| 6501 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau lối rẽ vào nhà ông Trần Mô - Đến cuối mặt bằng Nhà máy xi măng Thăng Long
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6502 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau lối rẽ vào nhà ông Trần Mô - Đến cuối mặt bằng Nhà máy xi măng Thăng Long
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6503 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau lối rẽ vào nhà ông Trần Mô - Đến cuối mặt bằng Nhà máy xi măng Thăng Long
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6504 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp từ cuối mặt bằng Nhà máy xi măng Thăng Long vào Hem Thuốc, - Đến hết địa phận thôn Đè E
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6505 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp từ cuối mặt bằng Nhà máy xi măng Thăng Long vào Hem Thuốc, - Đến hết địa phận thôn Đè E
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6506 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp từ cuối mặt bằng Nhà máy xi măng Thăng Long vào Hem Thuốc, - Đến hết địa phận thôn Đè E
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6507 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp từ cuối mặt bằng Nhà máy xi măng Thăng Long vào Hem Thuốc, - Đến hết địa phận thôn Đè E
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6508 |
Thành phố Hạ Long |
Mặt đường chính - Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường rẽ đối diện nhà bà La Thị Phương (TĐ 45 TBĐ 40): Đoạn từ TĐ 72 BĐĐC số 40 - Đến hết TĐ 60 bản đồ số 41
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6509 |
Thành phố Hạ Long |
Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường rẽ đối diện nhà bà La Thị Phương (TĐ 45 TBĐ 40): Đoạn từ TĐ 72 BĐĐC số 41 - Đến hết TĐ 60 bản đồ số 41
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6510 |
Thành phố Hạ Long |
Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường rẽ đối diện nhà bà La Thị Phương (TĐ 45 TBĐ 40): Đoạn từ TĐ 72 BĐĐC số 42 - Đến hết TĐ 60 bản đồ số 41
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6511 |
Thành phố Hạ Long |
Vị trí còn lại - Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường rẽ đối diện nhà bà La Thị Phương (TĐ 45 TBĐ 40): Đoạn từ TĐ 72 BĐĐC số 43 - Đến hết TĐ 60 bản đồ số 41
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6512 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đất ở các hộ dân từ cổng Nhà máy xi măng Thăng Long - theo tuyến đường băng tải đá ra TL 326 giáp ranh xã Sơn Dương (phải tuyến)
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6513 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đất ở các hộ dân từ cổng Nhà máy xi măng Thăng Long - theo tuyến đường băng tải đá ra TL 326 giáp ranh xã Sơn Dương (phải tuyến)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6514 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đất ở các hộ dân từ cổng Nhà máy xi măng Thăng Long - theo tuyến đường băng tải đá ra TL 326 giáp ranh xã Sơn Dương (phải tuyến)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6515 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đất ở các hộ dân từ cổng Nhà máy xi măng Thăng Long - theo tuyến đường băng tải đá ra TL 326 giáp ranh xã Sơn Dương (phải tuyến)
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6516 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đất ở các hộ dân từ cổng Nhà máy xi măng Thăng Long - theo tuyến đường băng tải đá ra TL 326 giáp ranh xã Sơn Dương (trái tuyến)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6517 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đất ở các hộ dân từ cổng Nhà máy xi măng Thăng Long - theo tuyến đường băng tải đá ra TL 326 giáp ranh xã Sơn Dương (trái tuyến)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6518 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đất ở các hộ dân từ cổng Nhà máy xi măng Thăng Long - theo tuyến đường băng tải đá ra TL 326 giáp ranh xã Sơn Dương (trái tuyến)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6519 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đất ở các hộ dân từ cổng Nhà máy xi măng Thăng Long - theo tuyến đường băng tải đá ra TL 326 giáp ranh xã Sơn Dương (trái tuyến)
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6520 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường từ trạm điện Tân Tiến vào - Đến Chùa Yên Mỹ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6521 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường từ trạm điện Tân Tiến vào - Đến Chùa Yên Mỹ
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6522 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường từ trạm điện Tân Tiến vào - Đến Chùa Yên Mỹ
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6523 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường từ trạm điện Tân Tiến vào - Đến Chùa Yên Mỹ
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6524 |
Thành phố Hạ Long |
Đất ở dân cư thôn Yên Mỹ - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Lối rẽ đường thôn, từ ranh giới đất ở nhà ông Đặng Kiệm - Đến hết đất ở nhà ông Thăng (theo trục đường thôn ra Đến ngã ba đường liên xã đi thôn Đè E và xã Sơn Dương)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6525 |
Thành phố Hạ Long |
Đất ở dân cư thôn Yên Mỹ - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Lối rẽ đường thôn, từ ranh giới đất ở nhà ông Đặng Kiệm - Đến hết đất ở nhà ông Thăng (theo trục đường thôn ra Đến ngã ba đường liên xã đi thôn Đè E và xã Sơn Dương)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6526 |
Thành phố Hạ Long |
Đất ở dân cư thôn Yên Mỹ - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Lối rẽ đường thôn, từ ranh giới đất ở nhà ông Đặng Kiệm - Đến hết đất ở nhà ông Thăng (theo trục đường thôn ra Đến ngã ba đường liên xã đi thôn Đè E và xã Sơn Dương)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6527 |
Thành phố Hạ Long |
Đất ở dân cư thôn Yên Mỹ - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Lối rẽ đường thôn, từ ranh giới đất ở nhà ông Đặng Kiệm - Đến hết đất ở nhà ông Thăng (theo trục đường thôn ra Đến ngã ba đường liên xã đi thôn Đè E và xã Sơn Dương)
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6528 |
Thành phố Hạ Long |
Khu Vườn ươm - Lối rẽ sau UBND xã vào khu vườn ươm - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Sau đất ở nhà ông Minh-thôn Bằng Săm - Đến hết vườn ươm, giáp hồ An Biên
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6529 |
Thành phố Hạ Long |
Khu Vườn ươm - Lối rẽ sau UBND xã vào khu vườn ươm - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Sau đất ở nhà ông Minh-thôn Bằng Săm - Đến hết vườn ươm, giáp hồ An Biên
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6530 |
Thành phố Hạ Long |
Khu Vườn ươm - Lối rẽ sau UBND xã vào khu vườn ươm - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Sau đất ở nhà ông Minh-thôn Bằng Săm - Đến hết vườn ươm, giáp hồ An Biên
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6531 |
Thành phố Hạ Long |
Khu Vườn ươm - Lối rẽ sau UBND xã vào khu vườn ươm - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Sau đất ở nhà ông Minh-thôn Bằng Săm - Đến hết vườn ươm, giáp hồ An Biên
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6532 |
Thành phố Hạ Long |
Sau mặt bằng nhà máy gach Hoành Bồ - Cty gốm XD Hạ Long lối ra khu 8 thị trấn Trới - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Mặt đường chính
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6533 |
Thành phố Hạ Long |
Sau mặt bằng nhà máy gach Hoành Bồ - Cty gốm XD Hạ Long lối ra khu 8 thị trấn Trới - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đường nhánh rộng từ 3m trở lên
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6534 |
Thành phố Hạ Long |
Sau mặt bằng nhà máy gach Hoành Bồ - Cty gốm XD Hạ Long lối ra khu 8 thị trấn Trới - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6535 |
Thành phố Hạ Long |
Sau mặt bằng nhà máy gach Hoành Bồ - Cty gốm XD Hạ Long lối ra khu 8 thị trấn Trới - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Vị trí còn lại
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6536 |
Thành phố Hạ Long |
Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Các hộ có đất ở bám trục đường thôn, xóm
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6537 |
Thành phố Hạ Long |
Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Các hộ còn lại
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6538 |
Thành phố Hạ Long |
Khu dân cư Thạch Bích - Xã Lê Lợi |
Các ô đất bám phố Lê Lai
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6539 |
Thành phố Hạ Long |
Khu dân cư Thạch Bích - Xã Lê Lợi |
Các ô đất còn lại và các hộ bám đường dự án
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6540 |
Thành phố Hạ Long |
Ven theo trục đường tỉnh lộ 326, 337, đường Đồng cao - Đò Bang - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Đỉnh dốc Đá Trắng giáp ranh xã Sơn Dương theo hai bên trục đường TL326 - Đến lối rẽ vào quy hoạch TĐC Khe Khoai (kho của đơn vị tên lửa cũ)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6541 |
Thành phố Hạ Long |
Ven theo trục đường tỉnh lộ 326, 337, đường Đồng cao - Đò Bang - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Đỉnh dốc Đá Trắng giáp ranh xã Sơn Dương theo hai bên trục đường TL326 - Đến lối rẽ vào quy hoạch TĐC Khe Khoai (kho của đơn vị tên lửa cũ)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6542 |
Thành phố Hạ Long |
Ven theo trục đường tỉnh lộ 326, 337, đường Đồng cao - Đò Bang - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Đỉnh dốc Đá Trắng giáp ranh xã Sơn Dương theo hai bên trục đường TL326 - Đến lối rẽ vào quy hoạch TĐC Khe Khoai (kho của đơn vị tên lửa cũ)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6543 |
Thành phố Hạ Long |
Ven theo trục đường tỉnh lộ 326, 337, đường Đồng cao - Đò Bang - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Đỉnh dốc Đá Trắng giáp ranh xã Sơn Dương theo hai bên trục đường TL326 - Đến lối rẽ vào quy hoạch TĐC Khe Khoai (kho của đơn vị tên lửa cũ)
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6544 |
Thành phố Hạ Long |
Ven theo trục đường tỉnh lộ 326, 337, đường Đồng cao - Đò Bang - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Kế tiếp sau lối rẽ vào kho đơn vị tên lửa - thôn Khe Khoai - Đến giáp ranh giới khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiêm thửa đất số 22, tờ bản đồ số 94 (thôn Đồng Cao)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6545 |
Thành phố Hạ Long |
Ven theo trục đường tỉnh lộ 326, 337, đường Đồng cao - Đò Bang - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Kế tiếp sau lối rẽ vào kho đơn vị tên lửa - thôn Khe Khoai - Đến giáp ranh giới khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiêm thửa đất số 22, tờ bản đồ số 94 (thôn Đồng Cao)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6546 |
Thành phố Hạ Long |
Ven theo trục đường tỉnh lộ 326, 337, đường Đồng cao - Đò Bang - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Kế tiếp sau lối rẽ vào kho đơn vị tên lửa - thôn Khe Khoai - Đến giáp ranh giới khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiêm thửa đất số 22, tờ bản đồ số 94 (thôn Đồng Cao)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6547 |
Thành phố Hạ Long |
Ven theo trục đường tỉnh lộ 326, 337, đường Đồng cao - Đò Bang - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Kế tiếp sau lối rẽ vào kho đơn vị tên lửa - thôn Khe Khoai - Đến giáp ranh giới khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiêm thửa đất số 22, tờ bản đồ số 94 (thôn Đồng Cao)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6548 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiên thửa đất số 22, tờ bản đồ số 94 (thôn Đồng Cao) đi nhánh 1 Theo trục đường Đồng Cao - Đò Bang - Đến thửa đất số 178 - tờ BĐĐC số 119 (trái tuyến) và thửa số 179 - tờ BĐĐC số 119 (phải tuyến)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6549 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiên thửa đất số 22, tờ bản đồ số 94 (thôn Đồng Cao) đi nhánh 1 Theo trục đường Đồng Cao - Đò Bang - Đến thửa đất số 178 - tờ BĐĐC số 119 (trái tuyến) và thửa số 179 - tờ BĐĐC số 119 (phải tuyến)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6550 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiên thửa đất số 22, tờ bản đồ số 94 (thôn Đồng Cao) đi nhánh 1 Theo trục đường Đồng Cao - Đò Bang - Đến thửa đất số 178 - tờ BĐĐC số 119 (trái tuyến) và thửa số 179 - tờ BĐĐC số 119 (phải tuyến)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6551 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiên thửa đất số 22, tờ bản đồ số 94 (thôn Đồng Cao) đi nhánh 1 Theo trục đường Đồng Cao - Đò Bang - Đến thửa đất số 178 - tờ BĐĐC số 119 (trái tuyến) và thửa số 179 - tờ BĐĐC số 119 (phải tuyến)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6552 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Từ thửa đất số 178 - tờ BĐĐC số 119 (trái tuyến) và thửa số 179 - tờ BĐĐC số 119 (phải tuyến), - Đến lối rẽ vào thôn Đất Đỏ (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6553 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Từ thửa đất số 178 - tờ BĐĐC số 119 (trái tuyến) và thửa số 179 - tờ BĐĐC số 119 (phải tuyến), - Đến lối rẽ vào thôn Đất Đỏ (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6554 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Từ thửa đất số 178 - tờ BĐĐC số 119 (trái tuyến) và thửa số 179 - tờ BĐĐC số 119 (phải tuyến), - Đến lối rẽ vào thôn Đất Đỏ (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6555 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Từ thửa đất số 178 - tờ BĐĐC số 119 (trái tuyến) và thửa số 179 - tờ BĐĐC số 119 (phải tuyến), - Đến lối rẽ vào thôn Đất Đỏ (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6556 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Từ kế tiếp (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến) - Đến đường 279 (trừ các thủa đất giáp đường 279)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6557 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Từ kế tiếp (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến) - Đến đường 279 (trừ các thủa đất giáp đường 279)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6558 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Từ kế tiếp (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến) - Đến đường 279 (trừ các thủa đất giáp đường 279)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6559 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Từ kế tiếp (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến) - Đến đường 279 (trừ các thủa đất giáp đường 279)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6560 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường TL326 - Nhánh 2 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiên thửa đất số 22, tờ bản đồ số 94 (thôn Đồng Cao) đi nhánh 2 Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiêm thửa đấ - Đến lối rẽ vào mỏ đá Hữu Nghị (trái tuyến); thửa đất số 29 tờ 196 (phải tuyến)
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6561 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường TL326 - Nhánh 2 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiên thửa đất số 22, tờ bản đồ số 94 (thôn Đồng Cao) đi nhánh 2 Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiêm thửa đấ - Đến lối rẽ vào mỏ đá Hữu Nghị (trái tuyến); thửa đất số 29 tờ 196 (phải tuyến)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6562 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường TL326 - Nhánh 2 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiên thửa đất số 22, tờ bản đồ số 94 (thôn Đồng Cao) đi nhánh 2 Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiêm thửa đấ - Đến lối rẽ vào mỏ đá Hữu Nghị (trái tuyến); thửa đất số 29 tờ 196 (phải tuyến)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6563 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường TL326 - Nhánh 2 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiên thửa đất số 22, tờ bản đồ số 94 (thôn Đồng Cao) đi nhánh 2 Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiêm thửa đấ - Đến lối rẽ vào mỏ đá Hữu Nghị (trái tuyến); thửa đất số 29 tờ 196 (phải tuyến)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6564 |
Thành phố Hạ Long |
Ven theo trục đường tỉnh lộ 326, 337, đường Đồng cao - Đò Bang (đất ở nông thôn trong khu vực khu công nghiệp, đầu mối giao thông) - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Kế tiếp sau lối rẽ vào mỏ đá Hữu Nghị (trái tuyến); thửa đất số 29 tờ 196 (phải tuyến) - Đến ngã ba đường TL 337
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6565 |
Thành phố Hạ Long |
Ven theo trục đường tỉnh lộ 326, 337, đường Đồng cao - Đò Bang (đất ở nông thôn trong khu vực khu công nghiệp, đầu mối giao thông) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Kế tiếp sau lối rẽ vào mỏ đá Hữu Nghị (trái tuyến); thửa đất số 29 tờ 196 (phải tuyến) - Đến ngã ba đường TL 337
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6566 |
Thành phố Hạ Long |
Ven theo trục đường tỉnh lộ 326, 337, đường Đồng cao - Đò Bang (đất ở nông thôn trong khu vực khu công nghiệp, đầu mối giao thông) - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Kế tiếp sau lối rẽ vào mỏ đá Hữu Nghị (trái tuyến); thửa đất số 29 tờ 196 (phải tuyến) - Đến ngã ba đường TL 337
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6567 |
Thành phố Hạ Long |
Ven theo trục đường tỉnh lộ 326, 337, đường Đồng cao - Đò Bang (đất ở nông thôn trong khu vực khu công nghiệp, đầu mối giao thông) - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Kế tiếp sau lối rẽ vào mỏ đá Hữu Nghị (trái tuyến); thửa đất số 29 tờ 196 (phải tuyến) - Đến ngã ba đường TL 337
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6568 |
Thành phố Hạ Long |
Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
đoạn ngã ba tiếp giáp TL 326 - Đến hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến), thửa số 03 - tờ bản đồ số 139 (trái tuyến) Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6569 |
Thành phố Hạ Long |
Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
đoạn ngã ba tiếp giáp TL 326 - Đến hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến), thửa số 03 - tờ bản đồ số 139 (trái tuyến) Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6570 |
Thành phố Hạ Long |
Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
đoạn ngã ba tiếp giáp TL 326 - Đến hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến), thửa số 03 - tờ bản đồ số 139 (trái tuyến) Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6571 |
Thành phố Hạ Long |
Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
đoạn ngã ba tiếp giáp TL 326 - Đến hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến), thửa số 03 - tờ bản đồ số 139 (trái tuyến) Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6572 |
Thành phố Hạ Long |
Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Từ hết trường sát hạch lái xe (trái tuyến); hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến) - Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6573 |
Thành phố Hạ Long |
Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Từ hết trường sát hạch lái xe (trái tuyến); hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến) - Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6574 |
Thành phố Hạ Long |
Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Từ hết trường sát hạch lái xe (trái tuyến); hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến) - Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6575 |
Thành phố Hạ Long |
Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Từ hết trường sát hạch lái xe (trái tuyến); hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến) - Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6576 |
Thành phố Hạ Long |
Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Từ Ngã tư chân đèo lối rẽ vào trạm điện - Đến Cầu Bang
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6577 |
Thành phố Hạ Long |
Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Từ Ngã tư chân đèo lối rẽ vào trạm điện - Đến Cầu Bang
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6578 |
Thành phố Hạ Long |
Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Từ Ngã tư chân đèo lối rẽ vào trạm điện - Đến Cầu Bang
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6579 |
Thành phố Hạ Long |
Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Từ Ngã tư chân đèo lối rẽ vào trạm điện - Đến Cầu Bang
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6580 |
Thành phố Hạ Long |
Kế tiếp sau ngã ba đường TL337 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
theo trục đường 326 - Đến hết địa phận xã Thống Nhất
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6581 |
Thành phố Hạ Long |
Kế tiếp sau ngã ba đường TL337 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
theo trục đường 326 - Đến hết địa phận xã Thống Nhất
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6582 |
Thành phố Hạ Long |
Kế tiếp sau ngã ba đường TL337 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
theo trục đường 326 - Đến hết địa phận xã Thống Nhất
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6583 |
Thành phố Hạ Long |
Kế tiếp sau ngã ba đường TL337 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
theo trục đường 326 - Đến hết địa phận xã Thống Nhất
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6584 |
Thành phố Hạ Long |
QL 279 (đường Trới - Vũ Oai cũ) - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Đoạn giáp ranh xã Lê Lợi - Đến hết địa phận xã Thống Nhất (tiếp giáp với xã Vũ Oai)
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6585 |
Thành phố Hạ Long |
QL 279 (đường Trới - Vũ Oai cũ) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Đoạn giáp ranh xã Lê Lợi - Đến hết địa phận xã Thống Nhất (tiếp giáp với xã Vũ Oai)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6586 |
Thành phố Hạ Long |
QL 279 (đường Trới - Vũ Oai cũ) - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Đoạn giáp ranh xã Lê Lợi - Đến hết địa phận xã Thống Nhất (tiếp giáp với xã Vũ Oai)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6587 |
Thành phố Hạ Long |
QL 279 (đường Trới - Vũ Oai cũ) - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Đoạn giáp ranh xã Lê Lợi - Đến hết địa phận xã Thống Nhất (tiếp giáp với xã Vũ Oai)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6588 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Nhánh từ ngã tư Chân Đèo (nút TL337) - Đến Cầu Chân Đèo (gần Khu TĐC thôn Làng)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6589 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Nhánh từ ngã tư Chân Đèo (nút TL337) - Đến Cầu Chân Đèo (gần Khu TĐC thôn Làng)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6590 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Nhánh từ ngã tư Chân Đèo (nút TL337) - Đến Cầu Chân Đèo (gần Khu TĐC thôn Làng)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6591 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Nhánh từ ngã tư Chân Đèo (nút TL337) - Đến Cầu Chân Đèo (gần Khu TĐC thôn Làng)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6592 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Mặt đường chính
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6593 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Đường nhánh rộng từ 3m trở lên
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6594 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Đường nhánh rộng từ 1,5m - Đến dưới 3m
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6595 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Vị trí còn lại
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6596 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Nhánh rẽ từ đường Đồng cao - Đò Bang theo lối rẽ vào thôn Đất Đỏ - Đến giáp mặt bằng Nhà máy xi măng Hạ Long
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6597 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Nhánh rẽ từ đường Đồng cao - Đò Bang theo lối rẽ vào thôn Đất Đỏ - Đến giáp mặt bằng Nhà máy xi măng Hạ Long
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6598 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Nhánh rẽ từ đường Đồng cao - Đò Bang theo lối rẽ vào thôn Đất Đỏ - Đến giáp mặt bằng Nhà máy xi măng Hạ Long
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6599 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Nhánh rẽ từ đường Đồng cao - Đò Bang theo lối rẽ vào thôn Đất Đỏ - Đến giáp mặt bằng Nhà máy xi măng Hạ Long
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6600 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) |
Nhánh đường rẽ đường Đồng Cao - Đò Bang vào Nhà máy xi măng Hạ Long Cầu Huynh - Đến lối rẽ vào thôn Đình
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |