| 6001 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau Nhà máy gạch Hạ Long 1, theo trục đường chính của xã - Đến hết thửa 246, tờ bản đồ số 68 - đất ở hộ ông Hà Văn Thuấn (trái tuyến); hết thửa 22, tờ bản đồ số 82 (phải tuyến) - đất ở hộ bà Nguyễn Thị Quế
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6002 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau thửa 246, tờ bản đồ số 68 - đất ở hộ ông Hà Văn Thuấn (trái tuyến); thửa 22, tờ bản đồ số 82 (phải tuyến) - đất ở hộ bà Nguyễn Thị Quế the - Đến cống tiêu thủy lợi qua đường giáp ranh giới trụ sở UBND xã Lê Lợi (trái tuyến) và giáp thửa 207, tờ bản đồ số 40 (phải tuyến)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6003 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau thửa 246, tờ bản đồ số 68 - đất ở hộ ông Hà Văn Thuấn (trái tuyến); thửa 22, tờ bản đồ số 82 (phải tuyến) - đất ở hộ bà Nguyễn Thị Quế the - Đến cống tiêu thủy lợi qua đường giáp ranh giới trụ sở UBND xã Lê Lợi (trái tuyến) và giáp thửa 207, tờ bản đồ số 40 (phải tuyến)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6004 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau thửa 246, tờ bản đồ số 68 - đất ở hộ ông Hà Văn Thuấn (trái tuyến); thửa 22, tờ bản đồ số 82 (phải tuyến) - đất ở hộ bà Nguyễn Thị Quế the - Đến cống tiêu thủy lợi qua đường giáp ranh giới trụ sở UBND xã Lê Lợi (trái tuyến) và giáp thửa 207, tờ bản đồ số 40 (phải tuyến)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6005 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau thửa 246, tờ bản đồ số 68 - đất ở hộ ông Hà Văn Thuấn (trái tuyến); thửa 22, tờ bản đồ số 82 (phải tuyến) - đất ở hộ bà Nguyễn Thị Quế the - Đến cống tiêu thủy lợi qua đường giáp ranh giới trụ sở UBND xã Lê Lợi (trái tuyến) và giáp thửa 207, tờ bản đồ số 40 (phải tuyến)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6006 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Từ ranh giới trụ sở UBND xã Lê Lợi (trái tuyến) - thửa 207, tờ bản đồ số 40 - đất ở hộ ông Hoàng Văn Hiển (phải tuyến) theo đường trục chính của xã - Đến ngã ba lối rẽ vào Nhà máy gạch Hoành Bồ - Công ty gốm XD Hạ Long (trái tuyến); hết thửa 145, tờ bản đồ số 29 hộ ông Nguyễn Văn Thứ thôn Bằng Săm (
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6007 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Từ ranh giới trụ sở UBND xã Lê Lợi (trái tuyến) - thửa 207, tờ bản đồ số 40 - đất ở hộ ông Hoàng Văn Hiển (phải tuyến) theo đường trục chính của xã - Đến ngã ba lối rẽ vào Nhà máy gạch Hoành Bồ - Công ty gốm XD Hạ Long (trái tuyến); hết thửa 145, tờ bản đồ số 29 hộ ông Nguyễn Văn Thứ thôn Bằng Săm (
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6008 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Từ ranh giới trụ sở UBND xã Lê Lợi (trái tuyến) - thửa 207, tờ bản đồ số 40 - đất ở hộ ông Hoàng Văn Hiển (phải tuyến) theo đường trục chính của xã - Đến ngã ba lối rẽ vào Nhà máy gạch Hoành Bồ - Công ty gốm XD Hạ Long (trái tuyến); hết thửa 145, tờ bản đồ số 29 hộ ông Nguyễn Văn Thứ thôn Bằng Săm (
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6009 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Từ ranh giới trụ sở UBND xã Lê Lợi (trái tuyến) - thửa 207, tờ bản đồ số 40 - đất ở hộ ông Hoàng Văn Hiển (phải tuyến) theo đường trục chính của xã - Đến ngã ba lối rẽ vào Nhà máy gạch Hoành Bồ - Công ty gốm XD Hạ Long (trái tuyến); hết thửa 145, tờ bản đồ số 29 hộ ông Nguyễn Văn Thứ thôn Bằng Săm (
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6010 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp từ sau thửa 145, tờ bản đồ số 29 hộ ông Nguyễn Văn Thứ thôn Bằng Săm (phải tuyến) theo trục đường Yên Mỹ - Đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) (trái tuyến), ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E (phải tuyến)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6011 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp từ sau thửa 145, tờ bản đồ số 29 hộ ông Nguyễn Văn Thứ thôn Bằng Săm (phải tuyến) theo trục đường Yên Mỹ - Đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) (trái tuyến), ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E (phải tuyến)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6012 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp từ sau thửa 145, tờ bản đồ số 29 hộ ông Nguyễn Văn Thứ thôn Bằng Săm (phải tuyến) theo trục đường Yên Mỹ - Đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) (trái tuyến), ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E (phải tuyến)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6013 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp từ sau thửa 145, tờ bản đồ số 29 hộ ông Nguyễn Văn Thứ thôn Bằng Săm (phải tuyến) theo trục đường Yên Mỹ - Đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) (trái tuyến), ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E (phải tuyến)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6014 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường rẽ vào Nhà máy gạch Hoành Bồ (Cty gốm XD Hạ Long) - Đến cầu xi măng, hết mặt bằng nhà máy
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6015 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường rẽ vào Nhà máy gạch Hoành Bồ (Cty gốm XD Hạ Long) - Đến cầu xi măng, hết mặt bằng nhà máy
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6016 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường rẽ vào Nhà máy gạch Hoành Bồ (Cty gốm XD Hạ Long) - Đến cầu xi măng, hết mặt bằng nhà máy
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6017 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường rẽ vào Nhà máy gạch Hoành Bồ (Cty gốm XD Hạ Long) - Đến cầu xi măng, hết mặt bằng nhà máy
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6018 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp sau đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E - Đến Dốc Than (xóm nhà ông Vẻ)
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6019 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp sau đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E - Đến Dốc Than (xóm nhà ông Vẻ)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6020 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp sau đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E - Đến Dốc Than (xóm nhà ông Vẻ)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6021 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp sau đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E - Đến Dốc Than (xóm nhà ông Vẻ)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6022 |
Thành phố Hạ Long |
QL 279 (đường Trới - Vũ Oai cũ) - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đoạn giáp ranh thị trấn Trới - Đến giáp ranh xã Thống Nhất
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6023 |
Thành phố Hạ Long |
QL 279 (đường Trới - Vũ Oai cũ) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đoạn giáp ranh thị trấn Trới - Đến giáp ranh xã Thống Nhất
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6024 |
Thành phố Hạ Long |
QL 279 (đường Trới - Vũ Oai cũ) - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đoạn giáp ranh thị trấn Trới - Đến giáp ranh xã Thống Nhất
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6025 |
Thành phố Hạ Long |
QL 279 (đường Trới - Vũ Oai cũ) - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đoạn giáp ranh thị trấn Trới - Đến giáp ranh xã Thống Nhất
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6026 |
Thành phố Hạ Long |
Các ô đất ở thuộc dự án Khu nhà ở cán bộ công nhân viên cụm công nghiệp Hoành Bồ của Công ty TNHH Bảo Long - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Các ô đất bám phố Lê Lai (điểm đầu giao với QL 279, điểm cuối khu dân cư tổ 1, khu 4, giao với đường Lê Lợi đoạn gần trường cấp 2 Trới)
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6027 |
Thành phố Hạ Long |
Các ô đất ở thuộc dự án Khu nhà ở cán bộ công nhân viên cụm công nghiệp Hoành Bồ của Công ty TNHH Bảo Long - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Các ô đất còn lại
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6028 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh đường rẽ vào XN gạch Hưng Long - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tính kế tiếp sau vị trí 1 của tuyến đường Trới- Lê Lợi (sau nhà ông Hoàn Cách) - vào XN gạch Hưng Long
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6029 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh đường rẽ vào XN gạch Hưng Long - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tính kế tiếp sau vị trí 1 của tuyến đường Trới- Lê Lợi (sau nhà ông Hoàn Cách) - vào XN gạch Hưng Long
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6030 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh đường rẽ vào XN gạch Hưng Long - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tính kế tiếp sau vị trí 1 của tuyến đường Trới- Lê Lợi (sau nhà ông Hoàn Cách) - vào XN gạch Hưng Long
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6031 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh đường rẽ vào XN gạch Hưng Long - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tính kế tiếp sau vị trí 1 của tuyến đường Trới- Lê Lợi (sau nhà ông Hoàn Cách) - vào XN gạch Hưng Long
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6032 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh đường rẽ cạnh trạm điện Đồng Tâm vào trường đoàn cũ - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau Xí nghiệp Việt Hà - Đến đập An Biên
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6033 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh đường rẽ cạnh trạm điện Đồng Tâm vào trường đoàn cũ - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau Xí nghiệp Việt Hà - Đến đập An Biên
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6034 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh đường rẽ cạnh trạm điện Đồng Tâm vào trường đoàn cũ - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau Xí nghiệp Việt Hà - Đến đập An Biên
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6035 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh đường rẽ cạnh trạm điện Đồng Tâm vào trường đoàn cũ - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau Xí nghiệp Việt Hà - Đến đập An Biên
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6036 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường rẽ tại ngã tư XN gạch Hưng Long vào xóm dân nhà ông giáo Dung, - Đến giáp xóm vườn ươm-hồ An Biên
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6037 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường rẽ tại ngã tư XN gạch Hưng Long vào xóm dân nhà ông giáo Dung, - Đến giáp xóm vườn ươm-hồ An Biên
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6038 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường rẽ tại ngã tư XN gạch Hưng Long vào xóm dân nhà ông giáo Dung, - Đến giáp xóm vườn ươm-hồ An Biên
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6039 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường rẽ tại ngã tư XN gạch Hưng Long vào xóm dân nhà ông giáo Dung, - Đến giáp xóm vườn ươm-hồ An Biên
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6040 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh rẽ xóm Mụa - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Lê Lợi - Đến giáp QL279 (trừ vị trí 1, 2 của QL279)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6041 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh rẽ xóm Mụa - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Lê Lợi - Đến giáp QL279 (trừ vị trí 1, 2 của QL279)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6042 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh rẽ xóm Mụa - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Lê Lợi - Đến giáp QL279 (trừ vị trí 1, 2 của QL279)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6043 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh rẽ xóm Mụa - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Lê Lợi - Đến giáp QL279 (trừ vị trí 1, 2 của QL279)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6044 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh rẽ xóm Mụa - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đoạn sân chơi thiếu nhi xã Sau vị trí 1 quy hoạch Bằng Sồi - Đến giáp QL279 (trừ vị trí 1, 2 của QL279)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6045 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh rẽ xóm Mụa - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đoạn sân chơi thiếu nhi xã Sau vị trí 1 quy hoạch Bằng Sồi - Đến giáp QL279 (trừ vị trí 1, 2 của QL279)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6046 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh rẽ xóm Mụa - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đoạn sân chơi thiếu nhi xã Sau vị trí 1 quy hoạch Bằng Sồi - Đến giáp QL279 (trừ vị trí 1, 2 của QL279)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6047 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh rẽ xóm Mụa - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đoạn sân chơi thiếu nhi xã Sau vị trí 1 quy hoạch Bằng Sồi - Đến giáp QL279 (trừ vị trí 1, 2 của QL279)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6048 |
Thành phố Hạ Long |
Vị trí xóm Đông, xóm giữa thôn An Biên 2 - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh rẽ từ đường Trới - Lê Lợi (Bằng Sồi) - Đến hết đất ở nhà ông Xuân Trừ vị trí 1 của đường Trới - Lê Lợi
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6049 |
Thành phố Hạ Long |
Vị trí xóm Đông, xóm giữa thôn An Biên 2 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh rẽ từ đường Trới - Lê Lợi (Bằng Sồi) - Đến hết đất ở nhà ông Xuân Trừ vị trí 1 của đường Trới - Lê Lợi
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6050 |
Thành phố Hạ Long |
Vị trí xóm Đông, xóm giữa thôn An Biên 2 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh rẽ từ đường Trới - Lê Lợi (Bằng Sồi) - Đến hết đất ở nhà ông Xuân Trừ vị trí 1 của đường Trới - Lê Lợi
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6051 |
Thành phố Hạ Long |
Vị trí xóm Đông, xóm giữa thôn An Biên 2 - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh rẽ từ đường Trới - Lê Lợi (Bằng Sồi) - Đến hết đất ở nhà ông Xuân Trừ vị trí 1 của đường Trới - Lê Lợi
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6052 |
Thành phố Hạ Long |
Từ ngã tư Nhà văn hoá bưu điện xã đi 2 nhánh - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh 1 Đi thôn Tân Tiến (vào - Đến cây đa) hết ranh giới đất ở của nhà ông Hoàng Nhỉ
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6053 |
Thành phố Hạ Long |
Từ ngã tư Nhà văn hoá bưu điện xã đi 2 nhánh - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh 1 Đi thôn Tân Tiến (vào - Đến cây đa) hết ranh giới đất ở của nhà ông Hoàng Nhỉ
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6054 |
Thành phố Hạ Long |
Từ ngã tư Nhà văn hoá bưu điện xã đi 2 nhánh - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh 1 Đi thôn Tân Tiến (vào - Đến cây đa) hết ranh giới đất ở của nhà ông Hoàng Nhỉ
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6055 |
Thành phố Hạ Long |
Từ ngã tư Nhà văn hoá bưu điện xã đi 2 nhánh - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh 1 Đi thôn Tân Tiến (vào - Đến cây đa) hết ranh giới đất ở của nhà ông Hoàng Nhỉ
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6056 |
Thành phố Hạ Long |
Từ ngã tư Nhà văn hoá bưu điện xã đi 2 nhánh - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh 2 Đi xuống khu tái định cư bắc Cửa Lục của Nhà máy XM Thăng Long - Đến giáp QL279 (trừ các thửa đất ở bám vị trí 1, 2 của QL279)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6057 |
Thành phố Hạ Long |
Từ ngã tư Nhà văn hoá bưu điện xã đi 2 nhánh - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh 2 Đi xuống khu tái định cư bắc Cửa Lục của Nhà máy XM Thăng Long - Đến giáp QL279 (trừ các thửa đất ở bám vị trí 1, 2 của QL279)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6058 |
Thành phố Hạ Long |
Từ ngã tư Nhà văn hoá bưu điện xã đi 2 nhánh - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh 2 Đi xuống khu tái định cư bắc Cửa Lục của Nhà máy XM Thăng Long - Đến giáp QL279 (trừ các thửa đất ở bám vị trí 1, 2 của QL279)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6059 |
Thành phố Hạ Long |
Từ ngã tư Nhà văn hoá bưu điện xã đi 2 nhánh - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh 2 Đi xuống khu tái định cư bắc Cửa Lục của Nhà máy XM Thăng Long - Đến giáp QL279 (trừ các thửa đất ở bám vị trí 1, 2 của QL279)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6060 |
Thành phố Hạ Long |
Từ ngã tư Nhà văn hoá bưu điện xã đi 2 nhánh - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau thửa số 306, tờ bản đồ số 83 - đất ở hộ bà Nguyễn Thị Tẩy (trái tuyến), thửa 372, tờ bản đồ số 83 hộ ông Phùng Văn Hưng - Đến mặt bằng quy hoạch khu dân cư Bắc Cửa Lục (cống thủy lợi)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6061 |
Thành phố Hạ Long |
Từ ngã tư Nhà văn hoá bưu điện xã đi 2 nhánh - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau thửa số 306, tờ bản đồ số 83 - đất ở hộ bà Nguyễn Thị Tẩy (trái tuyến), thửa 372, tờ bản đồ số 83 hộ ông Phùng Văn Hưng - Đến mặt bằng quy hoạch khu dân cư Bắc Cửa Lục (cống thủy lợi)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6062 |
Thành phố Hạ Long |
Từ ngã tư Nhà văn hoá bưu điện xã đi 2 nhánh - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau thửa số 306, tờ bản đồ số 83 - đất ở hộ bà Nguyễn Thị Tẩy (trái tuyến), thửa 372, tờ bản đồ số 83 hộ ông Phùng Văn Hưng - Đến mặt bằng quy hoạch khu dân cư Bắc Cửa Lục (cống thủy lợi)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6063 |
Thành phố Hạ Long |
Từ ngã tư Nhà văn hoá bưu điện xã đi 2 nhánh - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau thửa số 306, tờ bản đồ số 83 - đất ở hộ bà Nguyễn Thị Tẩy (trái tuyến), thửa 372, tờ bản đồ số 83 hộ ông Phùng Văn Hưng - Đến mặt bằng quy hoạch khu dân cư Bắc Cửa Lục (cống thủy lợi)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6064 |
Thành phố Hạ Long |
Đất ở trong khu tái định cư Bắc Cửa Lục - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6065 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp từ sau đất ở nhà ông Hoàng Nhỉ thôn Tân Tiến - Đến hết khu Đồi Mom
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6066 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp từ sau đất ở nhà ông Hoàng Nhỉ thôn Tân Tiến - Đến hết khu Đồi Mom
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6067 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp từ sau đất ở nhà ông Hoàng Nhỉ thôn Tân Tiến - Đến hết khu Đồi Mom
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6068 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp từ sau đất ở nhà ông Hoàng Nhỉ thôn Tân Tiến - Đến hết khu Đồi Mom
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6069 |
Thành phố Hạ Long |
Đất ở dân cư xóm mũ thôn An Biên 2 - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đường vào xóm Mũ, kế tiếp sau đất ở nhà ông Xuân - Đến hết địa phận thôn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6070 |
Thành phố Hạ Long |
Đất ở dân cư xóm mũ thôn An Biên 2 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đường vào xóm Mũ, kế tiếp sau đất ở nhà ông Xuân - Đến hết địa phận thôn
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6071 |
Thành phố Hạ Long |
Đất ở dân cư xóm mũ thôn An Biên 2 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đường vào xóm Mũ, kế tiếp sau đất ở nhà ông Xuân - Đến hết địa phận thôn
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6072 |
Thành phố Hạ Long |
Đất ở dân cư xóm mũ thôn An Biên 2 - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đường vào xóm Mũ, kế tiếp sau đất ở nhà ông Xuân - Đến hết địa phận thôn
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6073 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh đường vào thôn Đè E - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp sau đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E - Đến cống thoát nước, lối rẽ vào nhà ông Trần Mô
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6074 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh đường vào thôn Đè E - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp sau đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E - Đến cống thoát nước, lối rẽ vào nhà ông Trần Mô
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6075 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh đường vào thôn Đè E - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp sau đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E - Đến cống thoát nước, lối rẽ vào nhà ông Trần Mô
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6076 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh đường vào thôn Đè E - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp sau đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E - Đến cống thoát nước, lối rẽ vào nhà ông Trần Mô
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6077 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau lối rẽ vào nhà ông Trần Mô - Đến cuối mặt bằng Nhà máy xi măng Thăng Long
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6078 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau lối rẽ vào nhà ông Trần Mô - Đến cuối mặt bằng Nhà máy xi măng Thăng Long
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6079 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau lối rẽ vào nhà ông Trần Mô - Đến cuối mặt bằng Nhà máy xi măng Thăng Long
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6080 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau lối rẽ vào nhà ông Trần Mô - Đến cuối mặt bằng Nhà máy xi măng Thăng Long
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6081 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp từ cuối mặt bằng Nhà máy xi măng Thăng Long vào Hem Thuốc, - Đến hết địa phận thôn Đè E
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6082 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp từ cuối mặt bằng Nhà máy xi măng Thăng Long vào Hem Thuốc, - Đến hết địa phận thôn Đè E
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6083 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp từ cuối mặt bằng Nhà máy xi măng Thăng Long vào Hem Thuốc, - Đến hết địa phận thôn Đè E
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6084 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp từ cuối mặt bằng Nhà máy xi măng Thăng Long vào Hem Thuốc, - Đến hết địa phận thôn Đè E
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6085 |
Thành phố Hạ Long |
Mặt đường chính - Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường rẽ đối diện nhà bà La Thị Phương (TĐ 45 TBĐ 40): Đoạn từ TĐ 72 BĐĐC số 40 - Đến hết TĐ 60 bản đồ số 41
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6086 |
Thành phố Hạ Long |
Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường rẽ đối diện nhà bà La Thị Phương (TĐ 45 TBĐ 40): Đoạn từ TĐ 72 BĐĐC số 41 - Đến hết TĐ 60 bản đồ số 41
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6087 |
Thành phố Hạ Long |
Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường rẽ đối diện nhà bà La Thị Phương (TĐ 45 TBĐ 40): Đoạn từ TĐ 72 BĐĐC số 42 - Đến hết TĐ 60 bản đồ số 41
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6088 |
Thành phố Hạ Long |
Vị trí còn lại - Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường rẽ đối diện nhà bà La Thị Phương (TĐ 45 TBĐ 40): Đoạn từ TĐ 72 BĐĐC số 43 - Đến hết TĐ 60 bản đồ số 41
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6089 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đất ở các hộ dân từ cổng Nhà máy xi măng Thăng Long - theo tuyến đường băng tải đá ra TL 326 giáp ranh xã Sơn Dương (phải tuyến)
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6090 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đất ở các hộ dân từ cổng Nhà máy xi măng Thăng Long - theo tuyến đường băng tải đá ra TL 326 giáp ranh xã Sơn Dương (phải tuyến)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6091 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đất ở các hộ dân từ cổng Nhà máy xi măng Thăng Long - theo tuyến đường băng tải đá ra TL 326 giáp ranh xã Sơn Dương (phải tuyến)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6092 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đất ở các hộ dân từ cổng Nhà máy xi măng Thăng Long - theo tuyến đường băng tải đá ra TL 326 giáp ranh xã Sơn Dương (phải tuyến)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6093 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đất ở các hộ dân từ cổng Nhà máy xi măng Thăng Long - theo tuyến đường băng tải đá ra TL 326 giáp ranh xã Sơn Dương (trái tuyến)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6094 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đất ở các hộ dân từ cổng Nhà máy xi măng Thăng Long - theo tuyến đường băng tải đá ra TL 326 giáp ranh xã Sơn Dương (trái tuyến)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6095 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đất ở các hộ dân từ cổng Nhà máy xi măng Thăng Long - theo tuyến đường băng tải đá ra TL 326 giáp ranh xã Sơn Dương (trái tuyến)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6096 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đất ở các hộ dân từ cổng Nhà máy xi măng Thăng Long - theo tuyến đường băng tải đá ra TL 326 giáp ranh xã Sơn Dương (trái tuyến)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6097 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường từ trạm điện Tân Tiến vào - Đến Chùa Yên Mỹ
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6098 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường từ trạm điện Tân Tiến vào - Đến Chùa Yên Mỹ
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6099 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường từ trạm điện Tân Tiến vào - Đến Chùa Yên Mỹ
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6100 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh, đường liên thôn - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường từ trạm điện Tân Tiến vào - Đến Chùa Yên Mỹ
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |