20101 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Quang Khải - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ ngã Tư chợ Rừng - Đến bến Nhà thờ
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20102 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Quang Khải - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ ngã Tư chợ Rừng - Đến bến Nhà thờ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20103 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Quang Khải - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ ngã Tư chợ Rừng - Đến bến Nhà thờ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20104 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Quang Khải - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ ngã Tư chợ Rừng - Đến bến Nhà thờ
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20105 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Sư đoàn 395 - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20106 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Sư đoàn 395 - Phường Quảng Yên |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20107 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Sư đoàn 395 - Phường Quảng Yên |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20108 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Sư đoàn 395 - Phường Quảng Yên |
Các vị trí còn lại
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20109 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường An Hưng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ đường Trần Nhật Duật - Đến ngã tư Nguyễn Du
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20110 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường An Hưng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ đường Trần Nhật Duật - Đến ngã tư Nguyễn Du
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20111 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường An Hưng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Nguyễn Du - Đến ngã tư đường tỉnh 338
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20112 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường An Hưng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Nguyễn Du - Đến ngã tư đường tỉnh 338
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20113 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường An Hưng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư đường tỉnh 338 - Đến giáp phố Vua Bà
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20114 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường An Hưng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư đường tỉnh 338 - Đến giáp phố Vua Bà
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20115 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu quy hoạch dân cư đường Than - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
4.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20116 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Trung tâm Hướng nghiệp - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ lối rẽ phố Nguyễn Du - vào cổng Trung tâm Hướng nghiệp
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20117 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Trung tâm Hướng nghiệp - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ lối rẽ phố Nguyễn Du - vào cổng Trung tâm Hướng nghiệp
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20118 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Trung tâm Hướng nghiệp - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ lối rẽ phố Nguyễn Du - vào cổng Trung tâm Hướng nghiệp
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20119 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Trung tâm Hướng nghiệp - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ lối rẽ phố Nguyễn Du - vào cổng Trung tâm Hướng nghiệp
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20120 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Văn Miếu - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ sân thể thao Trường THPT Bạch Đằng - Đến đường rẽ vào Sư 395
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20121 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Văn Miếu - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ sân thể thao Trường THPT Bạch Đằng - Đến đường rẽ vào Sư 395
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20122 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Văn Miếu - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ sân thể thao Trường THPT Bạch Đằng - Đến đường rẽ vào Sư 395
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20123 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Văn Miếu - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ sân thể thao Trường THPT Bạch Đằng - Đến đường rẽ vào Sư 395
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20124 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư cầu Sông Chanh - Đến hết Công ty Phú Minh Hưng
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20125 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư cầu Sông Chanh - Đến hết Công ty Phú Minh Hưng
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20126 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư cầu Sông Chanh - Đến hết Công ty Phú Minh Hưng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20127 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư cầu Sông Chanh - Đến hết Công ty Phú Minh Hưng
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20128 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ nhà ông Thái (Thủy) - Đến giáp đường rẽ ra bãi Cọc Bạch Đằng
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20129 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ nhà ông Thái (Thủy) - Đến giáp đường rẽ ra bãi Cọc Bạch Đằng
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20130 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ nhà ông Thái (Thủy) - Đến giáp đường rẽ ra bãi Cọc Bạch Đằng
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20131 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ nhà ông Thái (Thủy) - Đến giáp đường rẽ ra bãi Cọc Bạch Đằng
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20132 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Công ty Xuất khẩu thủy sản 2 Quảng Ninh - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20133 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Công ty Xuất khẩu thủy sản 2 Quảng Ninh - Phường Quảng Yên |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20134 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Công ty Xuất khẩu thủy sản 2 Quảng Ninh - Phường Quảng Yên |
Các vị trí còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20135 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ra bãi cọc Bạch Đằng - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20136 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ra bãi cọc Bạch Đằng - Phường Quảng Yên |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20137 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ra bãi cọc Bạch Đằng - Phường Quảng Yên |
Các vị trí còn lại
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20138 |
Thị xã Quảng Yên |
Cụm dân cư Tây chợ Rừng - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20139 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Lê Hoàn - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ nhà văn hoá thị xã - Đến giáp đường Dã Tượng
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20140 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Lê Hoàn - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ nhà bà Dương Thị Luỹ - Đến hết nhà ông Nhữ Việt Bắc
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20141 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Lê Hoàn - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ trường mầm non Mai Thế Hệ - Đến hết tuyến đường Lê Hoàn
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20142 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ Vườn hoa chéo - Đến hết khách sạn Sông Chanh và hết nhà ông Dũng (Tuyến đường 10 cũ)
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20143 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ Vườn hoa chéo - Đến hết khách sạn Sông Chanh và hết nhà ông Dũng (Tuyến đường 10 cũ)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20144 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ Vườn hoa chéo - Đến hết khách sạn Sông Chanh và hết nhà ông Dũng (Tuyến đường 10 cũ)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20145 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ Vườn hoa chéo - Đến hết khách sạn Sông Chanh và hết nhà ông Dũng (Tuyến đường 10 cũ)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20146 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ khách sạn Sông Chanh - Đến cầu Kim Lăng hết địa phận Quảng Yên (gồm các khu Giếng Chanh, Toàn Thông, Kim Lăng)
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20147 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ khách sạn Sông Chanh - Đến cầu Kim Lăng hết địa phận Quảng Yên (gồm các khu Giếng Chanh, Toàn Thông, Kim Lăng)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20148 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ khách sạn Sông Chanh - Đến cầu Kim Lăng hết địa phận Quảng Yên (gồm các khu Giếng Chanh, Toàn Thông, Kim Lăng)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20149 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ khách sạn Sông Chanh - Đến cầu Kim Lăng hết địa phận Quảng Yên (gồm các khu Giếng Chanh, Toàn Thông, Kim Lăng)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20150 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Nhánh rẽ từ ngã 3 chợ Rộc - Đến giáp nhà ông Thóc
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20151 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Nhánh rẽ từ ngã 3 chợ Rộc - Đến giáp nhà ông Thóc
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20152 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Nhánh rẽ từ ngã 3 chợ Rộc - Đến giáp nhà ông Thóc
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20153 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Nhánh rẽ từ ngã 3 chợ Rộc - Đến giáp nhà ông Thóc
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20154 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Quỳnh Lâu - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ giáp phố Lê Quý Đôn - Đến hết địa phận phường Quảng Yên
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20155 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Quỳnh Lâu - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ giáp phố Lê Quý Đôn - Đến hết địa phận phường Quảng Yên
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20156 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Quỳnh Lâu - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ giáp phố Lê Quý Đôn - Đến hết địa phận phường Quảng Yên
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20157 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Quỳnh Lâu - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ giáp phố Lê Quý Đôn - Đến hết địa phận phường Quảng Yên
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20158 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu dân cư phố Bãi - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20159 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu dân cư phố Bãi - Phường Quảng Yên |
Các vị trí còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20160 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu dân cư Núi Dinh - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20161 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu dân cư Núi Dinh - Phường Quảng Yên |
Các vị trí còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20162 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (Đường Uông Bí - Cầu Sông Chanh) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ giáp đường 338 - Đến ngã tư giao với đường An Hưng (hết trường dân lập, trừ các hộ bám mặt đường Trần Nhân Tông)
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20163 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (Đường Uông Bí - Cầu Sông Chanh) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ giáp đường 338 - Đến ngã tư giao với đường An Hưng (hết trường dân lập, trừ các hộ bám mặt đường Trần Nhân Tông)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20164 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (Đường Uông Bí - Cầu Sông Chanh) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư giao với đường An Hưng - Đến hết địa phận Quảng Yên
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20165 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (Đường Uông Bí - Cầu Sông Chanh) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư giao với đường An Hưng - Đến hết địa phận Quảng Yên
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20166 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu quy hoạch VINADECO - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20167 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu quy hoạch dân cư Đầm Liên Minh - Phường Quảng Yên |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20168 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu dân cư dự án đầm Âu Rạp - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20169 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đê Quảng Yên (từ địa phận Quảng Yên) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ giáp bãi Cọc Bạch Đằng - Đến hết cầu sông Chanh
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20170 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đê Quảng Yên (từ địa phận Quảng Yên) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ cầu sông Chanh - Đến đường vào đầm Liên Minh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20171 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đê Quảng Yên (từ địa phận Quảng Yên) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ đường vào đầm Liên Minh - Đến hết nhà ông Tạ Xuân Huệ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20172 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đê Quảng Yên (từ địa phận Quảng Yên) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ nhà ông Tạ Xuân Huệ - Đến hết tuyến đê
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20173 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường nối đường tỉnh 331b với đường tỉnh 338 - Phường Quảng Yên |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20174 |
Thị xã Quảng Yên |
Dự án đường từ nút giao Chợ Rộc đến nút giao Phong hải - Phường Quảng Yên |
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20175 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn giáp địa phận phường Đông Mai - Đến nhà anh Tín (gồm Khu phố Tân Thành, Km11)
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20176 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn giáp địa phận phường Đông Mai - Đến nhà anh Tín (gồm Khu phố Tân Thành, Km11)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20177 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn giáp địa phận phường Đông Mai - Đến nhà anh Tín (gồm Khu phố Tân Thành, Km11)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20178 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn giáp địa phận phường Đông Mai - Đến nhà anh Tín (gồm Khu phố Tân Thành, Km11)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20179 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Lớp - Đến nhà Hòa Phát Đến cầu mương đường 18A mới khu Đường Ngang (đường vào cơ quan Lâm Sinh) (gồm Khu phố Tân Thành, Đường Ngang, Lâm Sinh 2)
|
11.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20180 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Lớp - Đến nhà Hòa Phát Đến cầu mương đường 18A mới khu Đường Ngang (đường vào cơ quan Lâm Sinh) (gồm Khu phố Tân Thành, Đường Ngang, Lâm Sinh 2)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20181 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Lớp - Đến nhà Hòa Phát Đến cầu mương đường 18A mới khu Đường Ngang (đường vào cơ quan Lâm Sinh) (gồm Khu phố Tân Thành, Đường Ngang, Lâm Sinh 2)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20182 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Lớp - Đến nhà Hòa Phát Đến cầu mương đường 18A mới khu Đường Ngang (đường vào cơ quan Lâm Sinh) (gồm Khu phố Tân Thành, Đường Ngang, Lâm Sinh 2)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20183 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà bà Hưởng - Đến cầu Khe Cát (gồm khu phố Lâm Sinh 1, Đường Ngang)
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20184 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà bà Hưởng - Đến cầu Khe Cát (gồm khu phố Lâm Sinh 1, Đường Ngang)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20185 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà bà Hưởng - Đến cầu Khe Cát (gồm khu phố Lâm Sinh 1, Đường Ngang)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20186 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà bà Hưởng - Đến cầu Khe Cát (gồm khu phố Lâm Sinh 1, Đường Ngang)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20187 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cầu Khe Cát - Đến giáp với tuyến tránh Đường 18 mới (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20188 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cầu Khe Cát - Đến giáp với tuyến tránh Đường 18 mới (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập)
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20189 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cầu Khe Cát - Đến giáp với tuyến tránh Đường 18 mới (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20190 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cầu Khe Cát - Đến giáp với tuyến tránh Đường 18 mới (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20191 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Từ điện máy xanh - Đến cầu qua mương vào chợ Minh Thành
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20192 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Từ điện máy xanh - Đến cầu qua mương vào chợ Minh Thành
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20193 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Từ điện máy xanh - Đến cầu qua mương vào chợ Minh Thành
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20194 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Từ điện máy xanh - Đến cầu qua mương vào chợ Minh Thành
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20195 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu qua mương tuyến tránh Quốc lộ 18A khu Đường Ngang - Đến giáp thành phố Hạ Long (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập Tây, Yên Lập Đông)
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20196 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu qua mương tuyến tránh Quốc lộ 18A khu Đường Ngang - Đến giáp thành phố Hạ Long (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập Tây, Yên Lập Đông)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20197 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu qua mương tuyến tránh Quốc lộ 18A khu Đường Ngang - Đến giáp thành phố Hạ Long (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập Tây, Yên Lập Đông)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20198 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu qua mương tuyến tránh Quốc lộ 18A khu Đường Ngang - Đến giáp thành phố Hạ Long (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập Tây, Yên Lập Đông)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20199 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã 3 đường 18 - Đến giáp kênh N2
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20200 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã 3 đường 18 - Đến giáp kênh N2
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |