Bảng giá đất Sóc Trăng

Giá đất cao nhất tại Sóc Trăng là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Sóc Trăng là: 120.000
Giá đất trung bình tại Sóc Trăng là: 1.317.775
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 308/10 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Thửa đất số 144 tờ bản đồ số 11 - Thửa đất số 297 tờ bản đồ số 11 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1002 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 344 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 174, tờ bản đồ số 11 Trần Quốc Hùng 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1003 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 368 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 266, tờ bản đồ số 11 Huỳnh Thị Muôn 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1004 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 897 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1005 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm nhánh 897/39 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1006 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm nhánh 897/42 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1007 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 929 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1008 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 957 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 534, tờ bản đồ số 12 Trần Thiện Tâm 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1009 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 1005 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 205, tờ bản đồ số 12 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1010 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 1017 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 478, tờ bản đồ số 12 Lý Nang 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1011 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 1085 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1012 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 1107 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1013 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 1159 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo Suốt hẻm 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1014 Thành Phố Sóc Trăng Tuyến tránh Quốc lộ 1A Giáp đường Võ Văn Kiệt (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (P7) 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1015 Thành Phố Sóc Trăng Tuyến tránh Quốc lộ 1A Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (P7) - Giáp ranh Phường 10 2.720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1016 Thành Phố Sóc Trăng Tuyến tránh Quốc lộ 1A Giáp ranh Phường 10 - Giáp ranh xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1017 Thành Phố Sóc Trăng Đường Lê Hồng Phong Đường Trần Hưng Đạo - Giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai 14.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1018 Thành Phố Sóc Trăng Đường Lê Hồng Phong Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Đoàn Thị Điểm 10.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1019 Thành Phố Sóc Trăng Đường Lê Hồng Phong Đường Đoàn Thị Điểm - Giáp ranh huyện Mỹ Xuyên 7.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1020 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 12, 44 - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1021 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 90 (P3) - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1022 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 197 (P3) - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1023 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 33 (P3) - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1024 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 145, 167, 183, 282, 354, 357, 495, 507, 575 - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1025 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 495 nối dài - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1026 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 430 - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1027 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 341 - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 1.920.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1028 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 326 (P3) - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1029 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 508 (P3) - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1030 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 604 (P3) - Đường Lê Hồng Phong Đ. Lê Hồng Phong - Hết thửa đất 214 tờ bản đồ 60 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1031 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 475 (P3) - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 1.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1032 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 585 (P3) - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1033 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 332 (P3) - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1034 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 318 - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1035 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 462, 585 - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1036 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 462 - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 1.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1037 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 448 (P3) - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 1.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1038 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 639, 673 - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1039 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 655 (P3) - Đường Lê Hồng Phong Suốt hẻm 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1040 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 719 - Đường Lê Hồng Phong Giáp đường Lê Hồng Phong - Hết thửa đất 185, tờ bản đồ số 56 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1041 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 719 - Đường Lê Hồng Phong Giáp thửa đất 185, tờ bản đồ số 56 - Giáp đường 30/4 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1042 Thành Phố Sóc Trăng Đường Phú Lợi Toàn tuyến 28.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1043 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 263, 244, 155, 333 - Đường Phú Lợi Suốt hẻm 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1044 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 73 - Đường Phú Lợi Đường Phú Lợi - Cuối Hẻm (giáp đất bà Lâm Thị Mười) 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1045 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 73/26 - Đường Phú Lợi Suốt hẻm 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1046 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 73/50 - Đường Phú Lợi Suốt hẻm 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1047 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 73/56 - Đường Phú Lợi Suốt hẻm 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1048 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 73/66 - Đường Phú Lợi Suốt hẻm 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1049 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 73/26/39 - Đường Phú Lợi Suốt hẻm 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1050 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 73/26/47 - Đường Phú Lợi Suốt hẻm 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1051 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 188 - Đường Phú Lợi Suốt hẻm 2.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1052 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 12 - Đường Phú Lợi Suốt hẻm 1.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1053 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 29 - Đường Phú Lợi Suốt hẻm 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1054 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 99 - Đường Phú Lợi Suốt hẻm 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1055 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 10, 293 - Đường Phú Lợi Suốt hẻm 2.640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1056 Thành Phố Sóc Trăng Đường Lê Duẩn Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Hồng Phong 20.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1057 Thành Phố Sóc Trăng Đường Lê Duẩn Đường Lê Hồng Phong - Đường 30 tháng 4 14.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1058 Thành Phố Sóc Trăng Đường Lê Duẩn Đường 30 tháng 4 - Đường Mạc Đĩnh Chi 10.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1059 Thành Phố Sóc Trăng Đường Lê Duẩn Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường Lý Thường Kiệt 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1060 Thành Phố Sóc Trăng Đường Lê Duẩn Cầu Lê Duẩn (Sông Maspero) - Đường Phạm Hùng 6.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1061 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 13 (P3) - Đường Lê Duẩn Suốt hẻm 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1062 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 24 (P3) - Đường Lê Duẩn Suốt hẻm 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1063 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 697, 550 (P4) - Đường Lê Duẩn Suốt hẻm 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1064 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 546 (P4) - Đường Lê Duẩn Suốt hẻm 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1065 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 759 (P4) - Đường Lê Duẩn Suốt hẻm 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1066 Thành Phố Sóc Trăng Đường dân sinh cặp chân cầu qua sông Masperro Đầu thửa đất số 45, tờ bản đồ số 20 - Hết thửa đất số 446, tờ bản đồ số 20 4.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1067 Thành Phố Sóc Trăng Đường dân sinh cặp chân cầu qua sông Masperro Đầu thửa đất số 12, tờ bản đồ số 21 - Hết thửa đất số 58, tờ bản đồ số 01 4.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1068 Thành Phố Sóc Trăng Quốc Lộ 1 A Giáp ranh huyện Châu Thành - Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7) 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1069 Thành Phố Sóc Trăng Quốc Lộ 1 A Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7) - Cổng Trắng 4.640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1070 Thành Phố Sóc Trăng Quốc Lộ 1 A Cổng Trắng - Ngã ba Trà Tim 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1071 Thành Phố Sóc Trăng Đường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ) Giao điểm giữa tuyến tránh Quốc lộ 1 và tuyến tránh Quốc Lộ 60 - Đến hết ranh đất khóm 2, Phường 7 (bên phải hết ranh Viện Kiểm Sát Tỉnh, bên trái hết ranh thửa 85, tờ bản đồ 13) 7.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1072 Thành Phố Sóc Trăng Đường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ) Đến hết ranh đất khóm 2, Phường 7 (bên phải hết ranh Viện Kiểm Sát Tỉnh, bên trái hết ranh thửa 85, tờ bản đồ 13) - Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7) 9.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1073 Thành Phố Sóc Trăng Đường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ) Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7) - Cổng Trắng 6.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1074 Thành Phố Sóc Trăng Đường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ) Cổng Trắng - Ngã ba Trà Tim 5.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1075 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 472, 389, 526 (P2) - đường Võ Văn Kiệt Suốt hẻm 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1076 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 383 (P2) - đường Võ Văn Kiệt Suốt hẻm 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1077 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 484 (P2) Suốt hẻm 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1078 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 410 (P2) Suốt hẻm 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1079 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 417, 448, 901 (P2) - đường Võ Văn Kiệt Suốt hẻm 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1080 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm nhánh 448/1 - đường Võ Văn Kiệt Suốt hẻm 1.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1081 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm nhánh 448/4 - đường Võ Văn Kiệt Suốt hẻm 1.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1082 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm nhánh 448/18 - đường Võ Văn Kiệt Suốt hẻm 1.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1083 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm nhánh 448/24 - đường Võ Văn Kiệt Suốt hẻm 1.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1084 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm nhánh 448/29 - đường Võ Văn Kiệt Suốt hẻm 1.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1085 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 416 (P2) - đường Võ Văn Kiệt Suốt hẻm 1.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1086 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 538, 607, 547, 638, 699, 757, 825, 726, 882, 789 (P2) Suốt hẻm 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1087 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 548 (P2) - đường Võ Văn Kiệt Suốt hẻm 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1088 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 689 (P2) - đường Võ Văn Kiệt Suốt hẻm 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1089 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 437 (P2) Giáp đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 15, tờ bản BĐ 04 của ông Dương Văn Thâm và toàn khu dân cư 437 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1090 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 437 (P2) Toàn khu dân cư 437 1.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1091 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm nhánh 437/18 (P2) Suốt hẻm 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1092 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm nhánh 437/30 (P2) Suốt hẻm 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1093 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm nhánh 437/50 (P2) Suốt hẻm 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1094 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm nhánh 437/45 (P2) Suốt hẻm 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1095 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 854 (P2) Suốt hẻm 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1096 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 908 (P2) Suốt hẻm 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1097 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 792 (P2) Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 23, tờ bản đồ số 24 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1098 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 792 (P2) Đầu ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 24 - Hết thửa đất số 2234, tờ bản đồ số 53 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1099 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 506 (P2) Suốt hẻm 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1100 Thành Phố Sóc Trăng Hẻm 215 (P6) Suốt hẻm 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị