21201 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Đình Cốc (khu phố 4) - Đường vào Đình Cốc (khu phố 4) - Phường Phong Cốc |
Các vị trí còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21202 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Cung Đường - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Cốc |
Đoạn từ cầu Chỗ - Đến xóm Thượng (gồm khu phố 2, 3)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21203 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Cung Đường - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Cốc |
Đoạn từ cầu Chỗ - Đến xóm Thượng (gồm khu phố 2, 3)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21204 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Cung Đường - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Cốc |
Đoạn từ cầu Chỗ - Đến xóm Thượng (gồm khu phố 2, 3)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21205 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Cung Đường - Các vị trí còn lại - Phường Phong Cốc |
Đoạn từ cầu Chỗ - Đến xóm Thượng (gồm khu phố 2, 3)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21206 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Phong Yên - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Cốc |
Đoạn từ nhà ông Nhùng - Đến hết nhà ông Đến và hết nhà ông Sử (khu phố 3)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21207 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Phong Yên - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Cốc |
Đoạn từ nhà ông Nhùng - Đến hết nhà ông Đến và hết nhà ông Sử (khu phố 3)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21208 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Phong Yên - Các vị trí còn lại - Phường Phong Cốc |
Đoạn từ nhà ông Nhùng - Đến hết nhà ông Đến và hết nhà ông Sử (khu phố 3)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21209 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Miếu Thượng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Cốc |
Đường từ Cầu Miếu - Đến trường tiểu học Đến nhà máy nước (khu phố 3, 6)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21210 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Miếu Thượng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Cốc |
Đường từ Cầu Miếu - Đến trường tiểu học Đến nhà máy nước (khu phố 3, 6)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21211 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Miếu Thượng - Các vị trí còn lại - Phường Phong Cốc |
Đường từ Cầu Miếu - Đến trường tiểu học Đến nhà máy nước (khu phố 3, 6)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21212 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Vượng đến hết nhà ông Thanh (gồm các khu Khu phố 4, 5, 6) - Phường Phong Cốc |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21213 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Vượng đến hết nhà ông Thanh (gồm các khu Khu phố 4, 5, 6) - Phường Phong Cốc |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21214 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Vượng đến hết nhà ông Thanh (gồm các khu Khu phố 4, 5, 6) - Phường Phong Cốc |
Các vị trí còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21215 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Màng đến nhà ông Vân và từ nhà ông Thiềng đến nhà ông Khai (khu phố 2, 3) - Phường Phong Cốc |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21216 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phía Bắc đi vào chợ Đìa Cốc (khu phố 2) - Phường Phong Cốc |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21217 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phía Bắc đi vào chợ Đìa Cốc (khu phố 2) - Phường Phong Cốc |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21218 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phía Bắc đi vào chợ Đìa Cốc (khu phố 2) - Phường Phong Cốc |
Các vị trí còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21219 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phía Nam đi vào chợ Đìa Cốc (khu phố 5, 6) - Phường Phong Cốc |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21220 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phía Nam đi vào chợ Đìa Cốc (khu phố 5, 6) - Phường Phong Cốc |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21221 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phía Nam đi vào chợ Đìa Cốc (khu phố 5, 6) - Phường Phong Cốc |
Các vị trí còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21222 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phía Tây đi vào chợ Đìa Cốc nhà ông Thúy và trong chợ (khu phố 6) - Phường Phong Cốc |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21223 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phía Tây đi vào chợ Đìa Cốc nhà ông Thúy và trong chợ (khu phố 6) - Phường Phong Cốc |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21224 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phía Tây đi vào chợ Đìa Cốc nhà ông Thúy và trong chợ (khu phố 6) - Phường Phong Cốc |
Các vị trí còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21225 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu trung tâm dân cư chợ Đìa Cốc - Phường Phong Cốc |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21226 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu trung tâm dân cư chợ Đìa Cốc - Phường Phong Cốc |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21227 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu trung tâm dân cư chợ Đìa Cốc - Phường Phong Cốc |
Các vị trí còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21228 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ven sông khu 7 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Cốc |
Từ nhà ông Nhượng - Đến nhà ông Lương và hết nhà bà Hưng Vần
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21229 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Đường Nguyễn Công Bao đến đường 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải |
đoạn từ Cầu Chỗ - Đến Đình Cốc, gồm khu phố 1
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21230 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Đường Nguyễn Công Bao đến đường 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Hải |
đoạn từ Cầu Chỗ - Đến Đình Cốc, gồm khu phố 1
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21231 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Đường Nguyễn Công Bao đến đường 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Hải |
đoạn từ Cầu Chỗ - Đến Đình Cốc, gồm khu phố 1
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21232 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Đường Nguyễn Công Bao đến đường 338 - Các vị trí còn lại - Phường Phong Hải |
đoạn từ Cầu Chỗ - Đến Đình Cốc, gồm khu phố 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21233 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Trung Hải - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải |
đoạn từ Đình Cốc - Đến cầu Cốc, gồm khu phố 1,2,4,5
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21234 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Trung Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Hải |
đoạn từ Đình Cốc - Đến cầu Cốc, gồm khu phố 1,2,4,5
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21235 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Trung Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Hải |
đoạn từ Đình Cốc - Đến cầu Cốc, gồm khu phố 1,2,4,5
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21236 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Trung Hải - Các vị trí còn lại - Phường Phong Hải |
đoạn từ Đình Cốc - Đến cầu Cốc, gồm khu phố 1,2,4,5
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21237 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Đông Hải - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải |
đoạn từ Cầu Cốc - Đến nút giao gồm khu phố 6, 7
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21238 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Đông Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Hải |
đoạn từ Cầu Cốc - Đến nút giao gồm khu phố 6, 7
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21239 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Đông Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Hải |
đoạn từ Cầu Cốc - Đến nút giao gồm khu phố 6, 7
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21240 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Đông Hải - Các vị trí còn lại - Phường Phong Hải |
đoạn từ Cầu Cốc - Đến nút giao gồm khu phố 6, 7
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21241 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Nam Hải - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải |
đoạn từ nhà ông Ngà - Đến giáp đường cao tốc
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21242 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Nam Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Hải |
đoạn từ nhà ông Ngà - Đến giáp đường cao tốc
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21243 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Nam Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Hải |
đoạn từ nhà ông Ngà - Đến giáp đường cao tốc
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21244 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Nam Hải - Các vị trí còn lại - Phường Phong Hải |
đoạn từ nhà ông Ngà - Đến giáp đường cao tốc
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21245 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Cầu Ván - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải |
Từ đường 338 - Đến cừ cống Mương, khu phố 7,8
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21246 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Cầu Ván - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Hải |
Từ đường 338 - Đến cừ cống Mương, khu phố 7,8
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21247 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Cầu Ván - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Hải |
Từ đường 338 - Đến cừ cống Mương, khu phố 7,8
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21248 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Cầu Ván - Các vị trí còn lại - Phường Phong Hải |
Từ đường 338 - Đến cừ cống Mương, khu phố 7,8
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21249 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường cống cảng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải |
Đoạn từ nút giao - Đến nghĩa trang
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21250 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ nút giao đến nghĩa trang - Đường liên khu - Phường Phong Hải |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21251 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ nút giao đến nghĩa trang - Đường liên khu - Phường Phong Hải |
Các vị trí còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21252 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường cống cảng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải |
Đoạn từ nghĩa trang - Đến cống cảng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21253 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ nghĩa trang đến cống cảng - Đường liên khu - Phường Phong Hải |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21254 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ nghĩa trang đến cống cảng - Đường liên khu - Phường Phong Hải |
Các vị trí còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21255 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Cống Mương (khu phố 8) - Phường Phong Hải |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21256 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Cống Mương (khu phố 8) - Phường Phong Hải |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21257 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Cống Mương (khu phố 8) - Phường Phong Hải |
Các vị trí còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21258 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ven sông (gồm các khu phố 2,4,5,6,7) - Phường Phong Hải |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21259 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ven sông (gồm các khu phố 2,4,5,6,7) - Phường Phong Hải |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21260 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ven sông (gồm các khu phố 2,4,5,6,7) - Phường Phong Hải |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21261 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ven sông (gồm các khu phố 2,4,5,6,7) - Phường Phong Hải |
Các vị trí còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
21262 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ trường Minh Hà (giáp phường Phong Cốc) - Đến nhà bà Lê Thị Mý (thửa số 359, tờ 17 thôn Cẩm Thành)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21263 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ trường Minh Hà (giáp phường Phong Cốc) - Đến nhà bà Lê Thị Mý (thửa số 359, tờ 17 thôn Cẩm Thành)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21264 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ trường Minh Hà (giáp phường Phong Cốc) - Đến nhà bà Lê Thị Mý (thửa số 359, tờ 17 thôn Cẩm Thành)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21265 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ trường Minh Hà (giáp phường Phong Cốc) - Đến nhà bà Lê Thị Mý (thửa số 359, tờ 17 thôn Cẩm Thành)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21266 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Lê Văn Tảo - Đến cầu Cẩm Lũy (thôn Cẩm Liên)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21267 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Lê Văn Tảo - Đến cầu Cẩm Lũy (thôn Cẩm Liên)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21268 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Lê Văn Tảo - Đến cầu Cẩm Lũy (thôn Cẩm Liên)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21269 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Lê Văn Tảo - Đến cầu Cẩm Lũy (thôn Cẩm Liên)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21270 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp cầu Cẩm Lũy - Đến Cống Vông (giáp phường Nam Hòa) thôn Cẩm Lũy
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21271 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp cầu Cẩm Lũy - Đến Cống Vông (giáp phường Nam Hòa) thôn Cẩm Lũy
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21272 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp cầu Cẩm Lũy - Đến Cống Vông (giáp phường Nam Hòa) thôn Cẩm Lũy
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21273 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp cầu Cẩm Lũy - Đến Cống Vông (giáp phường Nam Hòa) thôn Cẩm Lũy
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21274 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà Thủy nông - Đến hết nhà ông Vĩnh (gồm các thôn Cẩm Lũy, Cẩm Liên, Cẩm Thành, Cẩm Tiến)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21275 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà Thủy nông - Đến hết nhà ông Vĩnh (gồm các thôn Cẩm Lũy, Cẩm Liên, Cẩm Thành, Cẩm Tiến)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21276 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Các vị trí còn lại - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà Thủy nông - Đến hết nhà ông Vĩnh (gồm các thôn Cẩm Lũy, Cẩm Liên, Cẩm Thành, Cẩm Tiến)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21277 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
0
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21278 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21279 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Các vị trí còn lại - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Các vị trí còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21280 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp phường Phong Hải - Đến kênh N31 (gồm các thôn 1, 2, 3)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21281 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp phường Phong Hải - Đến kênh N31 (gồm các thôn 1, 2, 3)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21282 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp phường Phong Hải - Đến kênh N31 (gồm các thôn 1, 2, 3)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21283 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp phường Phong Hải - Đến kênh N31 (gồm các thôn 1, 2, 3)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21284 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn giáp kênh N31 - Đến đường trái 3 xã Đến cầu Lưu Khê (thôn 4, thôn 5)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21285 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn giáp kênh N31 - Đến đường trái 3 xã Đến cầu Lưu Khê (thôn 4, thôn 5)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21286 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn giáp kênh N31 - Đến đường trái 3 xã Đến cầu Lưu Khê (thôn 4, thôn 5)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21287 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn giáp kênh N31 - Đến đường trái 3 xã Đến cầu Lưu Khê (thôn 4, thôn 5)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21288 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Lưu Khê - Đến giáp cầu Kênh Chính xã Liên Vị (thôn 6, 7, 8)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21289 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Lưu Khê - Đến giáp cầu Kênh Chính xã Liên Vị (thôn 6, 7, 8)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21290 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Lưu Khê - Đến giáp cầu Kênh Chính xã Liên Vị (thôn 6, 7, 8)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21291 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Lưu Khê - Đến giáp cầu Kênh Chính xã Liên Vị (thôn 6, 7, 8)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21292 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nút giao Phong Hải đến KCN Nam Tiền Phong (Thôn 1, thôn 2, thôn 5, thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21293 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nút giao Phong Hải đến KCN Nam Tiền Phong (Thôn 1, thôn 2, thôn 5, thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21294 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nút giao Phong Hải đến KCN Nam Tiền Phong (Thôn 1, thôn 2, thôn 5, thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21295 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nút giao Phong Hải đến KCN Nam Tiền Phong (Thôn 1, thôn 2, thôn 5, thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Các vị trí còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21296 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ giáp đình Lưu Khê đến cống Khuê (thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21297 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ giáp đình Lưu Khê đến cống Khuê (thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21298 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ giáp đình Lưu Khê đến cống Khuê (thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21299 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ giáp đình Lưu Khê đến cống Khuê (thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Các vị trí còn lại
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21300 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thôn, liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Khảm - Đến nhà ông Tý xóm cống Quỳnh Biểu
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |