21901 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ô số 1 Quy hoạch Trồ Trại qua ngã 3 Bến Thóc - Đến hết nhà ông Vượng (thôn 1)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21902 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ô số 1 Quy hoạch Trồ Trại qua ngã 3 Bến Thóc - Đến hết nhà ông Vượng (thôn 1)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21903 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ô số 1 Quy hoạch Trồ Trại qua ngã 3 Bến Thóc - Đến hết nhà ông Vượng (thôn 1)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21904 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 đi bể lọc Đông Thắng và UBND xã - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến hết Chùa Bằng
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21905 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 đi bể lọc Đông Thắng và UBND xã - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp Chùa Bằng nhà ông Thanh - qua chợ Đồn và giáp đường ngã 3 giao với bể lọc đi UBND xã
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21906 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 đi bể lọc Đông Thắng và UBND xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp Chùa Bằng nhà ông Thanh - qua chợ Đồn và giáp đường ngã 3 giao với bể lọc đi UBND xã
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21907 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 đi bể lọc Đông Thắng và UBND xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp Chùa Bằng nhà ông Thanh - qua chợ Đồn và giáp đường ngã 3 giao với bể lọc đi UBND xã
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21908 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 đi bể lọc Đông Thắng và UBND xã - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp Chùa Bằng nhà ông Thanh - qua chợ Đồn và giáp đường ngã 3 giao với bể lọc đi UBND xã
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21909 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Tăng - Đến bể lọc Đông Thắng và hết nhà bà Bình (thôn 1, 2)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21910 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Tăng - Đến bể lọc Đông Thắng và hết nhà bà Bình (thôn 1, 2)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21911 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Tăng - Đến bể lọc Đông Thắng và hết nhà bà Bình (thôn 1, 2)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21912 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Tăng - Đến bể lọc Đông Thắng và hết nhà bà Bình (thôn 1, 2)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21913 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ Giếng lọc Đông Thắng - Đến hết khu Quy hoạch Mẫu Muối (thôn 11)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21914 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ Giếng lọc Đông Thắng - Đến hết khu Quy hoạch Mẫu Muối (thôn 11)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21915 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ Giếng lọc Đông Thắng - Đến hết khu Quy hoạch Mẫu Muối (thôn 11)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21916 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ Giếng lọc Đông Thắng - Đến hết khu Quy hoạch Mẫu Muối (thôn 11)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21917 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn 12 - Đến nhà ông Khương khu Cửa Rải (thôn 14)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21918 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn 12 - Đến nhà ông Khương khu Cửa Rải (thôn 14)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21919 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn 12 - Đến nhà ông Khương khu Cửa Rải (thôn 14)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21920 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn 12 - Đến nhà ông Khương khu Cửa Rải (thôn 14)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21921 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Cường - Đến hết UBND xã và nhà ông Chỉ (thôn 1, 9, 10, 11, 12)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21922 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Cường - Đến hết UBND xã và nhà ông Chỉ (thôn 1, 9, 10, 11, 12)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21923 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Cường - Đến hết UBND xã và nhà ông Chỉ (thôn 1, 9, 10, 11, 12)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21924 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Cường - Đến hết UBND xã và nhà ông Chỉ (thôn 1, 9, 10, 11, 12)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21925 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp UBND xã (tính từ nhà ông Lương) - Đến Dốc Cổng (thôn 12, 13, 14, 15, 16)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21926 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp UBND xã (tính từ nhà ông Lương) - Đến Dốc Cổng (thôn 12, 13, 14, 15, 16)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21927 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp UBND xã (tính từ nhà ông Lương) - Đến Dốc Cổng (thôn 12, 13, 14, 15, 16)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21928 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp UBND xã (tính từ nhà ông Lương) - Đến Dốc Cổng (thôn 12, 13, 14, 15, 16)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21929 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường tỉnh 338 - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21930 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường tỉnh 338 - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21931 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu quy hoạch dân cư tự xây Hậu Sơn (thôn 5) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21932 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu quy hoạch dân cư tự xây Hậu Sơn (thôn 5) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21933 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ trường Mẫu giáo Đại 2 - Đến hết nhà ông Hạnh thôn 7 và ngã 3 đi Giếng Máy
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21934 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ trường Mẫu giáo Đại 2 - Đến hết nhà ông Hạnh thôn 7 và ngã 3 đi Giếng Máy
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21935 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ trường Mẫu giáo Đại 2 - Đến hết nhà ông Hạnh thôn 7 và ngã 3 đi Giếng Máy
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21936 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ trường Mẫu giáo Đại 2 - Đến hết nhà ông Hạnh thôn 7 và ngã 3 đi Giếng Máy
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21937 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - đi Ô Luyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21938 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - đi Ô Luyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21939 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - đi Ô Luyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21940 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - đi Ô Luyến
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21941 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - vào Rộc Xó thôn 7
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21942 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - vào Rộc Xó thôn 7
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21943 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - vào Rộc Xó thôn 7
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21944 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - vào Rộc Xó thôn 7
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21945 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đi chợ Ba Đại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21946 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đi chợ Ba Đại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21947 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đi chợ Ba Đại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21948 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đi chợ Ba Đại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Các vị trí còn lại
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21949 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Nhính Thông đi - Đến nhà Thờ chính giao với đường bể lọc Đông Thắng đi UBND xã
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21950 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Nhính Thông đi - Đến nhà Thờ chính giao với đường bể lọc Đông Thắng đi UBND xã
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21951 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Nhính Thông đi - Đến nhà Thờ chính giao với đường bể lọc Đông Thắng đi UBND xã
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21952 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Nhính Thông đi - Đến nhà Thờ chính giao với đường bể lọc Đông Thắng đi UBND xã
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21953 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã 3 dốc cụ Lang Xo đi qua nhà Thờ xóm 3 hết trồ vẹt - Đến giao với đường vào Rộc Xó
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21954 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã 3 dốc cụ Lang Xo đi qua nhà Thờ xóm 3 hết trồ vẹt - Đến giao với đường vào Rộc Xó
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21955 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã 3 dốc cụ Lang Xo đi qua nhà Thờ xóm 3 hết trồ vẹt - Đến giao với đường vào Rộc Xó
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21956 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã 3 dốc cụ Lang Xo đi qua nhà Thờ xóm 3 hết trồ vẹt - Đến giao với đường vào Rộc Xó
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21957 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi - Đến vị trí 2 trục đường 338
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21958 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi - Đến vị trí 2 trục đường 338
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21959 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi - Đến vị trí 2 trục đường 338
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21960 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi - Đến vị trí 2 trục đường 338
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21961 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Sau vị trí 2 đường 338 - đi Đến hết nhà ông trường thôn 2
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21962 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Sau vị trí 2 đường 338 - đi Đến hết nhà ông trường thôn 2
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21963 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Sau vị trí 2 đường 338 - đi Đến hết nhà ông trường thôn 2
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21964 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Sau vị trí 2 đường 338 - đi Đến hết nhà ông trường thôn 2
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21965 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Trục đường từ Đường tỉnh 331 - Đến hết nhà ông Thành (Ngã tư đường chở sét) (gồm Thôn 1, 2, 3)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21966 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Trục đường từ Đường tỉnh 331 - Đến hết nhà ông Thành (Ngã tư đường chở sét) (gồm Thôn 1, 2, 3)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21967 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Trục đường từ Đường tỉnh 331 - Đến hết nhà ông Thành (Ngã tư đường chở sét) (gồm Thôn 1, 2, 3)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21968 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Trục đường từ Đường tỉnh 331 - Đến hết nhà ông Thành (Ngã tư đường chở sét) (gồm Thôn 1, 2, 3)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21969 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Công - Đến giáp khu phố Hải Hòa phường Đông Mai
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21970 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Công - Đến giáp khu phố Hải Hòa phường Đông Mai
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21971 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Công - Đến giáp khu phố Hải Hòa phường Đông Mai
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21972 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Công - Đến giáp khu phố Hải Hòa phường Đông Mai
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21973 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) (gồm Thôn 8, 9, 10, 11) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21974 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) (gồm Thôn 8, 9, 10, 11) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21975 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) (gồm Thôn 8, 9, 10, 11) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21976 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) (gồm Thôn 8, 9, 10, 11) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Các vị trí còn lại
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21977 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) (gồm Thôn 8, 9, 10, 11) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Đoạn từ sau Trạm y tế Sông Khoai 2 - đi thôn 8 qua quy hoạch dân cư thôn 8, 9
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21978 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) (gồm Thôn 8, 9, 10, 11) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Đoạn từ sau Trạm y tế Sông Khoai 2 - đi thôn 8 qua quy hoạch dân cư thôn 8, 9
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21979 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) (gồm Thôn 8, 9, 10, 11) - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Đoạn từ sau Trạm y tế Sông Khoai 2 - đi thôn 8 qua quy hoạch dân cư thôn 8, 9
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21980 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) - Đoạn thôn 8 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Từ nhà ông Oanh - Đến hết nhà ông Thường
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21981 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) - Đoạn thôn 8 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Từ nhà ông Oanh - Đến hết nhà ông Thường
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21982 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) - Đoạn thôn 8 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Từ nhà ông Oanh - Đến hết nhà ông Thường
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21983 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) - Đoạn thôn 8 - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Từ nhà ông Oanh - Đến hết nhà ông Thường
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21984 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 331 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Đoạn từ lối rẽ Công ty Cổ phần Hạ Long I - Đến hết địa phận xã Sông Khoai (đối diện với cổng kho vật tư cũ)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21985 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Đoạn từ lối rẽ Công ty Cổ phần Hạ Long I - Đến hết địa phận xã Sông Khoai (đối diện với cổng kho vật tư cũ)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21986 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Đoạn từ lối rẽ Công ty Cổ phần Hạ Long I - Đến hết địa phận xã Sông Khoai (đối diện với cổng kho vật tư cũ)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21987 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 331 - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Đoạn từ lối rẽ Công ty Cổ phần Hạ Long I - Đến hết địa phận xã Sông Khoai (đối diện với cổng kho vật tư cũ)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21988 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21989 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21990 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường xã giáp Hiệp Hòa đến ngã ba đường đi Rộc Đông - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
đoạn từ giáp xã Hiệp Hòa - Đến ngã ba đường đi Rộc Đông (xóm 3, cả quy hoạch tái định cư Dự án khai thác má Sét Núi Na)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21991 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường xã giáp Hiệp Hòa đến ngã ba đường đi Rộc Đông - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
đoạn từ giáp xã Hiệp Hòa - Đến ngã ba đường đi Rộc Đông (xóm 3, cả quy hoạch tái định cư Dự án khai thác má Sét Núi Na)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21992 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường xã giáp Hiệp Hòa đến ngã ba đường đi Rộc Đông - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
đoạn từ giáp xã Hiệp Hòa - Đến ngã ba đường đi Rộc Đông (xóm 3, cả quy hoạch tái định cư Dự án khai thác má Sét Núi Na)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21993 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường xã giáp Hiệp Hòa đến ngã ba đường đi Rộc Đông - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
đoạn từ giáp xã Hiệp Hòa - Đến ngã ba đường đi Rộc Đông (xóm 3, cả quy hoạch tái định cư Dự án khai thác má Sét Núi Na)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21994 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp phường Tân An - Đến nhà văn hóa thôn 3
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21995 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp phường Tân An - Đến nhà văn hóa thôn 3
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21996 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp phường Tân An - Đến nhà văn hóa thôn 3
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21997 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp phường Tân An - Đến nhà văn hóa thôn 3
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21998 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn 3 - Đến Ngã tư Trung tâm xã
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21999 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn 3 - Đến Ngã tư Trung tâm xã
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
22000 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn 3 - Đến Ngã tư Trung tâm xã
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |