Bảng giá đất Quảng Ninh

Giá đất cao nhất tại Quảng Ninh là: 84.500.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Ninh là: 4.000
Giá đất trung bình tại Quảng Ninh là: 3.253.286
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
21501 Thị xã Quảng Yên Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ giáp bể lọc đại 2 - Đến hết nhà ông Thanh và hết nhà ông Trang (gồm thôn 1, 2, 3, 4) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
21502 Thị xã Quảng Yên Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ô số 1 Quy hoạch Trồ Trại qua ngã 3 Bến Thóc - Đến hết nhà ông Vượng (thôn 1) 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
21503 Thị xã Quảng Yên Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ô số 1 Quy hoạch Trồ Trại qua ngã 3 Bến Thóc - Đến hết nhà ông Vượng (thôn 1) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
21504 Thị xã Quảng Yên Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ô số 1 Quy hoạch Trồ Trại qua ngã 3 Bến Thóc - Đến hết nhà ông Vượng (thôn 1) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
21505 Thị xã Quảng Yên Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ô số 1 Quy hoạch Trồ Trại qua ngã 3 Bến Thóc - Đến hết nhà ông Vượng (thôn 1) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
21506 Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 đi bể lọc Đông Thắng và UBND xã - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến hết Chùa Bằng 7.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
21507 Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 đi bể lọc Đông Thắng và UBND xã - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ giáp Chùa Bằng nhà ông Thanh - qua chợ Đồn và giáp đường ngã 3 giao với bể lọc đi UBND xã 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
21508 Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 đi bể lọc Đông Thắng và UBND xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ giáp Chùa Bằng nhà ông Thanh - qua chợ Đồn và giáp đường ngã 3 giao với bể lọc đi UBND xã 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
21509 Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 đi bể lọc Đông Thắng và UBND xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ giáp Chùa Bằng nhà ông Thanh - qua chợ Đồn và giáp đường ngã 3 giao với bể lọc đi UBND xã 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
21510 Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 đi bể lọc Đông Thắng và UBND xã - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ giáp Chùa Bằng nhà ông Thanh - qua chợ Đồn và giáp đường ngã 3 giao với bể lọc đi UBND xã 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
21511 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Tăng - Đến bể lọc Đông Thắng và hết nhà bà Bình (thôn 1, 2) 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
21512 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Tăng - Đến bể lọc Đông Thắng và hết nhà bà Bình (thôn 1, 2) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
21513 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Tăng - Đến bể lọc Đông Thắng và hết nhà bà Bình (thôn 1, 2) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
21514 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Tăng - Đến bể lọc Đông Thắng và hết nhà bà Bình (thôn 1, 2) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
21515 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ Giếng lọc Đông Thắng - Đến hết khu Quy hoạch Mẫu Muối (thôn 11) 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
21516 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ Giếng lọc Đông Thắng - Đến hết khu Quy hoạch Mẫu Muối (thôn 11) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
21517 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ Giếng lọc Đông Thắng - Đến hết khu Quy hoạch Mẫu Muối (thôn 11) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
21518 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ Giếng lọc Đông Thắng - Đến hết khu Quy hoạch Mẫu Muối (thôn 11) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
21519 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà văn hóa thôn 12 - Đến nhà ông Khương khu Cửa Rải (thôn 14) 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
21520 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà văn hóa thôn 12 - Đến nhà ông Khương khu Cửa Rải (thôn 14) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
21521 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà văn hóa thôn 12 - Đến nhà ông Khương khu Cửa Rải (thôn 14) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
21522 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà văn hóa thôn 12 - Đến nhà ông Khương khu Cửa Rải (thôn 14) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
21523 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Cường - Đến hết UBND xã và nhà ông Chỉ (thôn 1, 9, 10, 11, 12) 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
21524 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Cường - Đến hết UBND xã và nhà ông Chỉ (thôn 1, 9, 10, 11, 12) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
21525 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Cường - Đến hết UBND xã và nhà ông Chỉ (thôn 1, 9, 10, 11, 12) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
21526 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Cường - Đến hết UBND xã và nhà ông Chỉ (thôn 1, 9, 10, 11, 12) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
21527 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ giáp UBND xã (tính từ nhà ông Lương) - Đến Dốc Cổng (thôn 12, 13, 14, 15, 16) 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
21528 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ giáp UBND xã (tính từ nhà ông Lương) - Đến Dốc Cổng (thôn 12, 13, 14, 15, 16) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
21529 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ giáp UBND xã (tính từ nhà ông Lương) - Đến Dốc Cổng (thôn 12, 13, 14, 15, 16) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
21530 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ giáp UBND xã (tính từ nhà ông Lương) - Đến Dốc Cổng (thôn 12, 13, 14, 15, 16) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
21531 Thị xã Quảng Yên Trục đường tỉnh 338 - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 5.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
21532 Thị xã Quảng Yên Trục đường tỉnh 338 - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 2.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
21533 Thị xã Quảng Yên Khu quy hoạch dân cư tự xây Hậu Sơn (thôn 5) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 2.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
21534 Thị xã Quảng Yên Khu quy hoạch dân cư tự xây Hậu Sơn (thôn 5) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 2.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
21535 Thị xã Quảng Yên Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ trường Mẫu giáo Đại 2 - Đến hết nhà ông Hạnh thôn 7 và ngã 3 đi Giếng Máy 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
21536 Thị xã Quảng Yên Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ trường Mẫu giáo Đại 2 - Đến hết nhà ông Hạnh thôn 7 và ngã 3 đi Giếng Máy 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
21537 Thị xã Quảng Yên Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ trường Mẫu giáo Đại 2 - Đến hết nhà ông Hạnh thôn 7 và ngã 3 đi Giếng Máy 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
21538 Thị xã Quảng Yên Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ trường Mẫu giáo Đại 2 - Đến hết nhà ông Hạnh thôn 7 và ngã 3 đi Giếng Máy 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
21539 Thị xã Quảng Yên Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - đi Ô Luyến 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
21540 Thị xã Quảng Yên Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - đi Ô Luyến 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
21541 Thị xã Quảng Yên Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - đi Ô Luyến 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
21542 Thị xã Quảng Yên Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - đi Ô Luyến 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
21543 Thị xã Quảng Yên Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - vào Rộc Xó thôn 7 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
21544 Thị xã Quảng Yên Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - vào Rộc Xó thôn 7 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
21545 Thị xã Quảng Yên Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - vào Rộc Xó thôn 7 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
21546 Thị xã Quảng Yên Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - vào Rộc Xó thôn 7 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
21547 Thị xã Quảng Yên Đường đi chợ Ba Đại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
21548 Thị xã Quảng Yên Đường đi chợ Ba Đại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
21549 Thị xã Quảng Yên Đường đi chợ Ba Đại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
21550 Thị xã Quảng Yên Đường đi chợ Ba Đại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Các vị trí còn lại 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
21551 Thị xã Quảng Yên Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Nhính Thông đi - Đến nhà Thờ chính giao với đường bể lọc Đông Thắng đi UBND xã 550.000 - - - - Đất ở nông thôn
21552 Thị xã Quảng Yên Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Nhính Thông đi - Đến nhà Thờ chính giao với đường bể lọc Đông Thắng đi UBND xã 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
21553 Thị xã Quảng Yên Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Nhính Thông đi - Đến nhà Thờ chính giao với đường bể lọc Đông Thắng đi UBND xã 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
21554 Thị xã Quảng Yên Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Nhính Thông đi - Đến nhà Thờ chính giao với đường bể lọc Đông Thắng đi UBND xã 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
21555 Thị xã Quảng Yên Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ngã 3 dốc cụ Lang Xo đi qua nhà Thờ xóm 3 hết trồ vẹt - Đến giao với đường vào Rộc Xó 550.000 - - - - Đất ở nông thôn
21556 Thị xã Quảng Yên Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ngã 3 dốc cụ Lang Xo đi qua nhà Thờ xóm 3 hết trồ vẹt - Đến giao với đường vào Rộc Xó 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
21557 Thị xã Quảng Yên Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ngã 3 dốc cụ Lang Xo đi qua nhà Thờ xóm 3 hết trồ vẹt - Đến giao với đường vào Rộc Xó 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
21558 Thị xã Quảng Yên Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ngã 3 dốc cụ Lang Xo đi qua nhà Thờ xóm 3 hết trồ vẹt - Đến giao với đường vào Rộc Xó 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
21559 Thị xã Quảng Yên Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi - Đến vị trí 2 trục đường 338 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
21560 Thị xã Quảng Yên Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi - Đến vị trí 2 trục đường 338 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
21561 Thị xã Quảng Yên Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi - Đến vị trí 2 trục đường 338 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
21562 Thị xã Quảng Yên Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi - Đến vị trí 2 trục đường 338 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
21563 Thị xã Quảng Yên Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Sau vị trí 2 đường 338 - đi Đến hết nhà ông trường thôn 2 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
21564 Thị xã Quảng Yên Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Sau vị trí 2 đường 338 - đi Đến hết nhà ông trường thôn 2 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
21565 Thị xã Quảng Yên Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Sau vị trí 2 đường 338 - đi Đến hết nhà ông trường thôn 2 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
21566 Thị xã Quảng Yên Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Sau vị trí 2 đường 338 - đi Đến hết nhà ông trường thôn 2 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
21567 Thị xã Quảng Yên Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Trục đường từ Đường tỉnh 331 - Đến hết nhà ông Thành (Ngã tư đường chở sét) (gồm Thôn 1, 2, 3) 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
21568 Thị xã Quảng Yên Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Trục đường từ Đường tỉnh 331 - Đến hết nhà ông Thành (Ngã tư đường chở sét) (gồm Thôn 1, 2, 3) 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
21569 Thị xã Quảng Yên Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Trục đường từ Đường tỉnh 331 - Đến hết nhà ông Thành (Ngã tư đường chở sét) (gồm Thôn 1, 2, 3) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
21570 Thị xã Quảng Yên Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Trục đường từ Đường tỉnh 331 - Đến hết nhà ông Thành (Ngã tư đường chở sét) (gồm Thôn 1, 2, 3) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
21571 Thị xã Quảng Yên Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Công - Đến giáp khu phố Hải Hòa phường Đông Mai 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
21572 Thị xã Quảng Yên Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Công - Đến giáp khu phố Hải Hòa phường Đông Mai 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
21573 Thị xã Quảng Yên Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Công - Đến giáp khu phố Hải Hòa phường Đông Mai 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
21574 Thị xã Quảng Yên Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Công - Đến giáp khu phố Hải Hòa phường Đông Mai 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
21575 Thị xã Quảng Yên Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) (gồm Thôn 8, 9, 10, 11) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
21576 Thị xã Quảng Yên Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) (gồm Thôn 8, 9, 10, 11) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
21577 Thị xã Quảng Yên Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) (gồm Thôn 8, 9, 10, 11) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
21578 Thị xã Quảng Yên Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) (gồm Thôn 8, 9, 10, 11) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Các vị trí còn lại 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
21579 Thị xã Quảng Yên Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) (gồm Thôn 8, 9, 10, 11) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Đoạn từ sau Trạm y tế Sông Khoai 2 - đi thôn 8 qua quy hoạch dân cư thôn 8, 9 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
21580 Thị xã Quảng Yên Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) (gồm Thôn 8, 9, 10, 11) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Đoạn từ sau Trạm y tế Sông Khoai 2 - đi thôn 8 qua quy hoạch dân cư thôn 8, 9 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
21581 Thị xã Quảng Yên Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) (gồm Thôn 8, 9, 10, 11) - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Đoạn từ sau Trạm y tế Sông Khoai 2 - đi thôn 8 qua quy hoạch dân cư thôn 8, 9 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
21582 Thị xã Quảng Yên Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) - Đoạn thôn 8 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Từ nhà ông Oanh - Đến hết nhà ông Thường 1.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
21583 Thị xã Quảng Yên Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) - Đoạn thôn 8 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Từ nhà ông Oanh - Đến hết nhà ông Thường 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
21584 Thị xã Quảng Yên Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) - Đoạn thôn 8 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Từ nhà ông Oanh - Đến hết nhà ông Thường 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
21585 Thị xã Quảng Yên Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) - Đoạn thôn 8 - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Từ nhà ông Oanh - Đến hết nhà ông Thường 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
21586 Thị xã Quảng Yên Trục đường 331 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Đoạn từ lối rẽ Công ty Cổ phần Hạ Long I - Đến hết địa phận xã Sông Khoai (đối diện với cổng kho vật tư cũ) 3.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
21587 Thị xã Quảng Yên Trục đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Đoạn từ lối rẽ Công ty Cổ phần Hạ Long I - Đến hết địa phận xã Sông Khoai (đối diện với cổng kho vật tư cũ) 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
21588 Thị xã Quảng Yên Trục đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Đoạn từ lối rẽ Công ty Cổ phần Hạ Long I - Đến hết địa phận xã Sông Khoai (đối diện với cổng kho vật tư cũ) 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
21589 Thị xã Quảng Yên Trục đường 331 - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Đoạn từ lối rẽ Công ty Cổ phần Hạ Long I - Đến hết địa phận xã Sông Khoai (đối diện với cổng kho vật tư cũ) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
21590 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 5.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
21591 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
21592 Thị xã Quảng Yên Trục đường xã giáp Hiệp Hòa đến ngã ba đường đi Rộc Đông - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) đoạn từ giáp xã Hiệp Hòa - Đến ngã ba đường đi Rộc Đông (xóm 3, cả quy hoạch tái định cư Dự án khai thác má Sét Núi Na) 1.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
21593 Thị xã Quảng Yên Trục đường xã giáp Hiệp Hòa đến ngã ba đường đi Rộc Đông - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Sông Khoai (Xã trung du) đoạn từ giáp xã Hiệp Hòa - Đến ngã ba đường đi Rộc Đông (xóm 3, cả quy hoạch tái định cư Dự án khai thác má Sét Núi Na) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
21594 Thị xã Quảng Yên Trục đường xã giáp Hiệp Hòa đến ngã ba đường đi Rộc Đông - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Sông Khoai (Xã trung du) đoạn từ giáp xã Hiệp Hòa - Đến ngã ba đường đi Rộc Đông (xóm 3, cả quy hoạch tái định cư Dự án khai thác má Sét Núi Na) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
21595 Thị xã Quảng Yên Trục đường xã giáp Hiệp Hòa đến ngã ba đường đi Rộc Đông - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) đoạn từ giáp xã Hiệp Hòa - Đến ngã ba đường đi Rộc Đông (xóm 3, cả quy hoạch tái định cư Dự án khai thác má Sét Núi Na) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
21596 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ giáp phường Tân An - Đến nhà văn hóa thôn 3 1.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
21597 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ giáp phường Tân An - Đến nhà văn hóa thôn 3 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
21598 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ giáp phường Tân An - Đến nhà văn hóa thôn 3 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
21599 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ giáp phường Tân An - Đến nhà văn hóa thôn 3 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
21600 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ nhà văn hóa thôn 3 - Đến Ngã tư Trung tâm xã 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Thị Xã Quảng Yên, Quảng Ninh: Trục Đường Liên Xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai

Bảng giá đất tại Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh cho trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai, đoạn từ giáp bể lọc đại 2 đến hết nhà ông Thanh và hết nhà ông Trang (gồm thôn 1, 2, 3, 4), loại đất ở nông thôn, đã được quy định trong Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho các vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị bất động sản tại khu vực này.

Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai, đoạn từ giáp bể lọc đại 2 đến hết nhà ông Thanh và hết nhà ông Trang (gồm thôn 1, 2, 3, 4) có mức giá 200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cơ bản cho đất ở nông thôn trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở các vị trí còn lại trong khu vực, cho thấy sự khác biệt về giá trị so với các khu vực có vị trí đắc địa hơn hoặc gần các tiện ích công cộng và giao thông chính.

Bảng giá đất theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 11/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai. Thông tin này hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đánh giá chính xác giá trị bất động sản tại khu vực này, giúp đưa ra quyết định mua bán và đầu tư, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực nông thôn.


Bảng giá đất Quảng Ninh Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 đi bể lọc Đông Thắng và UBND xã - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du), loại Đất ở nông thôn

Bảng giá đất tại Thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh, cho đoạn đường từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 giao với bể lọc Đông Thắng và UBND xã, thuộc Xã Hiệp Hòa (Xã trung du), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020.

Vị trí 1: 7.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm thửa đất bám mặt đường phố chính, từ giáp phường Quảng Yên đến hết Chùa Bằng. Mức giá đất tại khu vực này là 7.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhờ vào vị trí đắc địa, nằm ngay trên mặt đường phố chính, thuận tiện cho việc kinh doanh và phát triển cơ sở hạ tầng.

Bảng giá đất theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 và văn bản sửa đổi bổ sung số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 giao với bể lọc Đông Thắng và UBND xã, Xã Hiệp Hòa, Thị xã Quảng Yên. Việc nắm rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng giá đất Quảng Ninh Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 đi bể lọc Đông Thắng và UBND xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du), loại Đất ở nông thôn

Bảng giá đất tại Thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh, cho đoạn đường từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 giao với bể lọc Đông Thắng và UBND xã, thuộc Xã Hiệp Hòa (Xã trung du), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020.

Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm thửa đất liền kề sau vị trí 1 và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên. Mức giá đất tại khu vực này là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị vừa phải hơn so với các vị trí chính, nhưng vẫn có lợi thế nhờ vào vị trí liền kề và mặt đường nhánh rộng rãi, thuận tiện cho việc di chuyển và phát triển.

Bảng giá đất theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 và văn bản sửa đổi bổ sung số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 giao với bể lọc Đông Thắng và UBND xã, Xã Hiệp Hòa, Thị xã Quảng Yên. Việc nắm rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng giá đất Quảng Ninh Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 đi bể lọc Đông Thắng và UBND xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du), loại Đất ở nông thôn

Bảng giá đất tại Thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh, cho đoạn đường từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 giao với bể lọc Đông Thắng và UBND xã, thuộc Xã Hiệp Hòa (Xã trung du), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020.

Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm thửa đất liền kề sau vị trí 2 hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m. Mức giá đất tại khu vực này là 300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp hơn so với các vị trí chính và liền kề, nhưng vẫn có lợi thế nhờ vào lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m, giúp thuận tiện cho việc di chuyển và phát triển.

Bảng giá đất theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 và văn bản sửa đổi bổ sung số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 giao với bể lọc Đông Thắng và UBND xã, Xã Hiệp Hòa, Thị xã Quảng Yên. Việc nắm rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng giá đất Quảng Ninh Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 đi bể lọc Đông Thắng và UBND xã - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du), loại Đất ở nông thôn

Bảng giá đất tại Thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh, cho đoạn đường từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 giao với bể lọc Đông Thắng và UBND xã, thuộc Xã Hiệp Hòa (Xã trung du), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020.

Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm đoạn đường từ giáp Chùa Bằng nhà ông Thanh đến qua chợ Đồn và giáp đường ngã 3 giao với bể lọc Đông Thắng và UBND xã. Mức giá đất tại khu vực này là 200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp hơn so với các khu vực bám mặt đường chính hoặc có lối đi rộng hơn, nhưng vẫn có khả năng phát triển và tiềm năng tăng giá trong tương lai nhờ vào sự kết nối với các cơ sở hạ tầng quan trọng.

Bảng giá đất theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 và văn bản sửa đổi bổ sung số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 giao với bể lọc Đông Thắng và UBND xã, Xã Hiệp Hòa, Thị xã Quảng Yên. Việc nắm rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai.