2501 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Lạch Cát - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ còn lại
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2502 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Ngoài - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Những hộ bám mặt đường trục chính của xã
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2503 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Ngoài - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường bê tông từ 2 - 3m
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2504 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Ngoài - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Những hộ còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2505 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Đồng Cói - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường > 3m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2506 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Đồng Cói - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường bê tông từ 2 - 3m
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2507 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Đồng Cói - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2508 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Giữa - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Những hộ bám mặt đường trục chính của xã
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2509 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Giữa - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường > 3m
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2510 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Giữa - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường bê tông từ 2 - 3m
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2511 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Giữa - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Những hộ còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2512 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Khe - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Những hộ bám mặt đường trục chính của xã
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2513 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Khe - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường > 3m
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2514 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Khe - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường bê tông từ 2 - 3m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2515 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Khe - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Những hộ còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2516 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Cầu Trắng - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ bám đường trục chính xã
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2517 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Cầu Trắng - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Từ hộ ông Trần Văn Sáng vào - Đến Công ty TNHH Thành Ngọc
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2518 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Cầu Trắng - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường > 3m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2519 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Cầu Trắng - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường bê tông từ 2 - 3m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2520 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Cầu Trắng - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Những hộ còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2521 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) |
oạn đường 18A từ tiếp giáp phường Mông Dương - Đến tiếp giáp xã Cộng Hòa
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2522 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám trục đường bê tông chính của xã - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) |
Các hộ bám đường bê tông từ tiếp giáp đường 18A - Đến hết trường THCS
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2523 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám trục đường bê tông chính của xã - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) |
Các hộ bám đường bê tông từ nhà ông Tần (thửa 56 - tờ bản đồ số 27) - Đến hết nhà bà Căn (thửa 77 - Tờ bản đồ số 32)
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2524 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám trục đường bê tông chính của xã - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) |
Các hộ bám đường bê tông từ tiếp giáp nhà bà Căn - Đến hết đình nghè Cẩm Hải (thửa 5 - tờ bản đồ số 11)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2525 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám trục đường bê tông chính của xã - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) |
Các hộ bám đường bê tông từ nhà ông Chín (thửa 50 - Tờ bản đồ số 27) - Đến hết Công ty Thanh Định (thửa số 36 - tờ bản đồ số 23)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2526 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám trục đường bê tông chính của xã - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) |
Các hộ bám đường bê tông từ nhà ông Thủy (Tờ 112 - tờ bản đồ số 28) - Đến hết nhà ông Khoa (thửa số 2 -tờ bản đồ số 28)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2527 |
Thành phố Cẩm Phả |
Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) |
Những hộ bám mặt đường bê tông, vôi xỉ, đường đất lớn hơn hoặc bằng 3m trên toàn địa bàn xã
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2528 |
Thành phố Cẩm Phả |
Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) |
Những hộ bám đường bê tông, vôi xỉ, đường đất từ 2 - đến nhỏ hơn 3m trên toàn địa bàn xã
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2529 |
Thành phố Cẩm Phả |
Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) |
Những hộ còn lại
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2530 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám trục đường 326 (đường 18B) tính từ chỉ giới giao thông vào sâu 20m - Xã Dương Huy (Xã miền núi) |
Từ tiếp giáp Hoành Bồ - Đến tiếp giáp chợ Trung tâm xã
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2531 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám trục đường 326 (đường 18B) tính từ chỉ giới giao thông vào sâu 20m - Xã Dương Huy (Xã miền núi) |
Từ chợ Trung tâm xã - Đến đường rẽ cầu PQ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2532 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám trục đường 326 (đường 18B) tính từ chỉ giới giao thông vào sâu 20m - Xã Dương Huy (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ cầu PQ - Đến tiếp giáp phường Mông Dương
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2533 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ thuộc các thôn Tân Tiến, Đoàn Kết, Tân Hải - Xã Dương Huy (Xã miền núi) |
Những hộ bám trục đường bê tông lớn hơn hoặc bằng 3m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2534 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ thuộc các thôn Tân Tiến, Đoàn Kết, Tân Hải - Xã Dương Huy (Xã miền núi) |
Những hộ bám trục đường bê tông từ 2m đến 3m
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2535 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ thuộc các thôn Tân Tiến, Đoàn Kết, Tân Hải - Xã Dương Huy (Xã miền núi) |
Những hộ nằm bên trong khu dân cư (không giáp dồi, núi)
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2536 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ thuộc các thôn Tân Tiến, Đoàn Kết, Tân Hải - Xã Dương Huy (Xã miền núi) |
Những hộ còn lại giáp đồi núi
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2537 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ thuộc thôn Đá Bạc - Xã Dương Huy (Xã miền núi) |
Những hộ bám hai bên đường thôn
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2538 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ thuộc thôn Đá Bạc - Xã Dương Huy (Xã miền núi) |
Những hộ nằm bên trong khu dân cư (không giáp dồi, núi)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2539 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ thuộc thôn Đá Bạc - Xã Dương Huy (Xã miền núi) |
Những hộ còn lại giáp đồi núi
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2540 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ thuộc thôn Đá Bạc - Xã Dương Huy (Xã miền núi) |
Từ ngã ba giáp đường Tập đoàn than đi Giếng Vọng tiếp giáp phường Quang Hanh
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2541 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ dân thuộc thôn Đồng Mậu - Xã Dương Huy (Xã miền núi) |
Những hộ bám hai bên đường thôn
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2542 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ dân thuộc thôn Đồng Mậu - Xã Dương Huy (Xã miền núi) |
Những hộ nằm bên trong khu dân cư (không giáp đồi, núi)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2543 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ dân thuộc thôn Đồng Mậu - Xã Dương Huy (Xã miền núi) |
Những hộ còn lại giáp đồi núi
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2544 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ dân thuộc thôn Tha Cát - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) |
Những hộ bám hai bên đường liên thôn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2545 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ dân thuộc thôn Tha Cát - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) |
Những hộ bám trục đường tiểu mạch vào thôn
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2546 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ dân thuộc thôn Tha Cát - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) |
Những hộ nằm bên trong khu dân cư (không giáp đồi, núi)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2547 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ dân thuộc thôn Tha Cát - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) |
Những hộ còn lại giáp đồi núi
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2548 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám 2 bên đường liên thôn thuộc thôn Khe Sím - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp thôn Đá Bạc - Đến nhà Tuấn Thuận
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2549 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám 2 bên đường liên thôn thuộc thôn Khe Sím - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà Tuấn Thuận - Đến tiếp giáp phường Quang Hanh
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2550 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám 2 bên đường liên thôn thuộc thôn Khe Sím - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) |
Đoạn từ trạm trung tâm Công ty than Quang Hanh - Đến mặt bằng +38
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2551 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám 2 bên đường liên thôn thuộc thôn Khe Sím - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) |
Những hộ dân bám đường đoạn từ ngã ba cầu Viên Phi - Đến ngã ba hộ bà Trọng
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2552 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám 2 bên đường liên thôn thuộc thôn Khe Sím - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) |
Những hộ bám hai bên đường tiểu mạng vào thôn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2553 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám 2 bên đường liên thôn thuộc thôn Khe Sím - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) |
Những hộ nằm bên trong khu dân cư (không giáp đồi, núi)
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2554 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám 2 bên đường liên thôn thuộc thôn Khe Sím - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) |
Những hộ còn lại giáp đồi núi
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2555 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám mặt đường 18A - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Từ cầu gốc thông 1 - Đến cầu gốc thông 2
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2556 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám mặt đường 18A - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Từ cầu gốc thông 2 - Đến hết hộ ông Tạ Hòa
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2557 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám mặt đường 18A - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Từ tiếp giáp đất hộ ông Tạ Hòa - Đến cầu Ba Chẽ
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2558 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đảo Hà Loan - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường > 3m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2559 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đảo Hà Loan - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường bê tông từ 2 - 3m
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2560 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đảo Hà Loan - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2561 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Hà Tranh - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường > 3m
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2562 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Hà Tranh - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường bê tông từ 2 - 3m
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2563 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Hà Tranh - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ còn lại
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2564 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Cái Tăn - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường thôn > 3m
|
222.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2565 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Cái Tăn - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường bê tông từ 2 - 3m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2566 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Cái Tăn - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2567 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Lạch Cát - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường thôn > 3m
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2568 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Lạch Cát - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường bê tông từ 2 - 3m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2569 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Lạch Cát - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ còn lại
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2570 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Ngoài - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Những hộ bám mặt đường trục chính của xã
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2571 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Ngoài - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường bê tông từ 2 - 3m
|
222.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2572 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Ngoài - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Những hộ còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2573 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Đồng Cói - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường > 3m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2574 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Đồng Cói - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường bê tông từ 2 - 3m
|
222.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2575 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Đồng Cói - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2576 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Giữa - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Những hộ bám mặt đường trục chính của xã
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2577 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Giữa - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường > 3m
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2578 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Giữa - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường bê tông từ 2 - 3m
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2579 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Giữa - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Những hộ còn lại
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2580 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Khe - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Những hộ bám mặt đường trục chính của xã
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2581 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Khe - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường > 3m
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2582 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Khe - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường bê tông từ 2 - 3m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2583 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Khe - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Những hộ còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2584 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Cầu Trắng - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ bám đường trục chính xã
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2585 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Cầu Trắng - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Từ hộ ông Trần Văn Sáng vào - Đến Công ty TNHH Thành Ngọc
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2586 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Cầu Trắng - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường > 3m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2587 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Cầu Trắng - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường bê tông từ 2 - 3m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2588 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thôn Cầu Trắng - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) |
Những hộ còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2589 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) |
oạn đường 18A từ tiếp giáp phường Mông Dương - Đến tiếp giáp xã Cộng Hòa
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2590 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám trục đường bê tông chính của xã - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) |
Các hộ bám đường bê tông từ tiếp giáp đường 18A - Đến hết trường THCS
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2591 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám trục đường bê tông chính của xã - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) |
Các hộ bám đường bê tông từ nhà ông Tần (thửa 56 - tờ bản đồ số 27) - Đến hết nhà bà Căn (thửa 77 - Tờ bản đồ số 32)
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2592 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám trục đường bê tông chính của xã - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) |
Các hộ bám đường bê tông từ tiếp giáp nhà bà Căn - Đến hết đình nghè Cẩm Hải (thửa 5 - tờ bản đồ số 11)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2593 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám trục đường bê tông chính của xã - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) |
Các hộ bám đường bê tông từ nhà ông Chín (thửa 50 - Tờ bản đồ số 27) - Đến hết Công ty Thanh Định (thửa số 36 - tờ bản đồ số 23)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2594 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám trục đường bê tông chính của xã - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) |
Các hộ bám đường bê tông từ nhà ông Thủy (Tờ 112 - tờ bản đồ số 28) - Đến hết nhà ông Khoa (thửa số 2 -tờ bản đồ số 28)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2595 |
Thành phố Cẩm Phả |
Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) |
Những hộ bám mặt đường bê tông, vôi xỉ, đường đất lớn hơn hoặc bằng 3m trên toàn địa bàn xã
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2596 |
Thành phố Cẩm Phả |
Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) |
Những hộ bám đường bê tông, vôi xỉ, đường đất từ 2 - đến nhỏ hơn 3m trên toàn địa bàn xã
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2597 |
Thành phố Cẩm Phả |
Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) |
Những hộ còn lại
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2598 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám trục đường 326 (đường 18B) tính từ chỉ giới giao thông vào sâu 20m - Xã Dương Huy (Xã miền núi) |
Từ tiếp giáp Hoành Bồ - Đến tiếp giáp chợ Trung tâm xã
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2599 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám trục đường 326 (đường 18B) tính từ chỉ giới giao thông vào sâu 20m - Xã Dương Huy (Xã miền núi) |
Từ chợ Trung tâm xã - Đến đường rẽ cầu PQ
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2600 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám trục đường 326 (đường 18B) tính từ chỉ giới giao thông vào sâu 20m - Xã Dương Huy (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ cầu PQ - Đến tiếp giáp phường Mông Dương
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |