Bảng giá đất Quảng Ninh

Giá đất cao nhất tại Quảng Ninh là: 84.500.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Ninh là: 4.000
Giá đất trung bình tại Quảng Ninh là: 3.253.286
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
21601 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ nhà văn hóa thôn 3 - Đến Ngã tư Trung tâm xã 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
21602 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ nhà văn hóa thôn 3 - Đến Ngã tư Trung tâm xã 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
21603 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ nhà văn hóa thôn 3 - Đến Ngã tư Trung tâm xã 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
21604 Thị xã Quảng Yên Đường từ Trạm điện xóm Máng đến giáp với đường ngã 3 thôn 3 đi Bình Hương - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
21605 Thị xã Quảng Yên Đường từ Trạm điện xóm Máng đến giáp với đường ngã 3 thôn 3 đi Bình Hương - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
21606 Thị xã Quảng Yên Đường từ Trạm điện xóm Máng đến giáp với đường ngã 3 thôn 3 đi Bình Hương - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
21607 Thị xã Quảng Yên Đường từ Trạm điện xóm Máng đến giáp với đường ngã 3 thôn 3 đi Bình Hương - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Các vị trí còn lại 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
21608 Thị xã Quảng Yên Đường từ Đầm Sen đến hết xóm Đông thôn 5 (gồm thôn 3, 5) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đường từ Đầm Sen - Đến hết Đầm Con Rùa 1.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
21609 Thị xã Quảng Yên Đường từ Đầm Sen đến hết xóm Đông thôn 5 (gồm thôn 3, 5) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đường từ Đầm Sen - Đến hết Đầm Con Rùa 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
21610 Thị xã Quảng Yên Đường từ Đầm Sen đến hết xóm Đông thôn 5 (gồm thôn 3, 5) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đường từ Đầm Sen - Đến hết Đầm Con Rùa 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
21611 Thị xã Quảng Yên Đường từ Đầm Sen đến hết xóm Đông thôn 5 (gồm thôn 3, 5) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đường từ Đầm Sen - Đến hết Đầm Con Rùa 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
21612 Thị xã Quảng Yên Đường từ Đầm Sen đến hết xóm Đông thôn 5 (gồm thôn 3, 5) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ Đầm Con Rùa - Đến hết xóm Đông thôn 5 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
21613 Thị xã Quảng Yên Đường từ Đầm Sen đến hết xóm Đông thôn 5 (gồm thôn 3, 5) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ Đầm Con Rùa - Đến hết xóm Đông thôn 5 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
21614 Thị xã Quảng Yên Đường từ Đầm Sen đến hết xóm Đông thôn 5 (gồm thôn 3, 5) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ Đầm Con Rùa - Đến hết xóm Đông thôn 5 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
21615 Thị xã Quảng Yên Đường từ Đầm Sen đến hết xóm Đông thôn 5 (gồm thôn 3, 5) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ Đầm Con Rùa - Đến hết xóm Đông thôn 5 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
21616 Thị xã Quảng Yên Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ ngã 3 thôn 3 - Đến hết nhà ông Măng (thôn 4) 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
21617 Thị xã Quảng Yên Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ ngã 3 thôn 3 - Đến hết nhà ông Măng (thôn 4) 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
21618 Thị xã Quảng Yên Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ ngã 3 thôn 3 - Đến hết nhà ông Măng (thôn 4) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
21619 Thị xã Quảng Yên Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ ngã 3 thôn 3 - Đến hết nhà ông Măng (thôn 4) 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
21620 Thị xã Quảng Yên Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Từ nhà ông Măng - Đến cầu vượt Bình Hương 1.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
21621 Thị xã Quảng Yên Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Từ nhà ông Măng - Đến cầu vượt Bình Hương 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
21622 Thị xã Quảng Yên Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Từ nhà ông Măng - Đến cầu vượt Bình Hương 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
21623 Thị xã Quảng Yên Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Từ nhà ông Măng - Đến cầu vượt Bình Hương 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
21624 Thị xã Quảng Yên Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Từ cầu vượt Bình Hương - Đến hết khu dân cư Đượng Hạc 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
21625 Thị xã Quảng Yên Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Từ cầu vượt Bình Hương - Đến hết khu dân cư Đượng Hạc 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
21626 Thị xã Quảng Yên Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Từ cầu vượt Bình Hương - Đến hết khu dân cư Đượng Hạc 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
21627 Thị xã Quảng Yên Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Từ cầu vượt Bình Hương - Đến hết khu dân cư Đượng Hạc 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
21628 Thị xã Quảng Yên Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ nhà ông Măng - Đến hết khu dân cư Lỗ Cầu, Hà Dương (thôn 4) 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
21629 Thị xã Quảng Yên Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ nhà ông Măng - Đến hết khu dân cư Lỗ Cầu, Hà Dương (thôn 4) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
21630 Thị xã Quảng Yên Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ nhà ông Măng - Đến hết khu dân cư Lỗ Cầu, Hà Dương (thôn 4) 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
21631 Thị xã Quảng Yên Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ nhà ông Măng - Đến hết khu dân cư Lỗ Cầu, Hà Dương (thôn 4) 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
21632 Thị xã Quảng Yên Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đường từ Ngã tư Trung tâm - Đến nhà văn hóa thôn 1 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
21633 Thị xã Quảng Yên Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đường từ Ngã tư Trung tâm - Đến nhà văn hóa thôn 1 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
21634 Thị xã Quảng Yên Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đường từ Ngã tư Trung tâm - Đến nhà văn hóa thôn 1 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
21635 Thị xã Quảng Yên Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đường từ Ngã tư Trung tâm - Đến nhà văn hóa thôn 1 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
21636 Thị xã Quảng Yên Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đường từ nhà văn hóa thôn 1 - Đến hết đập bà Xiêm 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
21637 Thị xã Quảng Yên Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đường từ nhà văn hóa thôn 1 - Đến hết đập bà Xiêm 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
21638 Thị xã Quảng Yên Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đường từ nhà văn hóa thôn 1 - Đến hết đập bà Xiêm 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
21639 Thị xã Quảng Yên Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đường từ nhà văn hóa thôn 1 - Đến hết đập bà Xiêm 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
21640 Thị xã Quảng Yên Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn giáp đập bà Xiêm - Đến hết khu dân cư Hang Rót 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
21641 Thị xã Quảng Yên Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn giáp đập bà Xiêm - Đến hết khu dân cư Hang Rót 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
21642 Thị xã Quảng Yên Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn giáp đập bà Xiêm - Đến hết khu dân cư Hang Rót 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
21643 Thị xã Quảng Yên Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn giáp đập bà Xiêm - Đến hết khu dân cư Hang Rót 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
21644 Thị xã Quảng Yên Từ ngã tư Trung tâm đến đê Cái Dầm (thôn 2) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Từ ngã tư Trung tâm - Đến đê Cái Dầm (thôn 2) 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
21645 Thị xã Quảng Yên Từ ngã tư Trung tâm đến đê Cái Dầm (thôn 2) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Từ ngã tư Trung tâm - Đến đê Cái Dầm (thôn 2) 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
21646 Thị xã Quảng Yên Từ ngã tư Trung tâm đến đê Cái Dầm (thôn 2) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Từ ngã tư Trung tâm - Đến đê Cái Dầm (thôn 2) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
21647 Thị xã Quảng Yên Từ ngã tư Trung tâm đến đê Cái Dầm (thôn 2) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Từ ngã tư Trung tâm - Đến đê Cái Dầm (thôn 2) 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
21648 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn từ ngã tư Trung tâm đi thôn 5 (gồm thôn 2, 5) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ ngã tư Trung tâm - Đến hết địa phận thôn 2 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
21649 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn từ ngã tư Trung tâm đi thôn 5 (gồm thôn 2, 5) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ ngã tư Trung tâm - Đến hết địa phận thôn 2 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
21650 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn từ ngã tư Trung tâm đi thôn 5 (gồm thôn 2, 5) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ ngã tư Trung tâm - Đến hết địa phận thôn 2 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
21651 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn từ ngã tư Trung tâm đi thôn 5 (gồm thôn 2, 5) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ ngã tư Trung tâm - Đến hết địa phận thôn 2 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
21652 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn từ ngã tư Trung tâm đi thôn 5 (gồm thôn 2, 5) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ địa phận thôn 2 - Đến trạm điện thôn 5 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
21653 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn từ ngã tư Trung tâm đi thôn 5 (gồm thôn 2, 5) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ địa phận thôn 2 - Đến trạm điện thôn 5 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
21654 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn từ ngã tư Trung tâm đi thôn 5 (gồm thôn 2, 5) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ địa phận thôn 2 - Đến trạm điện thôn 5 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
21655 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn từ ngã tư Trung tâm đi thôn 5 (gồm thôn 2, 5) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ địa phận thôn 2 - Đến trạm điện thôn 5 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
21656 Thị xã Quảng Yên Đường thôn 4 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Từ sân Thanh thiếu niên - Đến hết nhà ông Thảnh (thôn 4) 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
21657 Thị xã Quảng Yên Đường thôn 4 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Từ sân Thanh thiếu niên - Đến hết nhà ông Thảnh (thôn 4) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
21658 Thị xã Quảng Yên Đường thôn 4 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Từ sân Thanh thiếu niên - Đến hết nhà ông Thảnh (thôn 4) 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
21659 Thị xã Quảng Yên Đường thôn 4 - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Từ sân Thanh thiếu niên - Đến hết nhà ông Thảnh (thôn 4) 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
21660 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) Đoạn từ trường Minh Hà (giáp phường Phong Cốc) - Đến nhà bà Lê Thị Mý (thửa số 359, tờ 17 thôn Cẩm Thành) 2.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21661 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) Đoạn từ trường Minh Hà (giáp phường Phong Cốc) - Đến nhà bà Lê Thị Mý (thửa số 359, tờ 17 thôn Cẩm Thành) 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21662 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) Đoạn từ trường Minh Hà (giáp phường Phong Cốc) - Đến nhà bà Lê Thị Mý (thửa số 359, tờ 17 thôn Cẩm Thành) 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21663 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) Đoạn từ trường Minh Hà (giáp phường Phong Cốc) - Đến nhà bà Lê Thị Mý (thửa số 359, tờ 17 thôn Cẩm Thành) 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21664 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Lê Văn Tảo - Đến cầu Cẩm Lũy (thôn Cẩm Liên) 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21665 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Lê Văn Tảo - Đến cầu Cẩm Lũy (thôn Cẩm Liên) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21666 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Lê Văn Tảo - Đến cầu Cẩm Lũy (thôn Cẩm Liên) 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21667 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Lê Văn Tảo - Đến cầu Cẩm Lũy (thôn Cẩm Liên) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21668 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) Đoạn từ giáp cầu Cẩm Lũy - Đến Cống Vông (giáp phường Nam Hòa) thôn Cẩm Lũy 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21669 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) Đoạn từ giáp cầu Cẩm Lũy - Đến Cống Vông (giáp phường Nam Hòa) thôn Cẩm Lũy 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21670 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) Đoạn từ giáp cầu Cẩm Lũy - Đến Cống Vông (giáp phường Nam Hòa) thôn Cẩm Lũy 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21671 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) Đoạn từ giáp cầu Cẩm Lũy - Đến Cống Vông (giáp phường Nam Hòa) thôn Cẩm Lũy 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21672 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) Từ giáp nhà Thủy nông - Đến hết nhà ông Vĩnh (gồm các thôn Cẩm Lũy, Cẩm Liên, Cẩm Thành, Cẩm Tiến) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21673 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) Từ giáp nhà Thủy nông - Đến hết nhà ông Vĩnh (gồm các thôn Cẩm Lũy, Cẩm Liên, Cẩm Thành, Cẩm Tiến) 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21674 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn - Các vị trí còn lại - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) Từ giáp nhà Thủy nông - Đến hết nhà ông Vĩnh (gồm các thôn Cẩm Lũy, Cẩm Liên, Cẩm Thành, Cẩm Tiến) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21675 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) 0 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21676 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21677 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn - Các vị trí còn lại - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) Các vị trí còn lại 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21678 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) Đoạn từ giáp phường Phong Hải - Đến kênh N31 (gồm các thôn 1, 2, 3) 2.240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21679 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) Đoạn từ giáp phường Phong Hải - Đến kênh N31 (gồm các thôn 1, 2, 3) 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21680 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) Đoạn từ giáp phường Phong Hải - Đến kênh N31 (gồm các thôn 1, 2, 3) 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21681 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) Đoạn từ giáp phường Phong Hải - Đến kênh N31 (gồm các thôn 1, 2, 3) 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21682 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) Đoạn giáp kênh N31 - Đến đường trái 3 xã Đến cầu Lưu Khê (thôn 4, thôn 5) 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21683 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) Đoạn giáp kênh N31 - Đến đường trái 3 xã Đến cầu Lưu Khê (thôn 4, thôn 5) 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21684 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) Đoạn giáp kênh N31 - Đến đường trái 3 xã Đến cầu Lưu Khê (thôn 4, thôn 5) 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21685 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) Đoạn giáp kênh N31 - Đến đường trái 3 xã Đến cầu Lưu Khê (thôn 4, thôn 5) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21686 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) Đoạn từ cầu Lưu Khê - Đến giáp cầu Kênh Chính xã Liên Vị (thôn 6, 7, 8) 1.760.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21687 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) Đoạn từ cầu Lưu Khê - Đến giáp cầu Kênh Chính xã Liên Vị (thôn 6, 7, 8) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21688 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) Đoạn từ cầu Lưu Khê - Đến giáp cầu Kênh Chính xã Liên Vị (thôn 6, 7, 8) 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21689 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) Đoạn từ cầu Lưu Khê - Đến giáp cầu Kênh Chính xã Liên Vị (thôn 6, 7, 8) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21690 Thị xã Quảng Yên Đường từ nút giao Phong Hải đến KCN Nam Tiền Phong (Thôn 1, thôn 2, thôn 5, thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) 2.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21691 Thị xã Quảng Yên Đường từ nút giao Phong Hải đến KCN Nam Tiền Phong (Thôn 1, thôn 2, thôn 5, thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21692 Thị xã Quảng Yên Đường từ nút giao Phong Hải đến KCN Nam Tiền Phong (Thôn 1, thôn 2, thôn 5, thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21693 Thị xã Quảng Yên Đường từ nút giao Phong Hải đến KCN Nam Tiền Phong (Thôn 1, thôn 2, thôn 5, thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) Các vị trí còn lại 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21694 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ giáp đình Lưu Khê đến cống Khuê (thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 1.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21695 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ giáp đình Lưu Khê đến cống Khuê (thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21696 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ giáp đình Lưu Khê đến cống Khuê (thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21697 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ giáp đình Lưu Khê đến cống Khuê (thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) Các vị trí còn lại 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21698 Thị xã Quảng Yên Trục đường thôn, liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Khảm - Đến nhà ông Tý xóm cống Quỳnh Biểu 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21699 Thị xã Quảng Yên Trục đường thôn, liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Khảm - Đến nhà ông Tý xóm cống Quỳnh Biểu 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21700 Thị xã Quảng Yên Trục đường thôn, liên thôn - Các vị trí còn lại - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Khảm - Đến nhà ông Tý xóm cống Quỳnh Biểu 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn

Bảng giá đất Quảng Ninh Thị xã Quảng Yên Đường từ Trạm điện xóm Máng đến giáp với đường ngã 3 thôn 3 đi Bình Hương - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi), loại Đất ở nông thôn

Bảng giá đất tại Thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh, cho đoạn đường từ Trạm điện xóm Máng đến giáp với đường ngã 3 thôn 3 đi Bình Hương, thuộc xã Hoàng Tân (Xã miền núi). Loại đất tại đây là đất ở nông thôn. Bảng giá này đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020.

Vị trí 1: 1.400.000 VNĐ/m²

Thửa đất bám mặt đường phố chính từ Trạm điện xóm Máng đến giáp với đường ngã 3 thôn 3 đi Bình Hương có mức giá là 1.400.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất nằm ở vị trí bám mặt đường chính trong khu vực.

Bảng giá đất theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 và văn bản sửa đổi bổ sung số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường từ Trạm điện xóm Máng đến giáp với đường ngã 3 thôn 3 đi Bình Hương, thuộc xã Hoàng Tân, Thị xã Quảng Yên. Việc nắm rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định chính xác khi mua bán hoặc đầu tư đất đai.


Bảng Giá Đất Thị Xã Quảng Yên, Quảng Ninh: Đường Từ Đầm Sen Đến Hết Xóm Đông Thôn 5 (Gồm Thôn 3, 5) - Thửa Đất Bám Mặt Đường Chính - Xã Hoàng Tân (Xã Miền Núi)

Bảng giá đất của thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh cho đoạn đường từ Đầm Sen đến hết xóm Đông thôn 5 (bao gồm thôn 3 và thôn 5), áp dụng cho loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh, được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại các vị trí trong khu vực này:

Vị trí 1: 1.100.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 áp dụng cho thửa đất bám mặt đường chính từ Đầm Sen đến hết Đầm Con Rùa. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị cao của đất ở các vị trí có mặt đường chính, thuận lợi cho việc giao thương và tiếp cận các tiện ích công cộng. Đất tại khu vực này có giá trị cao hơn do vị trí đắc địa và tiềm năng phát triển kinh tế.

Bảng giá đất theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực từ Đầm Sen đến xóm Đông thôn 5, xã Hoàng Tân. Việc hiểu rõ giá trị đất tại các khu vực khác nhau hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thị Xã Quảng Yên, Quảng Ninh: Đường Từ Đầm Sen Đến Hết Xóm Đông Thôn 5 (Gồm Thôn 3, 5) - Thửa Đất Liền Kề Sau Vị Trí 1 (Vị Trí 2) Và Thửa Đất Bám Mặt Đường Nhánh Từ Đường Chính Có Mặt Đường Rộng Từ 3m Trở Lên - Xã Hoàng Tân (Xã Miền Núi)

Bảng giá đất tại khu vực thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh cho đoạn đường từ Đầm Sen đến hết xóm Đông thôn 5 (bao gồm thôn 3 và thôn 5), áp dụng cho loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại các vị trí trong khu vực này:

Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 áp dụng cho thửa đất bám mặt đường chính từ Đầm Sen đến hết Đầm Con Rùa. Đây là mức giá cho thửa đất bám mặt đường chính và các tuyến đường nhánh có mặt đường rộng từ 3m trở lên. Mức giá này phản ánh giá trị đất cao tại các khu vực có kết nối tốt và dễ tiếp cận.

Bảng giá đất theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực từ Đầm Sen đến xóm Đông thôn 5, xã Hoàng Tân. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thị Xã Quảng Yên, Quảng Ninh: Đường Từ Đầm Sen Đến Hết Xóm Đông Thôn 5 (Gồm Thôn 3, 5) - Thửa Đất Liền Kề Sau Vị Trí 2 (Vị Trí 3) Hoặc Vị Trí 1 Có Lối Đi Rộng Từ 2m Đến Nhỏ Hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã Miền Núi)

Bảng giá đất tại khu vực thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh cho đoạn đường từ Đầm Sen đến hết xóm Đông thôn 5 (bao gồm thôn 3 và thôn 5), áp dụng cho loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại các vị trí trong khu vực này:

Vị trí 1: 450.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 áp dụng cho thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực có lối đi hạn chế hơn so với các vị trí bám mặt đường chính hoặc nhánh rộng. Tuy nhiên, vẫn giữ được sự kết nối tốt đến các tuyến đường chính và các khu vực lân cận.

Bảng giá đất theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực từ Đầm Sen đến xóm Đông thôn 5, xã Hoàng Tân. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thị Xã Quảng Yên, Quảng Ninh: Đường Từ Đầm Sen Đến Hết Xóm Đông Thôn 5 (Gồm Thôn 3, 5) - Các Vị Trí Còn Lại - Xã Hoàng Tân (Xã Miền Núi)

Bảng giá đất của thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh cho đoạn đường từ Đầm Sen đến hết xóm Đông thôn 5 (bao gồm thôn 3 và thôn 5), áp dụng cho loại đất ở nông thôn. Thông tin được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Dưới đây là mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực này:

Vị trí 1: 260.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 áp dụng cho thửa đất nằm từ Đầm Sen đến hết Đầm Con Rùa. Đây là mức giá cho các vị trí còn lại trong đoạn đường này, phản ánh mức giá thấp hơn so với các khu vực có vị trí đắc địa hơn hoặc gần các tiện ích công cộng. Đất ở đây có giá trị hợp lý cho các mục đích sử dụng lâu dài hoặc đầu tư dài hạn.

Bảng giá đất theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực từ Đầm Sen đến xóm Đông thôn 5, xã Hoàng Tân. Việc nắm rõ giá trị tại các khu vực khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.