| 201 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Duẩn, Phải tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh |
Từ giáp đường Lê Lợi, tờ bản đồ số 79 - đến giáp cầu Khe Sanh
|
6.400.000
|
2.240.000
|
1.664.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 202 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Duẩn, Trái tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh |
Từ thửa đất số 69, tờ bản đồ số 79 - đến giáp cầu Khe Sanh
|
6.400.000
|
2.240.000
|
1.664.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 203 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Duẩn - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ cầu Khe Sanh - đến hết giáp xã Tân Liên
|
3.180.000
|
1.112.800
|
827.200
|
636.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 204 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Lợi - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Duẩn
|
3.180.000
|
1.112.800
|
827.200
|
636.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 205 |
Huyện Hướng Hóa |
Hùng Vương, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ thửa đất số 88, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi
|
5.120.000
|
1.792.000
|
1.331.200
|
1.024.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 206 |
Huyện Hướng Hóa |
Hùng Vương, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ thửa đất số 89, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi
|
5.120.000
|
1.792.000
|
1.331.200
|
1.024.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 207 |
Huyện Hướng Hóa |
Hai Bà Trưng - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Ngô Sỹ Liên
|
1.440.000
|
504.000
|
374.400
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 208 |
Huyện Hướng Hóa |
Ngô Sỹ Liên, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Hai Bà Trưng
|
1.440.000
|
504.000
|
374.400
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 209 |
Huyện Hướng Hóa |
Ngô Sỹ Liên, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 260, tờ bản đồ số 75
|
1.440.000
|
504.000
|
374.400
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 210 |
Huyện Hướng Hóa |
Ngô Sỹ Liên, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ hết thửa đất số 260, tờ bản đồ 75 - đến hết thửa đất số 64, tờ bản đồ số 81
|
580.000
|
203.200
|
151.200
|
116.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 211 |
Huyện Hướng Hóa |
Ngô Sỹ Liên, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - đến hết thửa đất số 55, tờ bản đồ số 81
|
580.000
|
203.200
|
151.200
|
116.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 212 |
Huyện Hướng Hóa |
Hùng Vương, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ thửa đất số 90, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi
|
5.120.000
|
1.792.000
|
1.331.200
|
1.024.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 213 |
Huyện Hướng Hóa |
Hùng Vương (cũ), Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 227, tờ bản đồ số 69
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 214 |
Huyện Hướng Hóa |
Hùng Vương (cũ), Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 215 |
Huyện Hướng Hóa |
Hùng Vương mới - Thị trấn Khe Sanh |
Từ Lê Lợi - đến Hồ Tân Độ
|
2.440.000
|
854.400
|
634.400
|
488.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 216 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Trãi - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi
|
3.180.000
|
1.112.800
|
827.200
|
636.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 217 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Trãi, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 54, tờ bản đồ số 74
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 218 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Trãi, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 74
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 219 |
Huyện Hướng Hóa |
Hồ Chí Minh - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến ngã ba đường Phan Đình Phùng
|
3.180.000
|
1.112.800
|
827.200
|
636.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 220 |
Huyện Hướng Hóa |
Hồ Chí Minh - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Phan Đình Phùng - đến hết Km1
|
1.880.000
|
658.400
|
488.800
|
376.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 221 |
Huyện Hướng Hóa |
Hồ Chí Minh - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ hết Km1 - đến giáp xã Hướng Tân
|
840.000
|
294.400
|
218.400
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 222 |
Huyện Hướng Hóa |
Hàm Nghi - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi
|
1.440.000
|
504.000
|
374.400
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 223 |
Huyện Hướng Hóa |
Hàm Nghi, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 190, tờ bản đồ số 73
|
320.000
|
112.000
|
83.200
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 224 |
Huyện Hướng Hóa |
Hàm Nghi, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 73
|
320.000
|
112.000
|
83.200
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 225 |
Huyện Hướng Hóa |
Chu Văn An - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Nguyễn Khuyến
|
1.440.000
|
504.000
|
374.400
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 226 |
Huyện Hướng Hóa |
Phan Đình Phùng - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi
|
1.000.000
|
350.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 227 |
Huyện Hướng Hóa |
Phan Đình Phùng - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Lợi - đến giáp đường HCM
|
840.000
|
294.400
|
218.400
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 228 |
Huyện Hướng Hóa |
44081 - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Lê Duẩn
|
1.000.000
|
350.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 229 |
Huyện Hướng Hóa |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Đinh Tiên Hoàng
|
1.000.000
|
350.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 230 |
Huyện Hướng Hóa |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến giao ngã tư đường Phan Chu Trinh
|
1.000.000
|
350.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 231 |
Huyện Hướng Hóa |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn giao đường Phan Chu Trinh - đến giáp cầu đi Pa Nho
|
580.000
|
203.200
|
151.200
|
116.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 232 |
Huyện Hướng Hóa |
Đinh Công Tráng - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi
|
1.200.000
|
420.000
|
312.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 233 |
Huyện Hướng Hóa |
Đinh Công Tráng, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết giáp đường khối, tờ bản đồ số 69
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 234 |
Huyện Hướng Hóa |
Đinh Công Tráng, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 235 |
Huyện Hướng Hóa |
Chế Lan Viên - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi
|
1.200.000
|
420.000
|
312.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 236 |
Huyện Hướng Hóa |
Đào Duy Từ - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Phan Chu Trinh
|
1.200.000
|
420.000
|
312.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 237 |
Huyện Hướng Hóa |
Đào Duy Từ (nhánh rẽ) - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Đào Duy Từ - đến giáp đường Nguyễn Hữu Thọ
|
580.000
|
203.200
|
151.200
|
116.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 238 |
Huyện Hướng Hóa |
Trường Chinh - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Trần Hoàn
|
1.000.000
|
350.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 239 |
Huyện Hướng Hóa |
Phạm Hùng - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Hàm Nghi
|
1.000.000
|
350.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 240 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Hữu Thận - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi
|
1.000.000
|
350.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 241 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Hữu Thận, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 31, tờ bản đồ số 74
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 242 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Hữu Thận, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 48, tờ bản đồ số 74
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 243 |
Huyện Hướng Hóa |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi
|
1.000.000
|
350.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 244 |
Huyện Hướng Hóa |
Võ Thị Sáu, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 286, tờ bản đồ số 69
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 245 |
Huyện Hướng Hóa |
Võ Thị Sáu, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 298, tờ bản đồ số 69
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 246 |
Huyện Hướng Hóa |
Bùi Thị Xuân - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Ngô Sỹ Liên - đến giáp đường Hà Huy Tập
|
1.000.000
|
350.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 247 |
Huyện Hướng Hóa |
Bùi Thị Xuân - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Hà Huy Tập - đến giáp đường Hồ Sỹ Thản
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 248 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến đường Bùi Dục Tài
|
1.000.000
|
350.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 249 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Bùi Dục Tài - đến giáp đường Phan Chu Trinh
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 250 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 79
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 251 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn bắt đầu từ đường Lê Duẩn - đến hết ranh giới thửa đất Tòa án nhân dân huyện Hướng Hóa và nhà bà Đinh Thị Xuân
|
1.000.000
|
350.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 252 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Viết Xuân, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 05, tờ bản đồ số 79
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 253 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Viết Xuân, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 06, tờ bản đồ số 79
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 254 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Quang Đạo - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết Công ty Cao su Khe Sanh
|
840.000
|
294.400
|
218.400
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 255 |
Huyện Hướng Hóa |
Trương Định - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Phan Đình Phùng
|
840.000
|
294.400
|
218.400
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 256 |
Huyện Hướng Hóa |
Trương Định, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 257 |
Huyện Hướng Hóa |
Trương Định, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 258 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Hữu Dực, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Hai Bà Trưng - đến hết thửa đất số 49, tờ bản đồ số 81
|
840.000
|
294.400
|
218.400
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 259 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Hữu Dực, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Hai Bà Trưng - đến đến hết thửa đất số 50, tờ bản đồ số 81
|
840.000
|
294.400
|
218.400
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 260 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Cao Vân, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 77
|
840.000
|
294.400
|
218.400
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 261 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Cao Vân, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 77
|
840.000
|
294.400
|
218.400
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 262 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Cao Vân - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Đoàn Khuê
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 263 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Cao Vân (nhánh rẽ) - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Trần Cao Vân - đến giáp xã Tân Liên
|
840.000
|
294.400
|
218.400
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 264 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Hoàn - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết Xí nghiệp cấp thoát nước Khe Sanh
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 265 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Hoàn - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ nhà máy nước - đến giáp xã Tân Liên
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 266 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Khuyến, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Phan Chu Trinh - đến hết thửa đất số 147, tờ bản đồ số 87
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 267 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Khuyến, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Phan Chu Trinh - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 268 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Khuyến, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ hết thửa đất số 147, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 93
|
320.000
|
112.000
|
83.200
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 269 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Khuyến, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường khối, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 93
|
320.000
|
112.000
|
83.200
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 270 |
Huyện Hướng Hóa |
Hà Huy Tập, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 05, tờ bản đồ số 76
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 271 |
Huyện Hướng Hóa |
Hà Huy Tập, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 15, tờ bản đồ số 76
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 272 |
Huyện Hướng Hóa |
Hà Huy Tập, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ thửa đất số 05, tờ bản đồ số 76 - đến giáp xã Tân Hợp
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 273 |
Huyện Hướng Hóa |
Hà Huy Tập, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ hết thửa đất số 15, tờ bản đồ số 76 - đến giáp xã Tân Hợp
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 274 |
Huyện Hướng Hóa |
Phạm Ngũ Lão, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 256, tờ bản đồ số 73
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 275 |
Huyện Hướng Hóa |
Phạm Ngũ Lão, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 73
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 276 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Hành, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 81
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 277 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Hành, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 81
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 278 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Hành, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ thửa đất số 26, tờ bản đồ số 81 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 81
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 279 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Hành, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 81 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 81
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 280 |
Huyện Hướng Hóa |
Trương Công Kỉnh - Thị trấn Khe Sanh |
Từ Lê Duẩn - đến giáp đường khối
|
580.000
|
203.200
|
151.200
|
116.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 281 |
Huyện Hướng Hóa |
Trương Công Kỉnh - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Trần Cao Vân
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 282 |
Huyện Hướng Hóa |
Đoàn Khuê - Thị trấn Khe Sanh |
Từ Lê Duẩn - đến Lê Quang Đạo
|
580.000
|
203.200
|
151.200
|
116.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 283 |
Huyện Hướng Hóa |
Văn Cao, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 207, tờ bản đồ số 73
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 284 |
Huyện Hướng Hóa |
Văn Cao, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 206, tờ bản đồ số 73
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 285 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Thánh Tông, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 197, tờ bản đồ số 74
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 286 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Thánh Tông, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 189, tờ bản đồ số 74
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 287 |
Huyện Hướng Hóa |
Đặng Thai Mai - Thị trấn Khe Sanh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 288 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Lợi - đến giáp đường Bùi Dục Tài
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 289 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Thị Định, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 74
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 290 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Thị Định, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 100, tờ bản đồ số 74
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 291 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Bùi Thị Xuân
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 292 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Nguyên Hãn, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Hùng Vương - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 293 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Nguyên Hãn, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Hùng Vương - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 294 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Quang Khải - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Hồ Chí Minh - đến giáp đường Trương Định
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 295 |
Huyện Hướng Hóa |
Bùi Dục Tài - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ giáp đường Đinh Tiên Hoàng - đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 296 |
Huyện Hướng Hóa |
Bùi Dục Tài - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Đào Duy Từ - đến hết giáp đường Nguyễn Viết Xuân
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 297 |
Huyện Hướng Hóa |
Bùi Dục Tài - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Nguyễn Viết Xuân - đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 298 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Biểu - Thị trấn Khe Sanh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 299 |
Huyện Hướng Hóa |
Hồ Sỹ Thản, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 239, tờ bản đồ số 70
|
320.000
|
112.000
|
83.200
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 300 |
Huyện Hướng Hóa |
Hồ Sỹ Thản, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 70
|
320.000
|
112.000
|
83.200
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |