2101 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phía Nam - Phường Cẩm Thành |
Từ tiếp giáp trụ sở công an phường - Đến bến xe;
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2102 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phía Bắc - Phường Cẩm Thành |
Từ hộ đấu giá - Đến hết chợ Cẩm Thành
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2103 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thành |
Từ nhà trẻ Hoa sen - Đến cầu Ba toa (tiếp giáp phường Cẩm Tây)
|
13.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2104 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thành |
tuyến tránh từ tiếp giáp phường Cẩm Trung - Đến tiếp giáp phường Cẩm Bình
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2105 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Thanh niên - Phường Cẩm Thành |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến cổng chào khu phố 6
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2106 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Thanh niên - Phường Cẩm Thành |
Từ cổng chào khu phố 6 - Đến đường Lê Thanh Nghị
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2107 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Thanh niên - Phường Cẩm Thành |
Từ sau hộ mặt đường Lê Thanh Nghị - Đến hết đất dự án giáp biển
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2108 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường lên trường Phan Bội Châu - Phường Cẩm Thành |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến lối rẽ vào nhà cô Xuân (Đội thanh tra xây dựng và QLĐT)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2109 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường lên trường Phan Bội Châu - Phường Cẩm Thành |
Từ tiếp giáp lối rẽ vào nhà cô Xuân - Đến hết trường Phan Bội Châu
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2110 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường lên trường Phan Bội Châu - Phường Cẩm Thành |
Từ tiếp giáp trường Phan Bội Châu rẽ sang - Đến trạm xá Đèo Nai cũ rẽ lên đồi Đến nhà ông Mậu
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2111 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào ban dân số KHHGĐ - Phường Cẩm Thành |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Thi
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2112 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào ban dân số KHHGĐ - Phường Cẩm Thành |
Từ tiếp giáp nhà bà Thi - Đến hết cầu
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2113 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường lên Đồi Sôi - Phường Cẩm Thành |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Tống Bình
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2114 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường lên Đồi Sôi - Phường Cẩm Thành |
Từ tiếp giáp nhà ông Tống Bình - Đến ngã 3 (quán bà Mai)
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2115 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường lên Đồi Sôi - Phường Cẩm Thành |
Từ tiếp giáp nhà bà Mai - Đến nhà ông Côi
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2116 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường lên Đồi Sôi - Phường Cẩm Thành |
Từ quán nhà bà Mai rẽ sang tổ 5, khu 3 (tổ 27, 29 cũ), tổ 2, 3 khu 4A (tổ 30 cũ) - Đến nhà bà Tuyết
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2117 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào khe cát - Phường Cẩm Thành |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Điện
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2118 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào khe cát - Phường Cẩm Thành |
Từ sau nhà ông Điện - Đến hết nhà ông Thanh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2119 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào khe cát - Phường Cẩm Thành |
Từ tiếp giáp nhà ông Thanh - Đến hết khe cát (nhà ông Châu)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2120 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xuống khu V cạnh bến xe ôtô - Phường Cẩm Thành |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp phường Cẩm Bình
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2121 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường cạnh Ngân hàng đầu tư - Phường Cẩm Thành |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến trụ sở UBND phường (hết nhà ông Bính)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2122 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường cạnh Ngân hàng đầu tư - Phường Cẩm Thành |
Từ tiếp giáp nhà ông Bính - Đến hết nhà ông Tín
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2123 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường cạnh Ngân hàng đầu tư - Phường Cẩm Thành |
Từ tiếp giáp nhà bà ông Tín - Đến hết nhà bà Gái Sót
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2124 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường cạnh Ngân hàng đầu tư - Phường Cẩm Thành |
Từ tiếp giáp nhà bà gái Sót - Đến hết nhà bà Khuê
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2125 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường lên trường cấp II Cẩm Thành - Phường Cẩm Thành |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết phòng giáo dục
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2126 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường lên trường cấp II Cẩm Thành - Phường Cẩm Thành |
Từ tiếp giáp phòng giáo dục - Đến nhà văn hóa khu phố 3
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2127 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường lên trường cấp II Cẩm Thành - Phường Cẩm Thành |
Từ nhà Văn hóa khu phố 3 - Đến hết nhà ông Sứ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2128 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường đối diện trường Cẩm Thành - Phường Cẩm Thành |
từ sau hộ mặt đường vào trường Cẩm Thành - Đến hết nhà bà Thịnh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2129 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xóm tổ 49B - Phường Cẩm Thành |
từ sau hộ mặt đường Thanh niên - Đến tiếp giáp phường Cẩm Bình
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2130 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường ngang lối từ đường Thanh Niên sang Cẩm Trung - Phường Cẩm Thành |
Từ sau hộ mặt đường Thanh Niên tiếp giáp phường Cẩm Trung
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2131 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xuống trạm xá phường Cẩm Thành - Phường Cẩm Thành |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết trạm xá phường
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2132 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xóm vào nhà ông Tuyển - Phường Cẩm Thành |
từ sau hộ mặt đường Thanh Niên - Đến hết nhà ông Tuyển cờ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2133 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xóm vào nhà vĩnh biệt - Phường Cẩm Thành |
từ sau hộ mặt đường Thanh Niên - Đến hết nhà vĩnh biệt
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2134 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xóm đối diện trường cấp 3 - Phường Cẩm Thành |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Viên
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2135 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thành |
Từ tiếp giáp nhà bà Viên - Đến tiếp giáp phường Cẩm Bình
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2136 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xóm tổ 40 cũ - Phường Cẩm Thành |
từ sau hộ mặt đường khu V (bà Chung) - Đến hết nhà bà Diệp Cường
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2137 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xóm phía Bắc trạm điện - Phường Cẩm Thành |
từ sau hộ mặt đường Thanh niên - Đến hết nhà ông Nguyên
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2138 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào BHXH - Phường Cẩm Thành |
từ BHXH - Đến hết đường (nhà ông Tường)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2139 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu thanh lý Xí nghiệp 908 (trừ các hộ bám mặt đường bê tông vào Phòng giáo dục) - Phường Cẩm Thành |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2140 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư mới của các dự án (bao gồm cả dự án Khu đô thị - du lịch, dịch vụ Bái Tử Long I) - Phường Cẩm Thành |
Những hộ bám tuyến đường ven biển
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2141 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư mới của các dự án (bao gồm cả dự án Khu đô thị - du lịch, dịch vụ Bái Tử Long I) - Phường Cẩm Thành |
Những hộ bám mặt đường bê tông có chiều rộng lớn hơn hoặc bằng 10m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2142 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư mới của các dự án (bao gồm cả dự án Khu đô thị - du lịch, dịch vụ Bái Tử Long I) - Phường Cẩm Thành |
Những hộ bám mặt đường bê tông có chiều rộng lớn hơn hoặc bằng 7m và nhỏ hơn 10m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2143 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư mới của các dự án (bao gồm cả dự án Khu đô thị - du lịch, dịch vụ Bái Tử Long I) - Phường Cẩm Thành |
Những hộ bám mặt đường bê tông có chiều rộng nhỏ hơn 7m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2144 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư thuộc tổ 1, 2 khu 8 (tổ 58, khu 7 cũ) - Phường Cẩm Thành |
Những hộ giáp đường dự án
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2145 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư thuộc tổ 1, 2 khu 8 (tổ 58, khu 7 cũ) - Phường Cẩm Thành |
Những hộ còn lại
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2146 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào trung tâm bồi dưỡng chính trị - Phường Cẩm Thành |
từ sau hộ mặt đường thanh niên - Đến tiếp giáp phường Cẩm Bình
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2147 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ dân bám đường ngang nối - Phường Cẩm Thành |
từ đường thanh niên - sang sân vận động
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2148 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường nội bộ dự án 955 - Phường Cẩm Thành |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2149 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thành |
Những hộ dân thuộc tổ 1, khu 3 (tổ 35c cũ) (trừ những hộ bám mặt đường vào phòng Giáo dục)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2150 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía sau trường THPT Cẩm Phả - Phường Cẩm Thành |
từ nhà ông Từ - Đến hết nhà ông Đang
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2151 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía tây trường PTTH Cẩm Phả - Phường Cẩm Thành |
từ sau mặt đường 18A - Đến tiếp giáp nhà ông Từ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2152 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thành |
Các hộ bám đường bê tông lớn hơn hoặc bằng 3m còn lại trên toàn địa bàn phường
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2153 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thành |
Các hộ bám đường bê tông từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m còn lại trên toàn địa bàn phường
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2154 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thành |
Các hộ bám đường nhỏ hơn 2m và các hộ trên đồi + dưới khe
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2155 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Trần Phú - Phường Cẩm Trung |
Từ cầu trắng - Đến hết hộ phía tây mặt đường Tô Hiệu
|
19.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2156 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Trần Phú - Phường Cẩm Trung |
Từ hộ phía đông mặt đường Tô Hiệu - Đến hết hộ mặt đường phía tây mặt đường Bái Tử Long
|
20.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2157 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Trần Phú - Phường Cẩm Trung |
Từ Trung tâm Y tế thành phố - Đến tiếp giáp phường Cẩm Thành
|
19.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2158 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường Lê Thanh Nghị - Phường Cẩm Trung |
từ tiếp giáp phường Cẩm Thủy - Đến tiếp giáp phường Cẩm Thành
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2159 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Tô Hiệu - Phường Cẩm Trung |
Từ tiếp giáp hộ mặt đường Trần Phú - Đến hết hộ phía bắc đường 1/5 và hộ phía bắc đường 2/4
|
19.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2160 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Tô Hiệu - Phường Cẩm Trung |
Từ hộ phía nam đường 1/5 và hộ phía nam đường 2/4 - Đến hết hộ phía bắc đường Lê Thanh Nghị
|
16.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2161 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Tô Hiệu - Phường Cẩm Trung |
Từ hộ phía nam đường Lê Thanh Nghị - Đến hết nhà ông Vát
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2162 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Bái Tử Long - Phường Cẩm Trung |
Từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến tiếp giáp hộ phía bắc đường Võ Huy Tâm và hộ phía bắc đường 2/4
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2163 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Bái Tử Long - Phường Cẩm Trung |
Từ hộ phía nam đường Võ Huy Tâm và hộ phía nam đường 2/4 - Đến hết hộ phía bắc đường Lê Thanh Nghị
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2164 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Bái Tử Long - Phường Cẩm Trung |
Từ hộ phía nam đường Lê Thanh Nghị - Đến tiếp giáp hộ phía bắc đường bờ hồ (phía tây) và cổng chào khu phố 6C (phía đông)
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2165 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường trục khu 1A cạnh Công ty CP in Hoà Hợp - Phường Cẩm Trung |
Từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến hết nhà ông Long
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2166 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường trục khu 1A cạnh Công ty CP in Hoà Hợp - Phường Cẩm Trung |
Từ tiếp giáp nhà ông Long - Đến hết nhà ông Quang
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2167 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường trục khu 1A cạnh Công ty CP in Hoà Hợp - Phường Cẩm Trung |
Từ tiếp giáp nhà ông Quang - Đến hết nhà ông Để
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2168 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu B Hạt kiểm lâm - Phường Cẩm Trung |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2169 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào khe cát - Phường Cẩm Trung |
Từ tiếp giáp nhà ông Học - Đến tiếp giáp cầu nhà ông Lanh (khe cát)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2170 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào khe cát - Phường Cẩm Trung |
Từ tiếp cầu nhà anh Lanh - Đến tiếp giáp nhà ông Yên
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2171 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xóm tổ 6, khu 1A song song đường Trần Phú - Phường Cẩm Trung |
từ tiếp giáp nhà ông Học - Đến tường Cty cổ phần in Hòa Hợp
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2172 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường sau Ngân hàng Công thương - Phường Cẩm Trung |
từ tiếp giáp khu nhà tập thể Ngân hàng Công thương - Đến hết nhà ông Phượng
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2173 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường sau Ngân hàng Công thương - Phường Cẩm Trung |
Đoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Phượng - Đến cầu bê tông tổ 10 khu 1A
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2174 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu đất cấp mới Ngân hàng Công thương đến nhà ông Vương - Phường Cẩm Trung |
Lô 1 - Các hộ bám đường phía sau Ngân hàng Công thương
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2175 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu đất cấp mới Ngân hàng Công thương đến nhà ông Vương - Phường Cẩm Trung |
Lô 2 - Các hộ phía sau lô 1
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2176 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Trung |
Từ hộ ông Nhâm (bám đường sau UBND phường) - Đến hết nhà bà Phượng (thửa số 184, tờ bản đồ 6)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2177 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xóm phía bắc tường rào UB thành phố - Phường Cẩm Trung |
từ tiếp giáp khu quy hoạch dân cư ngân hàng công thương - Đến hết nhà ông Chính Hiền
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2178 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám đường phía Đông khu quy hoạch Trung tâm tổ chức hội nghị thành phố - Phường Cẩm Trung |
Từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến hết hộ ông Nguyễn Hồng Sơn (thửa đất số 129, tờ bản đồ số 9)
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2179 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám đường phía Đông khu quy hoạch Trung tâm tổ chức hội nghị thành phố - Phường Cẩm Trung |
Từ tiếp giáp hộ ông Nguyễn Hồng Sơn - Đến tiếp giáp hộ ông Phạm Xuân Lâm (ngã tư sau khu quy hoạch TT Hội nghị TP)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2180 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám đường phía Đông khu quy hoạch Trung tâm tổ chức hội nghị thành phố - Phường Cẩm Trung |
Các hộ bám đường phía sau khu quy hoạch Trung tâm tổ chức hội nghị thành phố và thửa đất 66a và thửa đất 73 tờ BĐ số 9
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2181 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám đường phía Đông khu quy hoạch Trung tâm tổ chức hội nghị thành phố - Phường Cẩm Trung |
Từ hộ ông Ngô Minh Sơn (thửa đất số 66, tờ bản đồ số 9) - Đến hết hộ ông Vũ Văn Phương (thửa đất số 197, tờ bản đồ số 9)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2182 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào khu nhà Lò - Phường Cẩm Trung |
Từ sau khách sạn Hải Yến - Đến cổng chào khu phố 2A (hết hộ ông Cường thửa đất số 54, tờ bản đồ số 9)
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2183 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào khu nhà Lò - Phường Cẩm Trung |
Từ tiếp giáp cổng chào khu phố 2A (hết hộ ông Cường thửa đất số 54, tờ bản đồ số 9) - Đến hết ngã 3 (hết hộ ông Thuận thửa đất số 66, tờ bản đồ số 5 và hộ bà Phượng thửa đất số 58, tờ bản đồ số 5)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2184 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu đất cấp mới phía Bắc nhà văn hóa khu 2B - Phường Cẩm Trung |
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2185 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường trục khu 3C - Phường Cẩm Trung |
Từ sau hộ đường Bái Tử Long - Đến ngã 4 tiếp giáp phường Cẩm Thành (đoạn đường qua cổng trường Lương Thế Vinh)
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2186 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xóm tổ 8, tổ 9 khu 3B song song với đường Bái Tử Long - Phường Cẩm Trung |
từ bốt điện - Đến giáp đường trục khu 3C
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2187 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xóm tổ 1 khu 3A - Phường Cẩm Trung |
Từ sau hộ mặt đường Bái Tử Long - Đến tường Cung văn hóa thiếu nhi thành phố
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2188 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Võ Huy Tâm - Phường Cẩm Trung |
Từ sau hộ đường Bái Tử Long - Đến hết nhà bà Thủy (Công ty thương mại)
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2189 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Võ Huy Tâm - Phường Cẩm Trung |
Từ tiếp giáp hộ đối diện nhà bà Thủy - Đến hết nhà ông Thám (từ tiếp giáp hộ đối diện nhà bà Thuỷ Đến đường rẽ lên phòng Y tế thành phố)
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2190 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Võ Huy Tâm - Phường Cẩm Trung |
Từ tiếp giáp cầu vòng qua phía đông nam sân vận động - Đến nhà bia Liệt sỹ
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2191 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Trung |
Đoạn đường bê tông từ tiếp giáp hộ bám mặt đường bao Sân vận động - sang đường Thanh Niên
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2192 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường qua cổng trường Mẫu giáo Cẩm Trung - Phường Cẩm Trung |
từ tiếp giáp trạm điện (cạnh nhà ông Hoàng Trình) - Đến tiếp giáp đường trục xuống tổ 7 khu 3B (nhà bà Nhung)
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2193 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xuống tổ 7 khu 3B - Phường Cẩm Trung |
từ nhà chị Nhung - Đến hết nhà ông Thùy (hạt kiểm lâm)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2194 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường khu ao cá - Phường Cẩm Trung |
từ sau hộ mặt đường trục khu 3C - Đến cầu rẽ sang đường Thanh Niên (khu vực nhà bà Yến Long)
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2195 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Trung |
Đoạn đường từ sau hộ ông Thùy (thửa đất số 97, tờ bản đồ số 27), ông Mỹ (thửa đất số 95, tờ bản đồ số 27) - Đến tiếp giáp Đến tiếp giáp trường Lương Thế Vinh (cơ sở 2)
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2196 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Trung |
Những hộ mặt đường ngang song song với đường vào sân vận động (khu cấp đất phía Tây sân vận động)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2197 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xuống cổng phía đông chợ Cẩm Phả - Khu 4A, 4B, 4C - Phường Cẩm Trung |
Từ sau hộ đường Trần Phú vòng qua cổng chợ phía đông - Đến tiếp giáp hộ đường Bái Tử Long (phố Thương Mại)
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2198 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu 4A, 4B, 4C - Phường Cẩm Trung |
Đoạn đường ngang 2/4 từ sau hộ mặt đường Bái Tử Long tiếp giáp hộ mặt đường Tô Hiệu
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2199 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường liên khu 4+6 - Khu 4A, 4B, 4C - Phường Cẩm Trung |
Từ sau hộ mặt đường Bái Tử Long - Đến sau hộ mặt đường Tô Hiệu (đoạn đường qua cửa nhà anh Sinh Hùng)
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2200 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xóm phía đông đường Tô Hiệu (khu kho lương thực cũ) - Khu 4A, 4B, 4C - Phường Cẩm Trung |
từ sau hộ đường Tô Hiệu - Đến hết nhà ông Dũng
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |