| 6401 |
Thành phố Hạ Long |
Đất ở dân cư bám theo 2 bên trục đường chính Trại Me - Đồng Trà - Kỳ Thượng - Vị trí còn lại - Xã Đồng Lâm |
đoạn kế tiếp chân dốc Đèo Lèn thôn Đồng Quặng - Đến giáp ranh xã Kỳ Thượng
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6402 |
Thành phố Hạ Long |
Đất ở dân cư bám theo 2 bên trục đường chính Trại Me - Đồng Trà - Kỳ Thượng - Mặt đường chính - Xã Đồng Lâm |
Đoạn sau cầu gỗ Đèo Đọc - Đến giáp ranh xã Đồng Sơn
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6403 |
Thành phố Hạ Long |
Đất ở dân cư bám theo 2 bên trục đường chính Trại Me - Đồng Trà - Kỳ Thượng - Vị trí còn lại - Xã Đồng Lâm |
Đoạn sau cầu gỗ Đèo Đọc - Đến giáp ranh xã Đồng Sơn
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6404 |
Thành phố Hạ Long |
Xã Đồng Lâm |
Các vị trí còn lại (bao gồm các thôn, bản trong địa bàn xã)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6405 |
Thành phố Hạ Long |
Xã Đồng Sơn |
Các hộ có đất ở bám đường huyện, đường liên thôn
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6406 |
Thành phố Hạ Long |
Xã Đồng Sơn |
Các vị trí còn lại (bao gồm các thôn, bản trong địa bàn xã)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6407 |
Thành phố Hạ Long |
Xã Kỳ Thượng |
Đất ở bám đường huyện, đường liên thôn
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6408 |
Thành phố Hạ Long |
Xã Kỳ Thượng |
Các vị trí còn lại (bao gồm các thôn, bản trong địa bàn xã)
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6409 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau khuôn viên đất của Toà án ND huyện giáp ranh thị trấn Trới - Đến lối rẽ vào xóm dân nhà ông giáo Dung
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6410 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau khuôn viên đất của Toà án ND huyện giáp ranh thị trấn Trới - Đến lối rẽ vào xóm dân nhà ông giáo Dung
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6411 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau khuôn viên đất của Toà án ND huyện giáp ranh thị trấn Trới - Đến lối rẽ vào xóm dân nhà ông giáo Dung
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6412 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau khuôn viên đất của Toà án ND huyện giáp ranh thị trấn Trới - Đến lối rẽ vào xóm dân nhà ông giáo Dung
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6413 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp lối rẽ vào xóm dân nhà ông giáo Dung - Đến giáp nhà máy gạch Hạ Long 1 (trái tuyến) Kế tiếp từ lối rẽ vào Nhà máy gạch Hưng Long Đến giáp khu nhà ở tập thể công nhân Nhà máy gạch Hạ Long (p
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6414 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp lối rẽ vào xóm dân nhà ông giáo Dung - Đến giáp nhà máy gạch Hạ Long 1 (trái tuyến) Kế tiếp từ lối rẽ vào Nhà máy gạch Hưng Long Đến giáp khu nhà ở tập thể công nhân Nhà máy gạch Hạ Long (p
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6415 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp lối rẽ vào xóm dân nhà ông giáo Dung - Đến giáp nhà máy gạch Hạ Long 1 (trái tuyến) Kế tiếp từ lối rẽ vào Nhà máy gạch Hưng Long Đến giáp khu nhà ở tập thể công nhân Nhà máy gạch Hạ Long (p
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6416 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp lối rẽ vào xóm dân nhà ông giáo Dung - Đến giáp nhà máy gạch Hạ Long 1 (trái tuyến) Kế tiếp từ lối rẽ vào Nhà máy gạch Hưng Long Đến giáp khu nhà ở tập thể công nhân Nhà máy gạch Hạ Long (p
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6417 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Phạm vi Nhà máy gạch Hạ Long 1 (trái tuyến) Khu nhà ở công nhân gạch Hạ Long 1 - Đến lối rẽ đi xóm Mụa - thôn An Biên 1 (phải tuyến)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6418 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Phạm vi Nhà máy gạch Hạ Long 1 (trái tuyến) Khu nhà ở công nhân gạch Hạ Long 1 - Đến lối rẽ đi xóm Mụa - thôn An Biên 1 (phải tuyến)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6419 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Phạm vi Nhà máy gạch Hạ Long 1 (trái tuyến) Khu nhà ở công nhân gạch Hạ Long 1 - Đến lối rẽ đi xóm Mụa - thôn An Biên 1 (phải tuyến)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6420 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Phạm vi Nhà máy gạch Hạ Long 1 (trái tuyến) Khu nhà ở công nhân gạch Hạ Long 1 - Đến lối rẽ đi xóm Mụa - thôn An Biên 1 (phải tuyến)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6421 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau Nhà máy gạch Hạ Long 1, theo trục đường chính của xã - Đến hết thửa 246, tờ bản đồ số 68 - đất ở hộ ông Hà Văn Thuấn (trái tuyến); hết thửa 22, tờ bản đồ số 82 (phải tuyến) - đất ở hộ bà Nguyễn Thị Quế
|
1.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6422 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau Nhà máy gạch Hạ Long 1, theo trục đường chính của xã - Đến hết thửa 246, tờ bản đồ số 68 - đất ở hộ ông Hà Văn Thuấn (trái tuyến); hết thửa 22, tờ bản đồ số 82 (phải tuyến) - đất ở hộ bà Nguyễn Thị Quế
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6423 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau Nhà máy gạch Hạ Long 1, theo trục đường chính của xã - Đến hết thửa 246, tờ bản đồ số 68 - đất ở hộ ông Hà Văn Thuấn (trái tuyến); hết thửa 22, tờ bản đồ số 82 (phải tuyến) - đất ở hộ bà Nguyễn Thị Quế
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6424 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau Nhà máy gạch Hạ Long 1, theo trục đường chính của xã - Đến hết thửa 246, tờ bản đồ số 68 - đất ở hộ ông Hà Văn Thuấn (trái tuyến); hết thửa 22, tờ bản đồ số 82 (phải tuyến) - đất ở hộ bà Nguyễn Thị Quế
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6425 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau thửa 246, tờ bản đồ số 68 - đất ở hộ ông Hà Văn Thuấn (trái tuyến); thửa 22, tờ bản đồ số 82 (phải tuyến) - đất ở hộ bà Nguyễn Thị Quế the - Đến cống tiêu thủy lợi qua đường giáp ranh giới trụ sở UBND xã Lê Lợi (trái tuyến) và giáp thửa 207, tờ bản đồ số 40 (phải tuyến)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6426 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau thửa 246, tờ bản đồ số 68 - đất ở hộ ông Hà Văn Thuấn (trái tuyến); thửa 22, tờ bản đồ số 82 (phải tuyến) - đất ở hộ bà Nguyễn Thị Quế the - Đến cống tiêu thủy lợi qua đường giáp ranh giới trụ sở UBND xã Lê Lợi (trái tuyến) và giáp thửa 207, tờ bản đồ số 40 (phải tuyến)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6427 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau thửa 246, tờ bản đồ số 68 - đất ở hộ ông Hà Văn Thuấn (trái tuyến); thửa 22, tờ bản đồ số 82 (phải tuyến) - đất ở hộ bà Nguyễn Thị Quế the - Đến cống tiêu thủy lợi qua đường giáp ranh giới trụ sở UBND xã Lê Lợi (trái tuyến) và giáp thửa 207, tờ bản đồ số 40 (phải tuyến)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6428 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau thửa 246, tờ bản đồ số 68 - đất ở hộ ông Hà Văn Thuấn (trái tuyến); thửa 22, tờ bản đồ số 82 (phải tuyến) - đất ở hộ bà Nguyễn Thị Quế the - Đến cống tiêu thủy lợi qua đường giáp ranh giới trụ sở UBND xã Lê Lợi (trái tuyến) và giáp thửa 207, tờ bản đồ số 40 (phải tuyến)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6429 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Từ ranh giới trụ sở UBND xã Lê Lợi (trái tuyến) - thửa 207, tờ bản đồ số 40 - đất ở hộ ông Hoàng Văn Hiển (phải tuyến) theo đường trục chính của xã - Đến ngã ba lối rẽ vào Nhà máy gạch Hoành Bồ - Công ty gốm XD Hạ Long (trái tuyến); hết thửa 145, tờ bản đồ số 29 hộ ông Nguyễn Văn Thứ thôn Bằng Săm (
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6430 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Từ ranh giới trụ sở UBND xã Lê Lợi (trái tuyến) - thửa 207, tờ bản đồ số 40 - đất ở hộ ông Hoàng Văn Hiển (phải tuyến) theo đường trục chính của xã - Đến ngã ba lối rẽ vào Nhà máy gạch Hoành Bồ - Công ty gốm XD Hạ Long (trái tuyến); hết thửa 145, tờ bản đồ số 29 hộ ông Nguyễn Văn Thứ thôn Bằng Săm (
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6431 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Từ ranh giới trụ sở UBND xã Lê Lợi (trái tuyến) - thửa 207, tờ bản đồ số 40 - đất ở hộ ông Hoàng Văn Hiển (phải tuyến) theo đường trục chính của xã - Đến ngã ba lối rẽ vào Nhà máy gạch Hoành Bồ - Công ty gốm XD Hạ Long (trái tuyến); hết thửa 145, tờ bản đồ số 29 hộ ông Nguyễn Văn Thứ thôn Bằng Săm (
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6432 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Từ ranh giới trụ sở UBND xã Lê Lợi (trái tuyến) - thửa 207, tờ bản đồ số 40 - đất ở hộ ông Hoàng Văn Hiển (phải tuyến) theo đường trục chính của xã - Đến ngã ba lối rẽ vào Nhà máy gạch Hoành Bồ - Công ty gốm XD Hạ Long (trái tuyến); hết thửa 145, tờ bản đồ số 29 hộ ông Nguyễn Văn Thứ thôn Bằng Săm (
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6433 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp từ sau thửa 145, tờ bản đồ số 29 hộ ông Nguyễn Văn Thứ thôn Bằng Săm (phải tuyến) theo trục đường Yên Mỹ - Đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) (trái tuyến), ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E (phải tuyến)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6434 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp từ sau thửa 145, tờ bản đồ số 29 hộ ông Nguyễn Văn Thứ thôn Bằng Săm (phải tuyến) theo trục đường Yên Mỹ - Đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) (trái tuyến), ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E (phải tuyến)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6435 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp từ sau thửa 145, tờ bản đồ số 29 hộ ông Nguyễn Văn Thứ thôn Bằng Săm (phải tuyến) theo trục đường Yên Mỹ - Đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) (trái tuyến), ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E (phải tuyến)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6436 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp từ sau thửa 145, tờ bản đồ số 29 hộ ông Nguyễn Văn Thứ thôn Bằng Săm (phải tuyến) theo trục đường Yên Mỹ - Đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) (trái tuyến), ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E (phải tuyến)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6437 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường rẽ vào Nhà máy gạch Hoành Bồ (Cty gốm XD Hạ Long) - Đến cầu xi măng, hết mặt bằng nhà máy
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6438 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường rẽ vào Nhà máy gạch Hoành Bồ (Cty gốm XD Hạ Long) - Đến cầu xi măng, hết mặt bằng nhà máy
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6439 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường rẽ vào Nhà máy gạch Hoành Bồ (Cty gốm XD Hạ Long) - Đến cầu xi măng, hết mặt bằng nhà máy
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6440 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường rẽ vào Nhà máy gạch Hoành Bồ (Cty gốm XD Hạ Long) - Đến cầu xi măng, hết mặt bằng nhà máy
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6441 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp sau đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E - Đến Dốc Than (xóm nhà ông Vẻ)
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6442 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp sau đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E - Đến Dốc Than (xóm nhà ông Vẻ)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6443 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp sau đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E - Đến Dốc Than (xóm nhà ông Vẻ)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6444 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp sau đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E - Đến Dốc Than (xóm nhà ông Vẻ)
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6445 |
Thành phố Hạ Long |
QL 279 (đường Trới - Vũ Oai cũ) - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đoạn giáp ranh thị trấn Trới - Đến giáp ranh xã Thống Nhất
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6446 |
Thành phố Hạ Long |
QL 279 (đường Trới - Vũ Oai cũ) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đoạn giáp ranh thị trấn Trới - Đến giáp ranh xã Thống Nhất
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6447 |
Thành phố Hạ Long |
QL 279 (đường Trới - Vũ Oai cũ) - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đoạn giáp ranh thị trấn Trới - Đến giáp ranh xã Thống Nhất
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6448 |
Thành phố Hạ Long |
QL 279 (đường Trới - Vũ Oai cũ) - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đoạn giáp ranh thị trấn Trới - Đến giáp ranh xã Thống Nhất
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6449 |
Thành phố Hạ Long |
Các ô đất ở thuộc dự án Khu nhà ở cán bộ công nhân viên cụm công nghiệp Hoành Bồ của Công ty TNHH Bảo Long - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Các ô đất bám phố Lê Lai (điểm đầu giao với QL 279, điểm cuối khu dân cư tổ 1, khu 4, giao với đường Lê Lợi đoạn gần trường cấp 2 Trới)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6450 |
Thành phố Hạ Long |
Các ô đất ở thuộc dự án Khu nhà ở cán bộ công nhân viên cụm công nghiệp Hoành Bồ của Công ty TNHH Bảo Long - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Các ô đất còn lại
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6451 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh đường rẽ vào XN gạch Hưng Long - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tính kế tiếp sau vị trí 1 của tuyến đường Trới- Lê Lợi (sau nhà ông Hoàn Cách) - vào XN gạch Hưng Long
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6452 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh đường rẽ vào XN gạch Hưng Long - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tính kế tiếp sau vị trí 1 của tuyến đường Trới- Lê Lợi (sau nhà ông Hoàn Cách) - vào XN gạch Hưng Long
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6453 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh đường rẽ vào XN gạch Hưng Long - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tính kế tiếp sau vị trí 1 của tuyến đường Trới- Lê Lợi (sau nhà ông Hoàn Cách) - vào XN gạch Hưng Long
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6454 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh đường rẽ vào XN gạch Hưng Long - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tính kế tiếp sau vị trí 1 của tuyến đường Trới- Lê Lợi (sau nhà ông Hoàn Cách) - vào XN gạch Hưng Long
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6455 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh đường rẽ cạnh trạm điện Đồng Tâm vào trường đoàn cũ - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau Xí nghiệp Việt Hà - Đến đập An Biên
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6456 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh đường rẽ cạnh trạm điện Đồng Tâm vào trường đoàn cũ - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau Xí nghiệp Việt Hà - Đến đập An Biên
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6457 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh đường rẽ cạnh trạm điện Đồng Tâm vào trường đoàn cũ - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau Xí nghiệp Việt Hà - Đến đập An Biên
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6458 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh đường rẽ cạnh trạm điện Đồng Tâm vào trường đoàn cũ - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau Xí nghiệp Việt Hà - Đến đập An Biên
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6459 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường rẽ tại ngã tư XN gạch Hưng Long vào xóm dân nhà ông giáo Dung, - Đến giáp xóm vườn ươm-hồ An Biên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6460 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường rẽ tại ngã tư XN gạch Hưng Long vào xóm dân nhà ông giáo Dung, - Đến giáp xóm vườn ươm-hồ An Biên
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6461 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường rẽ tại ngã tư XN gạch Hưng Long vào xóm dân nhà ông giáo Dung, - Đến giáp xóm vườn ươm-hồ An Biên
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6462 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường rẽ tại ngã tư XN gạch Hưng Long vào xóm dân nhà ông giáo Dung, - Đến giáp xóm vườn ươm-hồ An Biên
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6463 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh rẽ xóm Mụa - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Lê Lợi - Đến giáp QL279 (trừ vị trí 1, 2 của QL279)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6464 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh rẽ xóm Mụa - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Lê Lợi - Đến giáp QL279 (trừ vị trí 1, 2 của QL279)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6465 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh rẽ xóm Mụa - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Lê Lợi - Đến giáp QL279 (trừ vị trí 1, 2 của QL279)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6466 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh rẽ xóm Mụa - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Lê Lợi - Đến giáp QL279 (trừ vị trí 1, 2 của QL279)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6467 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh rẽ xóm Mụa - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đoạn sân chơi thiếu nhi xã Sau vị trí 1 quy hoạch Bằng Sồi - Đến giáp QL279 (trừ vị trí 1, 2 của QL279)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6468 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh rẽ xóm Mụa - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đoạn sân chơi thiếu nhi xã Sau vị trí 1 quy hoạch Bằng Sồi - Đến giáp QL279 (trừ vị trí 1, 2 của QL279)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6469 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh rẽ xóm Mụa - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đoạn sân chơi thiếu nhi xã Sau vị trí 1 quy hoạch Bằng Sồi - Đến giáp QL279 (trừ vị trí 1, 2 của QL279)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6470 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh rẽ xóm Mụa - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đoạn sân chơi thiếu nhi xã Sau vị trí 1 quy hoạch Bằng Sồi - Đến giáp QL279 (trừ vị trí 1, 2 của QL279)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6471 |
Thành phố Hạ Long |
Vị trí xóm Đông, xóm giữa thôn An Biên 2 - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh rẽ từ đường Trới - Lê Lợi (Bằng Sồi) - Đến hết đất ở nhà ông Xuân Trừ vị trí 1 của đường Trới - Lê Lợi
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6472 |
Thành phố Hạ Long |
Vị trí xóm Đông, xóm giữa thôn An Biên 2 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh rẽ từ đường Trới - Lê Lợi (Bằng Sồi) - Đến hết đất ở nhà ông Xuân Trừ vị trí 1 của đường Trới - Lê Lợi
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6473 |
Thành phố Hạ Long |
Vị trí xóm Đông, xóm giữa thôn An Biên 2 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh rẽ từ đường Trới - Lê Lợi (Bằng Sồi) - Đến hết đất ở nhà ông Xuân Trừ vị trí 1 của đường Trới - Lê Lợi
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6474 |
Thành phố Hạ Long |
Vị trí xóm Đông, xóm giữa thôn An Biên 2 - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh rẽ từ đường Trới - Lê Lợi (Bằng Sồi) - Đến hết đất ở nhà ông Xuân Trừ vị trí 1 của đường Trới - Lê Lợi
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6475 |
Thành phố Hạ Long |
Từ ngã tư Nhà văn hoá bưu điện xã đi 2 nhánh - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh 1 Đi thôn Tân Tiến (vào - Đến cây đa) hết ranh giới đất ở của nhà ông Hoàng Nhỉ
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6476 |
Thành phố Hạ Long |
Từ ngã tư Nhà văn hoá bưu điện xã đi 2 nhánh - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh 1 Đi thôn Tân Tiến (vào - Đến cây đa) hết ranh giới đất ở của nhà ông Hoàng Nhỉ
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6477 |
Thành phố Hạ Long |
Từ ngã tư Nhà văn hoá bưu điện xã đi 2 nhánh - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh 1 Đi thôn Tân Tiến (vào - Đến cây đa) hết ranh giới đất ở của nhà ông Hoàng Nhỉ
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6478 |
Thành phố Hạ Long |
Từ ngã tư Nhà văn hoá bưu điện xã đi 2 nhánh - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh 1 Đi thôn Tân Tiến (vào - Đến cây đa) hết ranh giới đất ở của nhà ông Hoàng Nhỉ
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6479 |
Thành phố Hạ Long |
Từ ngã tư Nhà văn hoá bưu điện xã đi 2 nhánh - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh 2 Đi xuống khu tái định cư bắc Cửa Lục của Nhà máy XM Thăng Long - Đến giáp QL279 (trừ các thửa đất ở bám vị trí 1, 2 của QL279)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6480 |
Thành phố Hạ Long |
Từ ngã tư Nhà văn hoá bưu điện xã đi 2 nhánh - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh 2 Đi xuống khu tái định cư bắc Cửa Lục của Nhà máy XM Thăng Long - Đến giáp QL279 (trừ các thửa đất ở bám vị trí 1, 2 của QL279)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6481 |
Thành phố Hạ Long |
Từ ngã tư Nhà văn hoá bưu điện xã đi 2 nhánh - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh 2 Đi xuống khu tái định cư bắc Cửa Lục của Nhà máy XM Thăng Long - Đến giáp QL279 (trừ các thửa đất ở bám vị trí 1, 2 của QL279)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6482 |
Thành phố Hạ Long |
Từ ngã tư Nhà văn hoá bưu điện xã đi 2 nhánh - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh 2 Đi xuống khu tái định cư bắc Cửa Lục của Nhà máy XM Thăng Long - Đến giáp QL279 (trừ các thửa đất ở bám vị trí 1, 2 của QL279)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6483 |
Thành phố Hạ Long |
Từ ngã tư Nhà văn hoá bưu điện xã đi 2 nhánh - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau thửa số 306, tờ bản đồ số 83 - đất ở hộ bà Nguyễn Thị Tẩy (trái tuyến), thửa 372, tờ bản đồ số 83 hộ ông Phùng Văn Hưng - Đến mặt bằng quy hoạch khu dân cư Bắc Cửa Lục (cống thủy lợi)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6484 |
Thành phố Hạ Long |
Từ ngã tư Nhà văn hoá bưu điện xã đi 2 nhánh - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau thửa số 306, tờ bản đồ số 83 - đất ở hộ bà Nguyễn Thị Tẩy (trái tuyến), thửa 372, tờ bản đồ số 83 hộ ông Phùng Văn Hưng - Đến mặt bằng quy hoạch khu dân cư Bắc Cửa Lục (cống thủy lợi)
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6485 |
Thành phố Hạ Long |
Từ ngã tư Nhà văn hoá bưu điện xã đi 2 nhánh - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau thửa số 306, tờ bản đồ số 83 - đất ở hộ bà Nguyễn Thị Tẩy (trái tuyến), thửa 372, tờ bản đồ số 83 hộ ông Phùng Văn Hưng - Đến mặt bằng quy hoạch khu dân cư Bắc Cửa Lục (cống thủy lợi)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6486 |
Thành phố Hạ Long |
Từ ngã tư Nhà văn hoá bưu điện xã đi 2 nhánh - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau thửa số 306, tờ bản đồ số 83 - đất ở hộ bà Nguyễn Thị Tẩy (trái tuyến), thửa 372, tờ bản đồ số 83 hộ ông Phùng Văn Hưng - Đến mặt bằng quy hoạch khu dân cư Bắc Cửa Lục (cống thủy lợi)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6487 |
Thành phố Hạ Long |
Đất ở trong khu tái định cư Bắc Cửa Lục - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6488 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp từ sau đất ở nhà ông Hoàng Nhỉ thôn Tân Tiến - Đến hết khu Đồi Mom
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6489 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp từ sau đất ở nhà ông Hoàng Nhỉ thôn Tân Tiến - Đến hết khu Đồi Mom
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6490 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp từ sau đất ở nhà ông Hoàng Nhỉ thôn Tân Tiến - Đến hết khu Đồi Mom
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6491 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp từ sau đất ở nhà ông Hoàng Nhỉ thôn Tân Tiến - Đến hết khu Đồi Mom
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6492 |
Thành phố Hạ Long |
Đất ở dân cư xóm mũ thôn An Biên 2 - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đường vào xóm Mũ, kế tiếp sau đất ở nhà ông Xuân - Đến hết địa phận thôn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6493 |
Thành phố Hạ Long |
Đất ở dân cư xóm mũ thôn An Biên 2 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đường vào xóm Mũ, kế tiếp sau đất ở nhà ông Xuân - Đến hết địa phận thôn
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6494 |
Thành phố Hạ Long |
Đất ở dân cư xóm mũ thôn An Biên 2 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đường vào xóm Mũ, kế tiếp sau đất ở nhà ông Xuân - Đến hết địa phận thôn
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6495 |
Thành phố Hạ Long |
Đất ở dân cư xóm mũ thôn An Biên 2 - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đường vào xóm Mũ, kế tiếp sau đất ở nhà ông Xuân - Đến hết địa phận thôn
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6496 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh đường vào thôn Đè E - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp sau đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E - Đến cống thoát nước, lối rẽ vào nhà ông Trần Mô
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6497 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh đường vào thôn Đè E - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp sau đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E - Đến cống thoát nước, lối rẽ vào nhà ông Trần Mô
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6498 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh đường vào thôn Đè E - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp sau đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E - Đến cống thoát nước, lối rẽ vào nhà ông Trần Mô
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6499 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh đường vào thôn Đè E - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp sau đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E - Đến cống thoát nước, lối rẽ vào nhà ông Trần Mô
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6500 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau lối rẽ vào nhà ông Trần Mô - Đến cuối mặt bằng Nhà máy xi măng Thăng Long
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |