401 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Duẩn - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ cầu Khe Sanh - đến hết giáp xã Tân Liên
|
2.782.500
|
973.700
|
723.800
|
556.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
402 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Lợi - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Duẩn
|
2.782.500
|
973.700
|
723.800
|
556.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
403 |
Huyện Hướng Hóa |
Hùng Vương, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ thửa đất số 88, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi
|
4.480.000
|
1.568.000
|
1.164.800
|
896.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
404 |
Huyện Hướng Hóa |
Hùng Vương, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ thửa đất số 89, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi
|
4.480.000
|
1.568.000
|
1.164.800
|
896.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
405 |
Huyện Hướng Hóa |
Hai Bà Trưng - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Ngô Sỹ Liên
|
1.260.000
|
441.000
|
327.600
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
406 |
Huyện Hướng Hóa |
Ngô Sỹ Liên, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Hai Bà Trưng
|
1.260.000
|
441.000
|
327.600
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
407 |
Huyện Hướng Hóa |
Ngô Sỹ Liên, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 260, tờ bản đồ số 75
|
1.260.000
|
441.000
|
327.600
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
408 |
Huyện Hướng Hóa |
Ngô Sỹ Liên, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ hết thửa đất số 260, tờ bản đồ 75 - đến hết thửa đất số 64, tờ bản đồ số 81
|
507.500
|
177.800
|
132.300
|
101.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
409 |
Huyện Hướng Hóa |
Ngô Sỹ Liên, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - đến hết thửa đất số 55, tờ bản đồ số 81
|
507.500
|
177.800
|
132.300
|
101.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
410 |
Huyện Hướng Hóa |
Hùng Vương, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ thửa đất số 90, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi
|
4.480.000
|
1.568.000
|
1.164.800
|
896.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
411 |
Huyện Hướng Hóa |
Hùng Vương (cũ), Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 227, tờ bản đồ số 69
|
612.500
|
214.200
|
159.600
|
122.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
412 |
Huyện Hướng Hóa |
Hùng Vương (cũ), Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69
|
612.500
|
214.200
|
159.600
|
122.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
413 |
Huyện Hướng Hóa |
Hùng Vương mới - Thị trấn Khe Sanh |
Từ Lê Lợi - đến Hồ Tân Độ
|
2.135.000
|
747.600
|
555.100
|
427.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
414 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Trãi - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi
|
2.782.500
|
973.700
|
723.800
|
556.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
415 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Trãi, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 54, tờ bản đồ số 74
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
416 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Trãi, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 74
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
417 |
Huyện Hướng Hóa |
Hồ Chí Minh - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến ngã ba đường Phan Đình Phùng
|
2.782.500
|
973.700
|
723.800
|
556.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
418 |
Huyện Hướng Hóa |
Hồ Chí Minh - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Phan Đình Phùng - đến hết Km1
|
1.645.000
|
576.100
|
427.700
|
329.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
419 |
Huyện Hướng Hóa |
Hồ Chí Minh - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ hết Km1 - đến giáp xã Hướng Tân
|
735.000
|
257.600
|
191.100
|
147.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
420 |
Huyện Hướng Hóa |
Hàm Nghi - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi
|
1.260.000
|
441.000
|
327.600
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
421 |
Huyện Hướng Hóa |
Hàm Nghi, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 190, tờ bản đồ số 73
|
280.000
|
98.000
|
72.800
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
422 |
Huyện Hướng Hóa |
Hàm Nghi, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 73
|
280.000
|
98.000
|
72.800
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
423 |
Huyện Hướng Hóa |
Chu Văn An - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Nguyễn Khuyến
|
1.260.000
|
441.000
|
327.600
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
424 |
Huyện Hướng Hóa |
Phan Đình Phùng - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi
|
875.000
|
306.600
|
227.500
|
175.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
425 |
Huyện Hướng Hóa |
Phan Đình Phùng - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Lợi - đến giáp đường HCM
|
735.000
|
257.600
|
191.100
|
147.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
426 |
Huyện Hướng Hóa |
44081 - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Lê Duẩn
|
875.000
|
306.600
|
227.500
|
175.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
427 |
Huyện Hướng Hóa |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Đinh Tiên Hoàng
|
875.000
|
306.600
|
227.500
|
175.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
428 |
Huyện Hướng Hóa |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến giao ngã tư đường Phan Chu Trinh
|
875.000
|
306.600
|
227.500
|
175.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
429 |
Huyện Hướng Hóa |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn giao đường Phan Chu Trinh - đến giáp cầu đi Pa Nho
|
507.500
|
177.800
|
132.300
|
101.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
430 |
Huyện Hướng Hóa |
Đinh Công Tráng - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi
|
1.050.000
|
367.500
|
273.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
431 |
Huyện Hướng Hóa |
Đinh Công Tráng, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết giáp đường khối, tờ bản đồ số 69
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
432 |
Huyện Hướng Hóa |
Đinh Công Tráng, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
433 |
Huyện Hướng Hóa |
Chế Lan Viên - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi
|
1.050.000
|
367.500
|
273.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
434 |
Huyện Hướng Hóa |
Đào Duy Từ - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Phan Chu Trinh
|
1.050.000
|
367.500
|
273.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
435 |
Huyện Hướng Hóa |
Đào Duy Từ (nhánh rẽ) - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Đào Duy Từ - đến giáp đường Nguyễn Hữu Thọ
|
507.500
|
177.800
|
132.300
|
101.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
436 |
Huyện Hướng Hóa |
Trường Chinh - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Trần Hoàn
|
875.000
|
306.600
|
227.500
|
175.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
437 |
Huyện Hướng Hóa |
Phạm Hùng - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Hàm Nghi
|
875.000
|
306.600
|
227.500
|
175.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
438 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Hữu Thận - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi
|
875.000
|
306.600
|
227.500
|
175.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
439 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Hữu Thận, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 31, tờ bản đồ số 74
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
440 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Hữu Thận, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 48, tờ bản đồ số 74
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
441 |
Huyện Hướng Hóa |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi
|
875.000
|
306.600
|
227.500
|
175.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
442 |
Huyện Hướng Hóa |
Võ Thị Sáu, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 286, tờ bản đồ số 69
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
443 |
Huyện Hướng Hóa |
Võ Thị Sáu, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 298, tờ bản đồ số 69
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
444 |
Huyện Hướng Hóa |
Bùi Thị Xuân - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Ngô Sỹ Liên - đến giáp đường Hà Huy Tập
|
875.000
|
306.600
|
227.500
|
175.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
445 |
Huyện Hướng Hóa |
Bùi Thị Xuân - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Hà Huy Tập - đến giáp đường Hồ Sỹ Thản
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
446 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến đường Bùi Dục Tài
|
875.000
|
306.600
|
227.500
|
175.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
447 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Bùi Dục Tài - đến giáp đường Phan Chu Trinh
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
448 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 79
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
449 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn bắt đầu từ đường Lê Duẩn - đến hết ranh giới thửa đất Tòa án nhân dân huyện Hướng Hóa và nhà bà Đinh Thị Xuân
|
875.000
|
306.600
|
227.500
|
175.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
450 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Viết Xuân, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 05, tờ bản đồ số 79
|
612.500
|
214.200
|
159.600
|
122.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
451 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Viết Xuân, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 06, tờ bản đồ số 79
|
612.500
|
214.200
|
159.600
|
122.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
452 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Quang Đạo - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết Công ty Cao su Khe Sanh
|
735.000
|
257.600
|
191.100
|
147.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
453 |
Huyện Hướng Hóa |
Trương Định - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Phan Đình Phùng
|
735.000
|
257.600
|
191.100
|
147.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
454 |
Huyện Hướng Hóa |
Trương Định, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
455 |
Huyện Hướng Hóa |
Trương Định, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
456 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Hữu Dực, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Hai Bà Trưng - đến hết thửa đất số 49, tờ bản đồ số 81
|
735.000
|
257.600
|
191.100
|
147.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
457 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Hữu Dực, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Hai Bà Trưng - đến đến hết thửa đất số 50, tờ bản đồ số 81
|
735.000
|
257.600
|
191.100
|
147.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
458 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Cao Vân, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 77
|
735.000
|
257.600
|
191.100
|
147.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
459 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Cao Vân, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 77
|
735.000
|
257.600
|
191.100
|
147.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
460 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Cao Vân - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Đoàn Khuê
|
350.000
|
122.500
|
91.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
461 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Cao Vân (nhánh rẽ) - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Trần Cao Vân - đến giáp xã Tân Liên
|
735.000
|
257.600
|
191.100
|
147.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
462 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Hoàn - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết Xí nghiệp cấp thoát nước Khe Sanh
|
612.500
|
214.200
|
159.600
|
122.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
463 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Hoàn - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ nhà máy nước - đến giáp xã Tân Liên
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
464 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Khuyến, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Phan Chu Trinh - đến hết thửa đất số 147, tờ bản đồ số 87
|
612.500
|
214.200
|
159.600
|
122.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
465 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Khuyến, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Phan Chu Trinh - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87
|
612.500
|
214.200
|
159.600
|
122.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
466 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Khuyến, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ hết thửa đất số 147, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 93
|
280.000
|
98.000
|
72.800
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
467 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Khuyến, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường khối, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 93
|
280.000
|
98.000
|
72.800
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
468 |
Huyện Hướng Hóa |
Hà Huy Tập, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 05, tờ bản đồ số 76
|
612.500
|
214.200
|
159.600
|
122.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
469 |
Huyện Hướng Hóa |
Hà Huy Tập, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 15, tờ bản đồ số 76
|
612.500
|
214.200
|
159.600
|
122.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
470 |
Huyện Hướng Hóa |
Hà Huy Tập, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ thửa đất số 05, tờ bản đồ số 76 - đến giáp xã Tân Hợp
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
471 |
Huyện Hướng Hóa |
Hà Huy Tập, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ hết thửa đất số 15, tờ bản đồ số 76 - đến giáp xã Tân Hợp
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
472 |
Huyện Hướng Hóa |
Phạm Ngũ Lão, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 256, tờ bản đồ số 73
|
612.500
|
214.200
|
159.600
|
122.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
473 |
Huyện Hướng Hóa |
Phạm Ngũ Lão, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 73
|
612.500
|
214.200
|
159.600
|
122.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
474 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Hành, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 81
|
612.500
|
214.200
|
159.600
|
122.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
475 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Hành, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 81
|
612.500
|
214.200
|
159.600
|
122.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
476 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Hành, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ thửa đất số 26, tờ bản đồ số 81 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 81
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
477 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Hành, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 81 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 81
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
478 |
Huyện Hướng Hóa |
Trương Công Kỉnh - Thị trấn Khe Sanh |
Từ Lê Duẩn - đến giáp đường khối
|
507.500
|
177.800
|
132.300
|
101.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
479 |
Huyện Hướng Hóa |
Trương Công Kỉnh - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Trần Cao Vân
|
350.000
|
122.500
|
91.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
480 |
Huyện Hướng Hóa |
Đoàn Khuê - Thị trấn Khe Sanh |
Từ Lê Duẩn - đến Lê Quang Đạo
|
507.500
|
177.800
|
132.300
|
101.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
481 |
Huyện Hướng Hóa |
Văn Cao, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 207, tờ bản đồ số 73
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
482 |
Huyện Hướng Hóa |
Văn Cao, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 206, tờ bản đồ số 73
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
483 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Thánh Tông, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 197, tờ bản đồ số 74
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
484 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Thánh Tông, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 189, tờ bản đồ số 74
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
485 |
Huyện Hướng Hóa |
Đặng Thai Mai - Thị trấn Khe Sanh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
486 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Lợi - đến giáp đường Bùi Dục Tài
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
487 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Thị Định, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 74
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
488 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Thị Định, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 100, tờ bản đồ số 74
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
489 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Bùi Thị Xuân
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
490 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Nguyên Hãn, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Hùng Vương - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
491 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Nguyên Hãn, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Hùng Vương - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
492 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Quang Khải - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Hồ Chí Minh - đến giáp đường Trương Định
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
493 |
Huyện Hướng Hóa |
Bùi Dục Tài - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ giáp đường Đinh Tiên Hoàng - đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
494 |
Huyện Hướng Hóa |
Bùi Dục Tài - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Đào Duy Từ - đến hết giáp đường Nguyễn Viết Xuân
|
350.000
|
122.500
|
91.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
495 |
Huyện Hướng Hóa |
Bùi Dục Tài - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Nguyễn Viết Xuân - đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu
|
350.000
|
122.500
|
91.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
496 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Biểu - Thị trấn Khe Sanh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
350.000
|
122.500
|
91.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
497 |
Huyện Hướng Hóa |
Hồ Sỹ Thản, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 239, tờ bản đồ số 70
|
280.000
|
98.000
|
72.800
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
498 |
Huyện Hướng Hóa |
Hồ Sỹ Thản, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 70
|
280.000
|
98.000
|
72.800
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
499 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh |
Mặt cắt từ 25m trở lên
|
735.000
|
257.600
|
191.100
|
147.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
500 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh |
Mặt cắt từ 15m đến dưới 25m
|
612.500
|
214.200
|
159.600
|
122.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |