Bảng giá đất Thị xã Vĩnh Châu Sóc Trăng

Giá đất cao nhất tại Thị xã Vĩnh Châu là: 14.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Vĩnh Châu là: 150.000
Giá đất trung bình tại Thị xã Vĩnh Châu là: 1.164.156
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Thị xã Vĩnh Châu Huyện Lộ 47 Chợ Xẻo Me - Cầu Trà Niên 500.000 - - - - Đất ở đô thị
202 Thị xã Vĩnh Châu Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) Giáp ranh Phường 1 (Cống số 9) - Giáp ranh xã Vĩnh Tân 450.000 - - - - Đất ở đô thị
203 Thị xã Vĩnh Châu Tỉnh lộ 935 - Phường Khánh Hòa Từ đầu ranh đất ông Nguyễn Tư Thuận (Công ty 3 Miền) - Hết đất nhà ông Nhan Hùng 1.700.000 - - - - Đất ở đô thị
204 Thị xã Vĩnh Châu Tỉnh lộ 935 - Phường Khánh Hòa Mé sông Mỹ Thanh - Hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Hoàng 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
205 Thị xã Vĩnh Châu Tỉnh lộ 935 - Phường Khánh Hòa Đoạn còn lại 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
206 Thị xã Vĩnh Châu Huyện lộ 41 - Phường Khánh Hòa Tỉnh lộ 935 - Giáp sông Vĩnh Châu 800.000 - - - - Đất ở đô thị
207 Thị xã Vĩnh Châu Huyện lộ 41 - Phường Khánh Hòa Tỉnh lộ 935 - Cầu Bưng Tum 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
208 Thị xã Vĩnh Châu Huyện lộ 41 - Phường Khánh Hòa Cầu Bưng Tum - Cầu Lẫm Thiết 800.000 - - - - Đất ở đô thị
209 Thị xã Vĩnh Châu Đường đal - Phường Khánh Hòa Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường 250.000 - - - - Đất ở đô thị
210 Thị xã Vĩnh Châu Huyện Lộ 45 (Đường đal Khánh Nam) - Phường Khánh Hòa Cầu Vĩnh Châu - Cầu Lê Văn Tư 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
211 Thị xã Vĩnh Châu Huyện Lộ 45 (Đường đal Khánh Nam) - Phường Khánh Hòa Cầu Lê Văn Tư - Bến Đò ông Trịnh Văn Tỷ 350.000 - - - - Đất ở đô thị
212 Thị xã Vĩnh Châu Đường Trưng Trắc - Phường 1 Toàn tuyến 11.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
213 Thị xã Vĩnh Châu Đường Trưng Nhị - Phường 1 Toàn tuyến 11.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
214 Thị xã Vĩnh Châu Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 Ngã 4 đường 30 tháng 4 - Đến ngã 4 đường Lê Lai 7.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
215 Thị xã Vĩnh Châu Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 Ngã tư Lê Lai - Hết đất Chùa Bà 5.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
216 Thị xã Vĩnh Châu Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 Giáp đất Chùa bà - Cầu Ngang 4.480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
217 Thị xã Vĩnh Châu Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 Ngã 4 đường 30 tháng 4 - Đến đường Phan Thanh Giản 6.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
218 Thị xã Vĩnh Châu Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 Đường Phan Thanh Giản - Đường Thanh Niên 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
219 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 2 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 Toàn tuyến 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
220 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 9 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 Toàn tuyến 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
221 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 10 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 Đầu ranh đất ông Đỗ Văn Út - Hết ranh đất bà Kim Thị Út 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
222 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 25 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 Toàn tuyến 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
223 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 36 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 Toàn tuyến 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
224 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 52 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 Toàn tuyến 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
225 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 89 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 Toàn tuyến 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
226 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 125 (Hẻm Ba Cò cũ) - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 Toàn tuyến 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
227 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 145 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 Toàn tuyến 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
228 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 162 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 Toàn tuyến 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
229 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 196 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 Toàn tuyến 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
230 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 301 (Hẻm Khu Thương Nghiệp cũ) - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 Toàn tuyến 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
231 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 332 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 Toàn tuyến 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
232 Thị xã Vĩnh Châu Đường Đề Thám - Phường 1 Toàn tuyến 4.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
233 Thị xã Vĩnh Châu Đường 30 tháng 4 - Phường 1 Cầu Vĩnh Châu - Ngã tư Nguyễn Huệ 6.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
234 Thị xã Vĩnh Châu Đường 30 tháng 4 - Phường 1 Ngã tư Nguyễn Huệ - Quốc lộ Nam Sông Hậu 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
235 Thị xã Vĩnh Châu Đường 30 tháng 4 - Phường 1 Cầu Vĩnh Châu - Hết đất ông Khưu Lý Minh phía Đông. Hết đất bà Nguyễn Thị Dung phía Tây lộ 30/4 4.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
236 Thị xã Vĩnh Châu Đường 30 tháng 4 - Phường 1 Giáp đất ông Khưu Lý Minh phía Đông, giáp đất Nguyễn Thị Dung phía Tây lộ 30/4 - Đến cầu Giồng Dú 3.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
237 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 16 (cặp Cây xăng số 13 cũ) - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 Toàn tuyến 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
238 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 36 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 Toàn tuyến 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
239 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 44 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 Toàn tuyến 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
240 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 102 (vào nhà trọ Huy Hoàng cũ) - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 Toàn tuyến 840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
241 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 137 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 Toàn tuyến 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
242 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 150 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 Toàn tuyến 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
243 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 181 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 Toàn tuyến 512.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
244 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 186 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 Toàn tuyến 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
245 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 204 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 Toàn tuyến 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
246 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 418 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 Toàn tuyến 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
247 Thị xã Vĩnh Châu Đường 1 tháng 5 - Phường 1 Đường 30 tháng 4 - Đường số 6 4.640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
248 Thị xã Vĩnh Châu Đường Lê Lợi - Phường 1 Cầu Vĩnh Châu - Đường Lê Lai 5.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
249 Thị xã Vĩnh Châu Đường Lê Lợi - Phường 1 Cầu Vĩnh Châu - Đường Phan Thanh Giản 4.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
250 Thị xã Vĩnh Châu Đường Lê Lợi - Phường 1 Ngã 3 đường Phan Thanh Giản - Hết ranh kho Công ty Vĩnh Thuận 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
251 Thị xã Vĩnh Châu Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 Toàn tuyến 3.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
252 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 13 - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 Toàn tuyến 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
253 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 21 (Hẻm Cơ khí cũ) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 Toàn tuyến 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
254 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 22 (Đối diện hẻm cơ khí cũ) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 Toàn tuyến 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
255 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 36 (Sau đội quản lý duy tu sửa chữa) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 Toàn tuyến 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
256 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 37 (Vào nhà ông Thống) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 Toàn tuyến 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
257 Thị xã Vĩnh Châu Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 Đầu ranh đất Chùa Ông - Ngã 4 Đường 30 tháng 4 7.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
258 Thị xã Vĩnh Châu Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 Ngã 4 Đường 30 tháng 4 - Ngã 4 đường Phan Thanh Giản 5.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
259 Thị xã Vĩnh Châu Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 Ngã 4 đường Phan Thanh Giản - Giáp đường Thanh niên 5.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
260 Thị xã Vĩnh Châu Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 Giáp đường Thanh niên - Ranh phường Vĩnh Phước 3.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
261 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 3 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 Toàn tuyến 416.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
262 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 143 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 Toàn tuyến 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
263 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 210 (Cặp nhà ông Lâm Hai) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 Từ đầu hẻm - Hết đất ông Kim Xê 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
264 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 210 (Cặp nhà ông Lâm Hai) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 Đoạn còn lại 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
265 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 232 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 Toàn tuyến 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
266 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 286 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 Toàn tuyến 416.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
267 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 305 (Vào nhà ông Sơn Mo Nát) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 Từ đầu hẻm - Hết đất ông Mã Quốc Cường 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
268 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 305 (Vào nhà ông Sơn Mo Nát) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 Đoạn còn lại 280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
269 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 375 (Cặp nhà Trường Dân tộc nội trú) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 Toàn tuyến 680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
270 Thị xã Vĩnh Châu Đường Thanh niên - Phường 1 Toàn tuyến 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
271 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 20 (cặp Kho Trương Két) - Đường Thanh niên - Phường 1 Toàn tuyến 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
272 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 23 (đối diện Làng nướng) - Đường Thanh niên - Phường 1 Toàn tuyến 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
273 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 56 - Đường Thanh niên - Phường 1 Toàn tuyến 384.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
274 Thị xã Vĩnh Châu Đường Đồng Khởi - Phường 1 Đường 30 tháng 4 - Giáp sông Vĩnh Châu 6.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
275 Thị xã Vĩnh Châu Đường Đồng Khởi - Phường 1 Đường 30 tháng 4 - Cống Ồng Trầm 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
276 Thị xã Vĩnh Châu Đường Đồng Khởi - Phường 1 Cống Ông Trầm - Ngã 3 trại giam 1.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
277 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 110 Đường Đồng Khởi - Phường 1 Toàn tuyến 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
278 Thị xã Vĩnh Châu Đồng Khởi nối dài - Phường 1 Ngã 3 trại giam - Giáp ranh đất trại giam 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
279 Thị xã Vĩnh Châu Tỉnh lộ 935 - Phường 1 Cầu Giồng Dứ - Hết đất nhà trọ Thảo Nguyên 1.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
280 Thị xã Vĩnh Châu Tỉnh lộ 935 - Phường 1 Giáp đất nhà trọ Thảo Nguyên - Giáp ranh phường Khánh Hòa 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
281 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 40 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1 Toàn tuyến 336.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
282 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 188 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1 Toàn tuyến 336.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
283 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 244 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1 Toàn tuyến 336.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
284 Thị xã Vĩnh Châu Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 Cầu Vĩnh Châu - Cầu chợ mới 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
285 Thị xã Vĩnh Châu Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 Cầu Vĩnh Châu - Cống Ông Trầm 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
286 Thị xã Vĩnh Châu Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 Toàn tuyến 7.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
287 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 35 (Trong Chợ mới) - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Mé sông Vĩnh Châu 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
288 Thị xã Vĩnh Châu Đường Lê Hồng Phong - Phường 1 Toàn tuyến 7.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
289 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 01 - Đường Lê Hồng Phong - Phường 1 Toàn tuyến 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
290 Thị xã Vĩnh Châu Đường Lê Hồng Phong (nối dài) - Phường 1 Đầu ranh đất chợ cũ - Giáp ranh đất Khu thương mại mới xây dựng 4.640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
291 Thị xã Vĩnh Châu Đường số 1 - Phường 1 Đường số 8 - Đường Lê Hồng Phong 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
292 Thị xã Vĩnh Châu Đường số 1 - Phường 1 Đường Lê Hồng Phong - Hết ranh đất Công an 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
293 Thị xã Vĩnh Châu Đường số 2 - Phường 1 Đường 1 tháng 5 - Giáp ranh đất Khu Thương mại 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
294 Thị xã Vĩnh Châu Đường số 2 - Phường 1 Đường 1 tháng 5 - Đường số 1 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
295 Thị xã Vĩnh Châu Đường số 3 - Phường 1 Đường Lê Hồng Phong - Đường số 6 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
296 Thị xã Vĩnh Châu Đường Châu Văn Đơ - Phường 1 Đường 30 tháng 4 - Đường Nguyễn Huệ 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
297 Thị xã Vĩnh Châu Hẻm 8 (Vào Khu tập thể giáo viên) - Đường Châu Văn Đơ - Phường 1 Toàn tuyến 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
298 Thị xã Vĩnh Châu Đường số 6 - Phường 1 Toàn tuyến 4.640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
299 Thị xã Vĩnh Châu Đường số 7 - Phường 1 Đường số 8 - Đường Lê Hồng Phong 4.640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
300 Thị xã Vĩnh Châu Đường số 7 - Phường 1 Đường Lê Hồng Phong - Đường số 2 3.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị

Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị xã Vĩnh Châu, Huyện Lộ 47

Bảng giá đất tại Huyện Lộ 47, Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho đoạn từ Chợ Xẻo Me đến Cầu Trà Niên.

Vị Trí 1: Giá 500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm đoạn từ Chợ Xẻo Me đến Cầu Trà Niên trên Huyện Lộ 47, với mức giá 500.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực này, được xác định dựa trên vị trí và tiềm năng phát triển của khu vực. Đây là mức giá vừa phải, phù hợp cho các dự án đầu tư đất ở đô thị với ngân sách trung bình.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc xác định giá trị và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Huyện Lộ 47, Thị xã Vĩnh Châu.


Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị Xã Vĩnh Châu, Đê Quốc Phòng (Tỉnh Lộ 936C)

Bảng giá đất tại Đê Quốc Phòng (Tỉnh Lộ 936C), Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ Giáp ranh Phường 1 (Cống số 9) đến Giáp ranh xã Vĩnh Tân.

Vị trí 1: Giá 450.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đê Quốc Phòng (Tỉnh Lộ 936C), đoạn từ Giáp ranh Phường 1 (Cống số 9) đến Giáp ranh xã Vĩnh Tân, với mức giá 450.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tốt và gần các cơ sở hạ tầng chính. Đây là mức giá áp dụng cho khu vực này, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách hợp lý.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đê Quốc Phòng, Thị xã Vĩnh Châu.


Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị xã Vĩnh Châu, Tỉnh Lộ 935 - Phường Khánh Hòa

Bảng giá đất tại Tỉnh Lộ 935 - Phường Khánh Hòa, Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ đầu ranh đất ông Nguyễn Tư Thuận (Công ty 3 Miền) đến hết đất nhà ông Nhan Hùng.

Vị Trí 1: Giá 1.700.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực tại Tỉnh Lộ 935 - Phường Khánh Hòa, đoạn từ đầu ranh đất ông Nguyễn Tư Thuận (Công ty 3 Miền) đến hết đất nhà ông Nhan Hùng, với mức giá 1.700.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tốt và tiềm năng gia tăng giá trị. Đây là mức giá cao trong phân khúc đất đô thị, thích hợp cho các dự án đầu tư và phát triển nhà ở, cũng như các mục đích sử dụng đất có giá trị trong khu vực đô thị.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Tỉnh Lộ 935 - Phường Khánh Hòa.


Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị xã Vĩnh Châu, Huyện Lộ 41 - Phường Khánh Hòa

Bảng giá đất tại Huyện Lộ 41 - Phường Khánh Hòa, Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho đoạn từ Tỉnh lộ 935 đến giáp sông Vĩnh Châu.

Vị Trí 1: Giá 800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm đoạn từ Tỉnh lộ 935 đến giáp sông Vĩnh Châu trên Huyện Lộ 41 - Phường Khánh Hòa, với mức giá 800.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở đô thị trong khu vực có tiềm năng phát triển tốt và vị trí thuận lợi.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Huyện Lộ 41 - Phường Khánh Hòa, Thị xã Vĩnh Châu.


Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị Xã Vĩnh Châu, Đường Đal - Phường Khánh Hòa

Bảng giá đất tại Đường Đal, phường Khánh Hòa, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường Khánh Hòa.

Vị trí 1: Giá 250.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm toàn bộ các tuyến lộ đal trong phạm vi phường Khánh Hòa, với mức giá 250.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở đô thị với ngân sách vừa phải.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng để người dân và nhà đầu tư định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường Đal, phường Khánh Hòa.