22101 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp xã Liên Hòa - Đến hết nhà ông Hải và hết nhà bà Xoan và đường vào chợ (xóm Đông)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22102 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp xã Liên Hòa - Đến hết nhà ông Hải và hết nhà bà Xoan và đường vào chợ (xóm Đông)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22103 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Đại và nhà ông Sơn - Đến ngã 3 đường kênh 36 (gồm các xóm Xóm Đông, xóm Đình, xóm Quán, xóm Bầu, xóm Bấc)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22104 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Đại và nhà ông Sơn - Đến ngã 3 đường kênh 36 (gồm các xóm Xóm Đông, xóm Đình, xóm Quán, xóm Bầu, xóm Bấc)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22105 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Đại và nhà ông Sơn - Đến ngã 3 đường kênh 36 (gồm các xóm Xóm Đông, xóm Đình, xóm Quán, xóm Bầu, xóm Bấc)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22106 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Đại và nhà ông Sơn - Đến ngã 3 đường kênh 36 (gồm các xóm Xóm Đông, xóm Đình, xóm Quán, xóm Bầu, xóm Bấc)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22107 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn đường liên thôn đi Vị Khê - Đến hết thôn Vị Khê (thôn Vị Khê)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22108 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn đường liên thôn đi Vị Khê - Đến hết thôn Vị Khê (thôn Vị Khê)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22109 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn đường liên thôn đi Vị Khê - Đến hết thôn Vị Khê (thôn Vị Khê)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22110 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn đường liên thôn đi Vị Khê - Đến hết thôn Vị Khê (thôn Vị Khê)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22111 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đi xã Tiền Phong - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22112 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Vị Khê đi Cầu Miếu - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22113 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Đồng Cam - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Lăng - Đến giáp lưu chân đê
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22114 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Đồng Cam - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Lăng - Đến giáp lưu chân đê
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22115 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Đồng Cam - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Lăng - Đến giáp lưu chân đê
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22116 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Đồng Cam - Các vị trí còn lại - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Lăng - Đến giáp lưu chân đê
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22117 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã: Đoạn từ giáp Kênh Chính (giao Liên hòa - Liên Vị - Tiền Phong) đến chân đê - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường 3 xã - Đến cầu Tiền Phong (xóm 3)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22118 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã: Đoạn từ giáp Kênh Chính (giao Liên hòa - Liên Vị - Tiền Phong) đến chân đê - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường 3 xã - Đến cầu Tiền Phong (xóm 3)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22119 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã: Đoạn từ giáp Kênh Chính (giao Liên hòa - Liên Vị - Tiền Phong) đến chân đê - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường 3 xã - Đến cầu Tiền Phong (xóm 3)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22120 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã: Đoạn từ giáp Kênh Chính (giao Liên hòa - Liên Vị - Tiền Phong) đến chân đê - Các vị trí còn lại - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường 3 xã - Đến cầu Tiền Phong (xóm 3)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22121 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Tiền Phong - Đến chân đê xóm 4 (xóm 3, 4) và Đoạn từ chân đê xóm 4 đến hết đường 338
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22122 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Tiền Phong - Đến chân đê xóm 4 (xóm 3, 4) và Đoạn từ chân đê xóm 4 đến hết đường 339
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22123 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Tiền Phong - Đến chân đê xóm 4 (xóm 3, 4) và Đoạn từ chân đê xóm 4 đến hết đường 340
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22124 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Tiền Phong - Đến chân đê xóm 4 (xóm 3, 4) và Đoạn từ chân đê xóm 4 đến hết đường 341
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22125 |
Thị xã Quảng Yên |
0 - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đường từ cầu Tiền Phong - Đến chân đê xóm 3
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22126 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đường từ cầu Tiền Phong - Đến chân đê xóm 3
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22127 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường xã - Các vị trí còn lại - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đường từ cầu Tiền Phong - Đến chân đê xóm 3
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22128 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
từ giáp đường liên xã nhà ông Bù (ô đất số 16 Khu A - Đầm 4) - Đến chân đê xóm 3 (gồm xóm 3, xóm 4)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22129 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
từ giáp đường liên xã nhà ông Bù (ô đất số 16 Khu A - Đầm 4) - Đến chân đê xóm 3 (gồm xóm 3, xóm 4)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22130 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Các vị trí còn lại - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
từ giáp đường liên xã nhà ông Bù (ô đất số 16 Khu A - Đầm 4) - Đến chân đê xóm 3 (gồm xóm 3, xóm 4)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22131 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Bưu điện Văn hoá xã - Đến chân đê xóm 3 (gồm xóm 3, 4)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22132 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Bưu điện Văn hoá xã - Đến chân đê xóm 3 (gồm xóm 3, 4)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22133 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Các vị trí còn lại - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Bưu điện Văn hoá xã - Đến chân đê xóm 3 (gồm xóm 3, 4)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22134 |
Thị xã Quảng Yên |
Các hộ thuộc khu quy hoạch dân cư Tây UBND xã - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22135 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) và thửa đất bám mặt đường rộng từ hơn 3m trở lên - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đoạn tư cầu Tiền Phong - Đến cống xiếc và hết thôn 1 + thôn 2
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22136 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đoạn tư cầu Tiền Phong - Đến cống xiếc và hết thôn 1 + thôn 2
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22137 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Các vị trí còn lại - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đoạn tư cầu Tiền Phong - Đến cống xiếc và hết thôn 1 + thôn 2
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22138 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến hết địa phận xã Tiền An
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22139 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến hết địa phận xã Tiền An
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22140 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến hết địa phận xã Tiền An
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22141 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến hết địa phận xã Tiền An
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22142 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 331B - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cây xăng Cộng Hòa - Đến đường vào Nhà máy Sứ bao gồm cả đường nhánh lên cổng TT y tế và ngã rẽ Đến cầu chợ Rộc (trái tuyến là thửa đất số 150, tờ BĐ số 40, phải tuyến là
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22143 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 331B - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cây xăng Cộng Hòa - Đến đường vào Nhà máy Sứ bao gồm cả đường nhánh lên cổng TT y tế và ngã rẽ Đến cầu chợ Rộc (trái tuyến là thửa đất số 150, tờ BĐ số 40, phải tuyến là
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22144 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 331B - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cây xăng Cộng Hòa - Đến đường vào Nhà máy Sứ bao gồm cả đường nhánh lên cổng TT y tế và ngã rẽ Đến cầu chợ Rộc (trái tuyến là thửa đất số 150, tờ BĐ số 40, phải tuyến là
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22145 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 331B - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cây xăng Cộng Hòa - Đến đường vào Nhà máy Sứ bao gồm cả đường nhánh lên cổng TT y tế và ngã rẽ Đến cầu chợ Rộc (trái tuyến là thửa đất số 150, tờ BĐ số 40, phải tuyến là
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22146 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 331B - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ đường vào Nhà máy Sứ - Đến nút giao Tân An (phải tuyến đường vào Nhà máy Sứ, trái tuyến thửa 149, tờ BĐ số 40)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22147 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 331B - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ đường vào Nhà máy Sứ - Đến nút giao Tân An (phải tuyến đường vào Nhà máy Sứ, trái tuyến thửa 149, tờ BĐ số 40)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22148 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 331B - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ đường vào Nhà máy Sứ - Đến nút giao Tân An (phải tuyến đường vào Nhà máy Sứ, trái tuyến thửa 149, tờ BĐ số 40)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22149 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 331B - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ đường vào Nhà máy Sứ - Đến nút giao Tân An (phải tuyến đường vào Nhà máy Sứ, trái tuyến thửa 149, tờ BĐ số 40)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22150 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên (nhà ông Thóc và nhà ông Chinh) - Đến cầu Chợ Rộc (xóm Chợ Rộc)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22151 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên (nhà ông Thóc và nhà ông Chinh) - Đến cầu Chợ Rộc (xóm Chợ Rộc)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22152 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên (nhà ông Thóc và nhà ông Chinh) - Đến cầu Chợ Rộc (xóm Chợ Rộc)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22153 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên (nhà ông Thóc và nhà ông Chinh) - Đến cầu Chợ Rộc (xóm Chợ Rộc)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22154 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã ba đi Hà An và Tân An - Đến giáp địa phận phường Hà An
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22155 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã ba đi Hà An và Tân An - Đến giáp địa phận phường Hà An
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22156 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã ba đi Hà An và Tân An - Đến giáp địa phận phường Hà An
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22157 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã ba đi Hà An và Tân An - Đến giáp địa phận phường Hà An
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22158 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Chương - Đến nhà ông Đoàn Văn Sinh (thôn Bãi 4), giáp phường Hà An
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22159 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ thôn Cỏ Khê - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Từ đường 331 - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê (trừ các hộ bám mặt đường 331)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22160 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ thôn Cỏ Khê - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Từ đường 331 - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê (trừ các hộ bám mặt đường 331)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22161 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ thôn Cỏ Khê - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Từ đường 331 - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê (trừ các hộ bám mặt đường 331)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22162 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ thôn Cỏ Khê - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Từ đường 331 - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê (trừ các hộ bám mặt đường 331)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22163 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Nhà máy Sứ - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Từ giáp đường 331B - Đến hết Nhà máy Sứ (trừ các hộ bám mặt đường 331B)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22164 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Nhà máy Sứ - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Từ giáp đường 331B - Đến hết Nhà máy Sứ (trừ các hộ bám mặt đường 331B)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22165 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Nhà máy Sứ - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Từ giáp đường 331B - Đến hết Nhà máy Sứ (trừ các hộ bám mặt đường 331B)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22166 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Nhà máy Sứ - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Từ giáp đường 331B - Đến hết Nhà máy Sứ (trừ các hộ bám mặt đường 331B)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22167 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ dốc miếu thôn Cửa Tràng - Đến Công ty Hiệp An
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22168 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ dốc miếu thôn Cửa Tràng - Đến Công ty Hiệp An
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22169 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ dốc miếu thôn Cửa Tràng - Đến Công ty Hiệp An
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22170 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ dốc miếu thôn Cửa Tràng - Đến Công ty Hiệp An
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22171 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ Công ty Hiệp An - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22172 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ Công ty Hiệp An - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22173 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ Công ty Hiệp An - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22174 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ Công ty Hiệp An - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22175 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Phạm Văn Đạt đến nhà ông Trần Quang Minh và các tuyến đường nhánh còn lại xóm Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22176 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Phạm Văn Đạt đến nhà ông Trần Quang Minh và các tuyến đường nhánh còn lại xóm Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22177 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Phạm Văn Đạt đến nhà ông Trần Quang Minh và các tuyến đường nhánh còn lại xóm Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22178 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Phạm Văn Đạt đến nhà ông Trần Quang Minh và các tuyến đường nhánh còn lại xóm Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Các vị trí còn lại
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22179 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ cổng nhà Văn hóa Cây Sằm đến nhà nhà Máy Sứ - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà Văn hóa Cây Sằm - Đến nhà ông Đàm quang Thuyết
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22180 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ cổng nhà Văn hóa Cây Sằm đến nhà nhà Máy Sứ - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà Văn hóa Cây Sằm - Đến nhà ông Đàm quang Thuyết
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22181 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ cổng nhà Văn hóa Cây Sằm đến nhà nhà Máy Sứ - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà Văn hóa Cây Sằm - Đến nhà ông Đàm quang Thuyết
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22182 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ cổng nhà Văn hóa Cây Sằm đến nhà nhà Máy Sứ - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà Văn hóa Cây Sằm - Đến nhà ông Đàm quang Thuyết
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22183 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ cổng nhà Văn hóa Cây Sằm đến nhà nhà Máy Sứ - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà ông Đặng Xuân Bộ - Đến Nhà máy Sứ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22184 |
Thị xã Quảng Yên |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà ông Đặng Xuân Bộ - Đến Nhà máy Sứ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22185 |
Thị xã Quảng Yên |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà ông Đặng Xuân Bộ - Đến Nhà máy Sứ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22186 |
Thị xã Quảng Yên |
Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà ông Đặng Xuân Bộ - Đến Nhà máy Sứ
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22187 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cầu Cây Sằm - Đến giáp Doanh trại Quân đội (gồm toàn bộ khu quy hoạch dân cư Cây Sằm)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22188 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cầu Cây Sằm - Đến giáp Doanh trại Quân đội (gồm toàn bộ khu quy hoạch dân cư Cây Sằm)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22189 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cầu Cây Sằm - Đến giáp Doanh trại Quân đội (gồm toàn bộ khu quy hoạch dân cư Cây Sằm)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22190 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cầu Cây Sằm - Đến giáp Doanh trại Quân đội (gồm toàn bộ khu quy hoạch dân cư Cây Sằm)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22191 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Từ giáp Doanh trại Bộ đội - Đến hết khu dân cư Bãi 2
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22192 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Từ giáp Doanh trại Bộ đội - Đến hết khu dân cư Bãi 2
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22193 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Từ giáp Doanh trại Bộ đội - Đến hết khu dân cư Bãi 2
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22194 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Từ giáp Doanh trại Bộ đội - Đến hết khu dân cư Bãi 2
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22195 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Tượng đài liệt sỹ đi thôn Chùa, Giếng Đá, Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22196 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Tượng đài liệt sỹ đi thôn Chùa, Giếng Đá, Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22197 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Tượng đài liệt sỹ đi thôn Chùa, Giếng Đá, Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22198 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Tượng đài liệt sỹ đi thôn Chùa, Giếng Đá, Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Các vị trí còn lại
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22199 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên - Đến nhà bà Tâm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22200 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên - Đến nhà bà Tâm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |