1001 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ âm 80 - Đến chùa Non Đông |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1002 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ ngã 3 (khu nhà tập thể mới Công ty Than) - Đến Công viên nước Hà Lan |
2.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1003 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 nhà ông Mạch - Đến ga Mạo Khê (nhà ông Thanh) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1004 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Kình - Đến cổng Lâm trường Đông Triều |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1005 |
Thị xã Đông Triều |
Tuyến phố Vĩnh Trung - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Trừ các ô QH trong khu QH đất dân cư khu Vĩnh Thông - Phía Đông trường Mạo Khê B và phía Tây sân vận động Mạo Khê |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1006 |
Thị xã Đông Triều |
Tuyến phố Vĩnh Trung - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Các tuyến đường nội bộ trong khu dân cư mới quy hoạch Khu Vĩnh Trung (gần Trường Mầm non Huy Hoàng) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1007 |
Thị xã Đông Triều |
Tuyến phố Vĩnh Trung - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ phố Vườn Thông (điểm trường TH Mạo Khê B) qua cầu mới (khu Vĩnh Trung - Vĩnh Sinh) - Đến đường Nguyễn Văn Đài |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1008 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Vĩnh Khê - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ cổng Lâm trường - Đến Trường tiểu học Vĩnh Khê (trừ các ô đất trong khu QH đất dân cư khu Hoàng Hoa Thám của Công ty XD số 3 Hà Nội) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1009 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư mới QH khu Vĩnh Thông - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Các tuyến đường nội bộ trong khu dân cư mới QH khu Vĩnh Thông (phía sau siêu thị Hapro) |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1010 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Vĩnh Khê - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ Trường tiểu học Vĩnh Khê - Đến đường Nguyễn Văn Đài |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1011 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Vườn Thông - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ đường 18 - Đến cầu Vĩnh Trung (Trừ các ô QH trong khu dân cư Vĩnh Thông - Phía Đông trường Tiểu học Mạo Khê B) |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1012 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường QL 18 khu Vĩnh Thông - Đến trường tiểu học Vĩnh Khê |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1013 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Vĩnh Hải - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ QL 18 khu phố 1 - tới nhà ông Tỵ |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1014 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Vĩnh Hải - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn nhà ông Tỵ - Đến ngã 3 nhà ông Điềm |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1015 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Vĩnh Tuy - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ đường QL 18 - Đến hết đất khu đô thị hai bên đường 188 |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1016 |
Thị xã Đông Triều |
Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188, các ô bám đường từ QL 18 (điểm vườn hoa chéo) qua siêu thị Hali, qua đường tránh QL 18 đến hết ô |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1017 |
Thị xã Đông Triều |
Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Các ô bám đường đôi thuộc lô A5, B2, A9, A10, A11, A16, A17 và DV 06 |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1018 |
Thị xã Đông Triều |
Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Các tuyến đường nhánh còn lại trong khu quy hoạch đô thị 188 |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1019 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Vĩnh Tuy - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ sân bóng cũ khu Vĩnh Tuy 2 - Đến ngã 3 nhà ông Phái |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1020 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ Công ty TNHH 289 - Đến cổng phía Đông chợ sáng Mạo Khê |
3.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1021 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường QL 18 - Đến phía Đông và phía Tây Công ty Bình Minh |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1022 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Tuyến từ đường 18 - Đến ngã 3 đường vào trạm xá xây lắp 4 cũ |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1023 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ Công ty Bình Minh khu Vĩnh Xuân - Đến đường Nguyễn Văn Cừ |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1024 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 đường vào trạm xá xây lắp 4 cũ khu Vĩnh Tuy 1 - Đến giáp đường tàu Quốc gia |
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1025 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ phía Bắc đường tàu Quốc gia lên - Đến Hội trường khu Vĩnh Sơn |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1026 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ Hội trường khu Vĩnh Sơn - Đến ngã 3 đi sang đường khu âm 80 |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1027 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 hội trường khu Vĩnh Sơn đi về phía Tây qua dốc ô xi - Đến đường Nguyễn Văn Cừ |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1028 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Tuyến từ ngã 3 giao cắt với đường Nguyễn Văn Cừ (Công ty cổ phần cơ khí Mạo Khê) - Đến ngã 3 dốc 2000 khu Vĩnh Sơn |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1029 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường bê tông khu Vĩnh Tuy 2 (Phía Nam nhà VH khu Vĩnh Tuy 2) - Đến đường quy hoạch khu đô thị 188 |
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1030 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường 18 qua xóm Đống Đồng khu Vĩnh Tuy 1 (trừ những ô thuộc khu đô thị Kim Long) - Đến đường Nguyễn Văn Cừ |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1031 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Đài - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ ngã tư khu phố 2 - Đến nhà văn hóa khu phố 2 |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1032 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Đài - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ nhà văn hóa khu phố 2 - Đến cảng Bến Cân |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1033 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Tuyến từ đường Quốc lộ 18 vào 2 ngõ Ngõ 30 và ngõ 18 của khu phố 2 (khu Bách hóa cũ) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1034 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Tuyến từ đường 18 nhà Ông Thiệu - Đến nhà ông Xuân khu Vĩnh Hòa (chùa Mạo khê) |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1035 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường QL18 phía Đông trường TH Quyết Thắng - Đến hết nhà văn hóa khu Vĩnh Hòa |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1036 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Vĩnh Hòa - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ QL18 - Đến Đường tránh QL18 (trừ các ô đất trong khu quy hoạch đát dân cư Vĩnh Hòa) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1037 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường tránh QL 18 - Đến nhà ông Hữu (giáp Công ty cổ phần Cơ khí thủy 204) |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1038 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Vĩnh Hòa - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ nhà ông Đông - Đến hết (giáp Công ty cổ phần Cơ khí thủy 204) |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1039 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Tuyến từ đường QL18 khu Vĩnh Hòa - Đến ngã 3 đường vào chùa Tế |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1040 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Đài qua nhà văn hóa khu Vĩnh Sinh qua khuôn viên chùa Tế - Đến nhà ngã 3 khu Vĩnh Sinh (nhà ông Thân Trí Dũng và nhà bà Vũ Hồng Nhánh) |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1041 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Vĩnh Quang - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
từ đường QL18 - tới cống thoát nước qua đường giáp ranh với khu Vĩnh Quang 2 |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1042 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Vĩnh Quang - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ cống giáp ranh Vĩnh Quang 1 và Vĩnh Quang 2 - Đến ngã 3 khu Vĩnh Quang 2 về Đông giáp nhà ông Duyên Đến đường sắt, về Tây Đến nhà ông Sinh |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1043 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Ngô Gia Tự - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ ngã 3 Cống Trắng - tới trường tiểu học Mạo Khê A |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1044 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Ngô Gia Tự - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ trường tiểu học Mạo Khê A - Đến giáp đất xã Bình Khê |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1045 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 sân tenis - Đến ngã 3 đường vào hội trường khu Vĩnh Lâm |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1046 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Đài qua xưởng cưa cũ - Đến ngã 3 đường vào Núi Xẻ |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1047 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ phố Đặng Châu Tuệ - Đến hết đất khu Văn phòng Công ty than Mạo Khê |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1048 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường QL18 qua nhà nghỉ Long Ngân - Đến giáp đất khu đô thị Vĩnh Hòa (Khu A) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1049 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường nội bộ trong khu dân cư mới QH khu phố 2 |
1.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1050 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 nhà ông Sinh khu Vĩnh Quang 2 qua đường sắt - Đến hết cổng Công ty sản xuất Vật liệu xây dựng Kim Sơn |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1051 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
từ nhà ông Duyên giáp đường sắt - Đến cổng công ty gạch Vĩnh Tiến |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1052 |
Thị xã Đông Triều |
- Phường Mạo Khê |
- Phường Mạo Khê - Đến Cảng của Công ty CP Bê tông Hòa Bình |
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1053 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám từ đường 18 - Đến nhà văn hóa khu Vĩnh Hồng, và từ hộ nhà ông Kiên Đến hết đường xuống lò vôi cũ khu Vĩnh Hồng |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1054 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất từ đường 18 - Đến hết khuôn viên của XN Gốm cổ phần Quang và Gốm Quang Vinh thuộc khu Vĩnh Hồng và Vĩnh Quang 1 |
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1055 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám trục đường từ đường 18 vào Hội trường khu Vĩnh Thông - đường vào trụ sở UBND phường Mạo Khê (Trừ những ô trong khu QH đất dân cư khu |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1056 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 trạm xá Xây Lắp 4 cũ (khu Vĩnh Tuy 1) - Đến gã 3 giao cắt với đường Nguyễn Văn Cừ (hết đất ông Phạm Văn Nha) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1057 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ giếng Vĩnh khu Vĩnh Thông - Đến giáp đô thị 188 |
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1058 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Đường bê tông phía Bắc đường tàu Quốc gia từ phố Vườn Thông - Đến ngã 3 nhà ông Hiện khu Quang Trung |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1059 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Đài qua cổng trào khu Vĩnh Phú - Đến hết nhà văn hóa khu Vĩnh Phú |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1060 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám mặt tiền hai bên đường từ nhà văn hóa khu Vĩnh Phú - Đến hết đường vào Công ty Gạch Vĩnh Tiến trong khu Vĩnh Phú |
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1061 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 nhà ông Bang - Đến ngã 3 nhà ông Nếm (Nam ga khu Vĩnh Xuân) |
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1062 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến phố Vĩnh Tuy (Tuyến nhà bà Ngô Thị Hiền) |
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1063 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến phố Vĩnh Tuy (Tuyến nhà ông Ngẫu ) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1064 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến phố Vĩnh Tuy (Tuyến nhà ông Năng Đến nhà bà Yến) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1065 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến phố Vĩnh Tuy (Tuyến nhà ông Chương Đến nhà ông Xuân) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1066 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến phố Vĩnh Tuy (Tuyến nhà ông Nhậm và ông Khoa) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1067 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường vào Kho gạo B (Khu Vĩnh Xuân và khu Hoàng Hoa Thám) |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1068 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường nhánh trong các khu phạm vi cách trục đường 18 100m |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1069 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường bê tông trong khu Vĩnh Xuân; Hoàng Hoa Thám; Vĩnh Tuy 2; Phố 1; Vĩnh Hồng; Vĩnh Quang 1; Vĩnh Tuy 1; Vĩnh Thông; Vĩnh Hải; Phố |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1070 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường bê tông Mỏ qua Trường mầm non Sơn Ca - Đến ngã 3 đường vào hội trường khu Vĩnh Lâm |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1071 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường bê tông trong khu Vĩnh Sinh; Vĩnh Phú; Dân Chủ; Vĩnh Tân; Vĩnh Lâm; Công Nông; Vĩnh Trung; Quang Trung; Vĩnh Lập; Vĩnh Sơn; Hòa |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1072 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường nhánh trong khu Vĩnh Xuân; Hoàng Hoa Thám; Vĩnh Tuy 2; Phố 1; Vĩnh Hồng; Vĩnh Quang 1; Vĩnh Tuy 1; Vĩnh Thông; Vĩnh Hải; Phố 2; |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1073 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường nhánh trong khu Vĩnh Sinh; Vĩnh Phú; Dân Chủ; Vĩnh Tân; Vĩnh Lâm; Công Nông; Vĩnh Trung; Quang Trung; Vĩnh Lập; Vĩnh Sơn; Hòa B |
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1074 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Đài qua nhà thờ Dân Chủ - Đến ngã 3 nhà bà Nguyễn Thị Bé và qua ngã 3 nhà Thờ Đến nhà bà Đỗ Thị Liêm |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1075 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường 18 - Đến phòng khám đa khoa Mạo Khê và các tuyến đường nhánh trong khu Mới quy hoạch (Khu Hoàng Hoa Thám - gần Phòng khám đa khoa Mạo Khê) |
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1076 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các tuyến đường nhánh trong khu Mới quy hoạch (Khu Hoàng Hoa Thám - Phía Tây Bến xe Mạo Khê) thuộc lô 2 (ô đất phía sau liền kề với ô bám đường QL 18) |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1077 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các ô thuộc khu đô thị Kim Long và khu Hoàng Hoa Thám (phía tây Bến xe) bám đường đôi từ QL 18 - Đến đường tránh QL18 |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1078 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các ô còn lại trong khu trong đô thị Kim Long và khu dân cư mới quy hoạch (Khu Hoàng Hoa Thám - Phía Tây Bến xe Mạo Khê) |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1079 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất còn lại trong các khu Vĩnh Xuân, Hoàng Hoa Thám, Vĩnh Tuy 2, Khu phố 1, Vĩnh Hồng, Vĩnh Quang 1, Vĩnh Tuy 1, Vĩnh Thông, Vĩnh Hải, Phố 2, |
590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1080 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất còn lại trong các khu Vĩnh Sinh; Vĩnh Phú; Dân Chủ; Vĩnh Tân; Vĩnh Lâm; Công Nông; Vĩnh Trung; Quang Trung; Vĩnh Lập; Vĩnh Sơn; Hòa Bình; |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1081 |
Thị xã Đông Triều |
- Phường Mạo Khê |
- Phường Mạo Khê |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1082 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư Vĩnh Hòa - Các ô bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
(Khu A) các ô bám đường vào Công ty CP cơ khí thủy 204 và bám đường đôi rộng 14,0m thuộc các lô L1, L5, L6 |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1083 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư Vĩnh Hòa - Các ô bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
(Khu A) các ô bám đường vào Công ty CP cơ khí thủy 204 và bám đường đôi rộng 14,0m thuộc các lô L1, L5, L6 |
2.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1084 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư Vĩnh Hòa - Các ô bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
(Khu A) các ô còn lại bám đường nội bộ quy hoạch trong khu dân cư mới quy hoạch khu Vĩnh Hòa mặt đường rộng 7,0m thuộc các lô L1, L2, L3, L4, L5, L6 |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1085 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư Vĩnh Hòa - Các ô bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
(Khu A) các ô còn lại bám đường nội bộ quy hoạch trong khu dân cư mới quy hoạch khu Vĩnh Hòa mặt đường rộng 7,0m thuộc các lô L1, L2, L3, L4, L5, L6 |
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1086 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư Vĩnh Hòa - Các ô bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
(Khu B) các ô bám đường vào Công ty CP cơ khí thuỷ 204 |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1087 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư Vĩnh Hòa - Các ô bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
(Khu B) các ô bám đường vào Công ty CP cơ khí thuỷ 204 |
2.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1088 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư Vĩnh Hòa - Các ô bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
(Khu B) các ô còn lại bám đường nội bộ trong khu quy hoạch đất dân cư khu Vĩnh Hòa |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1089 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư Vĩnh Hòa - Các ô bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
(Khu B) các ô còn lại bám đường nội bộ trong khu quy hoạch đất dân cư khu Vĩnh Hòa |
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1090 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư Hoàng Hoa Thám (phía Đông trường Hoàng Quốc Việt) - Các ô bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô đất trong khu dân cư Hoàng Hoa Thám quay hướng Tây bám đường từ đường Quốc lộ 18 đến hết đất trường THPT Hoàng Quốc Việt (từ ô 01 đến 05 của LK |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1091 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư Hoàng Hoa Thám (phía Đông trường Hoàng Quốc Việt) - Các ô bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô đất trong khu dân cư Hoàng Hoa Thám quay hướng Tây bám đường từ đường Quốc lộ 18 đến hết đất trường THPT Hoàng Quốc Việt (từ ô 01 đến 05 của LK |
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1092 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư Hoàng Hoa Thám (phía Đông trường Hoàng Quốc Việt) - Các ô bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô còn lại bám đường nội bộ quy hoạch trong khu dân cư Hoàng Hoa Thám thuộc các Lô L1, L2, L3, L4, L5, L6, L7 |
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1093 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư Hoàng Hoa Thám (phía Đông trường Hoàng Quốc Việt) - Các ô bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô còn lại bám đường nội bộ quy hoạch trong khu dân cư Hoàng Hoa Thám thuộc các Lô L1, L2, L3, L4, L5, L6, L7 |
4.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1094 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Đông trường Mạo Khê B) - Các ô bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô bám đường từ đường Quốc lộ 18 khu Phố I qua khu Vĩnh Thông - Đến cầu Vĩnh Trung mặt đường rộng 7,5m thuộc các Lô L5, L6, L7 |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1095 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Đông trường Mạo Khê B) - Các ô bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô bám đường từ đường Quốc lộ 18 khu Phố I qua khu Vĩnh Thông - Đến cầu Vĩnh Trung mặt đường rộng 7,5m thuộc các Lô L5, L6, L7 |
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1096 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Đông trường Mạo Khê B) - Các ô bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô đất liền kề thuộc lô L5 |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1097 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Đông trường Mạo Khê B) - Các ô bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô đất liền kề thuộc lô L5 |
3.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1098 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Đông trường Mạo Khê B) - Các ô bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô đất bám đường nối từ phố Vườn Thông - Đến đường 15m khu Quy hoạch phía Tây sân vận động Mạo Khê |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1099 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Đông trường Mạo Khê B) - Các ô bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô đất bám đường nối từ phố Vườn Thông - Đến đường 15m khu Quy hoạch phía Tây sân vận động Mạo Khê |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1100 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Đông trường Mạo Khê B) - Các ô bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự còn lại thuộc lô L1, L2, L3, L4 |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |