22001 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn 3 - Đến Ngã tư Trung tâm xã
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22002 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Trạm điện xóm Máng đến giáp với đường ngã 3 thôn 3 đi Bình Hương - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22003 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Trạm điện xóm Máng đến giáp với đường ngã 3 thôn 3 đi Bình Hương - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22004 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Trạm điện xóm Máng đến giáp với đường ngã 3 thôn 3 đi Bình Hương - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22005 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Trạm điện xóm Máng đến giáp với đường ngã 3 thôn 3 đi Bình Hương - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22006 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Đầm Sen đến hết xóm Đông thôn 5 (gồm thôn 3, 5) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đường từ Đầm Sen - Đến hết Đầm Con Rùa
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22007 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Đầm Sen đến hết xóm Đông thôn 5 (gồm thôn 3, 5) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đường từ Đầm Sen - Đến hết Đầm Con Rùa
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22008 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Đầm Sen đến hết xóm Đông thôn 5 (gồm thôn 3, 5) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đường từ Đầm Sen - Đến hết Đầm Con Rùa
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22009 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Đầm Sen đến hết xóm Đông thôn 5 (gồm thôn 3, 5) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đường từ Đầm Sen - Đến hết Đầm Con Rùa
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22010 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Đầm Sen đến hết xóm Đông thôn 5 (gồm thôn 3, 5) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ Đầm Con Rùa - Đến hết xóm Đông thôn 5
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22011 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Đầm Sen đến hết xóm Đông thôn 5 (gồm thôn 3, 5) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ Đầm Con Rùa - Đến hết xóm Đông thôn 5
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22012 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Đầm Sen đến hết xóm Đông thôn 5 (gồm thôn 3, 5) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ Đầm Con Rùa - Đến hết xóm Đông thôn 5
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22013 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Đầm Sen đến hết xóm Đông thôn 5 (gồm thôn 3, 5) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ Đầm Con Rùa - Đến hết xóm Đông thôn 5
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22014 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 thôn 3 - Đến hết nhà ông Măng (thôn 4)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22015 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 thôn 3 - Đến hết nhà ông Măng (thôn 4)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22016 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 thôn 3 - Đến hết nhà ông Măng (thôn 4)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22017 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 thôn 3 - Đến hết nhà ông Măng (thôn 4)
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22018 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Măng - Đến cầu vượt Bình Hương
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22019 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Măng - Đến cầu vượt Bình Hương
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22020 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Măng - Đến cầu vượt Bình Hương
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22021 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Măng - Đến cầu vượt Bình Hương
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22022 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ cầu vượt Bình Hương - Đến hết khu dân cư Đượng Hạc
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22023 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ cầu vượt Bình Hương - Đến hết khu dân cư Đượng Hạc
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22024 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ cầu vượt Bình Hương - Đến hết khu dân cư Đượng Hạc
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22025 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ cầu vượt Bình Hương - Đến hết khu dân cư Đượng Hạc
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22026 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Măng - Đến hết khu dân cư Lỗ Cầu, Hà Dương (thôn 4)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22027 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Măng - Đến hết khu dân cư Lỗ Cầu, Hà Dương (thôn 4)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22028 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Măng - Đến hết khu dân cư Lỗ Cầu, Hà Dương (thôn 4)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22029 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Măng - Đến hết khu dân cư Lỗ Cầu, Hà Dương (thôn 4)
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22030 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đường từ Ngã tư Trung tâm - Đến nhà văn hóa thôn 1
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22031 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đường từ Ngã tư Trung tâm - Đến nhà văn hóa thôn 1
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22032 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đường từ Ngã tư Trung tâm - Đến nhà văn hóa thôn 1
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22033 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đường từ Ngã tư Trung tâm - Đến nhà văn hóa thôn 1
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22034 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đường từ nhà văn hóa thôn 1 - Đến hết đập bà Xiêm
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22035 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đường từ nhà văn hóa thôn 1 - Đến hết đập bà Xiêm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22036 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đường từ nhà văn hóa thôn 1 - Đến hết đập bà Xiêm
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22037 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đường từ nhà văn hóa thôn 1 - Đến hết đập bà Xiêm
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22038 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn giáp đập bà Xiêm - Đến hết khu dân cư Hang Rót
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22039 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn giáp đập bà Xiêm - Đến hết khu dân cư Hang Rót
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22040 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn giáp đập bà Xiêm - Đến hết khu dân cư Hang Rót
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22041 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn giáp đập bà Xiêm - Đến hết khu dân cư Hang Rót
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22042 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ ngã tư Trung tâm đến đê Cái Dầm (thôn 2) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ ngã tư Trung tâm - Đến đê Cái Dầm (thôn 2)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22043 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ ngã tư Trung tâm đến đê Cái Dầm (thôn 2) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ ngã tư Trung tâm - Đến đê Cái Dầm (thôn 2)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22044 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ ngã tư Trung tâm đến đê Cái Dầm (thôn 2) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ ngã tư Trung tâm - Đến đê Cái Dầm (thôn 2)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22045 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ ngã tư Trung tâm đến đê Cái Dầm (thôn 2) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ ngã tư Trung tâm - Đến đê Cái Dầm (thôn 2)
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22046 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn từ ngã tư Trung tâm đi thôn 5 (gồm thôn 2, 5) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ ngã tư Trung tâm - Đến hết địa phận thôn 2
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22047 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn từ ngã tư Trung tâm đi thôn 5 (gồm thôn 2, 5) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ ngã tư Trung tâm - Đến hết địa phận thôn 2
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22048 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn từ ngã tư Trung tâm đi thôn 5 (gồm thôn 2, 5) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ ngã tư Trung tâm - Đến hết địa phận thôn 2
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22049 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn từ ngã tư Trung tâm đi thôn 5 (gồm thôn 2, 5) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ ngã tư Trung tâm - Đến hết địa phận thôn 2
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22050 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn từ ngã tư Trung tâm đi thôn 5 (gồm thôn 2, 5) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ địa phận thôn 2 - Đến trạm điện thôn 5
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22051 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn từ ngã tư Trung tâm đi thôn 5 (gồm thôn 2, 5) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ địa phận thôn 2 - Đến trạm điện thôn 5
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22052 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn từ ngã tư Trung tâm đi thôn 5 (gồm thôn 2, 5) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ địa phận thôn 2 - Đến trạm điện thôn 5
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22053 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn từ ngã tư Trung tâm đi thôn 5 (gồm thôn 2, 5) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ địa phận thôn 2 - Đến trạm điện thôn 5
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22054 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường thôn 4 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ sân Thanh thiếu niên - Đến hết nhà ông Thảnh (thôn 4)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22055 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường thôn 4 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ sân Thanh thiếu niên - Đến hết nhà ông Thảnh (thôn 4)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22056 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường thôn 4 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ sân Thanh thiếu niên - Đến hết nhà ông Thảnh (thôn 4)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22057 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường thôn 4 - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ sân Thanh thiếu niên - Đến hết nhà ông Thảnh (thôn 4)
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22058 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ trường Minh Hà (giáp phường Phong Cốc) - Đến nhà bà Lê Thị Mý (thửa số 359, tờ 17 thôn Cẩm Thành)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22059 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ trường Minh Hà (giáp phường Phong Cốc) - Đến nhà bà Lê Thị Mý (thửa số 359, tờ 17 thôn Cẩm Thành)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22060 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ trường Minh Hà (giáp phường Phong Cốc) - Đến nhà bà Lê Thị Mý (thửa số 359, tờ 17 thôn Cẩm Thành)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22061 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ trường Minh Hà (giáp phường Phong Cốc) - Đến nhà bà Lê Thị Mý (thửa số 359, tờ 17 thôn Cẩm Thành)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22062 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Lê Văn Tảo - Đến cầu Cẩm Lũy (thôn Cẩm Liên)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22063 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Lê Văn Tảo - Đến cầu Cẩm Lũy (thôn Cẩm Liên)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22064 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Lê Văn Tảo - Đến cầu Cẩm Lũy (thôn Cẩm Liên)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22065 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Lê Văn Tảo - Đến cầu Cẩm Lũy (thôn Cẩm Liên)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22066 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp cầu Cẩm Lũy - Đến Cống Vông (giáp phường Nam Hòa) thôn Cẩm Lũy
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22067 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp cầu Cẩm Lũy - Đến Cống Vông (giáp phường Nam Hòa) thôn Cẩm Lũy
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22068 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp cầu Cẩm Lũy - Đến Cống Vông (giáp phường Nam Hòa) thôn Cẩm Lũy
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22069 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp cầu Cẩm Lũy - Đến Cống Vông (giáp phường Nam Hòa) thôn Cẩm Lũy
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22070 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà Thủy nông - Đến hết nhà ông Vĩnh (gồm các thôn Cẩm Lũy, Cẩm Liên, Cẩm Thành, Cẩm Tiến)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22071 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà Thủy nông - Đến hết nhà ông Vĩnh (gồm các thôn Cẩm Lũy, Cẩm Liên, Cẩm Thành, Cẩm Tiến)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22072 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Các vị trí còn lại - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà Thủy nông - Đến hết nhà ông Vĩnh (gồm các thôn Cẩm Lũy, Cẩm Liên, Cẩm Thành, Cẩm Tiến)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22073 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
0
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22074 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22075 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Các vị trí còn lại - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Các vị trí còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22076 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp phường Phong Hải - Đến kênh N31 (gồm các thôn 1, 2, 3)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22077 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp phường Phong Hải - Đến kênh N31 (gồm các thôn 1, 2, 3)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22078 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp phường Phong Hải - Đến kênh N31 (gồm các thôn 1, 2, 3)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22079 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp phường Phong Hải - Đến kênh N31 (gồm các thôn 1, 2, 3)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22080 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn giáp kênh N31 - Đến đường trái 3 xã Đến cầu Lưu Khê (thôn 4, thôn 5)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22081 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn giáp kênh N31 - Đến đường trái 3 xã Đến cầu Lưu Khê (thôn 4, thôn 5)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22082 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn giáp kênh N31 - Đến đường trái 3 xã Đến cầu Lưu Khê (thôn 4, thôn 5)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22083 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn giáp kênh N31 - Đến đường trái 3 xã Đến cầu Lưu Khê (thôn 4, thôn 5)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22084 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Lưu Khê - Đến giáp cầu Kênh Chính xã Liên Vị (thôn 6, 7, 8)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22085 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Lưu Khê - Đến giáp cầu Kênh Chính xã Liên Vị (thôn 6, 7, 8)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22086 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Lưu Khê - Đến giáp cầu Kênh Chính xã Liên Vị (thôn 6, 7, 8)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22087 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Lưu Khê - Đến giáp cầu Kênh Chính xã Liên Vị (thôn 6, 7, 8)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22088 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nút giao Phong Hải đến KCN Nam Tiền Phong (Thôn 1, thôn 2, thôn 5, thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22089 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nút giao Phong Hải đến KCN Nam Tiền Phong (Thôn 1, thôn 2, thôn 5, thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22090 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nút giao Phong Hải đến KCN Nam Tiền Phong (Thôn 1, thôn 2, thôn 5, thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22091 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nút giao Phong Hải đến KCN Nam Tiền Phong (Thôn 1, thôn 2, thôn 5, thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Các vị trí còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22092 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ giáp đình Lưu Khê đến cống Khuê (thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22093 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ giáp đình Lưu Khê đến cống Khuê (thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22094 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ giáp đình Lưu Khê đến cống Khuê (thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22095 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ giáp đình Lưu Khê đến cống Khuê (thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Các vị trí còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22096 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thôn, liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Khảm - Đến nhà ông Tý xóm cống Quỳnh Biểu
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22097 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thôn, liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Khảm - Đến nhà ông Tý xóm cống Quỳnh Biểu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22098 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thôn, liên thôn - Các vị trí còn lại - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Khảm - Đến nhà ông Tý xóm cống Quỳnh Biểu
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22099 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp xã Liên Hòa - Đến hết nhà ông Hải và hết nhà bà Xoan và đường vào chợ (xóm Đông)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
22100 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp xã Liên Hòa - Đến hết nhà ông Hải và hết nhà bà Xoan và đường vào chợ (xóm Đông)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |