Bảng giá đất Quảng Ninh

Giá đất cao nhất tại Quảng Ninh là: 84.500.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Ninh là: 4.000
Giá đất trung bình tại Quảng Ninh là: 3.253.286
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
22101 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn từ giáp xã Liên Hòa - Đến hết nhà ông Hải và hết nhà bà Xoan và đường vào chợ (xóm Đông) 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22102 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn từ giáp xã Liên Hòa - Đến hết nhà ông Hải và hết nhà bà Xoan và đường vào chợ (xóm Đông) 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22103 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Đại và nhà ông Sơn - Đến ngã 3 đường kênh 36 (gồm các xóm Xóm Đông, xóm Đình, xóm Quán, xóm Bầu, xóm Bấc) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22104 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Đại và nhà ông Sơn - Đến ngã 3 đường kênh 36 (gồm các xóm Xóm Đông, xóm Đình, xóm Quán, xóm Bầu, xóm Bấc) 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22105 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Đại và nhà ông Sơn - Đến ngã 3 đường kênh 36 (gồm các xóm Xóm Đông, xóm Đình, xóm Quán, xóm Bầu, xóm Bấc) 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22106 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Đại và nhà ông Sơn - Đến ngã 3 đường kênh 36 (gồm các xóm Xóm Đông, xóm Đình, xóm Quán, xóm Bầu, xóm Bấc) 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22107 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn đường liên thôn đi Vị Khê - Đến hết thôn Vị Khê (thôn Vị Khê) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22108 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn đường liên thôn đi Vị Khê - Đến hết thôn Vị Khê (thôn Vị Khê) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22109 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn đường liên thôn đi Vị Khê - Đến hết thôn Vị Khê (thôn Vị Khê) 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22110 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn đường liên thôn đi Vị Khê - Đến hết thôn Vị Khê (thôn Vị Khê) 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22111 Thị xã Quảng Yên Đường đi xã Tiền Phong - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22112 Thị xã Quảng Yên Đường Vị Khê đi Cầu Miếu - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22113 Thị xã Quảng Yên Đường Đồng Cam - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Lăng - Đến giáp lưu chân đê 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22114 Thị xã Quảng Yên Đường Đồng Cam - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Lăng - Đến giáp lưu chân đê 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22115 Thị xã Quảng Yên Đường Đồng Cam - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Lăng - Đến giáp lưu chân đê 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22116 Thị xã Quảng Yên Đường Đồng Cam - Các vị trí còn lại - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Lăng - Đến giáp lưu chân đê 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22117 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã: Đoạn từ giáp Kênh Chính (giao Liên hòa - Liên Vị - Tiền Phong) đến chân đê - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đoạn từ giáp đường 3 xã - Đến cầu Tiền Phong (xóm 3) 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22118 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã: Đoạn từ giáp Kênh Chính (giao Liên hòa - Liên Vị - Tiền Phong) đến chân đê - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đoạn từ giáp đường 3 xã - Đến cầu Tiền Phong (xóm 3) 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22119 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã: Đoạn từ giáp Kênh Chính (giao Liên hòa - Liên Vị - Tiền Phong) đến chân đê - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đoạn từ giáp đường 3 xã - Đến cầu Tiền Phong (xóm 3) 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22120 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã: Đoạn từ giáp Kênh Chính (giao Liên hòa - Liên Vị - Tiền Phong) đến chân đê - Các vị trí còn lại - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đoạn từ giáp đường 3 xã - Đến cầu Tiền Phong (xóm 3) 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22121 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đoạn từ cầu Tiền Phong - Đến chân đê xóm 4 (xóm 3, 4) và Đoạn từ chân đê xóm 4 đến hết đường 338 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22122 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đoạn từ cầu Tiền Phong - Đến chân đê xóm 4 (xóm 3, 4) và Đoạn từ chân đê xóm 4 đến hết đường 339 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22123 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đoạn từ cầu Tiền Phong - Đến chân đê xóm 4 (xóm 3, 4) và Đoạn từ chân đê xóm 4 đến hết đường 340 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22124 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đoạn từ cầu Tiền Phong - Đến chân đê xóm 4 (xóm 3, 4) và Đoạn từ chân đê xóm 4 đến hết đường 341 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22125 Thị xã Quảng Yên 0 - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đường từ cầu Tiền Phong - Đến chân đê xóm 3 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22126 Thị xã Quảng Yên Trục đường xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đường từ cầu Tiền Phong - Đến chân đê xóm 3 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22127 Thị xã Quảng Yên Trục đường xã - Các vị trí còn lại - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đường từ cầu Tiền Phong - Đến chân đê xóm 3 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22128 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) từ giáp đường liên xã nhà ông Bù (ô đất số 16 Khu A - Đầm 4) - Đến chân đê xóm 3 (gồm xóm 3, xóm 4) 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22129 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) từ giáp đường liên xã nhà ông Bù (ô đất số 16 Khu A - Đầm 4) - Đến chân đê xóm 3 (gồm xóm 3, xóm 4) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22130 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn - Các vị trí còn lại - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) từ giáp đường liên xã nhà ông Bù (ô đất số 16 Khu A - Đầm 4) - Đến chân đê xóm 3 (gồm xóm 3, xóm 4) 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22131 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đoạn từ Bưu điện Văn hoá xã - Đến chân đê xóm 3 (gồm xóm 3, 4) 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22132 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đoạn từ Bưu điện Văn hoá xã - Đến chân đê xóm 3 (gồm xóm 3, 4) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22133 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn - Các vị trí còn lại - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đoạn từ Bưu điện Văn hoá xã - Đến chân đê xóm 3 (gồm xóm 3, 4) 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22134 Thị xã Quảng Yên Các hộ thuộc khu quy hoạch dân cư Tây UBND xã - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22135 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) và thửa đất bám mặt đường rộng từ hơn 3m trở lên - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đoạn tư cầu Tiền Phong - Đến cống xiếc và hết thôn 1 + thôn 2 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22136 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đoạn tư cầu Tiền Phong - Đến cống xiếc và hết thôn 1 + thôn 2 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22137 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn - Các vị trí còn lại - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đoạn tư cầu Tiền Phong - Đến cống xiếc và hết thôn 1 + thôn 2 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22138 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 331 - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến hết địa phận xã Tiền An 3.900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22139 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến hết địa phận xã Tiền An 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22140 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến hết địa phận xã Tiền An 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22141 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 331 - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến hết địa phận xã Tiền An 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22142 Thị xã Quảng Yên Trục đường 331B - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cây xăng Cộng Hòa - Đến đường vào Nhà máy Sứ bao gồm cả đường nhánh lên cổng TT y tế và ngã rẽ Đến cầu chợ Rộc (trái tuyến là thửa đất số 150, tờ BĐ số 40, phải tuyến là 3.300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22143 Thị xã Quảng Yên Trục đường 331B - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cây xăng Cộng Hòa - Đến đường vào Nhà máy Sứ bao gồm cả đường nhánh lên cổng TT y tế và ngã rẽ Đến cầu chợ Rộc (trái tuyến là thửa đất số 150, tờ BĐ số 40, phải tuyến là 1.320.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22144 Thị xã Quảng Yên Trục đường 331B - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cây xăng Cộng Hòa - Đến đường vào Nhà máy Sứ bao gồm cả đường nhánh lên cổng TT y tế và ngã rẽ Đến cầu chợ Rộc (trái tuyến là thửa đất số 150, tờ BĐ số 40, phải tuyến là 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22145 Thị xã Quảng Yên Trục đường 331B - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cây xăng Cộng Hòa - Đến đường vào Nhà máy Sứ bao gồm cả đường nhánh lên cổng TT y tế và ngã rẽ Đến cầu chợ Rộc (trái tuyến là thửa đất số 150, tờ BĐ số 40, phải tuyến là 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22146 Thị xã Quảng Yên Trục đường 331B - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ đường vào Nhà máy Sứ - Đến nút giao Tân An (phải tuyến đường vào Nhà máy Sứ, trái tuyến thửa 149, tờ BĐ số 40) 1.920.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22147 Thị xã Quảng Yên Trục đường 331B - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ đường vào Nhà máy Sứ - Đến nút giao Tân An (phải tuyến đường vào Nhà máy Sứ, trái tuyến thửa 149, tờ BĐ số 40) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22148 Thị xã Quảng Yên Trục đường 331B - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ đường vào Nhà máy Sứ - Đến nút giao Tân An (phải tuyến đường vào Nhà máy Sứ, trái tuyến thửa 149, tờ BĐ số 40) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22149 Thị xã Quảng Yên Trục đường 331B - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ đường vào Nhà máy Sứ - Đến nút giao Tân An (phải tuyến đường vào Nhà máy Sứ, trái tuyến thửa 149, tờ BĐ số 40) 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22150 Thị xã Quảng Yên Đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ giáp phường Quảng Yên (nhà ông Thóc và nhà ông Chinh) - Đến cầu Chợ Rộc (xóm Chợ Rộc) 2.700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22151 Thị xã Quảng Yên Đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ giáp phường Quảng Yên (nhà ông Thóc và nhà ông Chinh) - Đến cầu Chợ Rộc (xóm Chợ Rộc) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22152 Thị xã Quảng Yên Đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ giáp phường Quảng Yên (nhà ông Thóc và nhà ông Chinh) - Đến cầu Chợ Rộc (xóm Chợ Rộc) 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22153 Thị xã Quảng Yên Đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ giáp phường Quảng Yên (nhà ông Thóc và nhà ông Chinh) - Đến cầu Chợ Rộc (xóm Chợ Rộc) 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22154 Thị xã Quảng Yên Đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ ngã ba đi Hà An và Tân An - Đến giáp địa phận phường Hà An 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22155 Thị xã Quảng Yên Đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ ngã ba đi Hà An và Tân An - Đến giáp địa phận phường Hà An 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22156 Thị xã Quảng Yên Đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ ngã ba đi Hà An và Tân An - Đến giáp địa phận phường Hà An 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22157 Thị xã Quảng Yên Đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ ngã ba đi Hà An và Tân An - Đến giáp địa phận phường Hà An 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22158 Thị xã Quảng Yên Đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Chương - Đến nhà ông Đoàn Văn Sinh (thôn Bãi 4), giáp phường Hà An 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22159 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ thôn Cỏ Khê - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Từ đường 331 - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê (trừ các hộ bám mặt đường 331) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22160 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ thôn Cỏ Khê - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Từ đường 331 - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê (trừ các hộ bám mặt đường 331) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22161 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ thôn Cỏ Khê - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Từ đường 331 - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê (trừ các hộ bám mặt đường 331) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22162 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ thôn Cỏ Khê - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Từ đường 331 - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê (trừ các hộ bám mặt đường 331) 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22163 Thị xã Quảng Yên Đường vào Nhà máy Sứ - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Từ giáp đường 331B - Đến hết Nhà máy Sứ (trừ các hộ bám mặt đường 331B) 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22164 Thị xã Quảng Yên Đường vào Nhà máy Sứ - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Từ giáp đường 331B - Đến hết Nhà máy Sứ (trừ các hộ bám mặt đường 331B) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22165 Thị xã Quảng Yên Đường vào Nhà máy Sứ - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Từ giáp đường 331B - Đến hết Nhà máy Sứ (trừ các hộ bám mặt đường 331B) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22166 Thị xã Quảng Yên Đường vào Nhà máy Sứ - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Từ giáp đường 331B - Đến hết Nhà máy Sứ (trừ các hộ bám mặt đường 331B) 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22167 Thị xã Quảng Yên Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ dốc miếu thôn Cửa Tràng - Đến Công ty Hiệp An 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22168 Thị xã Quảng Yên Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ dốc miếu thôn Cửa Tràng - Đến Công ty Hiệp An 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22169 Thị xã Quảng Yên Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ dốc miếu thôn Cửa Tràng - Đến Công ty Hiệp An 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22170 Thị xã Quảng Yên Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ dốc miếu thôn Cửa Tràng - Đến Công ty Hiệp An 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22171 Thị xã Quảng Yên Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ Công ty Hiệp An - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22172 Thị xã Quảng Yên Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ Công ty Hiệp An - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22173 Thị xã Quảng Yên Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ Công ty Hiệp An - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22174 Thị xã Quảng Yên Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ Công ty Hiệp An - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22175 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Phạm Văn Đạt đến nhà ông Trần Quang Minh và các tuyến đường nhánh còn lại xóm Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22176 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Phạm Văn Đạt đến nhà ông Trần Quang Minh và các tuyến đường nhánh còn lại xóm Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22177 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Phạm Văn Đạt đến nhà ông Trần Quang Minh và các tuyến đường nhánh còn lại xóm Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22178 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Phạm Văn Đạt đến nhà ông Trần Quang Minh và các tuyến đường nhánh còn lại xóm Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) Các vị trí còn lại 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22179 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ cổng nhà Văn hóa Cây Sằm đến nhà nhà Máy Sứ - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà Văn hóa Cây Sằm - Đến nhà ông Đàm quang Thuyết 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22180 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ cổng nhà Văn hóa Cây Sằm đến nhà nhà Máy Sứ - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà Văn hóa Cây Sằm - Đến nhà ông Đàm quang Thuyết 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22181 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ cổng nhà Văn hóa Cây Sằm đến nhà nhà Máy Sứ - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà Văn hóa Cây Sằm - Đến nhà ông Đàm quang Thuyết 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22182 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ cổng nhà Văn hóa Cây Sằm đến nhà nhà Máy Sứ - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà Văn hóa Cây Sằm - Đến nhà ông Đàm quang Thuyết 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22183 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ cổng nhà Văn hóa Cây Sằm đến nhà nhà Máy Sứ - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ giáp nhà ông Đặng Xuân Bộ - Đến Nhà máy Sứ 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22184 Thị xã Quảng Yên Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ giáp nhà ông Đặng Xuân Bộ - Đến Nhà máy Sứ 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22185 Thị xã Quảng Yên Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ giáp nhà ông Đặng Xuân Bộ - Đến Nhà máy Sứ 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22186 Thị xã Quảng Yên Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ giáp nhà ông Đặng Xuân Bộ - Đến Nhà máy Sứ 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22187 Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cầu Cây Sằm - Đến giáp Doanh trại Quân đội (gồm toàn bộ khu quy hoạch dân cư Cây Sằm) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22188 Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cầu Cây Sằm - Đến giáp Doanh trại Quân đội (gồm toàn bộ khu quy hoạch dân cư Cây Sằm) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22189 Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cầu Cây Sằm - Đến giáp Doanh trại Quân đội (gồm toàn bộ khu quy hoạch dân cư Cây Sằm) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22190 Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cầu Cây Sằm - Đến giáp Doanh trại Quân đội (gồm toàn bộ khu quy hoạch dân cư Cây Sằm) 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22191 Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Từ giáp Doanh trại Bộ đội - Đến hết khu dân cư Bãi 2 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22192 Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Từ giáp Doanh trại Bộ đội - Đến hết khu dân cư Bãi 2 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22193 Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Từ giáp Doanh trại Bộ đội - Đến hết khu dân cư Bãi 2 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22194 Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Từ giáp Doanh trại Bộ đội - Đến hết khu dân cư Bãi 2 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22195 Thị xã Quảng Yên Đường từ Tượng đài liệt sỹ đi thôn Chùa, Giếng Đá, Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22196 Thị xã Quảng Yên Đường từ Tượng đài liệt sỹ đi thôn Chùa, Giếng Đá, Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22197 Thị xã Quảng Yên Đường từ Tượng đài liệt sỹ đi thôn Chùa, Giếng Đá, Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22198 Thị xã Quảng Yên Đường từ Tượng đài liệt sỹ đi thôn Chùa, Giếng Đá, Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) Các vị trí còn lại 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22199 Thị xã Quảng Yên Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên - Đến nhà bà Tâm 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22200 Thị xã Quảng Yên Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên - Đến nhà bà Tâm 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn