Bảng giá đất Quảng Ninh

Giá đất cao nhất tại Quảng Ninh là: 84.500.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Ninh là: 4.000
Giá đất trung bình tại Quảng Ninh là: 3.253.286
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
20701 Thị xã Quảng Yên Phố Hoàng Hoa Thám - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Từ Công an thị xã - Đến Trường PTTH Bạch Đằng 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20702 Thị xã Quảng Yên Phố Hoàng Hoa Thám - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên Từ Công an thị xã - Đến Trường PTTH Bạch Đằng 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20703 Thị xã Quảng Yên Phố Hoàng Hoa Thám - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên Từ Công an thị xã - Đến Trường PTTH Bạch Đằng 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20704 Thị xã Quảng Yên Phố Nguyễn Thái Học - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ Thị ủy - Đến hết ngã tư Quang Trung 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20705 Thị xã Quảng Yên Phố Nguyễn Thái Học - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Từ Thị ủy - Đến hết ngã tư Quang Trung 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20706 Thị xã Quảng Yên Phố Nguyễn Thái Học - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên Từ Thị ủy - Đến hết ngã tư Quang Trung 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20707 Thị xã Quảng Yên Phố Nguyễn Thái Học - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên Từ Thị ủy - Đến hết ngã tư Quang Trung 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20708 Thị xã Quảng Yên Phố Nguyễn Thái Học - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ ngã tư Quang Trung - Đến giáp Nguyễn Du 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20709 Thị xã Quảng Yên Phố Nguyễn Thái Học - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Từ ngã tư Quang Trung - Đến giáp Nguyễn Du 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20710 Thị xã Quảng Yên Phố Nguyễn Thái Học - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên Từ ngã tư Quang Trung - Đến giáp Nguyễn Du 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20711 Thị xã Quảng Yên Phố Nguyễn Thái Học - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên Từ ngã tư Quang Trung - Đến giáp Nguyễn Du 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20712 Thị xã Quảng Yên Phố Quang Trung - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ đoạn phố Lê Lợi - Đến phố Nguyễn Thái Học 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20713 Thị xã Quảng Yên Phố Quang Trung - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Từ đoạn phố Lê Lợi - Đến phố Nguyễn Thái Học 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20714 Thị xã Quảng Yên Phố Quang Trung - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên Từ đoạn phố Lê Lợi - Đến phố Nguyễn Thái Học 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20715 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Nhật Duật - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Đoạn từ giáp phố Lê Lợi - Đến giáp phố Nguyễn Thái Học 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20716 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Nhật Duật - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Đoạn từ giáp phố Lê Lợi - Đến giáp phố Nguyễn Thái Học 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20717 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Nhật Duật - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên Đoạn từ giáp phố Lê Lợi - Đến giáp phố Nguyễn Thái Học 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20718 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Nhật Duật - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên Đoạn từ giáp phố Lê Lợi - Đến giáp phố Nguyễn Thái Học 504.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20719 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Quang Khải - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ giáp phố Ngô Quyền - Đến giáp phố Trần Nhật Duật và giáp Lê Lợi Đến nhà ông Bình 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20720 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Quang Khải - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Từ giáp phố Ngô Quyền - Đến giáp phố Trần Nhật Duật và giáp Lê Lợi Đến nhà ông Bình 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20721 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Quang Khải - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên Từ giáp phố Ngô Quyền - Đến giáp phố Trần Nhật Duật và giáp Lê Lợi Đến nhà ông Bình 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20722 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Quang Khải - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ ngã Tư chợ Rừng - Đến bến Nhà thờ 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20723 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Quang Khải - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Từ ngã Tư chợ Rừng - Đến bến Nhà thờ 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20724 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Quang Khải - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên Từ ngã Tư chợ Rừng - Đến bến Nhà thờ 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20725 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Quang Khải - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên Từ ngã Tư chợ Rừng - Đến bến Nhà thờ 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20726 Thị xã Quảng Yên Đường vào Sư đoàn 395 - Phường Quảng Yên Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20727 Thị xã Quảng Yên Đường vào Sư đoàn 395 - Phường Quảng Yên Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20728 Thị xã Quảng Yên Đường vào Sư đoàn 395 - Phường Quảng Yên Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20729 Thị xã Quảng Yên Đường vào Sư đoàn 395 - Phường Quảng Yên Các vị trí còn lại 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20730 Thị xã Quảng Yên Đường An Hưng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ đường Trần Nhật Duật - Đến ngã tư Nguyễn Du 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20731 Thị xã Quảng Yên Đường An Hưng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Từ đường Trần Nhật Duật - Đến ngã tư Nguyễn Du 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20732 Thị xã Quảng Yên Đường An Hưng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ ngã tư Nguyễn Du - Đến ngã tư đường tỉnh 338 3.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20733 Thị xã Quảng Yên Đường An Hưng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Từ ngã tư Nguyễn Du - Đến ngã tư đường tỉnh 338 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20734 Thị xã Quảng Yên Đường An Hưng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ ngã tư đường tỉnh 338 - Đến giáp phố Vua Bà 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20735 Thị xã Quảng Yên Đường An Hưng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Từ ngã tư đường tỉnh 338 - Đến giáp phố Vua Bà 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20736 Thị xã Quảng Yên Khu quy hoạch dân cư đường Than - Phường Quảng Yên Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 3.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20737 Thị xã Quảng Yên Đường vào Trung tâm Hướng nghiệp - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ lối rẽ phố Nguyễn Du - vào cổng Trung tâm Hướng nghiệp 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20738 Thị xã Quảng Yên Đường vào Trung tâm Hướng nghiệp - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Từ lối rẽ phố Nguyễn Du - vào cổng Trung tâm Hướng nghiệp 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20739 Thị xã Quảng Yên Đường vào Trung tâm Hướng nghiệp - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên Từ lối rẽ phố Nguyễn Du - vào cổng Trung tâm Hướng nghiệp 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20740 Thị xã Quảng Yên Đường vào Trung tâm Hướng nghiệp - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên Từ lối rẽ phố Nguyễn Du - vào cổng Trung tâm Hướng nghiệp 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20741 Thị xã Quảng Yên Đường Văn Miếu - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ sân thể thao Trường THPT Bạch Đằng - Đến đường rẽ vào Sư 395 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20742 Thị xã Quảng Yên Đường Văn Miếu - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Từ sân thể thao Trường THPT Bạch Đằng - Đến đường rẽ vào Sư 395 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20743 Thị xã Quảng Yên Đường Văn Miếu - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên Từ sân thể thao Trường THPT Bạch Đằng - Đến đường rẽ vào Sư 395 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20744 Thị xã Quảng Yên Đường Văn Miếu - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên Từ sân thể thao Trường THPT Bạch Đằng - Đến đường rẽ vào Sư 395 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20745 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Đoạn từ ngã tư cầu Sông Chanh - Đến hết Công ty Phú Minh Hưng 9.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20746 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Đoạn từ ngã tư cầu Sông Chanh - Đến hết Công ty Phú Minh Hưng 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20747 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên Đoạn từ ngã tư cầu Sông Chanh - Đến hết Công ty Phú Minh Hưng 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20748 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Nhân Tông - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên Đoạn từ ngã tư cầu Sông Chanh - Đến hết Công ty Phú Minh Hưng 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20749 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Đoạn từ nhà ông Thái (Thủy) - Đến giáp đường rẽ ra bãi Cọc Bạch Đằng 3.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20750 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Đoạn từ nhà ông Thái (Thủy) - Đến giáp đường rẽ ra bãi Cọc Bạch Đằng 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20751 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên Đoạn từ nhà ông Thái (Thủy) - Đến giáp đường rẽ ra bãi Cọc Bạch Đằng 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20752 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Nhân Tông - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên Đoạn từ nhà ông Thái (Thủy) - Đến giáp đường rẽ ra bãi Cọc Bạch Đằng 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20753 Thị xã Quảng Yên Đường vào Công ty Xuất khẩu thủy sản 2 Quảng Ninh - Phường Quảng Yên Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20754 Thị xã Quảng Yên Đường vào Công ty Xuất khẩu thủy sản 2 Quảng Ninh - Phường Quảng Yên Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20755 Thị xã Quảng Yên Đường vào Công ty Xuất khẩu thủy sản 2 Quảng Ninh - Phường Quảng Yên Các vị trí còn lại 210.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20756 Thị xã Quảng Yên Đường ra bãi cọc Bạch Đằng - Phường Quảng Yên Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20757 Thị xã Quảng Yên Đường ra bãi cọc Bạch Đằng - Phường Quảng Yên Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20758 Thị xã Quảng Yên Đường ra bãi cọc Bạch Đằng - Phường Quảng Yên Các vị trí còn lại 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20759 Thị xã Quảng Yên Cụm dân cư Tây chợ Rừng - Phường Quảng Yên Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20760 Thị xã Quảng Yên Đường Lê Hoàn - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ nhà văn hoá thị xã - Đến giáp đường Dã Tượng 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20761 Thị xã Quảng Yên Đường Lê Hoàn - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ nhà bà Dương Thị Luỹ - Đến hết nhà ông Nhữ Việt Bắc 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20762 Thị xã Quảng Yên Đường Lê Hoàn - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ trường mầm non Mai Thế Hệ - Đến hết tuyến đường Lê Hoàn 5.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20763 Thị xã Quảng Yên Phố Nguyễn Bình - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Đoạn từ Vườn hoa chéo - Đến hết khách sạn Sông Chanh và hết nhà ông Dũng (Tuyến đường 10 cũ) 5.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20764 Thị xã Quảng Yên Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Đoạn từ Vườn hoa chéo - Đến hết khách sạn Sông Chanh và hết nhà ông Dũng (Tuyến đường 10 cũ) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20765 Thị xã Quảng Yên Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên Đoạn từ Vườn hoa chéo - Đến hết khách sạn Sông Chanh và hết nhà ông Dũng (Tuyến đường 10 cũ) 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20766 Thị xã Quảng Yên Phố Nguyễn Bình - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên Đoạn từ Vườn hoa chéo - Đến hết khách sạn Sông Chanh và hết nhà ông Dũng (Tuyến đường 10 cũ) 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20767 Thị xã Quảng Yên Phố Nguyễn Bình - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Đoạn từ khách sạn Sông Chanh - Đến cầu Kim Lăng hết địa phận Quảng Yên (gồm các khu Giếng Chanh, Toàn Thông, Kim Lăng) 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20768 Thị xã Quảng Yên Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Đoạn từ khách sạn Sông Chanh - Đến cầu Kim Lăng hết địa phận Quảng Yên (gồm các khu Giếng Chanh, Toàn Thông, Kim Lăng) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20769 Thị xã Quảng Yên Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên Đoạn từ khách sạn Sông Chanh - Đến cầu Kim Lăng hết địa phận Quảng Yên (gồm các khu Giếng Chanh, Toàn Thông, Kim Lăng) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20770 Thị xã Quảng Yên Phố Nguyễn Bình - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên Đoạn từ khách sạn Sông Chanh - Đến cầu Kim Lăng hết địa phận Quảng Yên (gồm các khu Giếng Chanh, Toàn Thông, Kim Lăng) 210.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20771 Thị xã Quảng Yên Phố Nguyễn Bình - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Nhánh rẽ từ ngã 3 chợ Rộc - Đến giáp nhà ông Thóc 3.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20772 Thị xã Quảng Yên Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Nhánh rẽ từ ngã 3 chợ Rộc - Đến giáp nhà ông Thóc 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20773 Thị xã Quảng Yên Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên Nhánh rẽ từ ngã 3 chợ Rộc - Đến giáp nhà ông Thóc 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20774 Thị xã Quảng Yên Phố Nguyễn Bình - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên Nhánh rẽ từ ngã 3 chợ Rộc - Đến giáp nhà ông Thóc 210.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20775 Thị xã Quảng Yên Đường Quỳnh Lâu - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ giáp phố Lê Quý Đôn - Đến hết địa phận phường Quảng Yên 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20776 Thị xã Quảng Yên Đường Quỳnh Lâu - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Từ giáp phố Lê Quý Đôn - Đến hết địa phận phường Quảng Yên 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20777 Thị xã Quảng Yên Đường Quỳnh Lâu - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên Từ giáp phố Lê Quý Đôn - Đến hết địa phận phường Quảng Yên 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20778 Thị xã Quảng Yên Đường Quỳnh Lâu - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên Từ giáp phố Lê Quý Đôn - Đến hết địa phận phường Quảng Yên 210.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20779 Thị xã Quảng Yên Khu dân cư phố Bãi - Phường Quảng Yên Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20780 Thị xã Quảng Yên Khu dân cư phố Bãi - Phường Quảng Yên Các vị trí còn lại 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20781 Thị xã Quảng Yên Khu dân cư Núi Dinh - Phường Quảng Yên Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 408.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20782 Thị xã Quảng Yên Khu dân cư Núi Dinh - Phường Quảng Yên Các vị trí còn lại 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20783 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 (Đường Uông Bí - Cầu Sông Chanh) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Đoạn từ giáp đường 338 - Đến ngã tư giao với đường An Hưng (hết trường dân lập, trừ các hộ bám mặt đường Trần Nhân Tông) 6.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20784 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 (Đường Uông Bí - Cầu Sông Chanh) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Đoạn từ giáp đường 338 - Đến ngã tư giao với đường An Hưng (hết trường dân lập, trừ các hộ bám mặt đường Trần Nhân Tông) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20785 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 (Đường Uông Bí - Cầu Sông Chanh) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Đoạn từ ngã tư giao với đường An Hưng - Đến hết địa phận Quảng Yên 5.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20786 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 (Đường Uông Bí - Cầu Sông Chanh) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Đoạn từ ngã tư giao với đường An Hưng - Đến hết địa phận Quảng Yên 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20787 Thị xã Quảng Yên Khu quy hoạch VINADECO - Phường Quảng Yên Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20788 Thị xã Quảng Yên Khu quy hoạch dân cư Đầm Liên Minh - Phường Quảng Yên 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20789 Thị xã Quảng Yên Khu dân cư dự án đầm Âu Rạp - Phường Quảng Yên Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20790 Thị xã Quảng Yên Đường đê Quảng Yên (từ địa phận Quảng Yên) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ giáp bãi Cọc Bạch Đằng - Đến hết cầu sông Chanh 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20791 Thị xã Quảng Yên Đường đê Quảng Yên (từ địa phận Quảng Yên) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ cầu sông Chanh - Đến đường vào đầm Liên Minh 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20792 Thị xã Quảng Yên Đường đê Quảng Yên (từ địa phận Quảng Yên) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ đường vào đầm Liên Minh - Đến hết nhà ông Tạ Xuân Huệ 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20793 Thị xã Quảng Yên Đường đê Quảng Yên (từ địa phận Quảng Yên) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ nhà ông Tạ Xuân Huệ - Đến hết tuyến đê 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20794 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường nối đường tỉnh 331b với đường tỉnh 338 - Phường Quảng Yên 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20795 Thị xã Quảng Yên Dự án đường từ nút giao Chợ Rộc đến nút giao Phong hải - Phường Quảng Yên 3.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20796 Thị xã Quảng Yên Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành Đoạn giáp địa phận phường Đông Mai - Đến nhà anh Tín (gồm Khu phố Tân Thành, Km11) 5.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20797 Thị xã Quảng Yên Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành Đoạn giáp địa phận phường Đông Mai - Đến nhà anh Tín (gồm Khu phố Tân Thành, Km11) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20798 Thị xã Quảng Yên Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành Đoạn giáp địa phận phường Đông Mai - Đến nhà anh Tín (gồm Khu phố Tân Thành, Km11) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20799 Thị xã Quảng Yên Trục đường Quốc lộ 18A - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành Đoạn giáp địa phận phường Đông Mai - Đến nhà anh Tín (gồm Khu phố Tân Thành, Km11) 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20800 Thị xã Quảng Yên Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành Đoạn từ nhà ông Lớp - Đến nhà Hòa Phát Đến cầu mương đường 18A mới khu Đường Ngang (đường vào cơ quan Lâm Sinh) (gồm Khu phố Tân Thành, Đường Ngang, Lâm Sinh 2) 8.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị