1001 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 308/10 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Thửa đất số 144 tờ bản đồ số 11 - Thửa đất số 297 tờ bản đồ số 11
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1002 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 344 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 174, tờ bản đồ số 11 Trần Quốc Hùng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1003 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 368 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 266, tờ bản đồ số 11 Huỳnh Thị Muôn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1004 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 897 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1005 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 897/39 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1006 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 897/42 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1007 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 929 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1008 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 957 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 534, tờ bản đồ số 12 Trần Thiện Tâm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1009 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1005 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 205, tờ bản đồ số 12
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1010 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1017 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 478, tờ bản đồ số 12 Lý Nang
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1011 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1085 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1012 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1107 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1013 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 1159 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1014 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Tuyến tránh Quốc lộ 1A |
Giáp đường Võ Văn Kiệt (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (P7)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1015 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Tuyến tránh Quốc lộ 1A |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (P7) - Giáp ranh Phường 10
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1016 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Tuyến tránh Quốc lộ 1A |
Giáp ranh Phường 10 - Giáp ranh xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1017 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lê Hồng Phong |
Đường Trần Hưng Đạo - Giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1018 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lê Hồng Phong |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Đoàn Thị Điểm
|
10.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1019 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lê Hồng Phong |
Đường Đoàn Thị Điểm - Giáp ranh huyện Mỹ Xuyên
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1020 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 12, 44 - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1021 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 90 (P3) - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1022 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 197 (P3) - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1023 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 33 (P3) - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1024 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 145, 167, 183, 282, 354, 357, 495, 507, 575 - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1025 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 495 nối dài - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1026 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 430 - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1027 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 341 - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1028 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 326 (P3) - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1029 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 508 (P3) - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1030 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 604 (P3) - Đường Lê Hồng Phong |
Đ. Lê Hồng Phong - Hết thửa đất 214 tờ bản đồ 60
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1031 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 475 (P3) - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1032 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 585 (P3) - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1033 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 332 (P3) - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1034 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 318 - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1035 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 462, 585 - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1036 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 462 - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1037 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 448 (P3) - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1038 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 639, 673 - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1039 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 655 (P3) - Đường Lê Hồng Phong |
Suốt hẻm
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1040 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 719 - Đường Lê Hồng Phong |
Giáp đường Lê Hồng Phong - Hết thửa đất 185, tờ bản đồ số 56
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1041 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 719 - Đường Lê Hồng Phong |
Giáp thửa đất 185, tờ bản đồ số 56 - Giáp đường 30/4
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1042 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Phú Lợi |
Toàn tuyến
|
28.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1043 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 263, 244, 155, 333 - Đường Phú Lợi |
Suốt hẻm
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1044 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 73 - Đường Phú Lợi |
Đường Phú Lợi - Cuối Hẻm (giáp đất bà Lâm Thị Mười)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1045 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 73/26 - Đường Phú Lợi |
Suốt hẻm
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1046 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 73/50 - Đường Phú Lợi |
Suốt hẻm
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1047 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 73/56 - Đường Phú Lợi |
Suốt hẻm
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1048 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 73/66 - Đường Phú Lợi |
Suốt hẻm
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1049 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 73/26/39 - Đường Phú Lợi |
Suốt hẻm
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1050 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 73/26/47 - Đường Phú Lợi |
Suốt hẻm
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1051 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 188 - Đường Phú Lợi |
Suốt hẻm
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1052 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 12 - Đường Phú Lợi |
Suốt hẻm
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1053 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 29 - Đường Phú Lợi |
Suốt hẻm
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1054 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 99 - Đường Phú Lợi |
Suốt hẻm
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1055 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 10, 293 - Đường Phú Lợi |
Suốt hẻm
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1056 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lê Duẩn |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Hồng Phong
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1057 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lê Duẩn |
Đường Lê Hồng Phong - Đường 30 tháng 4
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1058 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lê Duẩn |
Đường 30 tháng 4 - Đường Mạc Đĩnh Chi
|
10.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1059 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lê Duẩn |
Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường Lý Thường Kiệt
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1060 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lê Duẩn |
Cầu Lê Duẩn (Sông Maspero) - Đường Phạm Hùng
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1061 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 13 (P3) - Đường Lê Duẩn |
Suốt hẻm
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1062 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 24 (P3) - Đường Lê Duẩn |
Suốt hẻm
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1063 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 697, 550 (P4) - Đường Lê Duẩn |
Suốt hẻm
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1064 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 546 (P4) - Đường Lê Duẩn |
Suốt hẻm
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1065 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 759 (P4) - Đường Lê Duẩn |
Suốt hẻm
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1066 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường dân sinh cặp chân cầu qua sông Masperro |
Đầu thửa đất số 45, tờ bản đồ số 20 - Hết thửa đất số 446, tờ bản đồ số 20
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1067 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường dân sinh cặp chân cầu qua sông Masperro |
Đầu thửa đất số 12, tờ bản đồ số 21 - Hết thửa đất số 58, tờ bản đồ số 01
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1068 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Quốc Lộ 1 A |
Giáp ranh huyện Châu Thành - Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7)
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1069 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Quốc Lộ 1 A |
Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7) - Cổng Trắng
|
4.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1070 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Quốc Lộ 1 A |
Cổng Trắng - Ngã ba Trà Tim
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1071 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ) |
Giao điểm giữa tuyến tránh Quốc lộ 1 và tuyến tránh Quốc Lộ 60 - Đến hết ranh đất khóm 2, Phường 7 (bên phải hết ranh Viện Kiểm Sát Tỉnh, bên trái hết ranh thửa 85, tờ bản đồ 13)
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1072 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ) |
Đến hết ranh đất khóm 2, Phường 7 (bên phải hết ranh Viện Kiểm Sát Tỉnh, bên trái hết ranh thửa 85, tờ bản đồ 13) - Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7)
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1073 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ) |
Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7) - Cổng Trắng
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1074 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ) |
Cổng Trắng - Ngã ba Trà Tim
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1075 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 472, 389, 526 (P2) - đường Võ Văn Kiệt |
Suốt hẻm
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1076 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 383 (P2) - đường Võ Văn Kiệt |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1077 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 484 (P2) |
Suốt hẻm
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1078 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 410 (P2) |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1079 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 417, 448, 901 (P2) - đường Võ Văn Kiệt |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1080 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 448/1 - đường Võ Văn Kiệt |
Suốt hẻm
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1081 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 448/4 - đường Võ Văn Kiệt |
Suốt hẻm
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1082 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 448/18 - đường Võ Văn Kiệt |
Suốt hẻm
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1083 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 448/24 - đường Võ Văn Kiệt |
Suốt hẻm
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1084 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 448/29 - đường Võ Văn Kiệt |
Suốt hẻm
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1085 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 416 (P2) - đường Võ Văn Kiệt |
Suốt hẻm
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1086 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 538, 607, 547, 638, 699, 757, 825, 726, 882, 789 (P2) |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1087 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 548 (P2) - đường Võ Văn Kiệt |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1088 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 689 (P2) - đường Võ Văn Kiệt |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1089 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 437 (P2) |
Giáp đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 15, tờ bản BĐ 04 của ông Dương Văn Thâm và toàn khu dân cư 437
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1090 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 437 (P2) |
Toàn khu dân cư 437
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1091 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 437/18 (P2) |
Suốt hẻm
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1092 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 437/30 (P2) |
Suốt hẻm
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1093 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 437/50 (P2) |
Suốt hẻm
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1094 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 437/45 (P2) |
Suốt hẻm
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1095 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 854 (P2) |
Suốt hẻm
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1096 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 908 (P2) |
Suốt hẻm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1097 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 792 (P2) |
Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 23, tờ bản đồ số 24
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1098 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 792 (P2) |
Đầu ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 24 - Hết thửa đất số 2234, tờ bản đồ số 53
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1099 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 506 (P2) |
Suốt hẻm
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1100 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 215 (P6) |
Suốt hẻm
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |