P10) - Kênh Chùa Cũ
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1127 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1185 (P10) |
Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 2082, tờ bản đồ số 11 Võ Văn Hoa
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1128 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 1185/5 (P10) |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1129 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 1185/16 (P10) |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1130 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1194 (P10) |
Đường Võ Văn Kiệt - Hẻm 1180 (P10)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1131 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 1194/22 (P10) |
Hẻm 1194 (P10) - Giáp tuyến tránh QL 60
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1132 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1126 (P10) |
Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 430, tờ bàn đồ số 11 Trần Văn Minh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1133 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 1126/5 (P10) |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1134 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1225 (P10) |
Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 265, tờ bản đồ số 11 Điền Vôn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1135 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 1225/30 (P10) |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1136 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 962 (P10) |
Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất 548 tờ bản đồ số 4
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1137 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 962/29 (P10) |
Suốt hẻm
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1138 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 962/33 (P10) |
Suốt hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1139 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 962/57 |
Thửa đất số 461, tờ bản đồ số 04 - Giáp thửa đất số 126, tờ bản đồ số 04
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1140 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1056 (P10) |
Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 199, tờ bản đồ số 8 (Dúch Thị Ba)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1141 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 1056/25 (P10) |
Suốt hẻm
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1142 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1070 (P10) |
Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 67, tờ bản đồ số 8
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1143 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 1070/19 (P10) |
Suốt hẻm
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1144 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1098 |
Đường Võ Văn Kiệt - Giáp thửa đất số 634, tờ bản đồ số 8
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1145 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1098 |
Đầu ranh thửa đất số 683, tờ bản đồ số 8 - Hết thửa đất số 356, tờ bản đồ số 8
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1146 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1099 |
Đầu ranh thửa đất số 683, tờ bản đồ số 8 - Hết thửa đất số 356, tờ bản đồ số 8
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1147 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 882 (P2) |
Giáp Quốc Lộ 1A - Hết thửa đất số 2242, tờ bản đồ số 53
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1148 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1132 (Ranh K2 - K3) |
Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 139, tờ bản đồ số 7
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1149 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 238 |
Suốt hẻm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1150 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Trường Tộ |
Đường Sóc Vồ - Hết ranh thửa đất số 122, tờ bản đồ 40
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1151 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường vào Khu văn hóa Tín Ngưỡng tỉnh (P2) |
Quốc lộ 1A - Khu Văn hóa Tín ngưỡng
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1152 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trần Nhân Tông (P2) |
Đường Võ Văn Kiệt - Khu văn hóa Tín Ngưỡng
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1153 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường 30 tháng 4 |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Nguyễn Du
|
15.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1154 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường 30 tháng 4 |
Đường Nguyễn Du - Ngã 4 đường Lê Duẩn
|
10.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1155 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường 30 tháng 4 |
Ngã 4 đường Lê Duẩn - Cuối đường (đường Bạch Đằng)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1156 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường 30 tháng 4 |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Hẻm 278 Trương Công Định
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1157 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường 30 tháng 4 |
Hẻm 278 Trương Công Định - Hẻm 292 Trương Công Định
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1158 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 5, 123 (P2) - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1159 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 109 (P2) - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1160 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 17 - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1161 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 101 - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1162 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 44 - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1163 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 124, 134, 152, 174, 182, 248 (P3) - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1164 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 164, 290 (P3) - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1165 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 258 (P3) - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1166 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 144, 320 (P3) - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1167 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 496 (P3) - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1168 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 112 (P3) - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1169 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 120 (P3) - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1170 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 220 (P3) - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
1.904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1171 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 332 (P3) - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1172 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 625 - Đường 30 tháng 4 |
Suốt hẻm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1173 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Hồ Minh Luân |
Toàn tuyến
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1174 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trần Phú |
Toàn tuyến
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1175 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trần Văn Sắc |
Toàn tuyến
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1176 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Hồ Hoàng Kiếm |
Toàn tuyến
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1177 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Quảng Trường Bạch Đằng |
Toàn tuyến
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1178 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trương Công Định |
Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Nguyễn Văn Linh
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1179 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trương Công Định |
Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Võ Văn Kiệt
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1180 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 9, 93 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1181 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 267, 278 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1182 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 278/19 - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1183 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 278/26 - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1184 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 278/46 - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1185 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 46, 56, 86, 98, 140, 246, 292, 109 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1186 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 98/1 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1187 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 86/19 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1188 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 56/1 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1189 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 46/1 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1190 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 46/12 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1191 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 195 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1192 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 195/9 - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1193 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 195/57 - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1194 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 195/71 - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1195 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 195/239 - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1196 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 109 nối dài (Cặp Chùa Hương Sơn) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1197 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 81 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1198 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 167 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1199 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 291 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1200 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 234 (P2) - Đường Trương Công Định |
Suốt hẻm
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |