Bảng giá đất Huyện Hướng Hóa Quảng Trị

Giá đất cao nhất tại Huyện Hướng Hóa là: 11.200.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hướng Hóa là: 6.050
Giá đất trung bình tại Huyện Hướng Hóa là: 870.120
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Hướng Hóa Lê Duẩn, Phải tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh Từ giáp đường Lê Lợi, tờ bản đồ số 79 - đến giáp cầu Khe Sanh 6.400.000 2.240.000 1.664.000 1.280.000 - Đất TM-DV đô thị
202 Huyện Hướng Hóa Lê Duẩn, Trái tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh Từ thửa đất số 69, tờ bản đồ số 79 - đến giáp cầu Khe Sanh 6.400.000 2.240.000 1.664.000 1.280.000 - Đất TM-DV đô thị
203 Huyện Hướng Hóa Lê Duẩn - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ cầu Khe Sanh - đến hết giáp xã Tân Liên 3.180.000 1.112.800 827.200 636.000 - Đất TM-DV đô thị
204 Huyện Hướng Hóa Lê Lợi - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Duẩn 3.180.000 1.112.800 827.200 636.000 - Đất TM-DV đô thị
205 Huyện Hướng Hóa Hùng Vương, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ thửa đất số 88, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi 5.120.000 1.792.000 1.331.200 1.024.000 - Đất TM-DV đô thị
206 Huyện Hướng Hóa Hùng Vương, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ thửa đất số 89, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi 5.120.000 1.792.000 1.331.200 1.024.000 - Đất TM-DV đô thị
207 Huyện Hướng Hóa Hai Bà Trưng - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Ngô Sỹ Liên 1.440.000 504.000 374.400 288.000 - Đất TM-DV đô thị
208 Huyện Hướng Hóa Ngô Sỹ Liên, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Hai Bà Trưng 1.440.000 504.000 374.400 288.000 - Đất TM-DV đô thị
209 Huyện Hướng Hóa Ngô Sỹ Liên, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 260, tờ bản đồ số 75 1.440.000 504.000 374.400 288.000 - Đất TM-DV đô thị
210 Huyện Hướng Hóa Ngô Sỹ Liên, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ hết thửa đất số 260, tờ bản đồ 75 - đến hết thửa đất số 64, tờ bản đồ số 81 580.000 203.200 151.200 116.000 - Đất TM-DV đô thị
211 Huyện Hướng Hóa Ngô Sỹ Liên, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - đến hết thửa đất số 55, tờ bản đồ số 81 580.000 203.200 151.200 116.000 - Đất TM-DV đô thị
212 Huyện Hướng Hóa Hùng Vương, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ thửa đất số 90, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi 5.120.000 1.792.000 1.331.200 1.024.000 - Đất TM-DV đô thị
213 Huyện Hướng Hóa Hùng Vương (cũ), Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 227, tờ bản đồ số 69 700.000 244.800 182.400 140.000 - Đất TM-DV đô thị
214 Huyện Hướng Hóa Hùng Vương (cũ), Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 700.000 244.800 182.400 140.000 - Đất TM-DV đô thị
215 Huyện Hướng Hóa Hùng Vương mới - Thị trấn Khe Sanh Từ Lê Lợi - đến Hồ Tân Độ 2.440.000 854.400 634.400 488.000 - Đất TM-DV đô thị
216 Huyện Hướng Hóa Nguyễn Trãi - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi 3.180.000 1.112.800 827.200 636.000 - Đất TM-DV đô thị
217 Huyện Hướng Hóa Nguyễn Trãi, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 54, tờ bản đồ số 74 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
218 Huyện Hướng Hóa Nguyễn Trãi, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 74 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
219 Huyện Hướng Hóa Hồ Chí Minh - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến ngã ba đường Phan Đình Phùng 3.180.000 1.112.800 827.200 636.000 - Đất TM-DV đô thị
220 Huyện Hướng Hóa Hồ Chí Minh - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ đường Phan Đình Phùng - đến hết Km1 1.880.000 658.400 488.800 376.000 - Đất TM-DV đô thị
221 Huyện Hướng Hóa Hồ Chí Minh - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ hết Km1 - đến giáp xã Hướng Tân 840.000 294.400 218.400 168.000 - Đất TM-DV đô thị
222 Huyện Hướng Hóa Hàm Nghi - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi 1.440.000 504.000 374.400 288.000 - Đất TM-DV đô thị
223 Huyện Hướng Hóa Hàm Nghi, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 190, tờ bản đồ số 73 320.000 112.000 83.200 64.000 - Đất TM-DV đô thị
224 Huyện Hướng Hóa Hàm Nghi, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 73 320.000 112.000 83.200 64.000 - Đất TM-DV đô thị
225 Huyện Hướng Hóa Chu Văn An - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Nguyễn Khuyến 1.440.000 504.000 374.400 288.000 - Đất TM-DV đô thị
226 Huyện Hướng Hóa Phan Đình Phùng - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi 1.000.000 350.400 260.000 200.000 - Đất TM-DV đô thị
227 Huyện Hướng Hóa Phan Đình Phùng - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ đường Lê Lợi - đến giáp đường HCM 840.000 294.400 218.400 168.000 - Đất TM-DV đô thị
228 Huyện Hướng Hóa 44081 - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Lê Duẩn 1.000.000 350.400 260.000 200.000 - Đất TM-DV đô thị
229 Huyện Hướng Hóa Phan Chu Trinh - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Đinh Tiên Hoàng 1.000.000 350.400 260.000 200.000 - Đất TM-DV đô thị
230 Huyện Hướng Hóa Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Duẩn - đến giao ngã tư đường Phan Chu Trinh 1.000.000 350.400 260.000 200.000 - Đất TM-DV đô thị
231 Huyện Hướng Hóa Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khe Sanh Đoạn giao đường Phan Chu Trinh - đến giáp cầu đi Pa Nho 580.000 203.200 151.200 116.000 - Đất TM-DV đô thị
232 Huyện Hướng Hóa Đinh Công Tráng - Thị trấn Khe Sanh Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi 1.200.000 420.000 312.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
233 Huyện Hướng Hóa Đinh Công Tráng, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Lợi - đến hết giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
234 Huyện Hướng Hóa Đinh Công Tráng, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
235 Huyện Hướng Hóa Chế Lan Viên - Thị trấn Khe Sanh Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi 1.200.000 420.000 312.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
236 Huyện Hướng Hóa Đào Duy Từ - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Phan Chu Trinh 1.200.000 420.000 312.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
237 Huyện Hướng Hóa Đào Duy Từ (nhánh rẽ) - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ đường Đào Duy Từ - đến giáp đường Nguyễn Hữu Thọ 580.000 203.200 151.200 116.000 - Đất TM-DV đô thị
238 Huyện Hướng Hóa Trường Chinh - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Trần Hoàn 1.000.000 350.400 260.000 200.000 - Đất TM-DV đô thị
239 Huyện Hướng Hóa Phạm Hùng - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Hàm Nghi 1.000.000 350.400 260.000 200.000 - Đất TM-DV đô thị
240 Huyện Hướng Hóa Nguyễn Hữu Thận - Thị trấn Khe Sanh Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi 1.000.000 350.400 260.000 200.000 - Đất TM-DV đô thị
241 Huyện Hướng Hóa Nguyễn Hữu Thận, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 31, tờ bản đồ số 74 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
242 Huyện Hướng Hóa Nguyễn Hữu Thận, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 48, tờ bản đồ số 74 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
243 Huyện Hướng Hóa Võ Thị Sáu - Thị trấn Khe Sanh Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi 1.000.000 350.400 260.000 200.000 - Đất TM-DV đô thị
244 Huyện Hướng Hóa Võ Thị Sáu, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 286, tờ bản đồ số 69 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
245 Huyện Hướng Hóa Võ Thị Sáu, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 298, tờ bản đồ số 69 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
246 Huyện Hướng Hóa Bùi Thị Xuân - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ đường Ngô Sỹ Liên - đến giáp đường Hà Huy Tập 1.000.000 350.400 260.000 200.000 - Đất TM-DV đô thị
247 Huyện Hướng Hóa Bùi Thị Xuân - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ đường Hà Huy Tập - đến giáp đường Hồ Sỹ Thản 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
248 Huyện Hướng Hóa Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Duẩn - đến đường Bùi Dục Tài 1.000.000 350.400 260.000 200.000 - Đất TM-DV đô thị
249 Huyện Hướng Hóa Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Bùi Dục Tài - đến giáp đường Phan Chu Trinh 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
250 Huyện Hướng Hóa Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 79 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
251 Huyện Hướng Hóa Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Khe Sanh Đoạn bắt đầu từ đường Lê Duẩn - đến hết ranh giới thửa đất Tòa án nhân dân huyện Hướng Hóa và nhà bà Đinh Thị Xuân 1.000.000 350.400 260.000 200.000 - Đất TM-DV đô thị
252 Huyện Hướng Hóa Nguyễn Viết Xuân, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 05, tờ bản đồ số 79 700.000 244.800 182.400 140.000 - Đất TM-DV đô thị
253 Huyện Hướng Hóa Nguyễn Viết Xuân, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 06, tờ bản đồ số 79 700.000 244.800 182.400 140.000 - Đất TM-DV đô thị
254 Huyện Hướng Hóa Lê Quang Đạo - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết Công ty Cao su Khe Sanh 840.000 294.400 218.400 168.000 - Đất TM-DV đô thị
255 Huyện Hướng Hóa Trương Định - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Phan Đình Phùng 840.000 294.400 218.400 168.000 - Đất TM-DV đô thị
256 Huyện Hướng Hóa Trương Định, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
257 Huyện Hướng Hóa Trương Định, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
258 Huyện Hướng Hóa Trần Hữu Dực, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Hai Bà Trưng - đến hết thửa đất số 49, tờ bản đồ số 81 840.000 294.400 218.400 168.000 - Đất TM-DV đô thị
259 Huyện Hướng Hóa Trần Hữu Dực, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Hai Bà Trưng - đến đến hết thửa đất số 50, tờ bản đồ số 81 840.000 294.400 218.400 168.000 - Đất TM-DV đô thị
260 Huyện Hướng Hóa Trần Cao Vân, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 77 840.000 294.400 218.400 168.000 - Đất TM-DV đô thị
261 Huyện Hướng Hóa Trần Cao Vân, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 77 840.000 294.400 218.400 168.000 - Đất TM-DV đô thị
262 Huyện Hướng Hóa Trần Cao Vân - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Đoàn Khuê 400.000 140.000 104.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
263 Huyện Hướng Hóa Trần Cao Vân (nhánh rẽ) - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ đường Trần Cao Vân - đến giáp xã Tân Liên 840.000 294.400 218.400 168.000 - Đất TM-DV đô thị
264 Huyện Hướng Hóa Trần Hoàn - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết Xí nghiệp cấp thoát nước Khe Sanh 700.000 244.800 182.400 140.000 - Đất TM-DV đô thị
265 Huyện Hướng Hóa Trần Hoàn - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ nhà máy nước - đến giáp xã Tân Liên 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
266 Huyện Hướng Hóa Nguyễn Khuyến, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Phan Chu Trinh - đến hết thửa đất số 147, tờ bản đồ số 87 700.000 244.800 182.400 140.000 - Đất TM-DV đô thị
267 Huyện Hướng Hóa Nguyễn Khuyến, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Phan Chu Trinh - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87 700.000 244.800 182.400 140.000 - Đất TM-DV đô thị
268 Huyện Hướng Hóa Nguyễn Khuyến, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ hết thửa đất số 147, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 93 320.000 112.000 83.200 64.000 - Đất TM-DV đô thị
269 Huyện Hướng Hóa Nguyễn Khuyến, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường khối, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 93 320.000 112.000 83.200 64.000 - Đất TM-DV đô thị
270 Huyện Hướng Hóa Hà Huy Tập, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 05, tờ bản đồ số 76 700.000 244.800 182.400 140.000 - Đất TM-DV đô thị
271 Huyện Hướng Hóa Hà Huy Tập, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 15, tờ bản đồ số 76 700.000 244.800 182.400 140.000 - Đất TM-DV đô thị
272 Huyện Hướng Hóa Hà Huy Tập, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ thửa đất số 05, tờ bản đồ số 76 - đến giáp xã Tân Hợp 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
273 Huyện Hướng Hóa Hà Huy Tập, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ hết thửa đất số 15, tờ bản đồ số 76 - đến giáp xã Tân Hợp 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
274 Huyện Hướng Hóa Phạm Ngũ Lão, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 256, tờ bản đồ số 73 700.000 244.800 182.400 140.000 - Đất TM-DV đô thị
275 Huyện Hướng Hóa Phạm Ngũ Lão, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 73 700.000 244.800 182.400 140.000 - Đất TM-DV đô thị
276 Huyện Hướng Hóa Lê Hành, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 81 700.000 244.800 182.400 140.000 - Đất TM-DV đô thị
277 Huyện Hướng Hóa Lê Hành, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 81 700.000 244.800 182.400 140.000 - Đất TM-DV đô thị
278 Huyện Hướng Hóa Lê Hành, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ thửa đất số 26, tờ bản đồ số 81 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 81 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
279 Huyện Hướng Hóa Lê Hành, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 81 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 81 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
280 Huyện Hướng Hóa Trương Công Kỉnh - Thị trấn Khe Sanh Từ Lê Duẩn - đến giáp đường khối 580.000 203.200 151.200 116.000 - Đất TM-DV đô thị
281 Huyện Hướng Hóa Trương Công Kỉnh - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Trần Cao Vân 400.000 140.000 104.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
282 Huyện Hướng Hóa Đoàn Khuê - Thị trấn Khe Sanh Từ Lê Duẩn - đến Lê Quang Đạo 580.000 203.200 151.200 116.000 - Đất TM-DV đô thị
283 Huyện Hướng Hóa Văn Cao, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 207, tờ bản đồ số 73 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
284 Huyện Hướng Hóa Văn Cao, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 206, tờ bản đồ số 73 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
285 Huyện Hướng Hóa Lê Thánh Tông, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 197, tờ bản đồ số 74 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
286 Huyện Hướng Hóa Lê Thánh Tông, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 189, tờ bản đồ số 74 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
287 Huyện Hướng Hóa Đặng Thai Mai - Thị trấn Khe Sanh Đầu đường - đến Cuối đường 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
288 Huyện Hướng Hóa Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ đường Lê Lợi - đến giáp đường Bùi Dục Tài 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
289 Huyện Hướng Hóa Nguyễn Thị Định, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 74 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
290 Huyện Hướng Hóa Nguyễn Thị Định, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 100, tờ bản đồ số 74 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
291 Huyện Hướng Hóa Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Bùi Thị Xuân 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
292 Huyện Hướng Hóa Trần Nguyên Hãn, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Hùng Vương - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
293 Huyện Hướng Hóa Trần Nguyên Hãn, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Hùng Vương - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
294 Huyện Hướng Hóa Trần Quang Khải - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Hồ Chí Minh - đến giáp đường Trương Định 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
295 Huyện Hướng Hóa Bùi Dục Tài - Thị trấn Khe Sanh Đoạn từ giáp đường Đinh Tiên Hoàng - đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
296 Huyện Hướng Hóa Bùi Dục Tài - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Đào Duy Từ - đến hết giáp đường Nguyễn Viết Xuân 400.000 140.000 104.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
297 Huyện Hướng Hóa Bùi Dục Tài - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Nguyễn Viết Xuân - đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu 400.000 140.000 104.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
298 Huyện Hướng Hóa Nguyễn Biểu - Thị trấn Khe Sanh Đầu đường - đến Cuối đường 400.000 140.000 104.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
299 Huyện Hướng Hóa Hồ Sỹ Thản, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 239, tờ bản đồ số 70 320.000 112.000 83.200 64.000 - Đất TM-DV đô thị
300 Huyện Hướng Hóa Hồ Sỹ Thản, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 70 320.000 112.000 83.200 64.000 - Đất TM-DV đô thị