20801 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Lớp - Đến nhà Hòa Phát Đến cầu mương đường 18A mới khu Đường Ngang (đường vào cơ quan Lâm Sinh) (gồm Khu phố Tân Thành, Đường Ngang, Lâm Sinh 2)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20802 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Lớp - Đến nhà Hòa Phát Đến cầu mương đường 18A mới khu Đường Ngang (đường vào cơ quan Lâm Sinh) (gồm Khu phố Tân Thành, Đường Ngang, Lâm Sinh 2)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20803 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Lớp - Đến nhà Hòa Phát Đến cầu mương đường 18A mới khu Đường Ngang (đường vào cơ quan Lâm Sinh) (gồm Khu phố Tân Thành, Đường Ngang, Lâm Sinh 2)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20804 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà bà Hưởng - Đến cầu Khe Cát (gồm khu phố Lâm Sinh 1, Đường Ngang)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20805 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà bà Hưởng - Đến cầu Khe Cát (gồm khu phố Lâm Sinh 1, Đường Ngang)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20806 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà bà Hưởng - Đến cầu Khe Cát (gồm khu phố Lâm Sinh 1, Đường Ngang)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20807 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà bà Hưởng - Đến cầu Khe Cát (gồm khu phố Lâm Sinh 1, Đường Ngang)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20808 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cầu Khe Cát - Đến giáp với tuyến tránh Đường 18 mới (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20809 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cầu Khe Cát - Đến giáp với tuyến tránh Đường 18 mới (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20810 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cầu Khe Cát - Đến giáp với tuyến tránh Đường 18 mới (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20811 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cầu Khe Cát - Đến giáp với tuyến tránh Đường 18 mới (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20812 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Từ điện máy xanh - Đến cầu qua mương vào chợ Minh Thành
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20813 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Từ điện máy xanh - Đến cầu qua mương vào chợ Minh Thành
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20814 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Từ điện máy xanh - Đến cầu qua mương vào chợ Minh Thành
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20815 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Từ điện máy xanh - Đến cầu qua mương vào chợ Minh Thành
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20816 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu qua mương tuyến tránh Quốc lộ 18A khu Đường Ngang - Đến giáp thành phố Hạ Long (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập Tây, Yên Lập Đông)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20817 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu qua mương tuyến tránh Quốc lộ 18A khu Đường Ngang - Đến giáp thành phố Hạ Long (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập Tây, Yên Lập Đông)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20818 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu qua mương tuyến tránh Quốc lộ 18A khu Đường Ngang - Đến giáp thành phố Hạ Long (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập Tây, Yên Lập Đông)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20819 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu qua mương tuyến tránh Quốc lộ 18A khu Đường Ngang - Đến giáp thành phố Hạ Long (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập Tây, Yên Lập Đông)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20820 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã 3 đường 18 - Đến giáp kênh N2
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20821 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã 3 đường 18 - Đến giáp kênh N2
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20822 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã 3 đường 18 - Đến giáp kênh N2
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20823 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp kênh N2 - Đến giáp Phòng khám Biểu Nghi (khu phố Km11)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20824 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp kênh N2 - Đến giáp Phòng khám Biểu Nghi (khu phố Km11)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20825 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp kênh N2 - Đến giáp Phòng khám Biểu Nghi (khu phố Km11)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20826 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp kênh N2 - Đến giáp Phòng khám Biểu Nghi (khu phố Km11)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20827 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã ba đường 18 cũ - Đến giáp Bưu điện Văn hóa xã
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20828 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã ba đường 18 cũ - Đến giáp Bưu điện Văn hóa xã
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20829 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã ba đường 18 cũ - Đến giáp Bưu điện Văn hóa xã
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20830 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã ba đường 18 cũ - Đến giáp Bưu điện Văn hóa xã
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20831 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
từ ngã 3 Biểu Nghi - Đến lối rẽ vào Trại Hủi (khu phố Động Linh)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20832 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
từ ngã 3 Biểu Nghi - Đến lối rẽ vào Trại Hủi (khu phố Động Linh)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20833 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
từ ngã 3 Biểu Nghi - Đến lối rẽ vào Trại Hủi (khu phố Động Linh)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20834 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
từ ngã 3 Biểu Nghi - Đến lối rẽ vào Trại Hủi (khu phố Động Linh)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20835 |
Thị xã Quảng Yên |
Nhánh đường 10 đi Uông Bí và nhánh đường 18 cũ - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
đoạn từ trạm Kiểm lâm cũ - Đến giáp cầu trắng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20836 |
Thị xã Quảng Yên |
Nhánh đường 10 đi Uông Bí và nhánh đường 18 cũ - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
đoạn từ trạm Kiểm lâm cũ - Đến giáp cầu trắng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20837 |
Thị xã Quảng Yên |
Nhánh đường 10 đi Uông Bí và nhánh đường 18 cũ - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
đoạn từ trạm Kiểm lâm cũ - Đến giáp cầu trắng
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20838 |
Thị xã Quảng Yên |
Nhánh đường 10 đi Uông Bí và nhánh đường 18 cũ - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
đoạn từ trạm Kiểm lâm cũ - Đến giáp cầu trắng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20839 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp đường 18 - Đến hết nhà ông Nho và hết nhà ông Luyện
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20840 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp đường 18 - Đến hết nhà ông Nho và hết nhà ông Luyện
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20841 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp đường 18 - Đến hết nhà ông Nho và hết nhà ông Luyện
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20842 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp đường 18 - Đến hết nhà ông Nho và hết nhà ông Luyện
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20843 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Nho - Đến hết khu phố Yên Lập
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20844 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Nho - Đến hết khu phố Yên Lập
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20845 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Nho - Đến hết khu phố Yên Lập
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20846 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Nho - Đến hết khu phố Yên Lập
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20847 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A cũ - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
đoạn từ nhánh rẽ đường 18A - Đến giáp ngầm Yên Lập
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20848 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A cũ - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
đoạn từ nhánh rẽ đường 18A - Đến giáp ngầm Yên Lập
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20849 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A cũ - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
đoạn từ nhánh rẽ đường 18A - Đến giáp ngầm Yên Lập
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20850 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A cũ - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
đoạn từ nhánh rẽ đường 18A - Đến giáp ngầm Yên Lập
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20851 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường GA - Phường Minh Thành |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20852 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường GA - Phường Minh Thành |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20853 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường GA - Phường Minh Thành |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20854 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường GA - Phường Minh Thành |
Các vị trí còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20855 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Cát Thành, Khe Cát - Phường Minh Thành |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20856 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Cát Thành, Khe Cát - Phường Minh Thành |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20857 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Cát Thành, Khe Cát - Phường Minh Thành |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20858 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Cát Thành, Khe Cát - Phường Minh Thành |
Các vị trí còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20859 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhánh rẽ đường 18 - Đến cầu Thủy lợi (khu phố Đường Ngang)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20860 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhánh rẽ đường 18 - Đến cầu Thủy lợi (khu phố Đường Ngang)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20861 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu Thủy lợi - Đến hết khu phố Đường Ngang
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20862 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu Thủy lợi - Đến hết khu phố Đường Ngang
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20863 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu Thủy lợi - Đến hết khu phố Đường Ngang
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20864 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu Thủy lợi - Đến hết khu phố Đường Ngang
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20865 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn hết khu phố Đường Ngang - Đến nhà anh Mười (khu phố Quỳnh Phú)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20866 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn hết khu phố Đường Ngang - Đến nhà anh Mười (khu phố Quỳnh Phú)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20867 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn hết khu phố Đường Ngang - Đến nhà anh Mười (khu phố Quỳnh Phú)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20868 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà anh Mười - Đến cầu qua kênh N15- 1 (khu phố Động Linh)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20869 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà anh Mười - Đến cầu qua kênh N15- 1 (khu phố Động Linh)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20870 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà anh Mười - Đến cầu qua kênh N15- 1 (khu phố Động Linh)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20871 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà anh Mười - Đến cầu qua kênh N15- 1 (khu phố Động Linh)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20872 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu Cây Số 11 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cổng trường Trần Quốc Tuấn - Đến nhà ông Hòa
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20873 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu Cây Số 11 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cổng trường Trần Quốc Tuấn - Đến nhà ông Hòa
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20874 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu Cây Số 11 - Động Linh - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cổng trường Trần Quốc Tuấn - Đến nhà ông Hòa
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20875 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Thìn - Đến nhà ông Ngữ, nhà ông Thế Luyến
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20876 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Thìn - Đến nhà ông Ngữ, nhà ông Thế Luyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20877 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Thìn - Đến nhà ông Ngữ, nhà ông Thế Luyến
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20878 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Thìn - Đến nhà ông Ngữ, nhà ông Thế Luyến
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20879 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Lâm Sinh 1, khu phố Lâm Sinh 2, khu phố Tân Thành và đường vào Thác Mơ - Phường Minh Thành |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20880 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Lâm Sinh 1, khu phố Lâm Sinh 2, khu phố Tân Thành và đường vào Thác Mơ - Phường Minh Thành |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20881 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Lâm Sinh 1, khu phố Lâm Sinh 2, khu phố Tân Thành và đường vào Thác Mơ - Phường Minh Thành |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20882 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Lâm Sinh 1, khu phố Lâm Sinh 2, khu phố Tân Thành và đường vào Thác Mơ - Phường Minh Thành |
Các vị trí còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20883 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu kinh tế mới (Bình Hương - Quỳnh Phú) - Phường Minh Thành |
Các vị trí còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20884 |
Thị xã Quảng Yên |
Đảo Quỳnh Mai (khu phố Quỳnh Phú) - Phường Minh Thành |
Các vị trí còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20885 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đường từ đường 18A mới vào cổng trường ĐHCN (khu QH Yên Lập Tây) - Phường Minh Thành |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20886 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp xã Nam Khê Uông Bí - Đến Trại Tinh (gồm Khu phố Trại Thành, Tân Mai)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20887 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp xã Nam Khê Uông Bí - Đến Trại Tinh (gồm Khu phố Trại Thành, Tân Mai)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20888 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp xã Nam Khê Uông Bí - Đến Trại Tinh (gồm Khu phố Trại Thành, Tân Mai)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20889 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Các vị trí còn lại - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp xã Nam Khê Uông Bí - Đến Trại Tinh (gồm Khu phố Trại Thành, Tân Mai)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20890 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp Trại Tinh - Đến cầu Biểu Nghi (khu phố Tân Mai)
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20891 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp Trại Tinh - Đến cầu Biểu Nghi (khu phố Tân Mai)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20892 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp Trại Tinh - Đến cầu Biểu Nghi (khu phố Tân Mai)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20893 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Các vị trí còn lại - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp Trại Tinh - Đến cầu Biểu Nghi (khu phố Tân Mai)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20894 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp phường Minh Thành - Đến cầu vượt qua mương (gồm khu phố Biểu Nghi, Trại Cọ)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20895 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp phường Minh Thành - Đến cầu vượt qua mương (gồm khu phố Biểu Nghi, Trại Cọ)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20896 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp phường Minh Thành - Đến cầu vượt qua mương (gồm khu phố Biểu Nghi, Trại Cọ)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20897 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Các vị trí còn lại - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp phường Minh Thành - Đến cầu vượt qua mương (gồm khu phố Biểu Nghi, Trại Cọ)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20898 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp cầu vượt qua mương - Đến hết địa phận phường Đông Mai (gồm khu phố Trại Cọ, Hòa Tháp)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20899 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp cầu vượt qua mương - Đến hết địa phận phường Đông Mai (gồm khu phố Trại Cọ, Hòa Tháp)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20900 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp cầu vượt qua mương - Đến hết địa phận phường Đông Mai (gồm khu phố Trại Cọ, Hòa Tháp)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |