Bảng giá đất Quảng Ninh

Giá đất cao nhất tại Quảng Ninh là: 84.500.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Ninh là: 4.000
Giá đất trung bình tại Quảng Ninh là: 3.253.286
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
19901 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Hải Đoạn từ giáp phường Nam Hòa - Đến giáp Trường tiểu học phường Yên Hải gồm các khu phố 1, 2, 7, 8) 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
19902 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Hải Đoạn từ giáp phường Nam Hòa - Đến giáp Trường tiểu học phường Yên Hải gồm các khu phố 1, 2, 7, 8) 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
19903 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Hải Đoạn từ giáp phường Nam Hòa - Đến giáp Trường tiểu học phường Yên Hải gồm các khu phố 1, 2, 7, 8) 600.000 - - - - Đất ở đô thị
19904 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Các vị trí còn lại - Phường Yên Hải Đoạn từ giáp phường Nam Hòa - Đến giáp Trường tiểu học phường Yên Hải gồm các khu phố 1, 2, 7, 8) 300.000 - - - - Đất ở đô thị
19905 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Hải Đoạn từ Trường Tiểu học Yên Hải - Đến đầu cầu chợ Đông (gồm các khu phố 6, 7, 8) 4.500.000 - - - - Đất ở đô thị
19906 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Hải Đoạn từ Trường Tiểu học Yên Hải - Đến đầu cầu chợ Đông (gồm các khu phố 6, 7, 8) 1.500.000 - - - - Đất ở đô thị
19907 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Hải Đoạn từ Trường Tiểu học Yên Hải - Đến đầu cầu chợ Đông (gồm các khu phố 6, 7, 8) 600.000 - - - - Đất ở đô thị
19908 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Các vị trí còn lại - Phường Yên Hải Đoạn từ Trường Tiểu học Yên Hải - Đến đầu cầu chợ Đông (gồm các khu phố 6, 7, 8) 300.000 - - - - Đất ở đô thị
19909 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Hải Đoạn giáp từ đầu cầu chợ Đông - Đến giáp địa phận phường Phong Cốc (khu phố 8) 4.500.000 - - - - Đất ở đô thị
19910 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Hải Đoạn giáp từ đầu cầu chợ Đông - Đến giáp địa phận phường Phong Cốc (khu phố 8) 1.600.000 - - - - Đất ở đô thị
19911 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Hải Đoạn giáp từ đầu cầu chợ Đông - Đến giáp địa phận phường Phong Cốc (khu phố 8) 800.000 - - - - Đất ở đô thị
19912 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Các vị trí còn lại - Phường Yên Hải Đoạn giáp từ đầu cầu chợ Đông - Đến giáp địa phận phường Phong Cốc (khu phố 8) 300.000 - - - - Đất ở đô thị
19913 Thị xã Quảng Yên Đường liên khu phố Từ trường Tiểu học Yên Hải đến hết nhà ông Giáp (gồm các khu phố 3, 4, 5, 6) - Phường Yên Hải Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
19914 Thị xã Quảng Yên Đường liên khu phố Từ trường Tiểu học Yên Hải đến hết nhà ông Giáp (gồm các khu phố 3, 4, 5, 6) - Phường Yên Hải Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 600.000 - - - - Đất ở đô thị
19915 Thị xã Quảng Yên Đường liên khu phố Từ trường Tiểu học Yên Hải đến hết nhà ông Giáp (gồm các khu phố 3, 4, 5, 6) - Phường Yên Hải Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m 400.000 - - - - Đất ở đô thị
19916 Thị xã Quảng Yên Đường liên khu phố Từ trường Tiểu học Yên Hải đến hết nhà ông Giáp (gồm các khu phố 3, 4, 5, 6) - Phường Yên Hải Các vị trí còn lại 250.000 - - - - Đất ở đô thị
19917 Thị xã Quảng Yên Đường liên khu phố Từ nhà bà Liên và nhà ông Gan đến hồ Quán (gồm các khu phố 3, 5, 6) - Phường Yên Hải Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
19918 Thị xã Quảng Yên Đường liên khu phố Từ nhà bà Liên và nhà ông Gan đến hồ Quán (gồm các khu phố 3, 5, 6) - Phường Yên Hải Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 600.000 - - - - Đất ở đô thị
19919 Thị xã Quảng Yên Đường liên khu phố Từ nhà bà Liên và nhà ông Gan đến hồ Quán (gồm các khu phố 3, 5, 6) - Phường Yên Hải Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m 400.000 - - - - Đất ở đô thị
19920 Thị xã Quảng Yên Đường liên khu phố Từ nhà bà Liên và nhà ông Gan đến hồ Quán (gồm các khu phố 3, 5, 6) - Phường Yên Hải Các vị trí còn lại 250.000 - - - - Đất ở đô thị
19921 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Hải Đường khu phố 8 từ nhà ông Hùng và nhà ông Đương - Đến hết nhà ông Sơn (khu phố 8) 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
19922 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Hải Đường khu phố 8 từ nhà ông Hùng và nhà ông Đương - Đến hết nhà ông Sơn (khu phố 8) 600.000 - - - - Đất ở đô thị
19923 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Hải Đường khu phố 8 từ nhà ông Hùng và nhà ông Đương - Đến hết nhà ông Sơn (khu phố 8) 400.000 - - - - Đất ở đô thị
19924 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Các vị trí còn lại - Phường Yên Hải Đường khu phố 8 từ nhà ông Hùng và nhà ông Đương - Đến hết nhà ông Sơn (khu phố 8) 250.000 - - - - Đất ở đô thị
19925 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Hải Đường khu phố 4 từ giáp nhà ông Sơn - Đến cầu khu phố 4 1.500.000 - - - - Đất ở đô thị
19926 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Hải Đường khu phố 4 từ giáp nhà ông Sơn - Đến cầu khu phố 4 800.000 - - - - Đất ở đô thị
19927 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Hải Đường khu phố 4 từ giáp nhà ông Sơn - Đến cầu khu phố 4 500.000 - - - - Đất ở đô thị
19928 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Các vị trí còn lại - Phường Yên Hải Đường khu phố 4 từ giáp nhà ông Sơn - Đến cầu khu phố 4 250.000 - - - - Đất ở đô thị
19929 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Hải Đường ven sông từ cầu Chợ Đông - Đến nhà ông Quyết khu 5 900.000 - - - - Đất ở đô thị
19930 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Hải Đường ven sông từ cầu Chợ Đông - Đến nhà ông Quyết khu 5 500.000 - - - - Đất ở đô thị
19931 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Các vị trí còn lại - Phường Yên Hải Đường ven sông từ cầu Chợ Đông - Đến nhà ông Quyết khu 5 250.000 - - - - Đất ở đô thị
19932 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ nhà bà Dương Thị Pho đến hết nhà ông Vũ nhật hợi - Phường Yên Hải Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
19933 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ nhà bà Dương Thị Pho đến hết nhà ông Vũ nhật hợi - Phường Yên Hải Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 600.000 - - - - Đất ở đô thị
19934 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ nhà bà Dương Thị Pho đến hết nhà ông Vũ nhật hợi - Phường Yên Hải Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m 400.000 - - - - Đất ở đô thị
19935 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ nhà bà Dương Thị Pho đến hết nhà ông Vũ nhật hợi - Phường Yên Hải Các vị trí còn lại 250.000 - - - - Đất ở đô thị
19936 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Phố Hoài Đức (Đoạn từ giáp phường Yên Hải đến giáp cầu miếu) - Phường Phong Cốc Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 5.500.000 - - - - Đất ở đô thị
19937 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Phố Hoài Đức (Đoạn từ giáp phường Yên Hải đến giáp cầu miếu) - Phường Phong Cốc Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
19938 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Phố Hoài Đức (Đoạn từ giáp phường Yên Hải đến giáp cầu miếu) - Phường Phong Cốc Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 700.000 - - - - Đất ở đô thị
19939 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Phố Hoài Đức (Đoạn từ giáp phường Yên Hải đến giáp cầu miếu) - Phường Phong Cốc Các vị trí còn lại 300.000 - - - - Đất ở đô thị
19940 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Phố Kim Liên (Đoạn từ giáp cầu miếu đến giáp phường Phong Hải) - Phường Phong Cốc Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 6.000.000 - - - - Đất ở đô thị
19941 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Phố Kim Liên (Đoạn từ giáp cầu miếu đến giáp phường Phong Hải) - Phường Phong Cốc Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
19942 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Phố Kim Liên (Đoạn từ giáp cầu miếu đến giáp phường Phong Hải) - Phường Phong Cốc Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m 700.000 - - - - Đất ở đô thị
19943 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Phố Kim Liên (Đoạn từ giáp cầu miếu đến giáp phường Phong Hải) - Phường Phong Cốc Các vị trí còn lại 400.000 - - - - Đất ở đô thị
19944 Thị xã Quảng Yên Đường Nguyễn Công Bao - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Cốc đoạn từ Ngã 3 Đình Cốc - Đến cầu Chỗ (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải) (gồm khu phố 4) 5.500.000 - - - - Đất ở đô thị
19945 Thị xã Quảng Yên Đường Nguyễn Công Bao - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Cốc đoạn từ Ngã 3 Đình Cốc - Đến cầu Chỗ (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải) (gồm khu phố 4) 1.600.000 - - - - Đất ở đô thị
19946 Thị xã Quảng Yên Đường Nguyễn Công Bao - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Cốc đoạn từ Ngã 3 Đình Cốc - Đến cầu Chỗ (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải) (gồm khu phố 4) 700.000 - - - - Đất ở đô thị
19947 Thị xã Quảng Yên Đường Nguyễn Công Bao - Các vị trí còn lại - Phường Phong Cốc đoạn từ Ngã 3 Đình Cốc - Đến cầu Chỗ (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải) (gồm khu phố 4) 300.000 - - - - Đất ở đô thị
19948 Thị xã Quảng Yên Đường Nguyễn Công Bao - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Cốc Đoạn từ cầu Chỗ - Đến giáp xã Cẩm La (gồm khu phố 1, 2) 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
19949 Thị xã Quảng Yên Đường Nguyễn Công Bao - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Cốc Đoạn từ cầu Chỗ - Đến giáp xã Cẩm La (gồm khu phố 1, 2) 1.600.000 - - - - Đất ở đô thị
19950 Thị xã Quảng Yên Đường Nguyễn Công Bao - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Cốc Đoạn từ cầu Chỗ - Đến giáp xã Cẩm La (gồm khu phố 1, 2) 600.000 - - - - Đất ở đô thị
19951 Thị xã Quảng Yên Đường Nguyễn Công Bao - Các vị trí còn lại - Phường Phong Cốc Đoạn từ cầu Chỗ - Đến giáp xã Cẩm La (gồm khu phố 1, 2) 300.000 - - - - Đất ở đô thị
19952 Thị xã Quảng Yên Đường Phong Lưu - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Cốc Đoạn từ Cầu Miếu - Đến giáp thôn Vị Khê xã Liên Vị (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải (khu phố 7) 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
19953 Thị xã Quảng Yên Đường Phong Lưu - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Cốc Đoạn từ Cầu Miếu - Đến giáp thôn Vị Khê xã Liên Vị (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải (khu phố 7) 900.000 - - - - Đất ở đô thị
19954 Thị xã Quảng Yên Đường Phong Lưu - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Cốc Đoạn từ Cầu Miếu - Đến giáp thôn Vị Khê xã Liên Vị (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải (khu phố 7) 600.000 - - - - Đất ở đô thị
19955 Thị xã Quảng Yên Đường Phong Lưu - Các vị trí còn lại - Phường Phong Cốc Đoạn từ Cầu Miếu - Đến giáp thôn Vị Khê xã Liên Vị (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải (khu phố 7) 250.000 - - - - Đất ở đô thị
19956 Thị xã Quảng Yên Đường vào Đình Cốc (khu phố 4) - Đường vào Đình Cốc (khu phố 4) - Phường Phong Cốc Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
19957 Thị xã Quảng Yên Đường vào Đình Cốc (khu phố 4) - Đường vào Đình Cốc (khu phố 4) - Phường Phong Cốc Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
19958 Thị xã Quảng Yên Đường vào Đình Cốc (khu phố 4) - Đường vào Đình Cốc (khu phố 4) - Phường Phong Cốc Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 600.000 - - - - Đất ở đô thị
19959 Thị xã Quảng Yên Đường vào Đình Cốc (khu phố 4) - Đường vào Đình Cốc (khu phố 4) - Phường Phong Cốc Các vị trí còn lại 300.000 - - - - Đất ở đô thị
19960 Thị xã Quảng Yên Phố Cung Đường - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Cốc Đoạn từ cầu Chỗ - Đến xóm Thượng (gồm khu phố 2, 3) 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
19961 Thị xã Quảng Yên Phố Cung Đường - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Cốc Đoạn từ cầu Chỗ - Đến xóm Thượng (gồm khu phố 2, 3) 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
19962 Thị xã Quảng Yên Phố Cung Đường - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Cốc Đoạn từ cầu Chỗ - Đến xóm Thượng (gồm khu phố 2, 3) 600.000 - - - - Đất ở đô thị
19963 Thị xã Quảng Yên Phố Cung Đường - Các vị trí còn lại - Phường Phong Cốc Đoạn từ cầu Chỗ - Đến xóm Thượng (gồm khu phố 2, 3) 250.000 - - - - Đất ở đô thị
19964 Thị xã Quảng Yên Phố Phong Yên - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Cốc Đoạn từ nhà ông Nhùng - Đến hết nhà ông Đến và hết nhà ông Sử (khu phố 3) 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
19965 Thị xã Quảng Yên Phố Phong Yên - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Cốc Đoạn từ nhà ông Nhùng - Đến hết nhà ông Đến và hết nhà ông Sử (khu phố 3) 600.000 - - - - Đất ở đô thị
19966 Thị xã Quảng Yên Phố Phong Yên - Các vị trí còn lại - Phường Phong Cốc Đoạn từ nhà ông Nhùng - Đến hết nhà ông Đến và hết nhà ông Sử (khu phố 3) 300.000 - - - - Đất ở đô thị
19967 Thị xã Quảng Yên Phố Miếu Thượng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Cốc Đường từ Cầu Miếu - Đến trường tiểu học Đến nhà máy nước (khu phố 3, 6) 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
19968 Thị xã Quảng Yên Phố Miếu Thượng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Cốc Đường từ Cầu Miếu - Đến trường tiểu học Đến nhà máy nước (khu phố 3, 6) 600.000 - - - - Đất ở đô thị
19969 Thị xã Quảng Yên Phố Miếu Thượng - Các vị trí còn lại - Phường Phong Cốc Đường từ Cầu Miếu - Đến trường tiểu học Đến nhà máy nước (khu phố 3, 6) 300.000 - - - - Đất ở đô thị
19970 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà bà Vượng đến hết nhà ông Thanh (gồm các khu Khu phố 4, 5, 6) - Phường Phong Cốc Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
19971 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà bà Vượng đến hết nhà ông Thanh (gồm các khu Khu phố 4, 5, 6) - Phường Phong Cốc Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 500.000 - - - - Đất ở đô thị
19972 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà bà Vượng đến hết nhà ông Thanh (gồm các khu Khu phố 4, 5, 6) - Phường Phong Cốc Các vị trí còn lại 250.000 - - - - Đất ở đô thị
19973 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Màng đến nhà ông Vân và từ nhà ông Thiềng đến nhà ông Khai (khu phố 2, 3) - Phường Phong Cốc Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 600.000 - - - - Đất ở đô thị
19974 Thị xã Quảng Yên Đường phía Bắc đi vào chợ Đìa Cốc (khu phố 2) - Phường Phong Cốc Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
19975 Thị xã Quảng Yên Đường phía Bắc đi vào chợ Đìa Cốc (khu phố 2) - Phường Phong Cốc Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
19976 Thị xã Quảng Yên Đường phía Bắc đi vào chợ Đìa Cốc (khu phố 2) - Phường Phong Cốc Các vị trí còn lại 600.000 - - - - Đất ở đô thị
19977 Thị xã Quảng Yên Đường phía Nam đi vào chợ Đìa Cốc (khu phố 5, 6) - Phường Phong Cốc Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
19978 Thị xã Quảng Yên Đường phía Nam đi vào chợ Đìa Cốc (khu phố 5, 6) - Phường Phong Cốc Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
19979 Thị xã Quảng Yên Đường phía Nam đi vào chợ Đìa Cốc (khu phố 5, 6) - Phường Phong Cốc Các vị trí còn lại 600.000 - - - - Đất ở đô thị
19980 Thị xã Quảng Yên Đường phía Tây đi vào chợ Đìa Cốc nhà ông Thúy và trong chợ (khu phố 6) - Phường Phong Cốc Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 1.500.000 - - - - Đất ở đô thị
19981 Thị xã Quảng Yên Đường phía Tây đi vào chợ Đìa Cốc nhà ông Thúy và trong chợ (khu phố 6) - Phường Phong Cốc Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
19982 Thị xã Quảng Yên Đường phía Tây đi vào chợ Đìa Cốc nhà ông Thúy và trong chợ (khu phố 6) - Phường Phong Cốc Các vị trí còn lại 600.000 - - - - Đất ở đô thị
19983 Thị xã Quảng Yên Khu trung tâm dân cư chợ Đìa Cốc - Phường Phong Cốc Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
19984 Thị xã Quảng Yên Khu trung tâm dân cư chợ Đìa Cốc - Phường Phong Cốc Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
19985 Thị xã Quảng Yên Khu trung tâm dân cư chợ Đìa Cốc - Phường Phong Cốc Các vị trí còn lại 600.000 - - - - Đất ở đô thị
19986 Thị xã Quảng Yên Đường ven sông khu 7 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Cốc Từ nhà ông Nhượng - Đến nhà ông Lương và hết nhà bà Hưng Vần 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
19987 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Đường Nguyễn Công Bao đến đường 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải đoạn từ Cầu Chỗ - Đến Đình Cốc, gồm khu phố 1 6.000.000 - - - - Đất ở đô thị
19988 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Đường Nguyễn Công Bao đến đường 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Hải đoạn từ Cầu Chỗ - Đến Đình Cốc, gồm khu phố 1 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
19989 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Đường Nguyễn Công Bao đến đường 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Hải đoạn từ Cầu Chỗ - Đến Đình Cốc, gồm khu phố 1 600.000 - - - - Đất ở đô thị
19990 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Đường Nguyễn Công Bao đến đường 338 - Các vị trí còn lại - Phường Phong Hải đoạn từ Cầu Chỗ - Đến Đình Cốc, gồm khu phố 1 300.000 - - - - Đất ở đô thị
19991 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Phố Trung Hải - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải đoạn từ Đình Cốc - Đến cầu Cốc, gồm khu phố 1,2,4,5 6.000.000 - - - - Đất ở đô thị
19992 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Phố Trung Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Hải đoạn từ Đình Cốc - Đến cầu Cốc, gồm khu phố 1,2,4,5 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
19993 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Phố Trung Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Hải đoạn từ Đình Cốc - Đến cầu Cốc, gồm khu phố 1,2,4,5 600.000 - - - - Đất ở đô thị
19994 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Phố Trung Hải - Các vị trí còn lại - Phường Phong Hải đoạn từ Đình Cốc - Đến cầu Cốc, gồm khu phố 1,2,4,5 300.000 - - - - Đất ở đô thị
19995 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Phố Đông Hải - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải đoạn từ Cầu Cốc - Đến nút giao gồm khu phố 6, 7 6.000.000 - - - - Đất ở đô thị
19996 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Phố Đông Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Hải đoạn từ Cầu Cốc - Đến nút giao gồm khu phố 6, 7 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
19997 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Phố Đông Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Hải đoạn từ Cầu Cốc - Đến nút giao gồm khu phố 6, 7 800.000 - - - - Đất ở đô thị
19998 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Phố Đông Hải - Các vị trí còn lại - Phường Phong Hải đoạn từ Cầu Cốc - Đến nút giao gồm khu phố 6, 7 300.000 - - - - Đất ở đô thị
19999 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Phố Nam Hải - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải đoạn từ nhà ông Ngà - Đến giáp đường cao tốc 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị
20000 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Phố Nam Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Hải đoạn từ nhà ông Ngà - Đến giáp đường cao tốc 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Thị Xã Quảng Yên, Quảng Ninh: Đường Tỉnh Lộ 338 - Phường Yên Hải - Thửa Đất Bám Mặt Đường Phố Chính (Vị trí 1) - Đất Ở Đô Thị

Bảng giá đất tại Thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh cho đoạn đường Tỉnh lộ 338 - Phường Yên Hải, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh. Bảng giá này cụ thể cho các thửa đất thuộc phường Yên Hải, đoạn từ giáp phường Nam Hòa đến giáp Trường Tiểu học Phường Yên Hải, gồm các khu phố 1, 2, 7, 8.

Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Tỉnh lộ 338, từ giáp phường Nam Hòa đến giáp Trường Tiểu học Phường Yên Hải, có mức giá 4.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các thửa đất bám mặt đường phố chính trong khu vực phường Yên Hải. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất do nằm trên trục đường chính, có vị trí thuận lợi cho các hoạt động thương mại và phát triển đô thị.

Bảng giá đất theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 và văn bản sửa đổi bổ sung số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Tỉnh lộ 338, phường Yên Hải, Thị xã Quảng Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Thị Xã Quảng Yên, Quảng Ninh: Đường Tỉnh Lộ 338 - Thửa Đất Liền Kề Sau Vị Trí 1 (Vị trí 2) và Thửa Đất Bám Mặt Đường Nhánh - Phường Yên Hải - Đất Ở Đô Thị

Bảng giá đất tại Thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh cho đoạn đường Tỉnh lộ 338 - Phường Yên Hải, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh. Bảng giá này cụ thể cho các thửa đất thuộc phường Yên Hải, đoạn từ giáp phường Nam Hòa đến giáp Trường Tiểu học Phường Yên Hải, gồm các khu phố 1, 2, 7, 8.

Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Tỉnh lộ 338, từ giáp phường Nam Hòa đến giáp Trường Tiểu học Phường Yên Hải, có mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên. Mức giá này phản ánh giá trị của các thửa đất ở những vị trí có điều kiện giao thông thuận lợi và có khả năng phát triển cao hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 và văn bản sửa đổi bổ sung số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Tỉnh lộ 338, phường Yên Hải, Thị xã Quảng Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Thị Xã Quảng Yên, Quảng Ninh: Đường Tỉnh Lộ 338 - Thửa Đất Liền Kề Sau Vị Trí 2 (Vị trí 3) hoặc Vị trí 1 Có Lối Đi Rộng Từ 2m Đến Nhỏ Hơn 3m - Phường Yên Hải - Đất Ở Đô Thị

Bảng giá đất tại Thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh cho đoạn đường Tỉnh lộ 338 - Phường Yên Hải, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh. Bảng giá này cụ thể cho các thửa đất thuộc phường Yên Hải, đoạn từ giáp phường Nam Hòa đến giáp Trường Tiểu học Phường Yên Hải, gồm các khu phố 1, 2, 7, 8.

Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Tỉnh lộ 338, từ giáp phường Nam Hòa đến giáp Trường Tiểu học Phường Yên Hải, có mức giá 600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m. Mức giá này phản ánh giá trị của đất tại các vị trí có lối đi hẹp hơn, nhưng vẫn nằm trong khu vực có điều kiện giao thông và phát triển tương đối thuận lợi.

Bảng giá đất theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 và văn bản sửa đổi bổ sung số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Tỉnh lộ 338, phường Yên Hải, Thị xã Quảng Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Thị Xã Quảng Yên, Quảng Ninh: Đường Tỉnh Lộ 338 - Các Vị Trí Còn Lại - Phường Yên Hải - Đất Ở Đô Thị

Bảng giá đất tại Thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh cho đoạn đường Tỉnh lộ 338 - Phường Yên Hải, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh. Bảng giá này cung cấp mức giá cho các thửa đất thuộc khu vực phường Yên Hải, bao gồm các khu phố 1, 2, 7, 8.

Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Tỉnh lộ 338, từ giáp phường Nam Hòa đến giáp Trường Tiểu học phường Yên Hải, có mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất nằm trong các khu phố 1, 2, 7, 8 của phường Yên Hải. Đây là mức giá dành cho các thửa đất không nằm trên các trục đường chính nhưng vẫn thuộc khu vực đô thị đang được phát triển.

Bảng giá đất theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 và văn bản sửa đổi bổ sung số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Tỉnh lộ 338, phường Yên Hải, Thị xã Quảng Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Thị Xã Quảng Yên, Quảng Ninh: Đoạn Đường Liên Khu Phố Từ Trường Tiểu Học Yên Hải Đến Hết Nhà Ông Giáp - Phường Yên Hải

Bảng giá đất tại Thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh cho đoạn đường liên khu phố từ trường Tiểu học Yên Hải đến hết nhà ông Giáp (gồm các khu phố 3, 4, 5, 6), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho thửa đất bám mặt đường phố chính trong khu vực từ trường Tiểu học Yên Hải đến hết nhà ông Giáp. Đây là thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư có thể định giá chính xác và đưa ra quyết định đúng đắn trong việc đầu tư hoặc mua bán bất động sản.

Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường liên khu phố từ trường Tiểu học Yên Hải đến hết nhà ông Giáp có mức giá là 1.000.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho thửa đất bám mặt đường phố chính trong khu vực từ trường Tiểu học Yên Hải đến hết nhà ông Giáp (gồm các khu phố 3, 4, 5, 6). Đây là khu vực có giá trị đất cao nhờ vào việc tiếp giáp với các tuyến đường chính, thuận lợi cho các hoạt động sinh hoạt và thương mại.

Bảng giá đất theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 và văn bản sửa đổi bổ sung số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường liên khu phố từ trường Tiểu học Yên Hải đến hết nhà ông Giáp, phường Yên Hải, Thị xã Quảng Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai.