201 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi |
Giáp ranh đất ông Trần Văn Hoàng (Ông Hấu) - Cầu Ông Kịch
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
202 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất ông Lâm Si Tha - Hết ranh đất ông Tăng Kịch
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
203 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất Quách Thị Kim Sang - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Phúc
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
204 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất ông Tăng Nam - Hết ranh đất bà Sơn Thị Danh
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
205 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất Thạch Thị Son - Hết ranh đất Lý Thị Huỳnh
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
206 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất Thạch Cal - Hết ranh đất Thạch Khiêm
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
207 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi |
Giáp đường Tỉnh 937B - Hết đất ông Dương Hoàng Đăng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
208 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi |
Từ Trạm cấp nước phía sau - Hết ranh đất Tô Nam Tin
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
209 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất Hàng Hel - Giáp kênh Thầy Ban
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
210 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu kênh Bà Ngẫu - Hết đất ông Thạch Nhỏ
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
211 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất ông Danh Thoàng - Giáp ranh xã Châu Hưng
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
212 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi |
Vòng xuyến đường 937B - Hết ranh Trạm Y tế
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
213 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi |
Từ ranh Trạm Y tế - Cống bà Nguyễn Thị Lệ
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
214 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi |
Giáp Cống bà Nguyễn Thị Lệ - Cống Sáu Chánh
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
215 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi |
Giáp cống Sáu Chánh - Giáp ranh xã Châu Hưng
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
216 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi |
Đường Tỉnh 937B - Cầu bà Kía
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
217 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất ông Hấu (Lý Đông) - Hết ranh đất Tiêu Thanh Đức
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
218 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất ông Lý Bạc Hó - Hết đất ông Ngô Ìa
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
219 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất ông Lý Hún - Cầu Trương Từ
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
220 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất Quách Hùng Thương - Hết ranh đất ông Trịnh Thành Công
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
221 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường số 1 - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất ông Nguyên - Hết ranh đất bà Đỏ
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
222 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường số 2 - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất Bác sỹ Dũng - Hết ranh đất Quách Hưng Đại
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
223 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường số 3 - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất Lý Phước Bình - Hết ranh đất Trần Ngọc Minh Thành
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
224 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường số 4 - Thị trấn Hưng Lợi |
Cầu Trương Từ - Hết ranh đất ông Hùng
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
225 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi |
Giáp ranh đất ông Lâm Văn Ngà - Hết ranh đất ông Lý Mưng
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
226 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất bà Lâm Thị Lêl - Hết ranh đất ông Lâm Hong
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
227 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất Trần Hoàng - Hết ranh đất Liêu Tên
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
228 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất Tấn Cang - Hết ranh đất ông Trịnh Phol
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
229 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất Vũ Văn Hoàng - Hết đất ông Tiền Buộl
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
230 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất ông Dương Phal - Hết đất Ngô Văn Thắng
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
231 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi |
Giáp đường Tỉnh 937B - Hết đường đal nhà Thạch Phel
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
232 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi |
Giáp đường Tỉnh 937B - Hết đất nhà máy Lý Khoa
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
233 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi |
Cầu bà Kía - Hết đất nhà máy Lý Khoa
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
234 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất ông Nguyễn Minh Luận - Hết ranh đất ông Húa Đen
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
235 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi |
Giáp ranh đất ông Húa Đen - Hết đất Nhà máy Kim Hưng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
236 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi |
Giáp ranh đất Nhà Máy Kim Hưng - Giáp ranh xã Thạnh Trị
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
237 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi |
Giáp ranh đất ông Nguyễn Minh Luận - Hết ranh đất Lý Oi
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
238 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất Lý Oi - Giáp ấp 23 xã Thạnh Trị
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
239 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi |
Giáp ranh đất Lý Oi - Hết ranh đất ông Danh Lợi
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
240 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất ông Sinh - Hết ranh đất ông Cậy
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
241 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất ông Lâm Liêm - Hết ranh đất ông Trần Quýt
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
242 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất ông Trần Văn Út - Hết ranh đất ông Khel (giáp chùa)
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
243 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường cặp sông - Thị trấn Hưng Lợi |
Đường Tỉnh 937B - Hết đất Bành Thiệu Văn (ông Só)
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
244 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường cặp sông - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất bà Lâm Thị Thủy - Hết ranh đất bà Lệ ấp Kinh Ngay
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
245 |
Huyện Thạnh Trị |
Kinh Giồng Chùa - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất ông Lý Chấn Thạnh - Hết ranh chùa Lộc Hòa
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
246 |
Huyện Thạnh Trị |
Kinh Giồng Chùa - Thị trấn Hưng Lợi |
Giáp ranh đất ông Lý Chấn Thạnh - Hết ranh đất Lâm Ngọc Giàu
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
247 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng Lợi |
Giáp đường Tỉnh 937B - Hết ranh đất Võ Văn Hiền
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
248 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng Lợi |
Giáp ranh đất Võ Văn Hiền - Hết ranh đất Bành Ghi
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
249 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất ông Trần Văn Bé - Giáp ranh Thị trấn Châu Hưng A - Bạc Liêu
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
250 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ Bào Cát - Thị trấn Hưng Lợi |
Giáp đường Tỉnh 937B - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
251 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ Bào Cát - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất Phùng Văn Khương - Hết ranh đất ông Lê Văn Quang
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
252 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ Bào Cát - Thị trấn Hưng Lợi |
Hết ranh đất ông Lê Văn Quang - Giáp Ranh xã Châu Hưng
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
253 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Chợ Cũ - Xóm Tro - Thị trấn Hưng Lợi |
Đường Tỉnh 937B - Hết rang đất ông Hàng Hel
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
254 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Giồng Chùa (mới) - Thị trấn Hưng Lợi |
Giáp ranh thị trấn Phú Lộc - Hết ranh đất Quách Mứng
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
255 |
Huyện Thạnh Trị |
Khu tái định cư ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi |
Suốt tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
256 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal số 8, thị trấn Hưng Lợi - Thị trấn Hưng Lợi |
Cầu số 1 - Hết đất nhà Tô Quệnh
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
257 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Xóm Tro - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất ông Tăng Kịch - Giáp ranh xã Châu Hưng
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
258 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất ông Lâm Liêm - Hết ranh đất ông Trần Quýt
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
259 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi |
Đầu ranh đất Thạch Sa Rinh - Hết ranh đất ông Tô Vương
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
260 |
Huyện Thạnh Trị |
Các tuyến đường còn lại - Thị trấn Hưng Lợi |
Lộ đal còn lại thị trấn Hưng Lợi
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
261 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường cặp Trạm Y tế - Thị trấn Hưng Lợi |
Giáp Huyện lộ 68 - Hết tuyến
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
262 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi |
Cầu số 1 - Cầu số 2
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
263 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú Lộc |
Cầu Phú Lộc - Đường Lý Thường Kiệt
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
264 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú Lộc |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Trung Trực
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
265 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú Lộc |
Đường Nguyễn Trung Trực - Hết tuyến (hết ranh thửa đất số 31 tờ bản đồ số 16)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
266 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú Lộc |
Cầu Phú Lộc - Ngã ba kênh Bào Lớn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
267 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Phú Lộc |
Quốc lộ 1A - Cầu Bào Lớn
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
268 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường 1/5 - Thị trấn Phú Lộc |
Đường Văn Ngọc Chính - Đường 30/4
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
269 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Nguyễn Đức Mạnh - Thị trấn Phú Lộc |
Đường Văn Ngọc Chính - Đường 30/4
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
270 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phú Lộc |
Quốc lộ 1A - Đường Lý Thường Kiệt
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
271 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phú Lộc |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Trung Trực
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
272 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Phú Lộc |
Đường Văn Ngọc Chính - Đường 30/4
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
273 |
Huyện Thạnh Trị |
Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc |
Cầu Xẻo Tra - Hết ranh đất UBND huyện
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
274 |
Huyện Thạnh Trị |
Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc |
Giáp ranh đất UBND huyện - Đầu Hẻm 10
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
275 |
Huyện Thạnh Trị |
Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc |
Đầu Hẻm 10 - Hẻm 12
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
276 |
Huyện Thạnh Trị |
Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc |
Hẻm 12 - Ngã 3 đường 937B
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
277 |
Huyện Thạnh Trị |
Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc |
Ngã 3 đường 937B - Cầu Nàng Rền
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
278 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường cặp công Viên - Thị trấn Phú Lộc |
Quốc lộ 1A - Hết ranh đất ông Lâm Phước Tài
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
279 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường 30/4 - Thị trấn Phú Lộc |
Quốc lộ 1A - Đường Nguyễn Trung Trực
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
280 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường 30/4 - Thị trấn Phú Lộc |
Đ. Nguyễn Trung Trực - Cầu 30/4
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
281 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường 30/4 - Thị trấn Phú Lộc |
Cầu 30/4 - Hết ranh đất ông Võ Thành Lực
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
282 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ Rẫy Mới - Thị trấn Phú Lộc |
Giáp ranh đất ông Võ Thành Lực - Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
283 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Điện Biên Phủ - Thị trấn Phú Lộc |
Đường Văn Ngọc Chính - Đường 30/4
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
284 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Phú Lộc |
Quốc lộ 1A - Bệnh viện Đa khoa (cũ)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
285 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phú Lộc |
Cầu Phú Lộc - Đường Nguyễn Trung Trực
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
286 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phú Lộc |
Đường Nguyễn Trung Trực - Cuối đường (Miếu Bà)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
287 |
Huyện Thạnh Trị |
Quốc lộ 61B (Đường Nguyễn Huệ cũ)
- Thị trấn Phú Lộc |
Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã Thạnh Trị
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
288 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Phú Lộc |
Quốc lộ 61B (Đường Nguyễn Huệ cũ)
- Đường 30/4
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
289 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Trần Văn Bảy - Thị trấn Phú Lộc |
Đầu đường Trần Văn Bảy - Giáp đường Huyện 64
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
290 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Cách Mạng Tháng 8 - Thị trấn Phú Lộc |
Quốc lộ 1A - Giáp ranh ấp Thạnh Điền
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
291 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Trần Phú - Thị trấn Phú Lộc |
Suốt đường
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
292 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Thị trấn Phú Lộc |
Đầu cầu Xẻo Tra - Giáp ranh cống Thái Văn Ba
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
293 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Thị trấn Phú Lộc |
Giáp ranh cống Thái Văn Ba - Giáp ranh xã Tuân Tức
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
294 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Phú Lộc |
Quốc lộ 1A - Cầu Trắng
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
295 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Phú Tân - Thị trấn Phú Lộc |
Ranh xã Thạnh Quới - Giáp ranh xã Tuân Tức
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
296 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Bào Lớn - Thị trấn Phú Lộc |
Cầu Bào Lớn - Giáp ranh xã Châu Hưng A, Bạc Liêu
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
297 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Nguyễn Huệ (đường Vành Đai cũ) - Thị trấn Phú Lộc |
Cầu 30/4 - Đường Tỉnh 937B
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
298 |
Huyện Thạnh Trị |
Tuyến cặp sông (cặp Quốc lộ 1A) - Thị trấn Phú Lộc |
Đầu ranh đất bà Lý Thị Hoài - Hết ranh đất ông Lâm Văn Đức
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
299 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Thạnh Điền - Thị trấn Phú Lộc |
Cầu Bào Lớn - Giáp ranh xã Thạnh Quới
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
300 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal cặp Nhà Văn hóa - Thị trấn Phú Lộc |
Giáp Quốc lộ 1A - Đường Trần Văn Bảy
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |