STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2401 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào cảng Vũng bầu từ sau hộ mặt đường 18A đến hết cầu suối khoáng nóng - Phường Quang Hanh | Từ cầu Suối Khoáng nóng - Đến đường bao biển Hạ Long - Cẩm Phả | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2402 | Thành phố Cẩm Phả | Đường vào trạm trộn từ sau hộ mặt đường 18A đến hết nhà ông Toàn - Phường Quang Hanh | Đường vào trạm trộn từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Toàn | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2403 | Thành phố Cẩm Phả | Đường vào bê tông XN may mặc - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến cổng kho 84 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2404 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Quang Hanh | Các hộ bám mặt đường bê tông > 3m (trừ các hộ bám chân núi, chân đồi) | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2405 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Quang Hanh | Các hộ bám mặt đường bê tông rộng từ 2m đến 3m ở các khu (trừ các hộ bám chân núi, chân đồi) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2406 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Quang Hanh | Các hộ bám mặt đường bê tông lớn hơn hoặc bằng 3m giáp núi, đồi; Các hộ bám đường đất, đường vôi xỉ lớn hơn 3m ở các khu trên địa bàn phường | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2407 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Quang Hanh | Các hộ bám đường bê tông từ 2m đến 3m giáp núi, đồi ở các khu trên địa bàn phường | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2408 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ thuộc tổ 3 khu 9B - Phường Quang Hanh | từ nhà ông Nghĩa - Đến hết nhà ông Tuấn (Phía nam đường 18A) | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2409 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ dân thuộc khu 5 năm trong khu vực giáp thôn Khe Sim, xã Dương Huy - Phường Quang Hanh | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
2410 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ còn lại của các khu - Phường Quang Hanh | Các hộ còn lại (trừ các hộ bám chân núi, chân đồi) | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2411 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ còn lại của các khu - Phường Quang Hanh | Các hộ còn lại bám chân núi, chân đồi | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2412 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ nằm trong khu vực dự án quy hoạch - Phường Quang Hanh | Các hộ nằm trong khu vực dự án quy hoạch Công ty than Dương Huy (khu mặt bằng bãi than cũ khu vực 86) tại tổ 6 khu 1A | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2413 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ nằm trong khu vực dự án quy hoạch - Phường Quang Hanh | Đất thuộc dự án khu đô thị tại khu 6 (Công ty TNHH Thu Hà) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2414 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ nằm trong khu vực dự án quy hoạch - Phường Quang Hanh | Đất thuộc dự án khu đô thị Hương Phong (trừ các hộ bám mặt đường 18A) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2415 | Thành phố Cẩm Phả | Khu dân cư tự xây của Sư Đoàn 363 (trừ những hộ bám mặt đường 18A) - Phường Quang Hanh | Những hộ bám đường vào sân bóng đá Than Quảng Ninh | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2416 | Thành phố Cẩm Phả | Khu dân cư tự xây của Sư Đoàn 363 (trừ những hộ bám mặt đường 18A) - Phường Quang Hanh | Những hộ còn lại | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2417 | Thành phố Cẩm Phả | Đất thuộc dự án nhóm nhà ở tổ 2, khu 7A - Phường Quang Hanh | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
2418 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Quang Hanh | Đường bao biển Hạ Long - Cẩm Phả | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2419 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ bám mặt đường 18A - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Từ cầu gốc thông 1 - Đến cầu gốc thông 2 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2420 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ bám mặt đường 18A - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Từ cầu gốc thông 2 - Đến hết hộ ông Tạ Hòa | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2421 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ bám mặt đường 18A - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Từ tiếp giáp đất hộ ông Tạ Hòa - Đến cầu Ba Chẽ | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2422 | Thành phố Cẩm Phả | Đảo Hà Loan - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ bám mặt đường > 3m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2423 | Thành phố Cẩm Phả | Đảo Hà Loan - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ bám mặt đường bê tông từ 2 - 3m | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2424 | Thành phố Cẩm Phả | Đảo Hà Loan - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2425 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Hà Tranh - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ bám mặt đường > 3m | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2426 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Hà Tranh - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ bám mặt đường bê tông từ 2 - 3m | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2427 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Hà Tranh - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ còn lại | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2428 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Cái Tăn - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ bám mặt đường thôn > 3m | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2429 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Cái Tăn - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ bám mặt đường bê tông từ 2 - 3m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2430 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Cái Tăn - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2431 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Lạch Cát - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ bám mặt đường thôn > 3m | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2432 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Lạch Cát - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ bám mặt đường bê tông từ 2 - 3m | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2433 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Lạch Cát - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ còn lại | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2434 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Ngoài - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Những hộ bám mặt đường trục chính của xã | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2435 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Ngoài - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ bám mặt đường bê tông từ 2 - 3m | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2436 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Ngoài - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Những hộ còn lại | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2437 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Đồng Cói - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ bám mặt đường > 3m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2438 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Đồng Cói - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ bám mặt đường bê tông từ 2 - 3m | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2439 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Đồng Cói - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ còn lại | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2440 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Giữa - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Những hộ bám mặt đường trục chính của xã | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2441 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Giữa - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ bám mặt đường > 3m | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2442 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Giữa - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ bám mặt đường bê tông từ 2 - 3m | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2443 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Giữa - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Những hộ còn lại | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2444 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Khe - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Những hộ bám mặt đường trục chính của xã | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2445 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Khe - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ bám mặt đường > 3m | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2446 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Khe - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ bám mặt đường bê tông từ 2 - 3m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2447 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Khe - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Những hộ còn lại | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2448 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Cầu Trắng - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ bám đường trục chính xã | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2449 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Cầu Trắng - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Từ hộ ông Trần Văn Sáng vào - Đến Công ty TNHH Thành Ngọc | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2450 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Cầu Trắng - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ bám mặt đường > 3m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2451 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Cầu Trắng - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ bám mặt đường bê tông từ 2 - 3m | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2452 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Cầu Trắng - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Những hộ còn lại | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2453 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) | oạn đường 18A từ tiếp giáp phường Mông Dương - Đến tiếp giáp xã Cộng Hòa | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2454 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám trục đường bê tông chính của xã - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) | Các hộ bám đường bê tông từ tiếp giáp đường 18A - Đến hết trường THCS | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2455 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám trục đường bê tông chính của xã - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) | Các hộ bám đường bê tông từ nhà ông Tần (thửa 56 - tờ bản đồ số 27) - Đến hết nhà bà Căn (thửa 77 - Tờ bản đồ số 32) | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2456 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám trục đường bê tông chính của xã - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) | Các hộ bám đường bê tông từ tiếp giáp nhà bà Căn - Đến hết đình nghè Cẩm Hải (thửa 5 - tờ bản đồ số 11) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2457 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám trục đường bê tông chính của xã - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) | Các hộ bám đường bê tông từ nhà ông Chín (thửa 50 - Tờ bản đồ số 27) - Đến hết Công ty Thanh Định (thửa số 36 - tờ bản đồ số 23) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2458 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám trục đường bê tông chính của xã - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) | Các hộ bám đường bê tông từ nhà ông Thủy (Tờ 112 - tờ bản đồ số 28) - Đến hết nhà ông Khoa (thửa số 2 -tờ bản đồ số 28) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2459 | Thành phố Cẩm Phả | Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) | Những hộ bám mặt đường bê tông, vôi xỉ, đường đất lớn hơn hoặc bằng 3m trên toàn địa bàn xã | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2460 | Thành phố Cẩm Phả | Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) | Những hộ bám đường bê tông, vôi xỉ, đường đất từ 2 - đến nhỏ hơn 3m trên toàn địa bàn xã | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2461 | Thành phố Cẩm Phả | Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) | Những hộ còn lại | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2462 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ bám trục đường 326 (đường 18B) tính từ chỉ giới giao thông vào sâu 20m - Xã Dương Huy (Xã miền núi) | Từ tiếp giáp Hoành Bồ - Đến tiếp giáp chợ Trung tâm xã | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2463 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ bám trục đường 326 (đường 18B) tính từ chỉ giới giao thông vào sâu 20m - Xã Dương Huy (Xã miền núi) | Từ chợ Trung tâm xã - Đến đường rẽ cầu PQ | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2464 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ bám trục đường 326 (đường 18B) tính từ chỉ giới giao thông vào sâu 20m - Xã Dương Huy (Xã miền núi) | Từ đường rẽ cầu PQ - Đến tiếp giáp phường Mông Dương | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2465 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ thuộc các thôn Tân Tiến, Đoàn Kết, Tân Hải - Xã Dương Huy (Xã miền núi) | Những hộ bám trục đường bê tông lớn hơn hoặc bằng 3m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2466 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ thuộc các thôn Tân Tiến, Đoàn Kết, Tân Hải - Xã Dương Huy (Xã miền núi) | Những hộ bám trục đường bê tông từ 2m đến 3m | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2467 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ thuộc các thôn Tân Tiến, Đoàn Kết, Tân Hải - Xã Dương Huy (Xã miền núi) | Những hộ nằm bên trong khu dân cư (không giáp dồi, núi) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2468 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ thuộc các thôn Tân Tiến, Đoàn Kết, Tân Hải - Xã Dương Huy (Xã miền núi) | Những hộ còn lại giáp đồi núi | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2469 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ thuộc thôn Đá Bạc - Xã Dương Huy (Xã miền núi) | Những hộ bám hai bên đường thôn | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2470 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ thuộc thôn Đá Bạc - Xã Dương Huy (Xã miền núi) | Những hộ nằm bên trong khu dân cư (không giáp dồi, núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2471 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ thuộc thôn Đá Bạc - Xã Dương Huy (Xã miền núi) | Những hộ còn lại giáp đồi núi | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2472 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ thuộc thôn Đá Bạc - Xã Dương Huy (Xã miền núi) | Từ ngã ba giáp đường Tập đoàn than đi Giếng Vọng tiếp giáp phường Quang Hanh | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2473 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ dân thuộc thôn Đồng Mậu - Xã Dương Huy (Xã miền núi) | Những hộ bám hai bên đường thôn | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2474 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ dân thuộc thôn Đồng Mậu - Xã Dương Huy (Xã miền núi) | Những hộ nằm bên trong khu dân cư (không giáp đồi, núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2475 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ dân thuộc thôn Đồng Mậu - Xã Dương Huy (Xã miền núi) | Những hộ còn lại giáp đồi núi | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2476 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ dân thuộc thôn Tha Cát - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) | Những hộ bám hai bên đường liên thôn | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2477 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ dân thuộc thôn Tha Cát - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) | Những hộ bám trục đường tiểu mạch vào thôn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2478 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ dân thuộc thôn Tha Cát - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) | Những hộ nằm bên trong khu dân cư (không giáp đồi, núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2479 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ dân thuộc thôn Tha Cát - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) | Những hộ còn lại giáp đồi núi | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2480 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ bám 2 bên đường liên thôn thuộc thôn Khe Sím - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp thôn Đá Bạc - Đến nhà Tuấn Thuận | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2481 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ bám 2 bên đường liên thôn thuộc thôn Khe Sím - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) | Đoạn từ nhà Tuấn Thuận - Đến tiếp giáp phường Quang Hanh | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2482 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ bám 2 bên đường liên thôn thuộc thôn Khe Sím - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) | Đoạn từ trạm trung tâm Công ty than Quang Hanh - Đến mặt bằng +38 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2483 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ bám 2 bên đường liên thôn thuộc thôn Khe Sím - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) | Những hộ dân bám đường đoạn từ ngã ba cầu Viên Phi - Đến ngã ba hộ bà Trọng | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2484 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ bám 2 bên đường liên thôn thuộc thôn Khe Sím - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) | Những hộ bám hai bên đường tiểu mạng vào thôn | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2485 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ bám 2 bên đường liên thôn thuộc thôn Khe Sím - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) | Những hộ nằm bên trong khu dân cư (không giáp đồi, núi) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2486 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ bám 2 bên đường liên thôn thuộc thôn Khe Sím - Xã Cẩm Hải (Xã miền núi) | Những hộ còn lại giáp đồi núi | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2487 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ bám mặt đường 18A - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Từ cầu gốc thông 1 - Đến cầu gốc thông 2 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2488 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ bám mặt đường 18A - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Từ cầu gốc thông 2 - Đến hết hộ ông Tạ Hòa | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2489 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ bám mặt đường 18A - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Từ tiếp giáp đất hộ ông Tạ Hòa - Đến cầu Ba Chẽ | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2490 | Thành phố Cẩm Phả | Đảo Hà Loan - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ bám mặt đường > 3m | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2491 | Thành phố Cẩm Phả | Đảo Hà Loan - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ bám mặt đường bê tông từ 2 - 3m | 216.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2492 | Thành phố Cẩm Phả | Đảo Hà Loan - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ còn lại | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2493 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Hà Tranh - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ bám mặt đường > 3m | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2494 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Hà Tranh - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ bám mặt đường bê tông từ 2 - 3m | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2495 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Hà Tranh - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ còn lại | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2496 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Cái Tăn - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ bám mặt đường thôn > 3m | 296.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2497 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Cái Tăn - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ bám mặt đường bê tông từ 2 - 3m | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2498 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Cái Tăn - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ còn lại | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2499 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Lạch Cát - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ bám mặt đường thôn > 3m | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2500 | Thành phố Cẩm Phả | Thôn Lạch Cát - Xã Cộng Hòa (Xã miền núi) | Các hộ bám mặt đường bê tông từ 2 - 3m | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Thành Phố Cẩm Phả, Quảng Ninh: Những Hộ Bám Mặt Đường 18A - Xã Cộng Hòa (Xã Miền Núi)
Bảng giá đất tại Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh cho khu vực Những Hộ Bám Mặt Đường 18A - Xã Cộng Hòa (Xã Miền Núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho đoạn đường từ cầu gốc thông 1 đến cầu gốc thông 2, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực Những Hộ Bám Mặt Đường 18A - Xã Cộng Hòa (Xã Miền Núi) có mức giá là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn đường từ cầu gốc thông 1 đến cầu gốc thông 2. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở khu vực nông thôn, thể hiện sự phân bổ giá trị đất trong khu vực miền núi.
Bảng giá đất theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND và Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Những Hộ Bám Mặt Đường 18A, Xã Cộng Hòa, Thành phố Cẩm Phả. Việc nắm rõ giá trị đất tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Cẩm Phả, Quảng Ninh: Đảo Hà Loan - Xã Cộng Hòa (Xã Miền Núi)
Bảng giá đất của Thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh cho loại đất ở nông thôn tại Đảo Hà Loan, xã Cộng Hòa (xã miền núi) đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các hộ nằm dọc các mặt đường có chiều rộng trên 3 mét.
Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Đảo Hà Loan, xã Cộng Hòa, có mức giá là 300.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các hộ nằm bám dọc các mặt đường có chiều rộng lớn hơn 3 mét, phản ánh giá trị đất trong khu vực nông thôn với điều kiện giao thông thuận lợi.
Bảng giá đất theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND và Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức trong việc định giá đất tại Đảo Hà Loan, xã Cộng Hòa, Thành phố Cẩm Phả. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể giúp hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thôn Hà Tranh, Xã Cộng Hòa (Xã miền núi), Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
Bảng giá đất tại Thôn Hà Tranh, Xã Cộng Hòa (Xã miền núi), Thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh cho loại đất ở nông thôn đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực Thôn Hà Tranh, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 550.000 VNĐ/m²
Mức giá áp dụng cho các hộ bám mặt đường hơn 3m tại vị trí 1 là 550.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực Thôn Hà Tranh, phản ánh giá trị đất cao hơn nhờ vào vị trí gần mặt đường chính của xã. Vị trí này thuận tiện cho việc di chuyển và tiếp cận các tiện ích công cộng, do đó có giá trị bất động sản cao hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND và Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại Thôn Hà Tranh, Xã Cộng Hòa (Xã miền núi). Việc nắm rõ giá trị đất theo từng vị trí hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể trong khu vực nông thôn miền núi.
Bảng Giá Đất Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh: Thôn Cái Tăn - Xã Cộng Hòa (Xã Miền Núi)
Bảng giá đất tại Thôn Cái Tăn, xã Cộng Hòa (xã miền núi) thuộc Thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, đã được quy định theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị đất ở nông thôn, đặc biệt cho đoạn từ các hộ bám mặt đường thôn rộng hơn 3 mét.
Vị trí 1: 370.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn từ các hộ bám mặt đường thôn rộng hơn 3 mét có mức giá là 370.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn tại khu vực thôn Cái Tăn, nơi có điều kiện địa lý và cơ sở hạ tầng phù hợp với tiêu chuẩn của một khu vực miền núi.
Thông tin về bảng giá đất theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND và văn bản số 11/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại Thôn Cái Tăn, xã Cộng Hòa. Việc nắm rõ giá trị đất tại các vị trí cụ thể trong khu vực này sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo đặc điểm địa lý của khu vực miền núi.
Bảng Giá Đất Thôn Lạch Cát, Xã Cộng Hòa (Xã miền núi), Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
Bảng giá đất tại Thôn Lạch Cát, Xã Cộng Hòa (Xã miền núi), Thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh cho loại đất ở nông thôn đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh, và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực Thôn Lạch Cát, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán hợp lý.
Vị trí 1: 430.000 VNĐ/m²
Mức giá áp dụng cho các hộ bám mặt đường thôn hơn 3m tại vị trí 1 là 430.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực Thôn Lạch Cát, phản ánh giá trị đất cao hơn do vị trí gần mặt đường chính của thôn. Vị trí này có khả năng tiếp cận tốt với các tiện ích công cộng và giao thông, làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND và Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại Thôn Lạch Cát, Xã Cộng Hòa (Xã miền núi). Việc nắm rõ giá trị đất theo từng vị trí hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể trong khu vực nông thôn miền núi.