20601 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phía Tây đi vào chợ Đìa Cốc nhà ông Thúy và trong chợ (khu phố 6) - Phường Phong Cốc |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20602 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phía Tây đi vào chợ Đìa Cốc nhà ông Thúy và trong chợ (khu phố 6) - Phường Phong Cốc |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20603 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phía Tây đi vào chợ Đìa Cốc nhà ông Thúy và trong chợ (khu phố 6) - Phường Phong Cốc |
Các vị trí còn lại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20604 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu trung tâm dân cư chợ Đìa Cốc - Phường Phong Cốc |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20605 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu trung tâm dân cư chợ Đìa Cốc - Phường Phong Cốc |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20606 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu trung tâm dân cư chợ Đìa Cốc - Phường Phong Cốc |
Các vị trí còn lại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20607 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ven sông khu 7 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Cốc |
Từ nhà ông Nhượng - Đến nhà ông Lương và hết nhà bà Hưng Vần
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20608 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Đường Nguyễn Công Bao đến đường 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải |
đoạn từ Cầu Chỗ - Đến Đình Cốc, gồm khu phố 1
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20609 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Đường Nguyễn Công Bao đến đường 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Hải |
đoạn từ Cầu Chỗ - Đến Đình Cốc, gồm khu phố 1
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20610 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Đường Nguyễn Công Bao đến đường 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Hải |
đoạn từ Cầu Chỗ - Đến Đình Cốc, gồm khu phố 1
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20611 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Đường Nguyễn Công Bao đến đường 338 - Các vị trí còn lại - Phường Phong Hải |
đoạn từ Cầu Chỗ - Đến Đình Cốc, gồm khu phố 1
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20612 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Trung Hải - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải |
đoạn từ Đình Cốc - Đến cầu Cốc, gồm khu phố 1,2,4,5
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20613 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Trung Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Hải |
đoạn từ Đình Cốc - Đến cầu Cốc, gồm khu phố 1,2,4,5
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20614 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Trung Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Hải |
đoạn từ Đình Cốc - Đến cầu Cốc, gồm khu phố 1,2,4,5
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20615 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Trung Hải - Các vị trí còn lại - Phường Phong Hải |
đoạn từ Đình Cốc - Đến cầu Cốc, gồm khu phố 1,2,4,5
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20616 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Đông Hải - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải |
đoạn từ Cầu Cốc - Đến nút giao gồm khu phố 6, 7
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20617 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Đông Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Hải |
đoạn từ Cầu Cốc - Đến nút giao gồm khu phố 6, 7
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20618 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Đông Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Hải |
đoạn từ Cầu Cốc - Đến nút giao gồm khu phố 6, 7
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20619 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Đông Hải - Các vị trí còn lại - Phường Phong Hải |
đoạn từ Cầu Cốc - Đến nút giao gồm khu phố 6, 7
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20620 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Nam Hải - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải |
đoạn từ nhà ông Ngà - Đến giáp đường cao tốc
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20621 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Nam Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Hải |
đoạn từ nhà ông Ngà - Đến giáp đường cao tốc
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20622 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Nam Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Hải |
đoạn từ nhà ông Ngà - Đến giáp đường cao tốc
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20623 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Nam Hải - Các vị trí còn lại - Phường Phong Hải |
đoạn từ nhà ông Ngà - Đến giáp đường cao tốc
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20624 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Cầu Ván - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải |
Từ đường 338 - Đến cừ cống Mương, khu phố 7,8
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20625 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Cầu Ván - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Hải |
Từ đường 338 - Đến cừ cống Mương, khu phố 7,8
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20626 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Cầu Ván - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Hải |
Từ đường 338 - Đến cừ cống Mương, khu phố 7,8
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20627 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Cầu Ván - Các vị trí còn lại - Phường Phong Hải |
Từ đường 338 - Đến cừ cống Mương, khu phố 7,8
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20628 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường cống cảng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải |
Đoạn từ nút giao - Đến nghĩa trang
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20629 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ nút giao đến nghĩa trang - Đường liên khu - Phường Phong Hải |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20630 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ nút giao đến nghĩa trang - Đường liên khu - Phường Phong Hải |
Các vị trí còn lại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20631 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường cống cảng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải |
Đoạn từ nghĩa trang - Đến cống cảng
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20632 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ nghĩa trang đến cống cảng - Đường liên khu - Phường Phong Hải |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20633 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ nghĩa trang đến cống cảng - Đường liên khu - Phường Phong Hải |
Các vị trí còn lại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20634 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Cống Mương (khu phố 8) - Phường Phong Hải |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20635 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Cống Mương (khu phố 8) - Phường Phong Hải |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20636 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Cống Mương (khu phố 8) - Phường Phong Hải |
Các vị trí còn lại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20637 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ven sông (gồm các khu phố 2,4,5,6,7) - Phường Phong Hải |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20638 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ven sông (gồm các khu phố 2,4,5,6,7) - Phường Phong Hải |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20639 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ven sông (gồm các khu phố 2,4,5,6,7) - Phường Phong Hải |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20640 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ven sông (gồm các khu phố 2,4,5,6,7) - Phường Phong Hải |
Các vị trí còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20641 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Lê Lợi - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ Bảo tàng - Đến ngã tư cầu Sông Chanh
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20642 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Lê Lợi - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ Bảo tàng - Đến ngã tư cầu Sông Chanh
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20643 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Khánh Dư - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ Bưu điện - Đến số nhà 76
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20644 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Khánh Dư - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ Bưu điện - Đến số nhà 76
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20645 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Khánh Dư - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ Bưu điện - Đến số nhà 76
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20646 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Khánh Dư - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ Bưu điện - Đến số nhà 76
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20647 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Khánh Dư - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ nhà Bình Tiếp - Đến hết Vườn hoa chéo
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20648 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Khánh Dư - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ nhà Bình Tiếp - Đến hết Vườn hoa chéo
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20649 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Khánh Dư - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ nhà Bình Tiếp - Đến hết Vườn hoa chéo
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20650 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Khánh Dư - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ nhà Bình Tiếp - Đến hết Vườn hoa chéo
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20651 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Ngô Quyền - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ Thị đội - Đến ngã tư Ngân hàng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20652 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Ngô Quyền - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ Thị đội - Đến ngã tư Ngân hàng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20653 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Ngô Quyền - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ Thị đội - Đến ngã tư Ngân hàng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20654 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Ngô Quyền - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ Thị đội - Đến ngã tư Ngân hàng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20655 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Ngô Quyền - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Ngân hàng - Đến giáp nhà văn hoá thị xã và đầu ngõ vào khu lương thực cũ
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20656 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Ngô Quyền - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Ngân hàng - Đến giáp nhà văn hoá thị xã và đầu ngõ vào khu lương thực cũ
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20657 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Ngô Quyền - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Ngân hàng - Đến giáp nhà văn hoá thị xã và đầu ngõ vào khu lương thực cũ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20658 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Ngô Quyền - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Ngân hàng - Đến giáp nhà văn hoá thị xã và đầu ngõ vào khu lương thực cũ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20659 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Ngô Quyền - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ nhà Văn hóa và đầu ngõ vào kho Lương thực cũ - Đến Bến tàu
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20660 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Ngô Quyền - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ nhà Văn hóa và đầu ngõ vào kho Lương thực cũ - Đến Bến tàu
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20661 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Ngô Quyền - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ nhà Văn hóa và đầu ngõ vào kho Lương thực cũ - Đến Bến tàu
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20662 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Ngô Quyền - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ nhà Văn hóa và đầu ngõ vào kho Lương thực cũ - Đến Bến tàu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20663 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Hưng Đạo - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Ngân hàng - lên chiêu đãi Sở (trừ các hộ bám mặt đường Ngô Quyền)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20664 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Hưng Đạo - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Ngân hàng - lên chiêu đãi Sở (trừ các hộ bám mặt đường Ngô Quyền)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20665 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Hưng Đạo - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Ngân hàng - lên chiêu đãi Sở (trừ các hộ bám mặt đường Ngô Quyền)
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20666 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Hưng Đạo - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Ngân hàng - lên chiêu đãi Sở (trừ các hộ bám mặt đường Ngô Quyền)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20667 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Hưng Đạo - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ Ngân hàng - Đến ngã tư Nguyễn Du (hết Bệnh viện)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20668 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Hưng Đạo - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ Ngân hàng - Đến ngã tư Nguyễn Du (hết Bệnh viện)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20669 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Hưng Đạo - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ Ngân hàng - Đến ngã tư Nguyễn Du (hết Bệnh viện)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20670 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Hưng Đạo - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ Ngân hàng - Đến ngã tư Nguyễn Du (hết Bệnh viện)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20671 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Hưng Đạo - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Nguyễn Du - Đến ngã tư đường tỉnh lộ 338 (trừ các hộ bám mặt đường tỉnh 338)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20672 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Hưng Đạo - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Nguyễn Du - Đến ngã tư đường tỉnh lộ 338 (trừ các hộ bám mặt đường tỉnh 338)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20673 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Hưng Đạo - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Nguyễn Du - Đến ngã tư đường tỉnh lộ 338 (trừ các hộ bám mặt đường tỉnh 338)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20674 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Hưng Đạo - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Nguyễn Du - Đến ngã tư đường tỉnh lộ 338 (trừ các hộ bám mặt đường tỉnh 338)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20675 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Hưng Đạo - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư đường tỉnh lộ 338 - Đến hết địa phận phường Quảng Yên
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20676 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Hưng Đạo - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư đường tỉnh lộ 338 - Đến hết địa phận phường Quảng Yên
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20677 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Hưng Đạo - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư đường tỉnh lộ 338 - Đến hết địa phận phường Quảng Yên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20678 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Hưng Đạo - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư đường tỉnh lộ 338 - Đến hết địa phận phường Quảng Yên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20679 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Phạm Ngũ Lão - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư (Bưu điện) - Đến đường vào đầm Liên Minh (bao gồm các hộ từ số nhà 09 Phạm Ngũ Lão)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20680 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Phạm Ngũ Lão - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư (Bưu điện) - Đến đường vào đầm Liên Minh (bao gồm các hộ từ số nhà 09 Phạm Ngũ Lão)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20681 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Phạm Ngũ Lão - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư (Bưu điện) - Đến đường vào đầm Liên Minh (bao gồm các hộ từ số nhà 09 Phạm Ngũ Lão)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20682 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Phạm Ngũ Lão - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư (Bưu điện) - Đến đường vào đầm Liên Minh (bao gồm các hộ từ số nhà 09 Phạm Ngũ Lão)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20683 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Phạm Ngũ Lão - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ đường vào đầm Liên Minh - Đến giáp phố Trần Khánh Dư và ngõ xuống trường mầm non Quảng Yên
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20684 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Phạm Ngũ Lão - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ đường vào đầm Liên Minh - Đến giáp phố Trần Khánh Dư và ngõ xuống trường mầm non Quảng Yên
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20685 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Phạm Ngũ Lão - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ đường vào đầm Liên Minh - Đến giáp phố Trần Khánh Dư và ngõ xuống trường mầm non Quảng Yên
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20686 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Phạm Ngũ Lão - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ đường vào đầm Liên Minh - Đến giáp phố Trần Khánh Dư và ngõ xuống trường mầm non Quảng Yên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20687 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Phạm Ngũ Lão - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ giếng Vuông - Đến giáp Cửa Khâu
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20688 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Phạm Ngũ Lão - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ giếng Vuông - Đến giáp Cửa Khâu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20689 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Phạm Ngũ Lão - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ giếng Vuông - Đến giáp Cửa Khâu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20690 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Phạm Ngũ Lão - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ giáp nhà văn hóa khu 7 - Đến hết khu Đại Thành
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20691 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Phạm Ngũ Lão - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ giáp nhà văn hóa khu 8 - Đến hết khu Đại Thành
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20692 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Du - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ cổng sau chợ Rừng - Đến hết trường THCS Trần Hưng Đạo
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20693 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Du - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ cổng sau chợ Rừng - Đến hết trường THCS Trần Hưng Đạo
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20694 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Du - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ cổng sau chợ Rừng - Đến hết trường THCS Trần Hưng Đạo
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20695 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Du - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ cổng sau chợ Rừng - Đến hết trường THCS Trần Hưng Đạo
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20696 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Đinh Tiên Hoàng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Bệnh viện (nhà ông Thu) - Đến phố Ngô Quyền
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20697 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Đinh Tiên Hoàng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Bệnh viện (nhà ông Thu) - Đến phố Ngô Quyền
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20698 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Đinh Tiên Hoàng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Bệnh viện (nhà ông Thu) - Đến phố Ngô Quyền
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20699 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Đinh Tiên Hoàng - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Bệnh viện (nhà ông Thu) - Đến phố Ngô Quyền
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
20700 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Hoàng Hoa Thám - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ Công an thị xã - Đến Trường PTTH Bạch Đằng
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |