20201 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã 3 đường 18 - Đến giáp kênh N2
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20202 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp kênh N2 - Đến giáp Phòng khám Biểu Nghi (khu phố Km11)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20203 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp kênh N2 - Đến giáp Phòng khám Biểu Nghi (khu phố Km11)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20204 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp kênh N2 - Đến giáp Phòng khám Biểu Nghi (khu phố Km11)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20205 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp kênh N2 - Đến giáp Phòng khám Biểu Nghi (khu phố Km11)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20206 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã ba đường 18 cũ - Đến giáp Bưu điện Văn hóa xã
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20207 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã ba đường 18 cũ - Đến giáp Bưu điện Văn hóa xã
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20208 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã ba đường 18 cũ - Đến giáp Bưu điện Văn hóa xã
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20209 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã ba đường 18 cũ - Đến giáp Bưu điện Văn hóa xã
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20210 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
từ ngã 3 Biểu Nghi - Đến lối rẽ vào Trại Hủi (khu phố Động Linh)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20211 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
từ ngã 3 Biểu Nghi - Đến lối rẽ vào Trại Hủi (khu phố Động Linh)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20212 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
từ ngã 3 Biểu Nghi - Đến lối rẽ vào Trại Hủi (khu phố Động Linh)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20213 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
từ ngã 3 Biểu Nghi - Đến lối rẽ vào Trại Hủi (khu phố Động Linh)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20214 |
Thị xã Quảng Yên |
Nhánh đường 10 đi Uông Bí và nhánh đường 18 cũ - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
đoạn từ trạm Kiểm lâm cũ - Đến giáp cầu trắng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20215 |
Thị xã Quảng Yên |
Nhánh đường 10 đi Uông Bí và nhánh đường 18 cũ - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
đoạn từ trạm Kiểm lâm cũ - Đến giáp cầu trắng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20216 |
Thị xã Quảng Yên |
Nhánh đường 10 đi Uông Bí và nhánh đường 18 cũ - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
đoạn từ trạm Kiểm lâm cũ - Đến giáp cầu trắng
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20217 |
Thị xã Quảng Yên |
Nhánh đường 10 đi Uông Bí và nhánh đường 18 cũ - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
đoạn từ trạm Kiểm lâm cũ - Đến giáp cầu trắng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20218 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp đường 18 - Đến hết nhà ông Nho và hết nhà ông Luyện
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20219 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp đường 18 - Đến hết nhà ông Nho và hết nhà ông Luyện
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20220 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp đường 18 - Đến hết nhà ông Nho và hết nhà ông Luyện
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20221 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp đường 18 - Đến hết nhà ông Nho và hết nhà ông Luyện
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20222 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Nho - Đến hết khu phố Yên Lập
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20223 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Nho - Đến hết khu phố Yên Lập
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20224 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Nho - Đến hết khu phố Yên Lập
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20225 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Nho - Đến hết khu phố Yên Lập
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20226 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A cũ - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
đoạn từ nhánh rẽ đường 18A - Đến giáp ngầm Yên Lập
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20227 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A cũ - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
đoạn từ nhánh rẽ đường 18A - Đến giáp ngầm Yên Lập
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20228 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A cũ - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
đoạn từ nhánh rẽ đường 18A - Đến giáp ngầm Yên Lập
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20229 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A cũ - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
đoạn từ nhánh rẽ đường 18A - Đến giáp ngầm Yên Lập
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20230 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường GA - Phường Minh Thành |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20231 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường GA - Phường Minh Thành |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20232 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường GA - Phường Minh Thành |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20233 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường GA - Phường Minh Thành |
Các vị trí còn lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20234 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Cát Thành, Khe Cát - Phường Minh Thành |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20235 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Cát Thành, Khe Cát - Phường Minh Thành |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20236 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Cát Thành, Khe Cát - Phường Minh Thành |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20237 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Cát Thành, Khe Cát - Phường Minh Thành |
Các vị trí còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20238 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhánh rẽ đường 18 - Đến cầu Thủy lợi (khu phố Đường Ngang)
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20239 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhánh rẽ đường 18 - Đến cầu Thủy lợi (khu phố Đường Ngang)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20240 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu Thủy lợi - Đến hết khu phố Đường Ngang
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20241 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu Thủy lợi - Đến hết khu phố Đường Ngang
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20242 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu Thủy lợi - Đến hết khu phố Đường Ngang
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20243 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu Thủy lợi - Đến hết khu phố Đường Ngang
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20244 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn hết khu phố Đường Ngang - Đến nhà anh Mười (khu phố Quỳnh Phú)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20245 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn hết khu phố Đường Ngang - Đến nhà anh Mười (khu phố Quỳnh Phú)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20246 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn hết khu phố Đường Ngang - Đến nhà anh Mười (khu phố Quỳnh Phú)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20247 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà anh Mười - Đến cầu qua kênh N15- 1 (khu phố Động Linh)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20248 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà anh Mười - Đến cầu qua kênh N15- 1 (khu phố Động Linh)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20249 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà anh Mười - Đến cầu qua kênh N15- 1 (khu phố Động Linh)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20250 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà anh Mười - Đến cầu qua kênh N15- 1 (khu phố Động Linh)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20251 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu Cây Số 11 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cổng trường Trần Quốc Tuấn - Đến nhà ông Hòa
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20252 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu Cây Số 11 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cổng trường Trần Quốc Tuấn - Đến nhà ông Hòa
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20253 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu Cây Số 11 - Động Linh - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cổng trường Trần Quốc Tuấn - Đến nhà ông Hòa
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20254 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Thìn - Đến nhà ông Ngữ, nhà ông Thế Luyến
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20255 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Thìn - Đến nhà ông Ngữ, nhà ông Thế Luyến
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20256 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Thìn - Đến nhà ông Ngữ, nhà ông Thế Luyến
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20257 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Thìn - Đến nhà ông Ngữ, nhà ông Thế Luyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20258 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Lâm Sinh 1, khu phố Lâm Sinh 2, khu phố Tân Thành và đường vào Thác Mơ - Phường Minh Thành |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20259 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Lâm Sinh 1, khu phố Lâm Sinh 2, khu phố Tân Thành và đường vào Thác Mơ - Phường Minh Thành |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20260 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Lâm Sinh 1, khu phố Lâm Sinh 2, khu phố Tân Thành và đường vào Thác Mơ - Phường Minh Thành |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20261 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Lâm Sinh 1, khu phố Lâm Sinh 2, khu phố Tân Thành và đường vào Thác Mơ - Phường Minh Thành |
Các vị trí còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20262 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu kinh tế mới (Bình Hương - Quỳnh Phú) - Phường Minh Thành |
Các vị trí còn lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20263 |
Thị xã Quảng Yên |
Đảo Quỳnh Mai (khu phố Quỳnh Phú) - Phường Minh Thành |
Các vị trí còn lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20264 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đường từ đường 18A mới vào cổng trường ĐHCN (khu QH Yên Lập Tây) - Phường Minh Thành |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20265 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp xã Nam Khê Uông Bí - Đến Trại Tinh (gồm Khu phố Trại Thành, Tân Mai)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20266 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp xã Nam Khê Uông Bí - Đến Trại Tinh (gồm Khu phố Trại Thành, Tân Mai)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20267 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp xã Nam Khê Uông Bí - Đến Trại Tinh (gồm Khu phố Trại Thành, Tân Mai)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20268 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Các vị trí còn lại - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp xã Nam Khê Uông Bí - Đến Trại Tinh (gồm Khu phố Trại Thành, Tân Mai)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20269 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp Trại Tinh - Đến cầu Biểu Nghi (khu phố Tân Mai)
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20270 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp Trại Tinh - Đến cầu Biểu Nghi (khu phố Tân Mai)
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20271 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp Trại Tinh - Đến cầu Biểu Nghi (khu phố Tân Mai)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20272 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Các vị trí còn lại - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp Trại Tinh - Đến cầu Biểu Nghi (khu phố Tân Mai)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20273 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp phường Minh Thành - Đến cầu vượt qua mương (gồm khu phố Biểu Nghi, Trại Cọ)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20274 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp phường Minh Thành - Đến cầu vượt qua mương (gồm khu phố Biểu Nghi, Trại Cọ)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20275 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp phường Minh Thành - Đến cầu vượt qua mương (gồm khu phố Biểu Nghi, Trại Cọ)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20276 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Các vị trí còn lại - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp phường Minh Thành - Đến cầu vượt qua mương (gồm khu phố Biểu Nghi, Trại Cọ)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20277 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp cầu vượt qua mương - Đến hết địa phận phường Đông Mai (gồm khu phố Trại Cọ, Hòa Tháp)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20278 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp cầu vượt qua mương - Đến hết địa phận phường Đông Mai (gồm khu phố Trại Cọ, Hòa Tháp)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20279 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp cầu vượt qua mương - Đến hết địa phận phường Đông Mai (gồm khu phố Trại Cọ, Hòa Tháp)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20280 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Các vị trí còn lại - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp cầu vượt qua mương - Đến hết địa phận phường Đông Mai (gồm khu phố Trại Cọ, Hòa Tháp)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20281 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường nhánh Mai Hòa (gồm khu phố Trại Cọ, Mai Hòa , Minh Hòa, Hải Hòa) - Phường Đông Mai |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20282 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường nhánh Mai Hòa (gồm khu phố Trại Cọ, Mai Hòa , Minh Hòa, Hải Hòa) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20283 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường nhánh Mai Hòa (gồm khu phố Trại Cọ, Mai Hòa , Minh Hòa, Hải Hòa) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20284 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường nhánh Mai Hòa (gồm khu phố Trại Cọ, Mai Hòa , Minh Hòa, Hải Hòa) - Phường Đông Mai |
Các vị trí còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20285 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đường nhánh từ Đường 18 vào khu lịch Thác Mơ (khu phố Tân Mai) trừ các vị trí 2 của mục 12 đến hết địa phận phường Đông Mai - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Đông Mai |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20286 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đường nhánh từ Đường 18 vào khu lịch Thác Mơ (khu phố Tân Mai) trừ các vị trí 2 của mục 12 đến hết địa phận phường Đông Mai - - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20287 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đường nhánh từ Đường 18 vào khu lịch Thác Mơ (khu phố Tân Mai) trừ các vị trí 2 của mục 12 đến hết địa phận phường Đông Mai - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20288 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đường nhánh từ Đường 18 vào khu lịch Thác Mơ (khu phố Tân Mai) trừ các vị trí 2 của mục 12 đến hết địa phận phường Đông Mai - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai |
Các vị trí còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20289 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường 18 cũ - Phường Đông Mai |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20290 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường 18 cũ - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20291 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường 18 cũ - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20292 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường 18 cũ - Phường Đông Mai |
Các vị trí còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20293 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ lối rẽ đường 18 cũ (đối diện UBND phường) đến kênh N2 (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20294 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ lối rẽ đường 18 cũ (đối diện UBND phường) đến kênh N2 (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20295 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ lối rẽ đường 18 cũ (đối diện UBND phường) đến kênh N2 (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20296 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ lối rẽ đường 18 cũ (đối diện UBND phường) đến kênh N2 (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai |
Các vị trí còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20297 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ giáp kênh N2 đến lối rẽ vào Đình Biểu Nghi (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20298 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ giáp kênh N2 đến lối rẽ vào Đình Biểu Nghi (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20299 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ giáp kênh N2 đến lối rẽ vào Đình Biểu Nghi (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20300 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ giáp kênh N2 đến lối rẽ vào Đình Biểu Nghi (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai |
Các vị trí còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |