| 5401 |
Thành phố Hạ Long |
Các hộ bám đường sắt (song song với đường 18 A) - Đường nhánh từ 3m trở lên - Phường Đại Yên |
Đoạn từ thửa 1 tờ BĐĐC128 - Đến cầu Yên Lập 2
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5402 |
Thành phố Hạ Long |
Các hộ bám đường sắt (song song với đường 18 A) - Đường nhánh từ 2m đến dưới 3m - Phường Đại Yên |
Đoạn từ thửa 1 tờ BĐĐC128 - Đến cầu Yên Lập 2
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5403 |
Thành phố Hạ Long |
Các hộ bám đường sắt (song song với đường 18 A) - Khu còn lại - Phường Đại Yên |
Đoạn từ thửa 1 tờ BĐĐC128 - Đến cầu Yên Lập 2
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5404 |
Thành phố Hạ Long |
Đường vào cái Mắm - Mặt đường chính - Phường Đại Yên |
Đoạn từ đường tàu - Đến giáp Việt Hưng
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5405 |
Thành phố Hạ Long |
Đường vào cái Mắm - Đường nhánh từ 3m trở lên - Phường Đại Yên |
Đoạn từ đường tàu - Đến giáp Việt Hưng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5406 |
Thành phố Hạ Long |
Đường vào cái Mắm - Đường nhánh từ 2m đến dưới 3m - Phường Đại Yên |
Đoạn từ đường tàu - Đến giáp Việt Hưng
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5407 |
Thành phố Hạ Long |
Đường vào cái Mắm - Đường nhánh nhỏ hơn 2m - Phường Đại Yên |
Đoạn từ đường tàu - Đến giáp Việt Hưng
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5408 |
Thành phố Hạ Long |
Đường vào cái Mắm - Khu còn lại - Phường Đại Yên |
Đoạn từ đường tàu - Đến giáp Việt Hưng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5409 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Hữu Nghị (QL 279) - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ |
Từ giáp ranh phường Việt Hưng (TP Hạ Long ) đường Hữu Nghị (QL279) - Đến hết đất ở nhà bà Hoàng Thị Mỹ Lan số nhà 199 (bên trái); nhà bà Nguyễn Thị Quyết số nhà 192 (bên phải) - Khu 1
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5410 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Hữu Nghị (QL 279) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ |
Từ giáp ranh phường Việt Hưng (TP Hạ Long ) đường Hữu Nghị (QL279) - Đến hết đất ở nhà bà Hoàng Thị Mỹ Lan số nhà 199 (bên trái); nhà bà Nguyễn Thị Quyết số nhà 192 (bên phải) - Khu 1
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5411 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Hữu Nghị (QL 279) - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành Bồ |
Từ giáp ranh phường Việt Hưng (TP Hạ Long ) đường Hữu Nghị (QL279) - Đến hết đất ở nhà bà Hoàng Thị Mỹ Lan số nhà 199 (bên trái); nhà bà Nguyễn Thị Quyết số nhà 192 (bên phải) - Khu 1
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5412 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Hữu Nghị (QL 279) - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ |
Từ giáp ranh phường Việt Hưng (TP Hạ Long ) đường Hữu Nghị (QL279) - Đến hết đất ở nhà bà Hoàng Thị Mỹ Lan số nhà 199 (bên trái); nhà bà Nguyễn Thị Quyết số nhà 192 (bên phải) - Khu 1
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5413 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Hữu Nghị (QL 279) - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ |
Từ giáp ranh phường Việt Hưng (TP Hạ Long ) đường Hữu Nghị (QL279) - Đến hết đất ở nhà bà Hoàng Thị Mỹ Lan số nhà 199 (bên trái); nhà bà Nguyễn Thị Quyết số nhà 192 (bên phải) - Khu 1
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5414 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Hữu Nghị (QL 279) - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ |
Từ ngõ nhà ông Ngô Nhật Thành số nhà 204 - Đến nhà bà Nguyễn Thị Vui số nhà 281 (bên trái); từ đất nhà bà Kiều Thị Thu Hiền số nhà 194 Đến nhà bà Vũ Thị Hồng số nhà 274 (bên phải) - Khu 10
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5415 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Hữu Nghị (QL 279) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ |
Từ ngõ nhà ông Ngô Nhật Thành số nhà 205 - Đến nhà bà Nguyễn Thị Vui số nhà 281 (bên trái); từ đất nhà bà Kiều Thị Thu Hiền số nhà 194 Đến nhà bà Vũ Thị Hồng số nhà 274 (bên phải) - Khu 10
|
2.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5416 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Hữu Nghị (QL 279) - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành Bồ |
Từ ngõ nhà ông Ngô Nhật Thành số nhà 206 - Đến nhà bà Nguyễn Thị Vui số nhà 281 (bên trái); từ đất nhà bà Kiều Thị Thu Hiền số nhà 194 Đến nhà bà Vũ Thị Hồng số nhà 274 (bên phải) - Khu 10
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5417 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Hữu Nghị (QL 279) - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ |
Từ ngõ nhà ông Ngô Nhật Thành số nhà 207 - Đến nhà bà Nguyễn Thị Vui số nhà 281 (bên trái); từ đất nhà bà Kiều Thị Thu Hiền số nhà 194 Đến nhà bà Vũ Thị Hồng số nhà 274 (bên phải) - Khu 10
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5418 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Hữu Nghị (QL 279) - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ |
Từ ngõ nhà ông Ngô Nhật Thành số nhà 208 - Đến nhà bà Nguyễn Thị Vui số nhà 281 (bên trái); từ đất nhà bà Kiều Thị Thu Hiền số nhà 194 Đến nhà bà Vũ Thị Hồng số nhà 274 (bên phải) - Khu 10
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5419 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Hữu Nghị (QL 279) - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ |
Từ nhà số 283 (ông Đỗ Công Xạ) - Đến hết ranh giới Trung tâm y tế huyện Hoành Bồ (bên trái), số nhà 276 bên phải (bà Nguyễn Thị Rỉnh) khu 10 Đến hết ranh giới Bến xe khách huyện (bên
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5420 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Hữu Nghị (QL 279) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ |
Từ nhà số 283 (ông Đỗ Công Xạ) - Đến hết ranh giới Trung tâm y tế huyện Hoành Bồ (bên trái), số nhà 276 bên phải (bà Nguyễn Thị Rỉnh) khu 10 Đến hết ranh giới Bến xe khách huyện (bên
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5421 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Hữu Nghị (QL 279) - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành Bồ |
Từ nhà số 283 (ông Đỗ Công Xạ) - Đến hết ranh giới Trung tâm y tế huyện Hoành Bồ (bên trái), số nhà 276 bên phải (bà Nguyễn Thị Rỉnh) khu 10 Đến hết ranh giới Bến xe khách huyện (bên
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5422 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Hữu Nghị (QL 279) - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ |
Từ nhà số 283 (ông Đỗ Công Xạ) - Đến hết ranh giới Trung tâm y tế huyện Hoành Bồ (bên trái), số nhà 276 bên phải (bà Nguyễn Thị Rỉnh) khu 10 Đến hết ranh giới Bến xe khách huyện (bên
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5423 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Hữu Nghị (QL 279) - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ |
Từ nhà số 283 (ông Đỗ Công Xạ) - Đến hết ranh giới Trung tâm y tế huyện Hoành Bồ (bên trái), số nhà 276 bên phải (bà Nguyễn Thị Rỉnh) khu 10 Đến hết ranh giới Bến xe khách huyện (bên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5424 |
Thành phố Hạ Long |
Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ |
Từ số nhà 341 (bên trái), số nhà 348 (bên phải) - Đến hết đất khu quy hoạch dân cư tự xây - Khu 2
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5425 |
Thành phố Hạ Long |
Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ |
Từ số nhà 341 (bên trái), số nhà 348 (bên phải) - Đến hết đất khu quy hoạch dân cư tự xây - Khu 2
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5426 |
Thành phố Hạ Long |
Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành Bồ |
Từ số nhà 341 (bên trái), số nhà 348 (bên phải) - Đến hết đất khu quy hoạch dân cư tự xây - Khu 2
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5427 |
Thành phố Hạ Long |
Đường nhánh nhỏ hơn 2m - Phường Hoành Bồ |
Từ số nhà 341 (bên trái), số nhà 348 (bên phải) - Đến hết đất khu quy hoạch dân cư tự xây - Khu 2
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5428 |
Thành phố Hạ Long |
Khu còn lại - Phường Hoành Bồ |
Từ số nhà 341 (bên trái), số nhà 348 (bên phải) - Đến hết đất khu quy hoạch dân cư tự xây - Khu 2
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5429 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Hữu Nghị (QL 279) - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ |
Từ số nhà 471 hộ ông Đậu Văn Tình (bên trái), số nhà 522 hộ ông Nguyễn Văn Tuấn (bên phải) - Đến số nhà 473 (bên trái) và ngõ 532 xuống nhà ông Đặng Văn Chiến (bên phải) - Khu 2
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5430 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Hữu Nghị (QL 279) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ |
Từ số nhà 471 hộ ông Đậu Văn Tình (bên trái), số nhà 522 hộ ông Nguyễn Văn Tuấn (bên phải) - Đến số nhà 473 (bên trái) và ngõ 532 xuống nhà ông Đặng Văn Chiến (bên phải) - Khu 2
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5431 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Hữu Nghị (QL 279) - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành Bồ |
Từ số nhà 471 hộ ông Đậu Văn Tình (bên trái), số nhà 522 hộ ông Nguyễn Văn Tuấn (bên phải) - Đến số nhà 473 (bên trái) và ngõ 532 xuống nhà ông Đặng Văn Chiến (bên phải) - Khu 2
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5432 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Hữu Nghị (QL 279) - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ |
Từ số nhà 471 hộ ông Đậu Văn Tình (bên trái), số nhà 522 hộ ông Nguyễn Văn Tuấn (bên phải) - Đến số nhà 473 (bên trái) và ngõ 532 xuống nhà ông Đặng Văn Chiến (bên phải) - Khu 2
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5433 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Hữu Nghị (QL 279) - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ |
Từ số nhà 471 hộ ông Đậu Văn Tình (bên trái), số nhà 522 hộ ông Nguyễn Văn Tuấn (bên phải) - Đến số nhà 473 (bên trái) và ngõ 532 xuống nhà ông Đặng Văn Chiến (bên phải) - Khu 2
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5434 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Hữu Nghị (QL 279) - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp sau Ngõ 532 - Khu 2 - Đến hết địa phận thị trấn Trới đường đi xã Dân Chủ, tính cho cả 02 bên đường (đoạn đường dốc Thác Nhòng Đến dốc Đồng Ho)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5435 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Hữu Nghị (QL 279) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp sau Ngõ 532 - Khu 2 - Đến hết địa phận thị trấn Trới đường đi xã Dân Chủ, tính cho cả 02 bên đường (đoạn đường dốc Thác Nhòng Đến dốc Đồng Ho)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5436 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Hữu Nghị (QL 279) - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp sau Ngõ 532 - Khu 2 - Đến hết địa phận thị trấn Trới đường đi xã Dân Chủ, tính cho cả 02 bên đường (đoạn đường dốc Thác Nhòng Đến dốc Đồng Ho)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5437 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Hữu Nghị (QL 279) - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp sau Ngõ 532 - Khu 2 - Đến hết địa phận thị trấn Trới đường đi xã Dân Chủ, tính cho cả 02 bên đường (đoạn đường dốc Thác Nhòng Đến dốc Đồng Ho)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5438 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Hữu Nghị (QL 279) - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp sau Ngõ 532 - Khu 2 - Đến hết địa phận thị trấn Trới đường đi xã Dân Chủ, tính cho cả 02 bên đường (đoạn đường dốc Thác Nhòng Đến dốc Đồng Ho)
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5439 |
Thành phố Hạ Long |
Nhánh phố sau chợ Trới - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp sau vị trí 1 của đường Hữu Nghị (QL279) - nhà bà Yến - Đến nhà bà Bốn; dãy nhà ki ốt quanh chợ Trới
|
4.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5440 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ |
Từ số nhà 02 bên phải (ông Đào Văn Tú), Chi cục thuế (bên trái) - Đến đầu cầu Trới
|
9.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5441 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ |
Từ số nhà 02 bên phải (ông Đào Văn Tú), Chi cục thuế (bên trái) - Đến đầu cầu Trới
|
4.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5442 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành Bồ |
Từ số nhà 02 bên phải (ông Đào Văn Tú), Chi cục thuế (bên trái) - Đến đầu cầu Trới
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5443 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ |
Từ số nhà 02 bên phải (ông Đào Văn Tú), Chi cục thuế (bên trái) - Đến đầu cầu Trới
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5444 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ |
Từ số nhà 02 bên phải (ông Đào Văn Tú), Chi cục thuế (bên trái) - Đến đầu cầu Trới
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5445 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp từ đầu cầu Trới - Đến cầu Cói (hết số nhà 232 bên phải bà Nguyễn Thị Tuyết, số nhà 211 bên trái ông Lê Viết Sự)
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5446 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp từ đầu cầu Trới - Đến cầu Cói (hết số nhà 232 bên phải bà Nguyễn Thị Tuyết, số nhà 211 bên trái ông Lê Viết Sự)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5447 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp từ đầu cầu Trới - Đến cầu Cói (hết số nhà 232 bên phải bà Nguyễn Thị Tuyết, số nhà 211 bên trái ông Lê Viết Sự)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5448 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp từ đầu cầu Trới - Đến cầu Cói (hết số nhà 232 bên phải bà Nguyễn Thị Tuyết, số nhà 211 bên trái ông Lê Viết Sự)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5449 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp từ đầu cầu Trới - Đến cầu Cói (hết số nhà 232 bên phải bà Nguyễn Thị Tuyết, số nhà 211 bên trái ông Lê Viết Sự)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5450 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp cầu Cói - Đến hết đất nhà bà Thược (phải), ông Tần (trái) - Khu 6, giáp trụ sở Huyện ủy
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5451 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp cầu Cói - Đến hết đất nhà bà Thược (phải), ông Tần (trái) - Khu 6, giáp trụ sở Huyện ủy
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5452 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp cầu Cói - Đến hết đất nhà bà Thược (phải), ông Tần (trái) - Khu 6, giáp trụ sở Huyện ủy
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5453 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp cầu Cói - Đến hết đất nhà bà Thược (phải), ông Tần (trái) - Khu 6, giáp trụ sở Huyện ủy
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5454 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp cầu Cói - Đến hết đất nhà bà Thược (phải), ông Tần (trái) - Khu 6, giáp trụ sở Huyện ủy
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5455 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp từ Huyện ủy theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đến lối rẽ vào đường Vân Phong, tính cho cả 02 bên đường
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5456 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp từ Huyện ủy theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đến lối rẽ vào đường Vân Phong, tính cho cả 02 bên đường
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5457 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp từ Huyện ủy theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đến lối rẽ vào đường Vân Phong, tính cho cả 02 bên đường
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5458 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp từ Huyện ủy theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đến lối rẽ vào đường Vân Phong, tính cho cả 02 bên đường
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5459 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp từ Huyện ủy theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đến lối rẽ vào đường Vân Phong, tính cho cả 02 bên đường
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5460 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp từ lối rẽ vào đường Vân Phong - đến hết địa phận thị trấn Trới đường Nguyễn Trãi (TL326) đi xã Thống Nhất, tính cho cả 02 bên đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5461 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp từ lối rẽ vào đường Vân Phong - đến hết địa phận thị trấn Trới đường Nguyễn Trãi (TL326) đi xã Thống Nhất, tính cho cả 02 bên đường
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5462 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp từ lối rẽ vào đường Vân Phong - đến hết địa phận thị trấn Trới đường Nguyễn Trãi (TL326) đi xã Thống Nhất, tính cho cả 02 bên đường
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5463 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp từ lối rẽ vào đường Vân Phong - đến hết địa phận thị trấn Trới đường Nguyễn Trãi (TL326) đi xã Thống Nhất, tính cho cả 02 bên đường
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5464 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp từ lối rẽ vào đường Vân Phong - đến hết địa phận thị trấn Trới đường Nguyễn Trãi (TL326) đi xã Thống Nhất, tính cho cả 02 bên đường
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5465 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp cầu Ba Tấn - Đến hết địa phận thị trấn Trới đường Cầu Cháy - Đồng Đặng đi xã Sơn Dương, tính cho cả 02 bên đường
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5466 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp cầu Ba Tấn - Đến hết địa phận thị trấn Trới đường Cầu Cháy - Đồng Đặng đi xã Sơn Dương, tính cho cả 02 bên đường
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5467 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp cầu Ba Tấn - Đến hết địa phận thị trấn Trới đường Cầu Cháy - Đồng Đặng đi xã Sơn Dương, tính cho cả 02 bên đường
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5468 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp cầu Ba Tấn - Đến hết địa phận thị trấn Trới đường Cầu Cháy - Đồng Đặng đi xã Sơn Dương, tính cho cả 02 bên đường
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5469 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp cầu Ba Tấn - Đến hết địa phận thị trấn Trới đường Cầu Cháy - Đồng Đặng đi xã Sơn Dương, tính cho cả 02 bên đường
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5470 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ |
Đoạn từ doanh nghiệp Tùng Yến - Đến ngõ 619 theo phía phải đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5471 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ |
Đoạn từ doanh nghiệp Tùng Yến - Đến ngõ 619 theo phía phải đường
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5472 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành Bồ |
Đoạn từ doanh nghiệp Tùng Yến - Đến ngõ 619 theo phía phải đường
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5473 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ |
Đoạn từ doanh nghiệp Tùng Yến - Đến ngõ 619 theo phía phải đường
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5474 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường Nguyễn Trãi (TL326) giáp với QL 279 - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ |
Đoạn từ doanh nghiệp Tùng Yến - Đến ngõ 619 theo phía phải đường
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5475 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ |
Nhánh đường đầu ngầm Trới sau ranh giới đất ở nhà ông Bé Thúy (số nhà 94) - chạy dọc theo ven sông Trới
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5476 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ |
Nhánh đường đầu ngầm Trới sau ranh giới đất ở nhà ông Bé Thúy (số nhà 94) - chạy dọc theo ven sông Trới
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5477 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành Bồ |
Nhánh đường đầu ngầm Trới sau ranh giới đất ở nhà ông Bé Thúy (số nhà 94) - chạy dọc theo ven sông Trới
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5478 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ |
Nhánh đường đầu ngầm Trới sau ranh giới đất ở nhà ông Bé Thúy (số nhà 94) - chạy dọc theo ven sông Trới
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5479 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ |
Nhánh đường đầu ngầm Trới sau ranh giới đất ở nhà ông Bé Thúy (số nhà 94) - chạy dọc theo ven sông Trới
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5480 |
Thành phố Hạ Long |
Phố Hòa Bình (nhánh đường nhựa vào UBND huyện) - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp sau vị trí 1 của đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đến hết đất nhà ông Sen Sửu (bên phải); bên trái hết số nhà 07;
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5481 |
Thành phố Hạ Long |
Phố Hòa Bình (nhánh đường nhựa vào UBND huyện) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp sau vị trí 1 của đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đến hết đất nhà ông Sen Sửu (bên phải); bên trái hết số nhà 07;
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5482 |
Thành phố Hạ Long |
Phố Hòa Bình (nhánh đường nhựa vào UBND huyện) - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp sau vị trí 1 của đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đến hết đất nhà ông Sen Sửu (bên phải); bên trái hết số nhà 07;
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5483 |
Thành phố Hạ Long |
Phố Hòa Bình (nhánh đường nhựa vào UBND huyện) - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp sau vị trí 1 của đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đến hết đất nhà ông Sen Sửu (bên phải); bên trái hết số nhà 07;
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5484 |
Thành phố Hạ Long |
Phố Hòa Bình (nhánh đường nhựa vào UBND huyện) - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ |
Kế tiếp sau vị trí 1 của đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đến hết đất nhà ông Sen Sửu (bên phải); bên trái hết số nhà 07;
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5485 |
Thành phố Hạ Long |
Phố Hòa Bình (nhánh đường nhựa vào UBND huyện) - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ |
Nhánh đường bên cạnh UBND huyện và nhà trẻ - liên cơ thông ra đường Lê Lợi (đường Trới - Lê Lợi) (trừ các hộ thuộc vị trí 1 đường Lê Lợi (đường Trới - Lê Lợi))
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5486 |
Thành phố Hạ Long |
Phố Hòa Bình (nhánh đường nhựa vào UBND huyện) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ |
Nhánh đường bên cạnh UBND huyện và nhà trẻ - liên cơ thông ra đường Lê Lợi (đường Trới - Lê Lợi) (trừ các hộ thuộc vị trí 1 đường Lê Lợi (đường Trới - Lê Lợi))
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5487 |
Thành phố Hạ Long |
Phố Hòa Bình (nhánh đường nhựa vào UBND huyện) - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành Bồ |
Nhánh đường bên cạnh UBND huyện và nhà trẻ - liên cơ thông ra đường Lê Lợi (đường Trới - Lê Lợi) (trừ các hộ thuộc vị trí 1 đường Lê Lợi (đường Trới - Lê Lợi))
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5488 |
Thành phố Hạ Long |
Phố Hòa Bình (nhánh đường nhựa vào UBND huyện) - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ |
Nhánh đường bên cạnh UBND huyện và nhà trẻ - liên cơ thông ra đường Lê Lợi (đường Trới - Lê Lợi) (trừ các hộ thuộc vị trí 1 đường Lê Lợi (đường Trới - Lê Lợi))
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5489 |
Thành phố Hạ Long |
Phố Hòa Bình (nhánh đường nhựa vào UBND huyện) - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ |
Nhánh đường bên cạnh UBND huyện và nhà trẻ - liên cơ thông ra đường Lê Lợi (đường Trới - Lê Lợi) (trừ các hộ thuộc vị trí 1 đường Lê Lợi (đường Trới - Lê Lợi))
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5490 |
Thành phố Hạ Long |
Phố Nguyễn Bình Khiêm - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ |
Nhánh đường nhựa cạnh trụ sở công an huyện, các hộ bám mặt đường từ nhà ông Hoàng Văn Phúc - Đến Trường cấp I Trới tính cả cho 02 bên đường
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5491 |
Thành phố Hạ Long |
Phố Nguyễn Bình Khiêm - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ |
Nhánh đường nhựa cạnh trụ sở công an huyện, các hộ bám mặt đường từ nhà ông Hoàng Văn Phúc - Đến Trường cấp I Trới tính cả cho 02 bên đường
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5492 |
Thành phố Hạ Long |
Phố Nguyễn Bình Khiêm - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành Bồ |
Nhánh đường nhựa cạnh trụ sở công an huyện, các hộ bám mặt đường từ nhà ông Hoàng Văn Phúc - Đến Trường cấp I Trới tính cả cho 02 bên đường
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5493 |
Thành phố Hạ Long |
Phố Nguyễn Bình Khiêm - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ |
Nhánh đường nhựa cạnh trụ sở công an huyện, các hộ bám mặt đường từ nhà ông Hoàng Văn Phúc - Đến Trường cấp I Trới tính cả cho 02 bên đường
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5494 |
Thành phố Hạ Long |
Phố Nguyễn Bình Khiêm - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ |
Nhánh đường nhựa cạnh trụ sở công an huyện, các hộ bám mặt đường từ nhà ông Hoàng Văn Phúc - Đến Trường cấp I Trới tính cả cho 02 bên đường
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5495 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ |
Từ phố Đồng Chè (nhánh đường bê tông cạnh trụ sở UBND thị trấn Các hộ bám mặt đường tính từ sau trụ sở UBND thị trấn (trái), trường chính trị (phải) - Đến hết trường Dân tộc nội trú bên trái nhà ông Trần Công bên phải
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5496 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ |
Từ phố Đồng Chè (nhánh đường bê tông cạnh trụ sở UBND thị trấn Các hộ bám mặt đường tính từ sau trụ sở UBND thị trấn (trái), trường chính trị (phải) - Đến hết trường Dân tộc nội trú bên trái nhà ông Trần Công bên phải
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5497 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành Bồ |
Từ phố Đồng Chè (nhánh đường bê tông cạnh trụ sở UBND thị trấn Các hộ bám mặt đường tính từ sau trụ sở UBND thị trấn (trái), trường chính trị (phải) - Đến hết trường Dân tộc nội trú bên trái nhà ông Trần Công bên phải
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5498 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ |
Từ phố Đồng Chè (nhánh đường bê tông cạnh trụ sở UBND thị trấn Các hộ bám mặt đường tính từ sau trụ sở UBND thị trấn (trái), trường chính trị (phải) - Đến hết trường Dân tộc nội trú bên trái nhà ông Trần Công bên phải
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5499 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ |
Từ phố Đồng Chè (nhánh đường bê tông cạnh trụ sở UBND thị trấn Các hộ bám mặt đường tính từ sau trụ sở UBND thị trấn (trái), trường chính trị (phải) - Đến hết trường Dân tộc nội trú bên trái nhà ông Trần Công bên phải
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5500 |
Thành phố Hạ Long |
Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ |
Nhánh đường vào nhà máy gạch gốm Hạ Long xã Lê Lợi (đường vào đơn vị 360 cũ) - Đến hết địa phận thị trấn Trới
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |