20701 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Hoàng Hoa Thám - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ Công an thị xã - Đến Trường PTTH Bạch Đằng
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20702 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Hoàng Hoa Thám - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ Công an thị xã - Đến Trường PTTH Bạch Đằng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20703 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Hoàng Hoa Thám - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ Công an thị xã - Đến Trường PTTH Bạch Đằng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20704 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Thái Học - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ Thị ủy - Đến hết ngã tư Quang Trung
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20705 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Thái Học - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ Thị ủy - Đến hết ngã tư Quang Trung
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20706 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Thái Học - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ Thị ủy - Đến hết ngã tư Quang Trung
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20707 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Thái Học - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ Thị ủy - Đến hết ngã tư Quang Trung
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20708 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Thái Học - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Quang Trung - Đến giáp Nguyễn Du
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20709 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Thái Học - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Quang Trung - Đến giáp Nguyễn Du
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20710 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Thái Học - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Quang Trung - Đến giáp Nguyễn Du
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20711 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Thái Học - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Quang Trung - Đến giáp Nguyễn Du
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20712 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Quang Trung - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ đoạn phố Lê Lợi - Đến phố Nguyễn Thái Học
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20713 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Quang Trung - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ đoạn phố Lê Lợi - Đến phố Nguyễn Thái Học
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20714 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Quang Trung - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ đoạn phố Lê Lợi - Đến phố Nguyễn Thái Học
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20715 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhật Duật - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ giáp phố Lê Lợi - Đến giáp phố Nguyễn Thái Học
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20716 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhật Duật - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ giáp phố Lê Lợi - Đến giáp phố Nguyễn Thái Học
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20717 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhật Duật - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ giáp phố Lê Lợi - Đến giáp phố Nguyễn Thái Học
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20718 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhật Duật - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ giáp phố Lê Lợi - Đến giáp phố Nguyễn Thái Học
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20719 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Quang Khải - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ giáp phố Ngô Quyền - Đến giáp phố Trần Nhật Duật và giáp Lê Lợi Đến nhà ông Bình
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20720 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Quang Khải - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ giáp phố Ngô Quyền - Đến giáp phố Trần Nhật Duật và giáp Lê Lợi Đến nhà ông Bình
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20721 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Quang Khải - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ giáp phố Ngô Quyền - Đến giáp phố Trần Nhật Duật và giáp Lê Lợi Đến nhà ông Bình
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20722 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Quang Khải - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ ngã Tư chợ Rừng - Đến bến Nhà thờ
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20723 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Quang Khải - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ ngã Tư chợ Rừng - Đến bến Nhà thờ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20724 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Quang Khải - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ ngã Tư chợ Rừng - Đến bến Nhà thờ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20725 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Quang Khải - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ ngã Tư chợ Rừng - Đến bến Nhà thờ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20726 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Sư đoàn 395 - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20727 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Sư đoàn 395 - Phường Quảng Yên |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20728 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Sư đoàn 395 - Phường Quảng Yên |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20729 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Sư đoàn 395 - Phường Quảng Yên |
Các vị trí còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20730 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường An Hưng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ đường Trần Nhật Duật - Đến ngã tư Nguyễn Du
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20731 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường An Hưng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ đường Trần Nhật Duật - Đến ngã tư Nguyễn Du
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20732 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường An Hưng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Nguyễn Du - Đến ngã tư đường tỉnh 338
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20733 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường An Hưng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Nguyễn Du - Đến ngã tư đường tỉnh 338
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20734 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường An Hưng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư đường tỉnh 338 - Đến giáp phố Vua Bà
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20735 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường An Hưng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư đường tỉnh 338 - Đến giáp phố Vua Bà
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20736 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu quy hoạch dân cư đường Than - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20737 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Trung tâm Hướng nghiệp - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ lối rẽ phố Nguyễn Du - vào cổng Trung tâm Hướng nghiệp
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20738 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Trung tâm Hướng nghiệp - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ lối rẽ phố Nguyễn Du - vào cổng Trung tâm Hướng nghiệp
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20739 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Trung tâm Hướng nghiệp - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ lối rẽ phố Nguyễn Du - vào cổng Trung tâm Hướng nghiệp
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20740 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Trung tâm Hướng nghiệp - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ lối rẽ phố Nguyễn Du - vào cổng Trung tâm Hướng nghiệp
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20741 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Văn Miếu - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ sân thể thao Trường THPT Bạch Đằng - Đến đường rẽ vào Sư 395
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20742 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Văn Miếu - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ sân thể thao Trường THPT Bạch Đằng - Đến đường rẽ vào Sư 395
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20743 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Văn Miếu - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ sân thể thao Trường THPT Bạch Đằng - Đến đường rẽ vào Sư 395
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20744 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Văn Miếu - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ sân thể thao Trường THPT Bạch Đằng - Đến đường rẽ vào Sư 395
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20745 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư cầu Sông Chanh - Đến hết Công ty Phú Minh Hưng
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20746 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư cầu Sông Chanh - Đến hết Công ty Phú Minh Hưng
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20747 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư cầu Sông Chanh - Đến hết Công ty Phú Minh Hưng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20748 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư cầu Sông Chanh - Đến hết Công ty Phú Minh Hưng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20749 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ nhà ông Thái (Thủy) - Đến giáp đường rẽ ra bãi Cọc Bạch Đằng
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20750 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ nhà ông Thái (Thủy) - Đến giáp đường rẽ ra bãi Cọc Bạch Đằng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20751 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ nhà ông Thái (Thủy) - Đến giáp đường rẽ ra bãi Cọc Bạch Đằng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20752 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ nhà ông Thái (Thủy) - Đến giáp đường rẽ ra bãi Cọc Bạch Đằng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20753 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Công ty Xuất khẩu thủy sản 2 Quảng Ninh - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20754 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Công ty Xuất khẩu thủy sản 2 Quảng Ninh - Phường Quảng Yên |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20755 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Công ty Xuất khẩu thủy sản 2 Quảng Ninh - Phường Quảng Yên |
Các vị trí còn lại
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20756 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ra bãi cọc Bạch Đằng - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20757 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ra bãi cọc Bạch Đằng - Phường Quảng Yên |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20758 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ra bãi cọc Bạch Đằng - Phường Quảng Yên |
Các vị trí còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20759 |
Thị xã Quảng Yên |
Cụm dân cư Tây chợ Rừng - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20760 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Lê Hoàn - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ nhà văn hoá thị xã - Đến giáp đường Dã Tượng
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20761 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Lê Hoàn - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ nhà bà Dương Thị Luỹ - Đến hết nhà ông Nhữ Việt Bắc
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20762 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Lê Hoàn - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ trường mầm non Mai Thế Hệ - Đến hết tuyến đường Lê Hoàn
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20763 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ Vườn hoa chéo - Đến hết khách sạn Sông Chanh và hết nhà ông Dũng (Tuyến đường 10 cũ)
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20764 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ Vườn hoa chéo - Đến hết khách sạn Sông Chanh và hết nhà ông Dũng (Tuyến đường 10 cũ)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20765 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ Vườn hoa chéo - Đến hết khách sạn Sông Chanh và hết nhà ông Dũng (Tuyến đường 10 cũ)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20766 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ Vườn hoa chéo - Đến hết khách sạn Sông Chanh và hết nhà ông Dũng (Tuyến đường 10 cũ)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20767 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ khách sạn Sông Chanh - Đến cầu Kim Lăng hết địa phận Quảng Yên (gồm các khu Giếng Chanh, Toàn Thông, Kim Lăng)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20768 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ khách sạn Sông Chanh - Đến cầu Kim Lăng hết địa phận Quảng Yên (gồm các khu Giếng Chanh, Toàn Thông, Kim Lăng)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20769 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ khách sạn Sông Chanh - Đến cầu Kim Lăng hết địa phận Quảng Yên (gồm các khu Giếng Chanh, Toàn Thông, Kim Lăng)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20770 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ khách sạn Sông Chanh - Đến cầu Kim Lăng hết địa phận Quảng Yên (gồm các khu Giếng Chanh, Toàn Thông, Kim Lăng)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20771 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Nhánh rẽ từ ngã 3 chợ Rộc - Đến giáp nhà ông Thóc
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20772 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Nhánh rẽ từ ngã 3 chợ Rộc - Đến giáp nhà ông Thóc
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20773 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Nhánh rẽ từ ngã 3 chợ Rộc - Đến giáp nhà ông Thóc
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20774 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Nhánh rẽ từ ngã 3 chợ Rộc - Đến giáp nhà ông Thóc
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20775 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Quỳnh Lâu - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ giáp phố Lê Quý Đôn - Đến hết địa phận phường Quảng Yên
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20776 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Quỳnh Lâu - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ giáp phố Lê Quý Đôn - Đến hết địa phận phường Quảng Yên
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20777 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Quỳnh Lâu - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ giáp phố Lê Quý Đôn - Đến hết địa phận phường Quảng Yên
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20778 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Quỳnh Lâu - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ giáp phố Lê Quý Đôn - Đến hết địa phận phường Quảng Yên
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20779 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu dân cư phố Bãi - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20780 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu dân cư phố Bãi - Phường Quảng Yên |
Các vị trí còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20781 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu dân cư Núi Dinh - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20782 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu dân cư Núi Dinh - Phường Quảng Yên |
Các vị trí còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20783 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (Đường Uông Bí - Cầu Sông Chanh) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ giáp đường 338 - Đến ngã tư giao với đường An Hưng (hết trường dân lập, trừ các hộ bám mặt đường Trần Nhân Tông)
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20784 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (Đường Uông Bí - Cầu Sông Chanh) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ giáp đường 338 - Đến ngã tư giao với đường An Hưng (hết trường dân lập, trừ các hộ bám mặt đường Trần Nhân Tông)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20785 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (Đường Uông Bí - Cầu Sông Chanh) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư giao với đường An Hưng - Đến hết địa phận Quảng Yên
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20786 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (Đường Uông Bí - Cầu Sông Chanh) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư giao với đường An Hưng - Đến hết địa phận Quảng Yên
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20787 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu quy hoạch VINADECO - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20788 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu quy hoạch dân cư Đầm Liên Minh - Phường Quảng Yên |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20789 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu dân cư dự án đầm Âu Rạp - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20790 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đê Quảng Yên (từ địa phận Quảng Yên) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ giáp bãi Cọc Bạch Đằng - Đến hết cầu sông Chanh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20791 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đê Quảng Yên (từ địa phận Quảng Yên) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ cầu sông Chanh - Đến đường vào đầm Liên Minh
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20792 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đê Quảng Yên (từ địa phận Quảng Yên) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ đường vào đầm Liên Minh - Đến hết nhà ông Tạ Xuân Huệ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20793 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đê Quảng Yên (từ địa phận Quảng Yên) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ nhà ông Tạ Xuân Huệ - Đến hết tuyến đê
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20794 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường nối đường tỉnh 331b với đường tỉnh 338 - Phường Quảng Yên |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20795 |
Thị xã Quảng Yên |
Dự án đường từ nút giao Chợ Rộc đến nút giao Phong hải - Phường Quảng Yên |
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20796 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn giáp địa phận phường Đông Mai - Đến nhà anh Tín (gồm Khu phố Tân Thành, Km11)
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20797 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn giáp địa phận phường Đông Mai - Đến nhà anh Tín (gồm Khu phố Tân Thành, Km11)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20798 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn giáp địa phận phường Đông Mai - Đến nhà anh Tín (gồm Khu phố Tân Thành, Km11)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20799 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn giáp địa phận phường Đông Mai - Đến nhà anh Tín (gồm Khu phố Tân Thành, Km11)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20800 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Lớp - Đến nhà Hòa Phát Đến cầu mương đường 18A mới khu Đường Ngang (đường vào cơ quan Lâm Sinh) (gồm Khu phố Tân Thành, Đường Ngang, Lâm Sinh 2)
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |