Bảng giá đất Quảng Ninh

Giá đất cao nhất tại Quảng Ninh là: 84.500.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Ninh là: 4.000
Giá đất trung bình tại Quảng Ninh là: 3.253.286
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
20601 Thị xã Quảng Yên Đường phía Tây đi vào chợ Đìa Cốc nhà ông Thúy và trong chợ (khu phố 6) - Phường Phong Cốc Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20602 Thị xã Quảng Yên Đường phía Tây đi vào chợ Đìa Cốc nhà ông Thúy và trong chợ (khu phố 6) - Phường Phong Cốc Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20603 Thị xã Quảng Yên Đường phía Tây đi vào chợ Đìa Cốc nhà ông Thúy và trong chợ (khu phố 6) - Phường Phong Cốc Các vị trí còn lại 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20604 Thị xã Quảng Yên Khu trung tâm dân cư chợ Đìa Cốc - Phường Phong Cốc Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20605 Thị xã Quảng Yên Khu trung tâm dân cư chợ Đìa Cốc - Phường Phong Cốc Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20606 Thị xã Quảng Yên Khu trung tâm dân cư chợ Đìa Cốc - Phường Phong Cốc Các vị trí còn lại 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20607 Thị xã Quảng Yên Đường ven sông khu 7 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Cốc Từ nhà ông Nhượng - Đến nhà ông Lương và hết nhà bà Hưng Vần 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20608 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Đường Nguyễn Công Bao đến đường 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải đoạn từ Cầu Chỗ - Đến Đình Cốc, gồm khu phố 1 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20609 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Đường Nguyễn Công Bao đến đường 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Hải đoạn từ Cầu Chỗ - Đến Đình Cốc, gồm khu phố 1 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20610 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Đường Nguyễn Công Bao đến đường 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Hải đoạn từ Cầu Chỗ - Đến Đình Cốc, gồm khu phố 1 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20611 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Đường Nguyễn Công Bao đến đường 338 - Các vị trí còn lại - Phường Phong Hải đoạn từ Cầu Chỗ - Đến Đình Cốc, gồm khu phố 1 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20612 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Phố Trung Hải - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải đoạn từ Đình Cốc - Đến cầu Cốc, gồm khu phố 1,2,4,5 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20613 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Phố Trung Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Hải đoạn từ Đình Cốc - Đến cầu Cốc, gồm khu phố 1,2,4,5 1.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20614 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Phố Trung Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Hải đoạn từ Đình Cốc - Đến cầu Cốc, gồm khu phố 1,2,4,5 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20615 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Phố Trung Hải - Các vị trí còn lại - Phường Phong Hải đoạn từ Đình Cốc - Đến cầu Cốc, gồm khu phố 1,2,4,5 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20616 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Phố Đông Hải - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải đoạn từ Cầu Cốc - Đến nút giao gồm khu phố 6, 7 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20617 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Phố Đông Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Hải đoạn từ Cầu Cốc - Đến nút giao gồm khu phố 6, 7 1.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20618 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Phố Đông Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Hải đoạn từ Cầu Cốc - Đến nút giao gồm khu phố 6, 7 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20619 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Phố Đông Hải - Các vị trí còn lại - Phường Phong Hải đoạn từ Cầu Cốc - Đến nút giao gồm khu phố 6, 7 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20620 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Phố Nam Hải - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải đoạn từ nhà ông Ngà - Đến giáp đường cao tốc 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20621 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Phố Nam Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Hải đoạn từ nhà ông Ngà - Đến giáp đường cao tốc 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20622 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Phố Nam Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Hải đoạn từ nhà ông Ngà - Đến giáp đường cao tốc 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20623 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Phố Nam Hải - Các vị trí còn lại - Phường Phong Hải đoạn từ nhà ông Ngà - Đến giáp đường cao tốc 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20624 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Phố Cầu Ván - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải Từ đường 338 - Đến cừ cống Mương, khu phố 7,8 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20625 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Phố Cầu Ván - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Hải Từ đường 338 - Đến cừ cống Mương, khu phố 7,8 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20626 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Phố Cầu Ván - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Hải Từ đường 338 - Đến cừ cống Mương, khu phố 7,8 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20627 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Phố Cầu Ván - Các vị trí còn lại - Phường Phong Hải Từ đường 338 - Đến cừ cống Mương, khu phố 7,8 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20628 Thị xã Quảng Yên Đường cống cảng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải Đoạn từ nút giao - Đến nghĩa trang 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20629 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ nút giao đến nghĩa trang - Đường liên khu - Phường Phong Hải Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20630 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ nút giao đến nghĩa trang - Đường liên khu - Phường Phong Hải Các vị trí còn lại 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20631 Thị xã Quảng Yên Đường cống cảng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải Đoạn từ nghĩa trang - Đến cống cảng 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20632 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ nghĩa trang đến cống cảng - Đường liên khu - Phường Phong Hải Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20633 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ nghĩa trang đến cống cảng - Đường liên khu - Phường Phong Hải Các vị trí còn lại 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20634 Thị xã Quảng Yên Đường Cống Mương (khu phố 8) - Phường Phong Hải Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20635 Thị xã Quảng Yên Đường Cống Mương (khu phố 8) - Phường Phong Hải Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20636 Thị xã Quảng Yên Đường Cống Mương (khu phố 8) - Phường Phong Hải Các vị trí còn lại 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20637 Thị xã Quảng Yên Đường ven sông (gồm các khu phố 2,4,5,6,7) - Phường Phong Hải Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20638 Thị xã Quảng Yên Đường ven sông (gồm các khu phố 2,4,5,6,7) - Phường Phong Hải Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20639 Thị xã Quảng Yên Đường ven sông (gồm các khu phố 2,4,5,6,7) - Phường Phong Hải Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20640 Thị xã Quảng Yên Đường ven sông (gồm các khu phố 2,4,5,6,7) - Phường Phong Hải Các vị trí còn lại 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20641 Thị xã Quảng Yên Phố Lê Lợi - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ Bảo tàng - Đến ngã tư cầu Sông Chanh 10.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20642 Thị xã Quảng Yên Phố Lê Lợi - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Từ Bảo tàng - Đến ngã tư cầu Sông Chanh 3.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20643 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Khánh Dư - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ Bưu điện - Đến số nhà 76 7.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20644 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Khánh Dư - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Từ Bưu điện - Đến số nhà 76 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20645 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Khánh Dư - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên Từ Bưu điện - Đến số nhà 76 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20646 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Khánh Dư - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên Từ Bưu điện - Đến số nhà 76 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20647 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Khánh Dư - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ nhà Bình Tiếp - Đến hết Vườn hoa chéo 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20648 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Khánh Dư - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Từ nhà Bình Tiếp - Đến hết Vườn hoa chéo 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20649 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Khánh Dư - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên Từ nhà Bình Tiếp - Đến hết Vườn hoa chéo 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20650 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Khánh Dư - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên Từ nhà Bình Tiếp - Đến hết Vườn hoa chéo 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20651 Thị xã Quảng Yên Phố Ngô Quyền - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ Thị đội - Đến ngã tư Ngân hàng 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20652 Thị xã Quảng Yên Phố Ngô Quyền - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Từ Thị đội - Đến ngã tư Ngân hàng 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20653 Thị xã Quảng Yên Phố Ngô Quyền - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên Từ Thị đội - Đến ngã tư Ngân hàng 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20654 Thị xã Quảng Yên Phố Ngô Quyền - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên Từ Thị đội - Đến ngã tư Ngân hàng 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20655 Thị xã Quảng Yên Phố Ngô Quyền - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ ngã tư Ngân hàng - Đến giáp nhà văn hoá thị xã và đầu ngõ vào khu lương thực cũ 5.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20656 Thị xã Quảng Yên Phố Ngô Quyền - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Từ ngã tư Ngân hàng - Đến giáp nhà văn hoá thị xã và đầu ngõ vào khu lương thực cũ 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20657 Thị xã Quảng Yên Phố Ngô Quyền - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên Từ ngã tư Ngân hàng - Đến giáp nhà văn hoá thị xã và đầu ngõ vào khu lương thực cũ 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20658 Thị xã Quảng Yên Phố Ngô Quyền - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên Từ ngã tư Ngân hàng - Đến giáp nhà văn hoá thị xã và đầu ngõ vào khu lương thực cũ 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20659 Thị xã Quảng Yên Phố Ngô Quyền - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ nhà Văn hóa và đầu ngõ vào kho Lương thực cũ - Đến Bến tàu 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20660 Thị xã Quảng Yên Phố Ngô Quyền - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Từ nhà Văn hóa và đầu ngõ vào kho Lương thực cũ - Đến Bến tàu 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20661 Thị xã Quảng Yên Phố Ngô Quyền - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên Từ nhà Văn hóa và đầu ngõ vào kho Lương thực cũ - Đến Bến tàu 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20662 Thị xã Quảng Yên Phố Ngô Quyền - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên Từ nhà Văn hóa và đầu ngõ vào kho Lương thực cũ - Đến Bến tàu 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20663 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Hưng Đạo - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ ngã tư Ngân hàng - lên chiêu đãi Sở (trừ các hộ bám mặt đường Ngô Quyền) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20664 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Hưng Đạo - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Từ ngã tư Ngân hàng - lên chiêu đãi Sở (trừ các hộ bám mặt đường Ngô Quyền) 780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20665 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Hưng Đạo - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên Từ ngã tư Ngân hàng - lên chiêu đãi Sở (trừ các hộ bám mặt đường Ngô Quyền) 510.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20666 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Hưng Đạo - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên Từ ngã tư Ngân hàng - lên chiêu đãi Sở (trừ các hộ bám mặt đường Ngô Quyền) 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20667 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Hưng Đạo - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ Ngân hàng - Đến ngã tư Nguyễn Du (hết Bệnh viện) 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20668 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Hưng Đạo - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Từ Ngân hàng - Đến ngã tư Nguyễn Du (hết Bệnh viện) 1.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20669 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Hưng Đạo - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên Từ Ngân hàng - Đến ngã tư Nguyễn Du (hết Bệnh viện) 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20670 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Hưng Đạo - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên Từ Ngân hàng - Đến ngã tư Nguyễn Du (hết Bệnh viện) 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20671 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Hưng Đạo - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ ngã tư Nguyễn Du - Đến ngã tư đường tỉnh lộ 338 (trừ các hộ bám mặt đường tỉnh 338) 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20672 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Hưng Đạo - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Từ ngã tư Nguyễn Du - Đến ngã tư đường tỉnh lộ 338 (trừ các hộ bám mặt đường tỉnh 338) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20673 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Hưng Đạo - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên Từ ngã tư Nguyễn Du - Đến ngã tư đường tỉnh lộ 338 (trừ các hộ bám mặt đường tỉnh 338) 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20674 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Hưng Đạo - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên Từ ngã tư Nguyễn Du - Đến ngã tư đường tỉnh lộ 338 (trừ các hộ bám mặt đường tỉnh 338) 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20675 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Hưng Đạo - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ ngã tư đường tỉnh lộ 338 - Đến hết địa phận phường Quảng Yên 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20676 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Hưng Đạo - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Từ ngã tư đường tỉnh lộ 338 - Đến hết địa phận phường Quảng Yên 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20677 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Hưng Đạo - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên Từ ngã tư đường tỉnh lộ 338 - Đến hết địa phận phường Quảng Yên 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20678 Thị xã Quảng Yên Phố Trần Hưng Đạo - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên Từ ngã tư đường tỉnh lộ 338 - Đến hết địa phận phường Quảng Yên 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20679 Thị xã Quảng Yên Phố Phạm Ngũ Lão - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ ngã tư (Bưu điện) - Đến đường vào đầm Liên Minh (bao gồm các hộ từ số nhà 09 Phạm Ngũ Lão) 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20680 Thị xã Quảng Yên Phố Phạm Ngũ Lão - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Từ ngã tư (Bưu điện) - Đến đường vào đầm Liên Minh (bao gồm các hộ từ số nhà 09 Phạm Ngũ Lão) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20681 Thị xã Quảng Yên Phố Phạm Ngũ Lão - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên Từ ngã tư (Bưu điện) - Đến đường vào đầm Liên Minh (bao gồm các hộ từ số nhà 09 Phạm Ngũ Lão) 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20682 Thị xã Quảng Yên Phố Phạm Ngũ Lão - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên Từ ngã tư (Bưu điện) - Đến đường vào đầm Liên Minh (bao gồm các hộ từ số nhà 09 Phạm Ngũ Lão) 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20683 Thị xã Quảng Yên Phố Phạm Ngũ Lão - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ đường vào đầm Liên Minh - Đến giáp phố Trần Khánh Dư và ngõ xuống trường mầm non Quảng Yên 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20684 Thị xã Quảng Yên Phố Phạm Ngũ Lão - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Từ đường vào đầm Liên Minh - Đến giáp phố Trần Khánh Dư và ngõ xuống trường mầm non Quảng Yên 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20685 Thị xã Quảng Yên Phố Phạm Ngũ Lão - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên Từ đường vào đầm Liên Minh - Đến giáp phố Trần Khánh Dư và ngõ xuống trường mầm non Quảng Yên 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20686 Thị xã Quảng Yên Phố Phạm Ngũ Lão - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên Từ đường vào đầm Liên Minh - Đến giáp phố Trần Khánh Dư và ngõ xuống trường mầm non Quảng Yên 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20687 Thị xã Quảng Yên Phố Phạm Ngũ Lão - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ giếng Vuông - Đến giáp Cửa Khâu 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20688 Thị xã Quảng Yên Phố Phạm Ngũ Lão - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên Từ giếng Vuông - Đến giáp Cửa Khâu 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20689 Thị xã Quảng Yên Phố Phạm Ngũ Lão - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên Từ giếng Vuông - Đến giáp Cửa Khâu 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20690 Thị xã Quảng Yên Phố Phạm Ngũ Lão - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Đoạn từ giáp nhà văn hóa khu 7 - Đến hết khu Đại Thành 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20691 Thị xã Quảng Yên Phố Phạm Ngũ Lão - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên Đoạn từ giáp nhà văn hóa khu 8 - Đến hết khu Đại Thành 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20692 Thị xã Quảng Yên Phố Nguyễn Du - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ cổng sau chợ Rừng - Đến hết trường THCS Trần Hưng Đạo 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20693 Thị xã Quảng Yên Phố Nguyễn Du - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Từ cổng sau chợ Rừng - Đến hết trường THCS Trần Hưng Đạo 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20694 Thị xã Quảng Yên Phố Nguyễn Du - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên Từ cổng sau chợ Rừng - Đến hết trường THCS Trần Hưng Đạo 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20695 Thị xã Quảng Yên Phố Nguyễn Du - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên Từ cổng sau chợ Rừng - Đến hết trường THCS Trần Hưng Đạo 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20696 Thị xã Quảng Yên Phố Đinh Tiên Hoàng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ ngã tư Bệnh viện (nhà ông Thu) - Đến phố Ngô Quyền 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20697 Thị xã Quảng Yên Phố Đinh Tiên Hoàng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên Từ ngã tư Bệnh viện (nhà ông Thu) - Đến phố Ngô Quyền 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20698 Thị xã Quảng Yên Phố Đinh Tiên Hoàng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên Từ ngã tư Bệnh viện (nhà ông Thu) - Đến phố Ngô Quyền 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20699 Thị xã Quảng Yên Phố Đinh Tiên Hoàng - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên Từ ngã tư Bệnh viện (nhà ông Thu) - Đến phố Ngô Quyền 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20700 Thị xã Quảng Yên Phố Hoàng Hoa Thám - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên Từ Công an thị xã - Đến Trường PTTH Bạch Đằng 3.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị