4701 |
Huyện Triệu Phong |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ Lê Duẩn - Đến giao nhau với đường Lý Thái Tổ
|
1.472.000
|
515.200
|
382.400
|
294.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4702 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Du - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ Lê Duẩn - Đến Nguyễn Hoàng
|
1.728.000
|
604.800
|
449.600
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4703 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Du - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ Nguyễn Hoàng - Đến cổng Chùa Sắc Tứ
|
1.472.000
|
515.200
|
382.400
|
294.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4704 |
Huyện Triệu Phong |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ Lê Duẩn - Đến giao nhau với Nguyễn Hoàng
|
1.728.000
|
604.800
|
449.600
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4705 |
Huyện Triệu Phong |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Ái Tử |
Nguyễn Hoàng - Đến đường Lý Thái Tổ
|
1.472.000
|
515.200
|
382.400
|
294.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4706 |
Huyện Triệu Phong |
Hai Bà Trưng - Thị trấn Ái Tử |
Đầu đường - Đến Cuối đường (Lê Duẩn Đến Lý Thái Tổ)
|
1.728.000
|
604.800
|
449.600
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4707 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Hoàng - Thị trấn Ái Tử |
QL1A - Đến Nguyễn Trãi
|
1.728.000
|
604.800
|
449.600
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4708 |
Huyện Triệu Phong |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
1.472.000
|
515.200
|
382.400
|
294.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4709 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
1.984.000
|
694.400
|
516.000
|
396.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4710 |
Huyện Triệu Phong |
Văn Cao - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
1.984.000
|
694.400
|
516.000
|
396.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4711 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
1.472.000
|
515.200
|
382.400
|
294.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4712 |
Huyện Triệu Phong |
Tố Hữu - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
1.472.000
|
515.200
|
382.400
|
294.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4713 |
Huyện Triệu Phong |
Trương Văn Hoàn - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
1.216.000
|
425.600
|
316.000
|
243.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4714 |
Huyện Triệu Phong |
Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
864.000
|
302.400
|
224.800
|
172.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4715 |
Huyện Triệu Phong |
Đặng Dung - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
864.000
|
302.400
|
224.800
|
172.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4716 |
Huyện Triệu Phong |
Đoàn Khuê - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
864.000
|
302.400
|
224.800
|
172.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4717 |
Huyện Triệu Phong |
Phan Văn Dật - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
864.000
|
302.400
|
224.800
|
172.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4718 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Hữu Thận - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
864.000
|
302.400
|
224.800
|
172.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4719 |
Huyện Triệu Phong |
Đặng Thí - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đến hết ranh giới bệnh viện Triệu Phong
|
864.000
|
302.400
|
224.800
|
172.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4720 |
Huyện Triệu Phong |
Đặng Thí - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn hết ranh giới bệnh viện Triệu Phong - Đến Lý Thái Tổ
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4721 |
Huyện Triệu Phong |
Đoàn Bá Thừa - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
864.000
|
302.400
|
224.800
|
172.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4722 |
Huyện Triệu Phong |
Đoàn Lân - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
864.000
|
302.400
|
224.800
|
172.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4723 |
Huyện Triệu Phong |
Văn Kiếm - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
1.040.000
|
364.000
|
270.400
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4724 |
Huyện Triệu Phong |
Hồng Chương - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ đường Đinh Tiên Hoàng - Đến đường Hai Bà Trưng
|
864.000
|
302.400
|
224.800
|
172.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4725 |
Huyện Triệu Phong |
Hồng Chương - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn còn lại
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4726 |
Huyện Triệu Phong |
Đặng Dân - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
864.000
|
302.400
|
224.800
|
172.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4727 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Hữu Khiếu - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
864.000
|
302.400
|
224.800
|
172.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4728 |
Huyện Triệu Phong |
Trần Hữu Dực - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Lê Lợi
|
864.000
|
302.400
|
224.800
|
172.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4729 |
Huyện Triệu Phong |
Trần Hữu Dực - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn còn lại
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4730 |
Huyện Triệu Phong |
Trần Quỳnh - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
864.000
|
302.400
|
224.800
|
172.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4731 |
Huyện Triệu Phong |
Lê Hữu Trữ - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
864.000
|
302.400
|
224.800
|
172.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4732 |
Huyện Triệu Phong |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4733 |
Huyện Triệu Phong |
Lê Thế Tiết - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4734 |
Huyện Triệu Phong |
Tôn Thất Thuyết - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4735 |
Huyện Triệu Phong |
Phan Bội Châu - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4736 |
Huyện Triệu Phong |
Trương Định - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4737 |
Huyện Triệu Phong |
Lê Quý Đôn - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4738 |
Huyện Triệu Phong |
Hoàng Diệu - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4739 |
Huyện Triệu Phong |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4740 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Thị Lý - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4741 |
Huyện Triệu Phong |
Lê Văn Kinh - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4742 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Quang Xá - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ Lê Duẩn - Đến Nguyễn Văn Linh
|
2.240.000
|
784.000
|
582.400
|
448.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4743 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Quang Xá - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn còn lại
|
864.000
|
302.400
|
224.800
|
172.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4744 |
Huyện Triệu Phong |
Lý Thái Tổ - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4745 |
Huyện Triệu Phong |
Hoàng Thị Ái - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4746 |
Huyện Triệu Phong |
Trần Công Tiện - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4747 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Văn Giáo - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4748 |
Huyện Triệu Phong |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử |
Mặt cắt từ 20m trở lên:
|
512.000
|
179.200
|
132.800
|
102.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4749 |
Huyện Triệu Phong |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử |
Mặt cắt từ 13m Đến 20m:
|
320.000
|
112.000
|
83.200
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4750 |
Huyện Triệu Phong |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử |
Mặt cắt từ 8m Đến 13m:
|
464.000
|
162.400
|
120.800
|
92.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4751 |
Huyện Triệu Phong |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử |
Mặt cắt từ 6m Đến dưới 8m:
|
416.000
|
145.600
|
108.000
|
83.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4752 |
Huyện Triệu Phong |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử |
Mặt cắt từ 3m Đến dưới 6m:
|
368.000
|
128.800
|
96.000
|
73.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4753 |
Huyện Triệu Phong |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử |
Mặt cắt từ 20m trở lên:
|
320.000
|
112.000
|
83.200
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4754 |
Huyện Triệu Phong |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử |
Mặt cắt từ 13m Đến 20m:
|
464.000
|
162.400
|
120.800
|
92.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4755 |
Huyện Triệu Phong |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử |
Mặt cắt từ 8m Đến 13m:
|
416.000
|
145.600
|
108.000
|
83.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4756 |
Huyện Triệu Phong |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử |
Mặt cắt từ 6m Đến dưới 8m:
|
368.000
|
128.800
|
96.000
|
73.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4757 |
Huyện Triệu Phong |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử |
Mặt cắt từ 3m Đến dưới 6m:
|
320.000
|
112.000
|
83.200
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4758 |
Huyện Triệu Phong |
Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ ranh giới phía bác giáp xã Triệu Ái - Đến ranh giới phía Nam giáp xã Triệu Thượng
|
2.800.000
|
980.000
|
728.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4759 |
Huyện Triệu Phong |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ Huyền Trân Công Chúa - Đến đường Trần Phú
|
2.240.000
|
784.000
|
582.400
|
448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4760 |
Huyện Triệu Phong |
Trần Phú - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ Lê Duẩn - Đến cầu An Mô
|
1.960.000
|
686.000
|
509.600
|
392.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4761 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Phúc Nguyên - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
1.736.000
|
607.600
|
451.500
|
347.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4762 |
Huyện Triệu Phong |
Trường Chinh - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
1.736.000
|
607.600
|
451.500
|
347.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4763 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
1.736.000
|
607.600
|
451.500
|
347.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4764 |
Huyện Triệu Phong |
Lê Lợi - Thị trấn Ái Tử |
Đầu đường - Đến Cuối đường
|
1.512.000
|
529.200
|
393.400
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4765 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Ái Tử |
Lê Duẩn - Đến Nguyễn Hoàng
|
1.512.000
|
529.200
|
393.400
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4766 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Ái Tử |
Nguyễn Hoàng - Đến Trần Hữu Dực
|
1.288.000
|
450.800
|
334.600
|
257.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4767 |
Huyện Triệu Phong |
Tuyến tránh QL1 - Thị trấn Ái Tử |
Từ nút giao đường Nguyễn Văn Linh, Nguyễn Quang Xá - Đến đường Lý Thường Kiệt
|
1.960.000
|
686.000
|
509.600
|
392.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4768 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Trãi - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ Lê Duẩn - Đến cụm công nghiệp làng nghề thị trấn Ái Tử
|
1.288.000
|
450.800
|
334.600
|
257.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4769 |
Huyện Triệu Phong |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ Lê Duẩn - Đến giao nhau với đường Lý Thái Tổ
|
1.288.000
|
450.800
|
334.600
|
257.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4770 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Du - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ Lê Duẩn - Đến Nguyễn Hoàng
|
1.512.000
|
529.200
|
393.400
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4771 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Du - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ Nguyễn Hoàng - Đến cổng Chùa Sắc Tứ
|
1.288.000
|
450.800
|
334.600
|
257.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4772 |
Huyện Triệu Phong |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ Lê Duẩn - Đến giao nhau với Nguyễn Hoàng
|
1.512.000
|
529.200
|
393.400
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4773 |
Huyện Triệu Phong |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Ái Tử |
Nguyễn Hoàng - Đến đường Lý Thái Tổ
|
1.288.000
|
450.800
|
334.600
|
257.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4774 |
Huyện Triệu Phong |
Hai Bà Trưng - Thị trấn Ái Tử |
Đầu đường - Đến Cuối đường (Lê Duẩn Đến Lý Thái Tổ)
|
1.512.000
|
529.200
|
393.400
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4775 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Hoàng - Thị trấn Ái Tử |
QL1A - Đến Nguyễn Trãi
|
1.512.000
|
529.200
|
393.400
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4776 |
Huyện Triệu Phong |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
1.288.000
|
450.800
|
334.600
|
257.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4777 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
1.736.000
|
607.600
|
451.500
|
347.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4778 |
Huyện Triệu Phong |
Văn Cao - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
1.736.000
|
607.600
|
451.500
|
347.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4779 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
1.288.000
|
450.800
|
334.600
|
257.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4780 |
Huyện Triệu Phong |
Tố Hữu - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
1.288.000
|
450.800
|
334.600
|
257.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4781 |
Huyện Triệu Phong |
Trương Văn Hoàn - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
1.064.000
|
372.400
|
276.500
|
212.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4782 |
Huyện Triệu Phong |
Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4783 |
Huyện Triệu Phong |
Đặng Dung - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4784 |
Huyện Triệu Phong |
Đoàn Khuê - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4785 |
Huyện Triệu Phong |
Phan Văn Dật - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4786 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Hữu Thận - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4787 |
Huyện Triệu Phong |
Đặng Thí - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đến hết ranh giới bệnh viện Triệu Phong
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4788 |
Huyện Triệu Phong |
Đặng Thí - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn hết ranh giới bệnh viện Triệu Phong - Đến Lý Thái Tổ
|
602.000
|
210.700
|
156.800
|
120.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4789 |
Huyện Triệu Phong |
Đoàn Bá Thừa - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4790 |
Huyện Triệu Phong |
Đoàn Lân - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4791 |
Huyện Triệu Phong |
Văn Kiếm - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
910.000
|
318.500
|
236.600
|
182.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4792 |
Huyện Triệu Phong |
Hồng Chương - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ đường Đinh Tiên Hoàng - Đến đường Hai Bà Trưng
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4793 |
Huyện Triệu Phong |
Hồng Chương - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn còn lại
|
602.000
|
210.700
|
156.800
|
120.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4794 |
Huyện Triệu Phong |
Đặng Dân - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4795 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Hữu Khiếu - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4796 |
Huyện Triệu Phong |
Trần Hữu Dực - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Lê Lợi
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4797 |
Huyện Triệu Phong |
Trần Hữu Dực - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn còn lại
|
602.000
|
210.700
|
156.800
|
120.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4798 |
Huyện Triệu Phong |
Trần Quỳnh - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4799 |
Huyện Triệu Phong |
Lê Hữu Trữ - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4800 |
Huyện Triệu Phong |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
602.000
|
210.700
|
156.800
|
120.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |