1001 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Huệ |
Giáp đất chùa Đại Giác - Đường Lê Duẩn |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1002 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 155 (P1) - Đường Nguyễn Huệ |
Suốt hẻm |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1003 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 53 (P1) - Đường Nguyễn Huệ |
Suốt hẻm |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1004 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 79 (P1) - Đường Nguyễn Huệ |
Suốt hẻm |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1005 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 103 (P1) - Đường Nguyễn Huệ |
Suốt hẻm |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1006 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 31 (P1) - Đường Nguyễn Huệ |
Suốt hẻm |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1007 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 365 (P9) - Đường Nguyễn Huệ |
Suốt hẻm |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1008 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 381A (P9) - Đường Nguyễn Huệ |
Suốt hẻm |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1009 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 381B (P9) - Đường Nguyễn Huệ |
Đường Nguyễn Huệ - Hẻm 381A đường Nguyễn Huệ |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1010 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 433 (P9) - Đường Nguyễn Huệ |
Suốt hẻm |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1011 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 467 (P9) - Đường Nguyễn Huệ |
Suốt hẻm |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1012 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 471 (P9) - Đường Nguyễn Huệ |
Giáp đường Nguyễn Huệ - Giáp đường Mạc Đĩnh Chi |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1013 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh của hẻm 471 - Đường Nguyễn Huệ |
Thửa đất số 52, tờ bản đồ số 08 - Hết thửa đất số 51, tờ bản đồ số 08 (P9) |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1014 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 510 (P9) - Đường Nguyễn Huệ |
Suốt hẻm |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1015 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 524 (P9) - Đường Nguyễn Huệ |
Suốt hẻm |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1016 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 542 (lộ đal Xóm Chài, P9) - Đường Nguyễn Huệ |
Suốt hẻm |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1017 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 598 (P9) - Đường Nguyễn Huệ |
Suốt hẻm |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1018 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Du |
Toàn tuyến |
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1019 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 11 - Đường Nguyễn Du |
Suốt hẻm |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1020 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 13 - Đường Nguyễn Du |
Suốt hẻm |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1021 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Toàn tuyến |
6.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1022 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 5, 129, 22, 44 - Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Suốt hẻm |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1023 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 89, 113 - Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Suốt hẻm |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1024 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lê Lợi |
Đường Tôn Đức Thắng - Nút giao thông Tượng đài trung tâm |
22.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1025 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 63 - Đường Lê Lợi |
Suốt hẻm |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1026 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Hùng Vương |
Cổng chính Hồ Nước Ngọt (đường Dã Tượng) - Đường Trần Quốc Toản (hộ ông Trần Hoàng Dũng - thửa đất số 22, tờ bản đồ số 10) |
28.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1027 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 28 - Đường Hùng Vương |
Đường Hùng Vương - Hẻm 2 đường Huỳnh Phan Hộ |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1028 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 28/11 - Đường Hùng Vương |
Suốt hẻm |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1029 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 28/25 - Đường Hùng Vương |
Suốt hẻm |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1030 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 63 - Đường Hùng Vương |
Đường Hùng Vương - Rạch Trà Men |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1031 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 63/5 - Đường Hùng Vương |
Suốt hẻm |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1032 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 63/8 - Đường Hùng Vương |
Suốt hẻm |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1033 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 63/19 - Đường Hùng Vương |
Suốt hẻm |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1034 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 93 - Đường Hùng Vương |
Đường Hùng Vương - Hẻm 63 đường Hùng Vương |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1035 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 93/24 - Đường Hùng Vương |
Suốt hẻm |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1036 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 3 - Đường Hùng Vương |
Đường Hùng Vương - Giáp Hẻm 42 Yết Kiêu |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1037 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 3/4 - Đường Hùng Vương |
Suốt hẻm |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1038 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 7 - Đường Hùng Vương |
Đường Hùng Vương - Điện Biên Phủ |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1039 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 7/15 - Đường Hùng Vương |
Suốt hẻm |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1040 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 7/72 - Đường Hùng Vương |
Suốt hẻm |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1041 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 7/80 - Đường Hùng Vương |
Suốt hẻm |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1042 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 101, 121, 149 - Đường Hùng Vương |
Đường Hùng Vương - Rạch Trà Men |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1043 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 121/11 - Đường Hùng Vương |
Suốt hẻm |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1044 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 129 - Đường Hùng Vương |
Suốt hẻm |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1045 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 135 - Đường Hùng Vương |
Suốt hẻm |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1046 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 159 - Đường Hùng Vương |
Đường Hùng Vương - Rạch Trà Men |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1047 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lý Thánh Tông (Đường Vành Đai cũ) |
Đường Hùng Vương - Hết thửa đất 472, tờ bản đồ số 31 Quách Tòng Lộc |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1048 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Đường Lê Lợi - Đường 30/4 - Cổng Bộ đội Biên phòng |
24.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1049 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 93 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Suốt hẻm |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1050 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 83 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Suốt hẻm |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1051 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 98 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Suốt hẻm |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1052 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 76 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Suốt hẻm |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1053 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 76/2 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Suốt hẻm |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1054 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm nhánh 76/11 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Suốt hẻm |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1055 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 84 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Suốt hẻm |
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1056 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 48 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Suốt hẻm |
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1057 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 145 (P6) - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Giáp Hẻm 81 Ngô Gia Tự |
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1058 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Cách Mạng Tháng Tám |
Đường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
20.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1059 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Cách Mạng Tháng Tám |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Nguyễn Văn Hữu |
13.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1060 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 58 - Đường Cách Mạng Tháng Tám |
Suốt hẻm |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1061 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Đồng Khởi |
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1062 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đường Đồng Khởi - Đường Lê Duẩn |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1063 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đường Lê Duẩn - Chợ Sung Đinh |
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1064 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đầu Voi |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1065 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 176 (P1) - Đường Lý Thường Kiệt |
Suốt hẻm |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1066 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 168 (P1) - Đường Lý Thường Kiệt |
Suốt hẻm |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1067 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 306B, 730 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt |
Suốt hẻm |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1068 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 310 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt |
Suốt hẻm |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1069 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 584, 730, 764, 944 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt |
Suốt hẻm |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1070 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 292, 336, 346, 368, 376, 414, 440, 468, 510, 526, 534, 558 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt |
Suốt hẻm |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1071 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 680, 960 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt |
Suốt hẻm |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1072 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 636, 666, 672 - Đường Lý Thường Kiệt |
Suốt hẻm |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1073 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường dân sinh cặp chân cầu qua sông Masperro (đoạn từ đường Đồng Khởi đến đường Lê Duẩn) - Đường Lý Thường Kiệt |
Đầu ranh thửa đất số 43 - tờ bản đồ số 20 - Hết thửa đất số 221, tờ bản đồ số 20 và hết thửa đất 01, tờ bản đồ só 01 |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1074 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đường 30 tháng 4 - Đường Phú Lợi |
28.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1075 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Phú Lợi - Lê Duẩn - Nguyễn Văn Linh - Dương Minh Quang |
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1076 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Đường Trần Hưng Đạo |
Nguyễn Văn Linh - Dương Minh Quang - Hết ranh Phường 10 |
11.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1077 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 174, 98, 144 (P2) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1078 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 62, 118, 132, 140 (P2) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1079 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 45, 51 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1080 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 55 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1081 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 85 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm |
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1082 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 151 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1083 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 155 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1084 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 185 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1085 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 27, 71, 101, 137 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1086 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 191, 199, 227, 249, 265, 285, 427, 491 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1087 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 293, 303, 345, 695 - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1088 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 357 (đường vào Trường Quân Sự tỉnh) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1089 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 405 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1090 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 449 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1091 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 543, 505 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1092 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 567 - Đường Trần Hưng Đạo |
Giáp đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa đất 82, tờ bản đồ số 51 |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1093 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 567 - Đường Trần Hưng Đạo |
Giáp thửa đất số 82, tờ bản đồ số 51 - Giáp đường Vành Đai II (đoạn 2) |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1094 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 607 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1095 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 623, 647 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1096 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 777 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo |
Suốt hẻm |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1097 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 248 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 582, tờ bản đồ số 9 Lương Mạnh Duy |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1098 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 266 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Hưng Đạo - Giáp Hẻm 1143 Võ Văn Kiệt |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1099 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 280 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 54, tờ bản đồ số 11 Thị Quen |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1100 |
Thành Phố Sóc Trăng |
Hẻm 308 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 1138, tờ bản đồ số 11 Thạch Phương |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |