21801 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên - Đến nhà bà Tâm
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21802 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên - Đến nhà bà Tâm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21803 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên - Đến nhà bà Tâm
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21804 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên - Đến nhà bà Tâm
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21805 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Tâm - Đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21806 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Tâm - Đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21807 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Tâm - Đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21808 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Tâm - Đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21809 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Thức - Đến nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa (thôn Đình)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21810 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Thức - Đến nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa (thôn Đình)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21811 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Thức - Đến nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa (thôn Đình)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21812 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Thức - Đến nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa (thôn Đình)
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21813 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa - Đến sân bóng đá thôn Vườn Chay
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21814 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa - Đến sân bóng đá thôn Vườn Chay
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21815 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa - Đến sân bóng đá thôn Vườn Chay
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21816 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa - Đến sân bóng đá thôn Vườn Chay
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21817 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp sân bóng đá thôn Vườn Chay - Đến nhà ông Vũ Văn Đàn và hết địa phận Dương Đàng (thôn Vườn Chay)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21818 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp sân bóng đá thôn Vườn Chay - Đến nhà ông Vũ Văn Đàn và hết địa phận Dương Đàng (thôn Vườn Chay)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21819 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp sân bóng đá thôn Vườn Chay - Đến nhà ông Vũ Văn Đàn và hết địa phận Dương Đàng (thôn Vườn Chay)
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21820 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp sân bóng đá thôn Vườn Chay - Đến nhà ông Vũ Văn Đàn và hết địa phận Dương Đàng (thôn Vườn Chay)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21821 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Bãi 3 - Đến nhà ông Đàm Quang Hội
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21822 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Bãi 5 - Đến nhà ông Đàm Quang Hội
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21823 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Bãi 6 - Đến nhà ông Đàm Quang Hội
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21824 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Bãi 7 - Đến nhà ông Đàm Quang Hội
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21825 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Đàm Quang Hội - Đến các tuyến đường thôn Bãi 2 còn lại
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21826 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Đàm Quang Hội - Đến các tuyến đường thôn Bãi 2 còn lại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21827 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Đàm Quang Hội - Đến các tuyến đường thôn Bãi 2 còn lại
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21828 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Đàm Quang Hội - Đến các tuyến đường thôn Bãi 2 còn lại
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21829 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Giếng Sen - Đến nhà bà Đàm Thị Lan, ông Trần Văn Lập
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21830 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Giếng Sen - Đến nhà bà Đàm Thị Lan, ông Trần Văn Lập
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21831 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Giếng Sen - Đến nhà bà Đàm Thị Lan, ông Trần Văn Lập
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21832 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Giếng Sen - Đến nhà bà Đàm Thị Lan, ông Trần Văn Lập
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21833 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Đàm Thị Lan và ông Trần Văn Lập - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của xóm Sen
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21834 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Đàm Thị Lan và ông Trần Văn Lập - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của xóm Sen
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21835 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Đàm Thị Lan và ông Trần Văn Lập - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của xóm Sen
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21836 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Đàm Thị Lan và ông Trần Văn Lập - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của xóm Sen
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21837 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào xóm Thùa - Đến nhà ông Phạm Bỉnh
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21838 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào xóm Thùa - Đến nhà ông Phạm Bỉnh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21839 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào xóm Thùa - Đến nhà ông Phạm Bỉnh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21840 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào xóm Thùa - Đến nhà ông Phạm Bỉnh
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21841 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà ông Phạm Bỉnh - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21842 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà ông Phạm Bỉnh - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21843 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà ông Phạm Bỉnh - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21844 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà ông Phạm Bỉnh - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21845 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cầu đi vào thôn Giếng Méo - Đến nhà Văn hóa thôn Giếng Méo
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21846 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cầu đi vào thôn Giếng Méo - Đến nhà Văn hóa thôn Giếng Méo
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21847 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cầu đi vào thôn Giếng Méo - Đến nhà Văn hóa thôn Giếng Méo
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21848 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cầu đi vào thôn Giếng Méo - Đến nhà Văn hóa thôn Giếng Méo
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21849 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà Văn hóa thôn Giếng Méo - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21850 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà Văn hóa thôn Giếng Méo - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21851 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà Văn hóa thôn Giếng Méo - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21852 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà Văn hóa thôn Giếng Méo - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21853 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ sau nhà ông Đoàn Văn Thiệu đến hết nhà ông San, ông Lừng và các tuyến nhánh còn lại (trừ hộ mặt đường 331B) thôn Núi Thùa - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21854 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ sau nhà ông Đoàn Văn Thiệu đến hết nhà ông San, ông Lừng và các tuyến nhánh còn lại (trừ hộ mặt đường 331B) thôn Núi Thùa - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21855 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ sau nhà ông Đoàn Văn Thiệu đến hết nhà ông San, ông Lừng và các tuyến nhánh còn lại (trừ hộ mặt đường 331B) thôn Núi Thùa - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21856 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ sau nhà ông Đoàn Văn Thiệu đến hết nhà ông San, ông Lừng và các tuyến nhánh còn lại (trừ hộ mặt đường 331B) thôn Núi Thùa - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Các vị trí còn lại
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21857 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng HTX Tiền An II đến nhà ông Hảo (thôn Núi Thành) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21858 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng HTX Tiền An II đến nhà ông Hảo (thôn Núi Thành) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21859 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng HTX Tiền An II đến nhà ông Hảo (thôn Núi Thành) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21860 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng HTX Tiền An II đến nhà ông Hảo (thôn Núi Thành) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Các vị trí còn lại
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21861 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Đàm Quang Lực và ông Ngô Tiến Yên đến hết nhà ông Đoàn quang hạ và các tuyến đường nhánh còn lại thôn núi Thành - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21862 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Đàm Quang Lực và ông Ngô Tiến Yên đến hết nhà ông Đoàn quang hạ và các tuyến đường nhánh còn lại thôn núi Thành - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21863 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Đàm Quang Lực và ông Ngô Tiến Yên đến hết nhà ông Đoàn quang hạ và các tuyến đường nhánh còn lại thôn núi Thành - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21864 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Đàm Quang Lực và ông Ngô Tiến Yên đến hết nhà ông Đoàn quang hạ và các tuyến đường nhánh còn lại thôn núi Thành - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Các vị trí còn lại
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21865 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Núi Đanh - Đến nhà bà Bùi Thị Ươm
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21866 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Núi Đanh - Đến nhà bà Bùi Thị Ươm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21867 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Núi Đanh - Đến nhà bà Bùi Thị Ươm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21868 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Núi Đanh - Đến nhà bà Bùi Thị Ươm
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21869 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Bùi Thị Ươm - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21870 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Bùi Thị Ươm - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21871 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Bùi Thị Ươm - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21872 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Bùi Thị Ươm - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21873 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền - Đến nhà văn hóa thôn Thành Giền
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21874 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền - Đến nhà văn hóa thôn Thành Giền
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21875 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền - Đến nhà văn hóa thôn Thành Giền
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21876 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền - Đến nhà văn hóa thôn Thành Giền
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21877 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà văn hóa thôn Thành Giền - Đến nhà ông Đàm Quang Phiên, nhà bà Trần Thị Ghi và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21878 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà văn hóa thôn Thành Giền - Đến nhà ông Đàm Quang Phiên, nhà bà Trần Thị Ghi và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21879 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà văn hóa thôn Thành Giền - Đến nhà ông Đàm Quang Phiên, nhà bà Trần Thị Ghi và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21880 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà văn hóa thôn Thành Giền - Đến nhà ông Đàm Quang Phiên, nhà bà Trần Thị Ghi và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21881 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) - Đến hết nhà ông Đàm quang hắc và ông Bùi Văn Lý và đến giáp phường hà An
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21882 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) - Đến hết nhà ông Đàm quang hắc và ông Bùi Văn Lý và đến giáp phường hà An
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21883 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) - Đến hết nhà ông Đàm quang hắc và ông Bùi Văn Lý và đến giáp phường hà An
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21884 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) - Đến hết nhà ông Đàm quang hắc và ông Bùi Văn Lý và đến giáp phường hà An
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21885 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà ông Đàm Quang Hắc và Bùi Văn Lý - Đến Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào thôn Bãi 4
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21886 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà ông Đàm Quang Hắc và Bùi Văn Lý - Đến Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào thôn Bãi 4
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21887 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà ông Đàm Quang Hắc và Bùi Văn Lý - Đến Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào thôn Bãi 4
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21888 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà ông Đàm Quang Hắc và Bùi Văn Lý - Đến Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào thôn Bãi 4
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21889 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào Bãi 4 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Chương
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21890 |
Thị xã Quảng Yên |
Các tuyến đường trục thôn còn lại (thôn Cỏ Khê, Giếng Đá, Chùa) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21891 |
Thị xã Quảng Yên |
Các tuyến đường trục thôn còn lại (thôn Cỏ Khê, Giếng Đá, Chùa) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21892 |
Thị xã Quảng Yên |
Các tuyến đường trục thôn còn lại (thôn Cỏ Khê, Giếng Đá, Chùa) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21893 |
Thị xã Quảng Yên |
Các tuyến đường trục thôn còn lại (thôn Cỏ Khê, Giếng Đá, Chùa) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Các vị trí còn lại
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21894 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn giáp Quảng Yên - Đến bể lọc đại 2 (thôn 5)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21895 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn giáp Quảng Yên - Đến bể lọc đại 2 (thôn 5)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21896 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp bể lọc đại 2 - Đến hết nhà ông Thanh và hết nhà ông Trang (gồm thôn 1, 2, 3, 4)
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21897 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp bể lọc đại 2 - Đến hết nhà ông Thanh và hết nhà ông Trang (gồm thôn 1, 2, 3, 4)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21898 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp bể lọc đại 2 - Đến hết nhà ông Thanh và hết nhà ông Trang (gồm thôn 1, 2, 3, 4)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21899 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp bể lọc đại 2 - Đến hết nhà ông Thanh và hết nhà ông Trang (gồm thôn 1, 2, 3, 4)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
21900 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ô số 1 Quy hoạch Trồ Trại qua ngã 3 Bến Thóc - Đến hết nhà ông Vượng (thôn 1)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |