| 5501 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ |
Nhánh đường vào nhà máy gạch gốm Hạ Long xã Lê Lợi (đường vào đơn vị 360 cũ) - Đến hết địa phận thị trấn Trới
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5502 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành Bồ |
Nhánh đường vào nhà máy gạch gốm Hạ Long xã Lê Lợi (đường vào đơn vị 360 cũ) - Đến hết địa phận thị trấn Trới
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5503 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ |
Nhánh đường vào nhà máy gạch gốm Hạ Long xã Lê Lợi (đường vào đơn vị 360 cũ) - Đến hết địa phận thị trấn Trới
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5504 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ |
Nhánh đường vào nhà máy gạch gốm Hạ Long xã Lê Lợi (đường vào đơn vị 360 cũ) - Đến hết địa phận thị trấn Trới
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5505 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Đồng Rót - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ |
từ nhà ông Phạm Văn Ba số nhà 02 - Đến đất nhà ông Tạ Văn Ngọc số nhà 84 đường Đồng Rót
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5506 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Đồng Rót - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ |
từ nhà ông Phạm Văn Ba số nhà 02 - Đến đất nhà ông Tạ Văn Ngọc số nhà 84 đường Đồng Rót
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5507 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Đồng Rót - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành Bồ |
từ nhà ông Phạm Văn Ba số nhà 02 - Đến đất nhà ông Tạ Văn Ngọc số nhà 84 đường Đồng Rót
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5508 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Đồng Rót - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ |
từ nhà ông Phạm Văn Ba số nhà 02 - Đến đất nhà ông Tạ Văn Ngọc số nhà 84 đường Đồng Rót
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5509 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Đồng Rót - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ |
từ nhà ông Phạm Văn Ba số nhà 02 - Đến đất nhà ông Tạ Văn Ngọc số nhà 84 đường Đồng Rót
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5510 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Vân Phong (nhánh đường Suối Váo - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ |
Đoạn sau lối vào Xí nghiệp Nam Thắng (phải), đất ở nhà ông Chiến (trái) - Đến cầu ngầm Suối Váo - Các hộ có đất ở từ nhà ông Chiến trở ra Đến đường 326
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5511 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Vân Phong (nhánh đường Suối Váo - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ |
Đoạn sau lối vào Xí nghiệp Nam Thắng (phải), đất ở nhà ông Chiến (trái) - Đến cầu ngầm Suối Váo - Các hộ có đất ở từ nhà ông Chiến trở ra Đến đường 326
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5512 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Vân Phong (nhánh đường Suối Váo - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành Bồ |
Đoạn sau lối vào Xí nghiệp Nam Thắng (phải), đất ở nhà ông Chiến (trái) - Đến cầu ngầm Suối Váo - Các hộ có đất ở từ nhà ông Chiến trở ra Đến đường 326
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5513 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Vân Phong (nhánh đường Suối Váo - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ |
Đoạn sau lối vào Xí nghiệp Nam Thắng (phải), đất ở nhà ông Chiến (trái) - Đến cầu ngầm Suối Váo - Các hộ có đất ở từ nhà ông Chiến trở ra Đến đường 326
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5514 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Vân Phong (nhánh đường Suối Váo - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ |
Đoạn sau lối vào Xí nghiệp Nam Thắng (phải), đất ở nhà ông Chiến (trái) - Đến cầu ngầm Suối Váo - Các hộ có đất ở từ nhà ông Chiến trở ra Đến đường 326
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5515 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp sau cầu ngầm Suối Váo theo đường khu 9 - Đến đường Tràn thủy lợi suối Váo: (1) các hộ có đất ở sau đường Tràn thủy lợi rẽ về phía bên phải (từ thửa 21 tờ BĐ số 47) đến giáp trục đường Cầu Chá
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5516 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp sau cầu ngầm Suối Váo theo đường khu 9 - Đến đường Tràn thủy lợi suối Váo: (1) các hộ có đất ở sau đường Tràn thủy lợi rẽ về phía bên phải (từ thửa 21 tờ BĐ số 47) đến giáp trục đường Cầu Chá
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5517 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp sau cầu ngầm Suối Váo theo đường khu 9 - Đến đường Tràn thủy lợi suối Váo: (1) các hộ có đất ở sau đường Tràn thủy lợi rẽ về phía bên phải (từ thửa 21 tờ BĐ số 47) đến giáp trục đường Cầu Chá
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5518 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp sau cầu ngầm Suối Váo theo đường khu 9 - Đến đường Tràn thủy lợi suối Váo: (1) các hộ có đất ở sau đường Tràn thủy lợi rẽ về phía bên phải (từ thửa 21 tờ BĐ số 47) đến giáp trục đường Cầu Chá
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5519 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp sau cầu ngầm Suối Váo theo đường khu 9 - Đến đường Tràn thủy lợi suối Váo: (1) các hộ có đất ở sau đường Tràn thủy lợi rẽ về phía bên phải (từ thửa 21 tờ BĐ số 47) đến giáp trục đường Cầu Chá
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5520 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ |
Ngõ số 368 - Đến hết khu dân cư (hết nhà Phạm Văn Hiền số nhà 28)
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5521 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ |
Ngõ số 368 - Đến hết khu dân cư (hết nhà Phạm Văn Hiền số nhà 28)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5522 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành Bồ |
Ngõ số 368 - Đến hết khu dân cư (hết nhà Phạm Văn Hiền số nhà 28)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5523 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ |
Ngõ số 368 - Đến hết khu dân cư (hết nhà Phạm Văn Hiền số nhà 28)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5524 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ |
Ngõ số 368 - Đến hết khu dân cư (hết nhà Phạm Văn Hiền số nhà 28)
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5525 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ |
Ngõ số 446 - Đến hết khu dân cư (hết nhà Phạm Văn Hiền số nhà 28)
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5526 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ |
Ngõ số 446 - Đến hết khu dân cư (hết nhà Phạm Văn Hiền số nhà 28)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5527 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành Bồ |
Ngõ số 446 - Đến hết khu dân cư (hết nhà Phạm Văn Hiền số nhà 28)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5528 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ |
Ngõ số 446 - Đến hết khu dân cư (hết nhà Phạm Văn Hiền số nhà 28)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5529 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ |
Ngõ số 446 - Đến hết khu dân cư (hết nhà Phạm Văn Hiền số nhà 28)
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5530 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Lê Lợi (đường đi vào xã Lê Lợi từ ngã 3 ngân hàng đến hết địa phận thị trấn Trới) - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ |
Ngã ba Ngân hàng + Hiệu thuốc - Đến trạm biến áp Trung học (trái tuyến) đường rẽ vào trường cấp 3 (phải tuyến)
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5531 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Lê Lợi (đường đi vào xã Lê Lợi từ ngã 3 ngân hàng đến hết địa phận thị trấn Trới) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ |
Ngã ba Ngân hàng + Hiệu thuốc - Đến trạm biến áp Trung học (trái tuyến) đường rẽ vào trường cấp 3 (phải tuyến)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5532 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Lê Lợi (đường đi vào xã Lê Lợi từ ngã 3 ngân hàng đến hết địa phận thị trấn Trới) - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành Bồ |
Ngã ba Ngân hàng + Hiệu thuốc - Đến trạm biến áp Trung học (trái tuyến) đường rẽ vào trường cấp 3 (phải tuyến)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5533 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Lê Lợi (đường đi vào xã Lê Lợi từ ngã 3 ngân hàng đến hết địa phận thị trấn Trới) - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ |
Ngã ba Ngân hàng + Hiệu thuốc - Đến trạm biến áp Trung học (trái tuyến) đường rẽ vào trường cấp 3 (phải tuyến)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5534 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Lê Lợi (đường đi vào xã Lê Lợi từ ngã 3 ngân hàng đến hết địa phận thị trấn Trới) - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ |
Ngã ba Ngân hàng + Hiệu thuốc - Đến trạm biến áp Trung học (trái tuyến) đường rẽ vào trường cấp 3 (phải tuyến)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5535 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Lê Lợi (đường đi vào xã Lê Lợi từ ngã 3 ngân hàng đến hết địa phận thị trấn Trới) - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp sau trạm biến áp trung học - Đến hết địa phận thị trấn Trới (hết khuôn viên của Toà án huyện trái tuyến), số nhà 42 phải tuyến
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5536 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Lê Lợi (đường đi vào xã Lê Lợi từ ngã 3 ngân hàng đến hết địa phận thị trấn Trới) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp sau trạm biến áp trung học - Đến hết địa phận thị trấn Trới (hết khuôn viên của Toà án huyện trái tuyến), số nhà 42 phải tuyến
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5537 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Lê Lợi (đường đi vào xã Lê Lợi từ ngã 3 ngân hàng đến hết địa phận thị trấn Trới) - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp sau trạm biến áp trung học - Đến hết địa phận thị trấn Trới (hết khuôn viên của Toà án huyện trái tuyến), số nhà 42 phải tuyến
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5538 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Lê Lợi (đường đi vào xã Lê Lợi từ ngã 3 ngân hàng đến hết địa phận thị trấn Trới) - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp sau trạm biến áp trung học - Đến hết địa phận thị trấn Trới (hết khuôn viên của Toà án huyện trái tuyến), số nhà 42 phải tuyến
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5539 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Lê Lợi (đường đi vào xã Lê Lợi từ ngã 3 ngân hàng đến hết địa phận thị trấn Trới) - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp sau trạm biến áp trung học - Đến hết địa phận thị trấn Trới (hết khuôn viên của Toà án huyện trái tuyến), số nhà 42 phải tuyến
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5540 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Lê Lợi (đường đi vào xã Lê Lợi từ ngã 3 ngân hàng đến hết địa phận thị trấn Trới) - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp từ số nhà 42 - Đến lối rẽ đường vào Công ty gạch Hưng Long giáp ranh xã Lê Lợi (phải tuyến)
|
4.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5541 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Lê Lợi (đường đi vào xã Lê Lợi từ ngã 3 ngân hàng đến hết địa phận thị trấn Trới) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp từ số nhà 42 - Đến lối rẽ đường vào Công ty gạch Hưng Long giáp ranh xã Lê Lợi (phải tuyến)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5542 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Lê Lợi (đường đi vào xã Lê Lợi từ ngã 3 ngân hàng đến hết địa phận thị trấn Trới) - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp từ số nhà 42 - Đến lối rẽ đường vào Công ty gạch Hưng Long giáp ranh xã Lê Lợi (phải tuyến)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5543 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Lê Lợi (đường đi vào xã Lê Lợi từ ngã 3 ngân hàng đến hết địa phận thị trấn Trới) - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp từ số nhà 42 - Đến lối rẽ đường vào Công ty gạch Hưng Long giáp ranh xã Lê Lợi (phải tuyến)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5544 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Lê Lợi (đường đi vào xã Lê Lợi từ ngã 3 ngân hàng đến hết địa phận thị trấn Trới) - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp từ số nhà 42 - Đến lối rẽ đường vào Công ty gạch Hưng Long giáp ranh xã Lê Lợi (phải tuyến)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5545 |
Thành phố Hạ Long |
Các ô đất thuộc khu đô thị khu 5 và khu đô thị Bắc Sông Trới - Phường Hoành Bồ |
Các ô đất bám trục đường bê tông từ giáp đường Lê Lợi (phía sau số nhà 130 bên phải tuyến, phía sau số nhà 132 bên trái tuyến) - Đến phố Lê Lai và từ phố Lê Lai Đến sông Trới (trừ các ô đất bám phố Lê Lai)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5546 |
Thành phố Hạ Long |
Các ô đất thuộc khu đô thị khu 5 và khu đô thị Bắc Sông Trới - Các ô đất còn lại - Phường Hoành Bồ |
Các ô đất còn lại
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5547 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Lê Lợi (đường đi vào xã Lê Lợi từ ngã 3 ngân hàng đến hết địa phận thị trấn Trới) - Phường Hoành Bồ |
Nhánh đường nhựa rẽ vào trường cấp III, các hộ bám mặt đường nhánh từ nhà ông Hoàng Nhỉ - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Đông - Khu 4
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5548 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Lê Lợi (đường đi vào xã Lê Lợi từ ngã 3 ngân hàng đến hết địa phận thị trấn Trới) - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ |
Nhánh đường kế tiếp sau nhà ông Đông - Đến nhà ông Hiệu và toàn bộ xóm dân còn lại của khu 4
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5549 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Lê Lợi (đường đi vào xã Lê Lợi từ ngã 3 ngân hàng đến hết địa phận thị trấn Trới) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ |
Nhánh đường kế tiếp sau nhà ông Đông - Đến nhà ông Hiệu và toàn bộ xóm dân còn lại của khu 4
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5550 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Lê Lợi (đường đi vào xã Lê Lợi từ ngã 3 ngân hàng đến hết địa phận thị trấn Trới) - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành Bồ |
Nhánh đường kế tiếp sau nhà ông Đông - Đến nhà ông Hiệu và toàn bộ xóm dân còn lại của khu 4
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5551 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Lê Lợi (đường đi vào xã Lê Lợi từ ngã 3 ngân hàng đến hết địa phận thị trấn Trới) - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ |
Nhánh đường kế tiếp sau nhà ông Đông - Đến nhà ông Hiệu và toàn bộ xóm dân còn lại của khu 4
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5552 |
Thành phố Hạ Long |
Đường Lê Lợi (đường đi vào xã Lê Lợi từ ngã 3 ngân hàng đến hết địa phận thị trấn Trới) - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ |
Nhánh đường kế tiếp sau nhà ông Đông - Đến nhà ông Hiệu và toàn bộ xóm dân còn lại của khu 4
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5553 |
Thành phố Hạ Long |
Các ô đất ở thuộc dự án Khu nhà ở cán bộ công nhân viên cụm công nghiệp Hoành Bồ của Công ty TNHH Bảo Long - Phường Hoành Bồ |
Các ô đất ở thuộc dự án Khu nhà ở cán bộ công nhân viên cụm công nghiệp Hoành Bồ của Công ty TNHH Bảo Long và các thửa đất xung quanh được hưởng HTKT
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5554 |
Thành phố Hạ Long |
Các ô đất ở thuộc dự án Khu nhà ở cán bộ công nhân viên cụm công nghiệp Hoành Bồ của Công ty TNHH Bảo Long - Phường Hoành Bồ |
Các ô đất còn lại và các hộ bám đường dự án
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5555 |
Thành phố Hạ Long |
Quy hoạch khu dân cư Tây cầu Trới - Phường Hoành Bồ |
Các ô đất bám trục đường ven sông Trới
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5556 |
Thành phố Hạ Long |
Quy hoạch khu dân cư Tây cầu Trới - Phường Hoành Bồ |
Các ô đất bám mặt đường nhựa từ đường QL279 - Đến giáp sông Trới trừ các ô đất bám trục đường ven sông Trới (phía sau số nhà 98 phải tuyến; phía sau số nhà 100 bên trái tuyến)
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5557 |
Thành phố Hạ Long |
Quy hoạch khu dân cư Tây cầu Trới - Phường Hoành Bồ |
Các ô đất bám mặt đường nhựa từ đường QL279 - Đến giáp sông Trới trừ các ô đất bám trục đường ven sông Trới (phía sau số nhà 274 phải tuyến; phía sau số nhà 276 bên trái tuyến)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5558 |
Thành phố Hạ Long |
Quy hoạch khu dân cư Tây cầu Trới - Phường Hoành Bồ |
Các ô đất còn lại
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5559 |
Thành phố Hạ Long |
Các ô đất ở thuộc dự án khu nhà ở cán bộ, công nhân viên Xí nghiệp Than Hoành Bồ tại khu 10 - Phường Hoành Bồ |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5560 |
Thành phố Hạ Long |
Khu dân cư Thạch Bích - Phường Hoành Bồ |
Các ô đất bám phố Lê Lai
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5561 |
Thành phố Hạ Long |
Khu dân cư Thạch Bích - Phường Hoành Bồ |
Các ô đất còn lại và các hộ bám đường dự án
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5562 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường cạnh trường THCS Trới, đấu nối với TL 326 - Phường Hoành Bồ |
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5563 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau khuôn viên đất của Toà án ND huyện giáp ranh thị trấn Trới - Đến lối rẽ vào xóm dân nhà ông giáo Dung
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5564 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau khuôn viên đất của Toà án ND huyện giáp ranh thị trấn Trới - Đến lối rẽ vào xóm dân nhà ông giáo Dung
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5565 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau khuôn viên đất của Toà án ND huyện giáp ranh thị trấn Trới - Đến lối rẽ vào xóm dân nhà ông giáo Dung
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5566 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau khuôn viên đất của Toà án ND huyện giáp ranh thị trấn Trới - Đến lối rẽ vào xóm dân nhà ông giáo Dung
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5567 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp lối rẽ vào xóm dân nhà ông giáo Dung - Đến giáp nhà máy gạch Hạ Long 1 (trái tuyến) Kế tiếp từ lối rẽ vào Nhà máy gạch Hưng Long Đến giáp khu nhà ở tập thể công nhân Nhà máy gạch Hạ Long (p
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5568 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp lối rẽ vào xóm dân nhà ông giáo Dung - Đến giáp nhà máy gạch Hạ Long 1 (trái tuyến) Kế tiếp từ lối rẽ vào Nhà máy gạch Hưng Long Đến giáp khu nhà ở tập thể công nhân Nhà máy gạch Hạ Long (p
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5569 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp lối rẽ vào xóm dân nhà ông giáo Dung - Đến giáp nhà máy gạch Hạ Long 1 (trái tuyến) Kế tiếp từ lối rẽ vào Nhà máy gạch Hưng Long Đến giáp khu nhà ở tập thể công nhân Nhà máy gạch Hạ Long (p
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5570 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp lối rẽ vào xóm dân nhà ông giáo Dung - Đến giáp nhà máy gạch Hạ Long 1 (trái tuyến) Kế tiếp từ lối rẽ vào Nhà máy gạch Hưng Long Đến giáp khu nhà ở tập thể công nhân Nhà máy gạch Hạ Long (p
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5571 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Phạm vi Nhà máy gạch Hạ Long 1 (trái tuyến) Khu nhà ở công nhân gạch Hạ Long 1 - Đến lối rẽ đi xóm Mụa - thôn An Biên 1 (phải tuyến)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5572 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Phạm vi Nhà máy gạch Hạ Long 1 (trái tuyến) Khu nhà ở công nhân gạch Hạ Long 1 - Đến lối rẽ đi xóm Mụa - thôn An Biên 1 (phải tuyến)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5573 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Phạm vi Nhà máy gạch Hạ Long 1 (trái tuyến) Khu nhà ở công nhân gạch Hạ Long 1 - Đến lối rẽ đi xóm Mụa - thôn An Biên 1 (phải tuyến)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5574 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Phạm vi Nhà máy gạch Hạ Long 1 (trái tuyến) Khu nhà ở công nhân gạch Hạ Long 1 - Đến lối rẽ đi xóm Mụa - thôn An Biên 1 (phải tuyến)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5575 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau Nhà máy gạch Hạ Long 1, theo trục đường chính của xã - Đến hết thửa 246, tờ bản đồ số 68 - đất ở hộ ông Hà Văn Thuấn (trái tuyến); hết thửa 22, tờ bản đồ số 82 (phải tuyến) - đất ở hộ bà Nguyễn Thị Quế
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5576 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau Nhà máy gạch Hạ Long 1, theo trục đường chính của xã - Đến hết thửa 246, tờ bản đồ số 68 - đất ở hộ ông Hà Văn Thuấn (trái tuyến); hết thửa 22, tờ bản đồ số 82 (phải tuyến) - đất ở hộ bà Nguyễn Thị Quế
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5577 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau Nhà máy gạch Hạ Long 1, theo trục đường chính của xã - Đến hết thửa 246, tờ bản đồ số 68 - đất ở hộ ông Hà Văn Thuấn (trái tuyến); hết thửa 22, tờ bản đồ số 82 (phải tuyến) - đất ở hộ bà Nguyễn Thị Quế
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5578 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau Nhà máy gạch Hạ Long 1, theo trục đường chính của xã - Đến hết thửa 246, tờ bản đồ số 68 - đất ở hộ ông Hà Văn Thuấn (trái tuyến); hết thửa 22, tờ bản đồ số 82 (phải tuyến) - đất ở hộ bà Nguyễn Thị Quế
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5579 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau thửa 246, tờ bản đồ số 68 - đất ở hộ ông Hà Văn Thuấn (trái tuyến); thửa 22, tờ bản đồ số 82 (phải tuyến) - đất ở hộ bà Nguyễn Thị Quế the - Đến cống tiêu thủy lợi qua đường giáp ranh giới trụ sở UBND xã Lê Lợi (trái tuyến) và giáp thửa 207, tờ bản đồ số 40 (phải tuyến)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5580 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau thửa 246, tờ bản đồ số 68 - đất ở hộ ông Hà Văn Thuấn (trái tuyến); thửa 22, tờ bản đồ số 82 (phải tuyến) - đất ở hộ bà Nguyễn Thị Quế the - Đến cống tiêu thủy lợi qua đường giáp ranh giới trụ sở UBND xã Lê Lợi (trái tuyến) và giáp thửa 207, tờ bản đồ số 40 (phải tuyến)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5581 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau thửa 246, tờ bản đồ số 68 - đất ở hộ ông Hà Văn Thuấn (trái tuyến); thửa 22, tờ bản đồ số 82 (phải tuyến) - đất ở hộ bà Nguyễn Thị Quế the - Đến cống tiêu thủy lợi qua đường giáp ranh giới trụ sở UBND xã Lê Lợi (trái tuyến) và giáp thửa 207, tờ bản đồ số 40 (phải tuyến)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5582 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Kế tiếp sau thửa 246, tờ bản đồ số 68 - đất ở hộ ông Hà Văn Thuấn (trái tuyến); thửa 22, tờ bản đồ số 82 (phải tuyến) - đất ở hộ bà Nguyễn Thị Quế the - Đến cống tiêu thủy lợi qua đường giáp ranh giới trụ sở UBND xã Lê Lợi (trái tuyến) và giáp thửa 207, tờ bản đồ số 40 (phải tuyến)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5583 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Từ ranh giới trụ sở UBND xã Lê Lợi (trái tuyến) - thửa 207, tờ bản đồ số 40 - đất ở hộ ông Hoàng Văn Hiển (phải tuyến) theo đường trục chính của xã - Đến ngã ba lối rẽ vào Nhà máy gạch Hoành Bồ - Công ty gốm XD Hạ Long (trái tuyến); hết thửa 145, tờ bản đồ số 29 hộ ông Nguyễn Văn Thứ thôn Bằng Săm (
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5584 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Từ ranh giới trụ sở UBND xã Lê Lợi (trái tuyến) - thửa 207, tờ bản đồ số 40 - đất ở hộ ông Hoàng Văn Hiển (phải tuyến) theo đường trục chính của xã - Đến ngã ba lối rẽ vào Nhà máy gạch Hoành Bồ - Công ty gốm XD Hạ Long (trái tuyến); hết thửa 145, tờ bản đồ số 29 hộ ông Nguyễn Văn Thứ thôn Bằng Săm (
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5585 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Từ ranh giới trụ sở UBND xã Lê Lợi (trái tuyến) - thửa 207, tờ bản đồ số 40 - đất ở hộ ông Hoàng Văn Hiển (phải tuyến) theo đường trục chính của xã - Đến ngã ba lối rẽ vào Nhà máy gạch Hoành Bồ - Công ty gốm XD Hạ Long (trái tuyến); hết thửa 145, tờ bản đồ số 29 hộ ông Nguyễn Văn Thứ thôn Bằng Săm (
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5586 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Từ ranh giới trụ sở UBND xã Lê Lợi (trái tuyến) - thửa 207, tờ bản đồ số 40 - đất ở hộ ông Hoàng Văn Hiển (phải tuyến) theo đường trục chính của xã - Đến ngã ba lối rẽ vào Nhà máy gạch Hoành Bồ - Công ty gốm XD Hạ Long (trái tuyến); hết thửa 145, tờ bản đồ số 29 hộ ông Nguyễn Văn Thứ thôn Bằng Săm (
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5587 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp từ sau thửa 145, tờ bản đồ số 29 hộ ông Nguyễn Văn Thứ thôn Bằng Săm (phải tuyến) theo trục đường Yên Mỹ - Đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) (trái tuyến), ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E (phải tuyến)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5588 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp từ sau thửa 145, tờ bản đồ số 29 hộ ông Nguyễn Văn Thứ thôn Bằng Săm (phải tuyến) theo trục đường Yên Mỹ - Đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) (trái tuyến), ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E (phải tuyến)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5589 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp từ sau thửa 145, tờ bản đồ số 29 hộ ông Nguyễn Văn Thứ thôn Bằng Săm (phải tuyến) theo trục đường Yên Mỹ - Đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) (trái tuyến), ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E (phải tuyến)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5590 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp từ sau thửa 145, tờ bản đồ số 29 hộ ông Nguyễn Văn Thứ thôn Bằng Săm (phải tuyến) theo trục đường Yên Mỹ - Đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) (trái tuyến), ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E (phải tuyến)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5591 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường rẽ vào Nhà máy gạch Hoành Bồ (Cty gốm XD Hạ Long) - Đến cầu xi măng, hết mặt bằng nhà máy
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5592 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường rẽ vào Nhà máy gạch Hoành Bồ (Cty gốm XD Hạ Long) - Đến cầu xi măng, hết mặt bằng nhà máy
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5593 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường rẽ vào Nhà máy gạch Hoành Bồ (Cty gốm XD Hạ Long) - Đến cầu xi măng, hết mặt bằng nhà máy
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5594 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Nhánh đường rẽ vào Nhà máy gạch Hoành Bồ (Cty gốm XD Hạ Long) - Đến cầu xi măng, hết mặt bằng nhà máy
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5595 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp sau đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E - Đến Dốc Than (xóm nhà ông Vẻ)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5596 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp sau đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E - Đến Dốc Than (xóm nhà ông Vẻ)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5597 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp sau đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E - Đến Dốc Than (xóm nhà ông Vẻ)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5598 |
Thành phố Hạ Long |
Trục đường Trới - Lê Lợi - Sơn Dương - Vị trí còn lại - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Tiếp sau đất nhà ông Trần Mẫn (cũ) ngã ba lối rẽ đi thôn Đè E - Đến Dốc Than (xóm nhà ông Vẻ)
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5599 |
Thành phố Hạ Long |
QL 279 (đường Trới - Vũ Oai cũ) - Mặt đường chính - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đoạn giáp ranh thị trấn Trới - Đến giáp ranh xã Thống Nhất
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5600 |
Thành phố Hạ Long |
QL 279 (đường Trới - Vũ Oai cũ) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Lê Lợi (Xã trung du) |
Đoạn giáp ranh thị trấn Trới - Đến giáp ranh xã Thống Nhất
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |