22201 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên - Đến nhà bà Tâm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22202 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên - Đến nhà bà Tâm
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22203 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Tâm - Đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22204 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Tâm - Đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22205 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Tâm - Đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22206 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Tâm - Đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22207 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Thức - Đến nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa (thôn Đình)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22208 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Thức - Đến nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa (thôn Đình)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22209 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Thức - Đến nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa (thôn Đình)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22210 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Thức - Đến nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa (thôn Đình)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22211 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa - Đến sân bóng đá thôn Vườn Chay
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22212 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa - Đến sân bóng đá thôn Vườn Chay
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22213 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa - Đến sân bóng đá thôn Vườn Chay
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22214 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa - Đến sân bóng đá thôn Vườn Chay
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22215 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp sân bóng đá thôn Vườn Chay - Đến nhà ông Vũ Văn Đàn và hết địa phận Dương Đàng (thôn Vườn Chay)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22216 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp sân bóng đá thôn Vườn Chay - Đến nhà ông Vũ Văn Đàn và hết địa phận Dương Đàng (thôn Vườn Chay)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22217 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp sân bóng đá thôn Vườn Chay - Đến nhà ông Vũ Văn Đàn và hết địa phận Dương Đàng (thôn Vườn Chay)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22218 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp sân bóng đá thôn Vườn Chay - Đến nhà ông Vũ Văn Đàn và hết địa phận Dương Đàng (thôn Vườn Chay)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22219 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Bãi 3 - Đến nhà ông Đàm Quang Hội
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22220 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Bãi 5 - Đến nhà ông Đàm Quang Hội
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22221 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Bãi 6 - Đến nhà ông Đàm Quang Hội
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22222 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Bãi 7 - Đến nhà ông Đàm Quang Hội
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22223 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Đàm Quang Hội - Đến các tuyến đường thôn Bãi 2 còn lại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22224 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Đàm Quang Hội - Đến các tuyến đường thôn Bãi 2 còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22225 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Đàm Quang Hội - Đến các tuyến đường thôn Bãi 2 còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22226 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Đàm Quang Hội - Đến các tuyến đường thôn Bãi 2 còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22227 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Giếng Sen - Đến nhà bà Đàm Thị Lan, ông Trần Văn Lập
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22228 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Giếng Sen - Đến nhà bà Đàm Thị Lan, ông Trần Văn Lập
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22229 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Giếng Sen - Đến nhà bà Đàm Thị Lan, ông Trần Văn Lập
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22230 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Giếng Sen - Đến nhà bà Đàm Thị Lan, ông Trần Văn Lập
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22231 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Đàm Thị Lan và ông Trần Văn Lập - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của xóm Sen
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22232 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Đàm Thị Lan và ông Trần Văn Lập - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của xóm Sen
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22233 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Đàm Thị Lan và ông Trần Văn Lập - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của xóm Sen
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22234 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Đàm Thị Lan và ông Trần Văn Lập - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của xóm Sen
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22235 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào xóm Thùa - Đến nhà ông Phạm Bỉnh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22236 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào xóm Thùa - Đến nhà ông Phạm Bỉnh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22237 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào xóm Thùa - Đến nhà ông Phạm Bỉnh
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22238 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào xóm Thùa - Đến nhà ông Phạm Bỉnh
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22239 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà ông Phạm Bỉnh - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22240 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà ông Phạm Bỉnh - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22241 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà ông Phạm Bỉnh - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22242 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà ông Phạm Bỉnh - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22243 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cầu đi vào thôn Giếng Méo - Đến nhà Văn hóa thôn Giếng Méo
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22244 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cầu đi vào thôn Giếng Méo - Đến nhà Văn hóa thôn Giếng Méo
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22245 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cầu đi vào thôn Giếng Méo - Đến nhà Văn hóa thôn Giếng Méo
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22246 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cầu đi vào thôn Giếng Méo - Đến nhà Văn hóa thôn Giếng Méo
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22247 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà Văn hóa thôn Giếng Méo - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22248 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà Văn hóa thôn Giếng Méo - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22249 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà Văn hóa thôn Giếng Méo - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22250 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà Văn hóa thôn Giếng Méo - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22251 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ sau nhà ông Đoàn Văn Thiệu đến hết nhà ông San, ông Lừng và các tuyến nhánh còn lại (trừ hộ mặt đường 331B) thôn Núi Thùa - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22252 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ sau nhà ông Đoàn Văn Thiệu đến hết nhà ông San, ông Lừng và các tuyến nhánh còn lại (trừ hộ mặt đường 331B) thôn Núi Thùa - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22253 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ sau nhà ông Đoàn Văn Thiệu đến hết nhà ông San, ông Lừng và các tuyến nhánh còn lại (trừ hộ mặt đường 331B) thôn Núi Thùa - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22254 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ sau nhà ông Đoàn Văn Thiệu đến hết nhà ông San, ông Lừng và các tuyến nhánh còn lại (trừ hộ mặt đường 331B) thôn Núi Thùa - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Các vị trí còn lại
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22255 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng HTX Tiền An II đến nhà ông Hảo (thôn Núi Thành) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22256 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng HTX Tiền An II đến nhà ông Hảo (thôn Núi Thành) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22257 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng HTX Tiền An II đến nhà ông Hảo (thôn Núi Thành) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22258 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng HTX Tiền An II đến nhà ông Hảo (thôn Núi Thành) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Các vị trí còn lại
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22259 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Đàm Quang Lực và ông Ngô Tiến Yên đến hết nhà ông Đoàn quang hạ và các tuyến đường nhánh còn lại thôn núi Thành - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22260 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Đàm Quang Lực và ông Ngô Tiến Yên đến hết nhà ông Đoàn quang hạ và các tuyến đường nhánh còn lại thôn núi Thành - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22261 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Đàm Quang Lực và ông Ngô Tiến Yên đến hết nhà ông Đoàn quang hạ và các tuyến đường nhánh còn lại thôn núi Thành - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22262 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Đàm Quang Lực và ông Ngô Tiến Yên đến hết nhà ông Đoàn quang hạ và các tuyến đường nhánh còn lại thôn núi Thành - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Các vị trí còn lại
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22263 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Núi Đanh - Đến nhà bà Bùi Thị Ươm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22264 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Núi Đanh - Đến nhà bà Bùi Thị Ươm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22265 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Núi Đanh - Đến nhà bà Bùi Thị Ươm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22266 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Núi Đanh - Đến nhà bà Bùi Thị Ươm
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22267 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Bùi Thị Ươm - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22268 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Bùi Thị Ươm - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22269 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Bùi Thị Ươm - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22270 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Bùi Thị Ươm - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22271 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền - Đến nhà văn hóa thôn Thành Giền
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22272 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền - Đến nhà văn hóa thôn Thành Giền
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22273 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền - Đến nhà văn hóa thôn Thành Giền
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22274 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền - Đến nhà văn hóa thôn Thành Giền
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22275 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà văn hóa thôn Thành Giền - Đến nhà ông Đàm Quang Phiên, nhà bà Trần Thị Ghi và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22276 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà văn hóa thôn Thành Giền - Đến nhà ông Đàm Quang Phiên, nhà bà Trần Thị Ghi và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22277 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà văn hóa thôn Thành Giền - Đến nhà ông Đàm Quang Phiên, nhà bà Trần Thị Ghi và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22278 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà văn hóa thôn Thành Giền - Đến nhà ông Đàm Quang Phiên, nhà bà Trần Thị Ghi và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22279 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) - Đến hết nhà ông Đàm quang hắc và ông Bùi Văn Lý và đến giáp phường hà An
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22280 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) - Đến hết nhà ông Đàm quang hắc và ông Bùi Văn Lý và đến giáp phường hà An
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22281 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) - Đến hết nhà ông Đàm quang hắc và ông Bùi Văn Lý và đến giáp phường hà An
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22282 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) - Đến hết nhà ông Đàm quang hắc và ông Bùi Văn Lý và đến giáp phường hà An
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22283 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà ông Đàm Quang Hắc và Bùi Văn Lý - Đến Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào thôn Bãi 4
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22284 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà ông Đàm Quang Hắc và Bùi Văn Lý - Đến Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào thôn Bãi 4
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22285 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà ông Đàm Quang Hắc và Bùi Văn Lý - Đến Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào thôn Bãi 4
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22286 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà ông Đàm Quang Hắc và Bùi Văn Lý - Đến Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào thôn Bãi 4
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22287 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào Bãi 4 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Chương
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22288 |
Thị xã Quảng Yên |
Các tuyến đường trục thôn còn lại (thôn Cỏ Khê, Giếng Đá, Chùa) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22289 |
Thị xã Quảng Yên |
Các tuyến đường trục thôn còn lại (thôn Cỏ Khê, Giếng Đá, Chùa) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22290 |
Thị xã Quảng Yên |
Các tuyến đường trục thôn còn lại (thôn Cỏ Khê, Giếng Đá, Chùa) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22291 |
Thị xã Quảng Yên |
Các tuyến đường trục thôn còn lại (thôn Cỏ Khê, Giếng Đá, Chùa) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Các vị trí còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22292 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn giáp Quảng Yên - Đến bể lọc đại 2 (thôn 5)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22293 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn giáp Quảng Yên - Đến bể lọc đại 2 (thôn 5)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22294 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp bể lọc đại 2 - Đến hết nhà ông Thanh và hết nhà ông Trang (gồm thôn 1, 2, 3, 4)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22295 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp bể lọc đại 2 - Đến hết nhà ông Thanh và hết nhà ông Trang (gồm thôn 1, 2, 3, 4)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22296 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp bể lọc đại 2 - Đến hết nhà ông Thanh và hết nhà ông Trang (gồm thôn 1, 2, 3, 4)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22297 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp bể lọc đại 2 - Đến hết nhà ông Thanh và hết nhà ông Trang (gồm thôn 1, 2, 3, 4)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22298 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ô số 1 Quy hoạch Trồ Trại qua ngã 3 Bến Thóc - Đến hết nhà ông Vượng (thôn 1)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22299 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ô số 1 Quy hoạch Trồ Trại qua ngã 3 Bến Thóc - Đến hết nhà ông Vượng (thôn 1)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22300 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ô số 1 Quy hoạch Trồ Trại qua ngã 3 Bến Thóc - Đến hết nhà ông Vượng (thôn 1)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |