STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 13 - Xã Châu Hưng | Huyện lộ 68 - Giáp đất ông Út Phước | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
802 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 13 - Chí Hùng - Xã Châu Hưng | Cầu ông Long - Hết đất ông Hai Cơ | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
803 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 13-23 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Chín Kiệt - Cuối đường | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
804 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 13-23 - Xã Châu Hưng | Giáp nhà ông Luống - Kênh Sáng Nàng Rền | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
805 | Huyện Thạnh Trị | Lộ 23 - Bà Bẹn - Xã Châu Hưng | Giáp cầu 23 - Cuối đường | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
806 | Huyện Thạnh Trị | Kênh Bào Sen (Bờ Nam) - Xã Châu Hưng | Ngã tư Quang Vinh - Hết ranh đất Phan Văn Lâm | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
807 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Quang Vinh - Xã Châu Hưng | Ngã tư Quang Vinh - Hết ranh đất ông Bành Phong | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
808 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tràm Kiến - Xã Châu Hưng | Cầu Bảy Âm - Cầu Mễu ấp 13 | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
809 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 67 | Giáp ranh xã Vĩnh Lợi - Huyện Lộ 68 | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
810 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Châu Hưng | Lộ đal còn lại xã Châu Hưng | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |