2001 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường ngõ 11 phố Kim Đồng (cạnh công an phường) - Phường Cẩm Tây |
từ sau hộ mặt đường Nguyễn Du - Đến sau hộ mặt đường vào VP Công ty cổ phần than Đèo Nai
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2002 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Lê Lợi - Phường Cẩm Tây |
Từ tiếp giáp ngõ 41 phố Hòa Bình - Đến tiếp giáp hộ mặt đường phố Hồ Tùng Mậu
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2003 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào tập thể Công ty than Thống Nhất (Đường Lê Lợi kéo dài) - Phường Cẩm Tây |
Từ sau hộ mặt đường phố Hồ Tùng Mậu - Đến tiếp giáp hộ mặt đường lên mỏ
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2004 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Lê Lai - Phường Cẩm Tây |
Từ sau hộ mặt đường phố Lê Lợi - Đến tiếp giáp khu tập thể điện mỏ
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2005 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư Lê Lợi - Phường Cẩm Tây |
Khu dân cư thuộc các tổ 2+3+4+5 khu Lê Lợi
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2006 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào tổ 8 khu Lê Lợi - Phường Cẩm Tây |
từ sau hộ mặt đường Lê Lai - Đến tiếp giáp trường Hồng Cẩm (Dãy nhà từ T16/15 Đến T22/16; Dãy nhà từ T64/15 Đến 49/16)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2007 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư sau Nhà văn hóa Lê Lợi - Phường Cẩm Tây |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2008 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ dân bám đường lên Dốc Thông - Phường Cẩm Tây |
Từ sau hộ mặt đường vào văn phòng Công ty than Thống Nhất cũ - Đến lối rẽ vào nhà bà Mánh (T72/16 Đến T21/16)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2009 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ dân bám đường lên Dốc Thông - Phường Cẩm Tây |
Từ Thửa 19/16 - Đến hết trường Hồng Cẩm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2010 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Tây |
Khu dân cư phía Đông đường lên trường Hồng Cẩm (Thị ủy cũ) gồm 1 số hộ ở các tổ 4+5, khu Dốc Thông
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2011 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào Văn phòng Cty cổ phần Than Đèo Nai - Dãy phía Bắc- Phường Cẩm Tây |
từ sau hộ mặt đường Phan Đình Phùng (T240/16) - Đến tiếp giáp hộ mặt đường lên mỏ (T105/17)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2012 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào Văn phòng Cty cổ phần Than Đèo Nai - Dãy phía Nam - Phường Cẩm Tây |
từ sau hộ mặt đường Phan Đình Phùng (T240/16) - Đến tiếp giáp hộ mặt đường lên mỏ (T105/17)
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2013 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Tây |
Từ lối rẽ vào đường Nguyễn Du - Đến lối rẽ vào đường Văn phòng Công ty cổ phần Than Đèo Nai
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2014 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Tây |
Từ đường vào Văn phòng Công ty cổ phần Than Đèo Nai - Đến đường vào khu tập thể Công ty Than Thống Nhất
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2015 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Tây |
Một số hộ dân sau hộ mặt đường phía Bắc đường Nguyễn Du khu nhà bà Chung + bà Hằng (T90/19 - T91/19)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2016 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ dọc theo hai bên khe nước - Phường Cẩm Tây |
từ sau Văn phòng CBKD than Cẩm Phả - Đến hết T42/15 - T45/16
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2017 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ dọc theo khe Ba Toa - Phường Cẩm Tây |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2018 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ quay mặt vào chợ Cẩm Tây - Phường Cẩm Tây |
dãy nhà từ T345/15 - Đến T203/16 và dãy từ T30/15 Đến T37/16
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2019 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Tây |
Những hộ còn lại của tổ 5 + 3, khu Phan Đình Phùng (trừ những hộ mặt đường cạnh Công an phường)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2020 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ dân thuộc ngõ phía Nam đường Nguyễn Du (cạnh Thửa 178/19) - Phường Cẩm Tây |
từ sau hộ mặt đường Nguyễn Du - Đến hết ngõ
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2021 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xuống núi Cốt mìn - Phường Cẩm Tây |
từ sau hộ mặt đường Trần Phú (ngã tư Siêu thị Bách hóa tổng hợp) - Đến cống
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2022 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư cạnh nhà Văn hóa Công nhân Gồm 1 số hộ thuộc tổ 1+3+4+6, khu Hòa Bình - Phường Cẩm Tây |
Phía Đông
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2023 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư cạnh nhà Văn hóa Công nhân Gồm 1 số hộ thuộc tổ 1+3+4+6, khu Hòa Bình - Phường Cẩm Tây |
Phía Tây Những hộ cạnh Nhà Văn hóa Công nhân
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2024 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Tây |
Những hộ dân phía sau trụ sở UBND phường trừ hộ mặt đường Minh Khai
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2025 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Tây |
Những hộ dân cư thuộc các tổ 3 + 4, khu Phan Đình Phùng trừ những hộ đường Phan Đình Phùng, đường vào VP Công ty cổ phần Than Đèo Nai, đường Nguyễn Du
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2026 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Tây |
Những hộ dân trong các ngõ xóm đường nhỏ hơn 3m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2027 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Tây |
Những hộ dân trong các ngõ xóm đường từ 3m trở lên
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2028 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ ngõ ngang thứ nhất từ Phan Đình Phùng đến Minh Khai - Phường Cẩm Tây |
T89; T90; T92; T93; T94; T95; T114; T115)/16
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2029 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ dân cư khu vực sườn đồi - Phường Cẩm Tây |
từ tổ 4 + 6 + 7, khu Thống Nhất - Đến tổ 1 + 3, khu Lê Lợi; tổ 2 + 3 + 4, khu Dốc Thông
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2030 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Tây |
Những hộ dân cư trên đồi gồm các tổ 3 + 6, khu Thống Nhất; Tổ 1 + 2 + 3, khu Dốc Thông
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2031 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường Lê Thanh Nghị - Phường Cẩm Bình |
Từ tiếp giáp đường Thanh Niên - Đến hết tiếp giáp đường Tân Bình
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2032 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường Lê Thanh Nghị - Phường Cẩm Bình |
Từ tiếp giáp đường Tân Bình - Đến tiếp giáp phường Cẩm Đông
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2033 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám đường bê tông (đường gom) song song với đường Lê Thanh Nghị - Phường Cẩm Bình |
Từ tiếp giáp suối khe Ba Toa - Đến tiếp giáp đường phố Tân Bình
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2034 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám đường bê tông (đường gom) song song với đường Lê Thanh Nghị - Phường Cẩm Bình |
Từ tiếp giáp đường Tân Bình - Đến hết thửa 193 tờ bản đồ 17 (phía bắc đường)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2035 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám đường bê tông (đường gom) Dự án thuộc tổ 2, tổ 3 khu Diêm Thủy - Phường Cẩm Bình |
từ thửa 173 tờ bản đồ 17 - Đến hết thửa 39 tờ bản đồ 19
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2036 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phố Cẩm Bình - Phường Cẩm Bình |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà anh Thế (Từ tiếp giáp thửa 30 tờ bản đồ số 2 Đến hết thửa 25 tờ bản đồ số 4)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2037 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phố Cẩm Bình - Phường Cẩm Bình |
Từ tiếp giáp nhà ông Thế - Đến hết nhà ông Chiến (Từ tiếp giáp thửa 25 tờ bản đồ số 4 Đến hết thửa 44 tờ bản đồ số 16)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2038 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phố Cẩm Bình - Phường Cẩm Bình |
Từ tiếp giáp nhà ông Chiến - Đến hết trường Tiểu học Cẩm Bình (Từ tiếp giáp thửa 44 tờ bản đồ số 16 Đến hết thửa 875 tờ bản đồ số 15)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2039 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phố Cẩm Bình - Phường Cẩm Bình |
Từ tiếp giáp trường Tiểu học Cẩm Bình - Đến trạm điện 2 (Hòa Lạc) (Từ tiếp giáp thửa 875 tờ bản đồ số 15 Đến hết thửa 7 tờ bản đồ số 21)
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2040 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phố Cẩm Bình - Phường Cẩm Bình |
Từ tiếp giáp trạm điện 2 khu Hoà Lạc - Đến hết nhà ông Tuấn (cạnh đường tầu) và đường ra cầu sắt sang Minh Hoà (Từ tiếp giáp thửa 7 tờ bản đồ số 21 Đến hết thửa 71 tờ bản đồ số 21)
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2041 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phố Tân Bình - Phường Cẩm Bình |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Ngoan (Minh Tiến A) (Từ thửa 15 tờ bản đồ số 6 Đến hết thửa 112 tờ bản đồ số 11)
|
9.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2042 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phố Tân Bình - Phường Cẩm Bình |
Từ tiếp giáp nhà bà Ngoan - Đến tiếp giáp đường gom (Từ giáp thửa 112 tờ bản đồ số 11 Đến hết thửa 186 tờ bản đồ số 17)
|
9.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2043 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phố Tân Bình - Phường Cẩm Bình |
Từ sau hộ mặt đường Lê Thanh Nghị - Đến hết tiếp giáp nhà hàng Bình Tiến
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2044 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phố Tân Bình - Phường Cẩm Bình |
Từ nhà hàng Bình Tiến - xuống biển
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2045 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường quanh dự án khu thương mại dịch vụ công cộng và nhà ở (Vincom) - Phường Cẩm Bình |
Phía Đông dự án Vincom Từ sau hộ mặt đường Lê Thanh Nghị - Đến tiếp giáp dự án khu dân cư tự xây và trường mầm non Cẩm Bình (dự án Cty Tâm Thành)
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2046 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường quanh dự án khu thương mại dịch vụ công cộng và nhà ở (Vincom) - Phường Cẩm Bình |
Các hộ còn lại thuộc dự án
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2047 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường dốc bà Tài Còng - Phường Cẩm Bình |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến giáp hộ mặt phố Cẩm Bình (Từ thửa 41 tờ bản đồ số 5 Đến thửa 354 tờ bản đồ số 10)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2048 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào trường Đảng - Phường Cẩm Bình |
từ sau hộ mặt đường Thanh niên - Đến hết nhà ông Dương (Từ thửa 71 tờ bản đồ số 13 Đến hết thửa 46 tờ bản đồ số 14)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2049 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường khu Hòn I - Phường Cẩm Bình |
Từ nhà ông Hòa - Đến hết nhà ông Vận (Từ thửa 6 tờ bản đồ số 2 Đến hết thửa 185 tờ bản đồ số 4)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2050 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường khu Hòn I - Phường Cẩm Bình |
Từ tiếp giáp nhà ông Vận - Đến hết nhà ông Đường (Từ tiếp giáp thửa 185 tờ bản đồ số 4 Đến hết thửa 220 tờ bản đồ số 4)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2051 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường khu Hòn I - Phường Cẩm Bình |
Từ tiếp giáp nhà ông Vận - Đến cổng chào nhà ông Nấng (Từ tiếp giáp thửa 185 tờ bản đồ số 4 Đến hết thửa 9 tờ bản đồ số 7)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2052 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường khu Hòn I - Phường Cẩm Bình |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp nhà ông Tuấn (Từ thửa 23 tờ bản đồ số 1 Đến hết thửa 9 tờ bản đồ số 8)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2053 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường khu Minh Hòa - Phường Cẩm Bình |
Từ tiếp giáp nhà ông Vượng - Đến hết nhà văn hóa khu Minh Hòa (Từ thửa 26 tờ bản đồ số 8 Đến hết thửa 210 tờ bản đồ số 14)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2054 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường khu Minh Hòa - Phường Cẩm Bình |
Từ tiếp giáp nhà ông Phúc - Đến hết nhà ông Ân (Từ thửa 28 tờ bản đồ số 13 Đến hết thửa 148 tờ bản đồ số 14)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2055 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu Minh Tiến B - Phường Cẩm Bình |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Tài (Từ thửa 10 tờ bản đồ số 5 Đến hết thửa 93 tờ bản đồ số 5)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2056 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu Minh Tiến B - Phường Cẩm Bình |
Hộ anh Thành Hồng, Kính Bình, ông Trịnh Hoà (Từ thửa 57 tờ bản đồ số 5 - Đến hết thửa 100 tờ bản đồ số 5)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2057 |
Thành phố Cẩm Phả |
Minh Tiến A - Phường Cẩm Bình |
Nhà anh Tú (sau hộ mặt đường 18A) - Đến giáp nhà bà Ngoan (Từ thửa 33 tờ bản đồ số 6 Đến hết thửa 113 tờ bản đồ số 11)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2058 |
Thành phố Cẩm Phả |
Minh Tiến A - Phường Cẩm Bình |
Từ sau hộ mặt đường Tân Bình - Đến tiếp giáp nhà ông Vịnh (Từ thửa 347 tờ bản đồ số 11 Đến hết thửa 313 tờ bản đồ số 10)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2059 |
Thành phố Cẩm Phả |
Minh Tiến A - Phường Cẩm Bình |
Những hộ mặt đường xuống núi Cốt Mìn Từ tiếp giáp Cẩm Tây - Đến tiếp giáp hộ chân núi Cốt Mìn (Minh Tiến A) (Từ thửa 33 tờ bản đồ số 12 Đến hết thửa 58 tờ bản đồ số 12)
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2060 |
Thành phố Cẩm Phả |
Minh Tiến A - Phường Cẩm Bình |
Hộ bám mặt đường bê tông từ nhà anh Quý - Đến hết nhà ông Hồng Đạo (Từ thửa 79A tờ bản đồ số 16 Đến hết thửa 201 tờ bản đồ số 16)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2061 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường khu Nam Tiến - Phường Cẩm Bình |
Từ sau hộ nhà ông Độ - Đến tiếp giáp hộ mặt đường Tân Bình (Từ thửa 63 tờ bản đồ số 16 Đến hết thửa 62 tờ bản đồ số 17)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2062 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường khu Nam Tiến - Phường Cẩm Bình |
Đoạn đường tổ 01 Nam tiến (trước cửa nhà mẫu giáo Cẩm Bình) từ nhà chị Hiên - Đến hết nhà ông Thanh (Từ thửa 214 tờ bản đồ số 10 Đến hết thửa 12 tờ bản đồ số 16)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2063 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường khu Nam Tiến - Phường Cẩm Bình |
Hộ bám mặt đường bê tông từ sau nhà ông Hùng - Đến hết nhà ông Thoảng (Từ thửa 70 tờ bản đồ số 16 Đến hết thửa 168 tờ bản đồ số 16)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2064 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường khu Nam Tiến - Phường Cẩm Bình |
Hộ bám mặt đường bê tông từ nhà anh Quý - Đến hết nhà ông Hồng Đạo (Từ thửa 79A tờ bản đồ số 16 Đến hết thửa 201 tờ bản đồ số 16)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2065 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu Bình Minh - Phường Cẩm Bình |
Từ sau hộ mặt đường trục phường - Đến hết tiếp giáp khe Ba Toa (nhà ông Tưởng) (Từ thửa 200 tờ bản đồ số 10 Đến hết thửa 88C tờ bản đồ số 8)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2066 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu Bình Minh - Phường Cẩm Bình |
Đường bê tông tổ 1, tổ 2 khu Bình Minh, tổ 5 khu Nam Tiến từ nhà bà Vân Anh - Đến hết trường Tiểu học (Từ thửa 244 tờ bản đồ số 9 Đến hết thửa 312 tờ bản đồ số 15)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2067 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu Bình Minh - Phường Cẩm Bình |
Đường bê tông tổ 01 khu Hoà Lạc, 03 Bình Minh từ sau hộ mặt phố Cẩm Bình - Đến giáp khe Ba Toa (Từ thửa 49A tờ bản đồ số 14 Đến hết thửa 41 tờ bản đồ số 14)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2068 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường kênh Ba Toa - Phường Cẩm Bình |
Từ sau sân Tennis - Đến hết nhà bà Hà (những hộ mặt đường khe Ba Toa) (Từ thửa 18 tờ bản đồ số 2 Đến hết thửa 195 tờ bản đồ số 4)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2069 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường kênh Ba Toa - Phường Cẩm Bình |
Từ thửa 274 tờ bản đồ số 9 - Đến thửa 9B tờ bản đồ số 14 (nhà bà Điếm)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2070 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường kênh Ba Toa - Phường Cẩm Bình |
Từ nhà ông Ngân - Đến hết nhà ông Ân (Từ thửa 45B tờ bản đồ số 14 Đến hết thửa 148 tờ bản đồ số 14)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2071 |
Thành phố Cẩm Phả |
Dự án khu dân cư đô thị khu Diêm Thủy (Công ty cổ phần Anh Minh) trừ những hộ bám mặt đường Tân Bình - Phường Cẩm Bình |
Những hộ bám mặt đường bê tông có chiều rộng >= 7m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2072 |
Thành phố Cẩm Phả |
Dự án khu dân cư đô thị khu Diêm Thủy (Công ty cổ phần Anh Minh) trừ những hộ bám mặt đường Tân Bình - Phường Cẩm Bình |
Những hộ bám mặt đường bê tông có chiều rộng < 7m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2073 |
Thành phố Cẩm Phả |
Dự án khu dân cư tự xây và trường mầm non Cẩm Bình (dự án Công ty Tâm Thành) trừ những hộ bám mặt đường phía Nam dự án khu dịch vụ thương mại công cộng và nhà ở (vincom) - Phường Cẩm Bình |
Những hộ bám mặt đường bê tông có chiều rộng >= 7m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2074 |
Thành phố Cẩm Phả |
Dự án khu dân cư tự xây và trường mầm non Cẩm Bình (dự án Công ty Tâm Thành) trừ những hộ bám mặt đường phía Nam dự án khu dịch vụ thương mại công cộng và nhà ở (vincom) - Phường Cẩm Bình |
Những hộ bám mặt đường bê tông có chiều rộng < 7m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2075 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các dự án nhóm nhà ở trong khu dân cư cũ (khu Nam Tiến, Hòa Lạc, Hòn Một, Minh Hòa) - Phường Cẩm Bình |
Những hộ bám mặt đường bê tông có chiều rộng >= 7m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2076 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các dự án nhóm nhà ở trong khu dân cư cũ (khu Nam Tiến, Hòa Lạc, Hòn Một, Minh Hòa) - Phường Cẩm Bình |
Những hộ bám mặt đường bê tông có chiều rộng < 7m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2077 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư đổ đất của các dự án lấn biển còn lại (bao gồm cả dự án Khu đô thị - du lịch, dịch vụ Bái Tử Long I) - Phường Cẩm Bình |
Những hộ bám tuyến đường ven biển
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2078 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư đổ đất của các dự án lấn biển còn lại (bao gồm cả dự án Khu đô thị - du lịch, dịch vụ Bái Tử Long I) - Phường Cẩm Bình |
Những hộ bám mặt đường bê tông có chiều rộng lớn hơn hoặc bằng 10m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2079 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư đổ đất của các dự án lấn biển còn lại (bao gồm cả dự án Khu đô thị - du lịch, dịch vụ Bái Tử Long I) - Phường Cẩm Bình |
Những hộ bám mặt đường bê tông có chiều rộng lớn hơn hoặc bằng 7m và nhỏ hơn 10m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2080 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư đổ đất của các dự án lấn biển còn lại (bao gồm cả dự án Khu đô thị - du lịch, dịch vụ Bái Tử Long I) - Phường Cẩm Bình |
Những hộ bám mặt đường bê tông có chiều rộng nhỏ hơn 7m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2081 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu Hoà Lạc - Phường Cẩm Bình |
Phía Đông khu lấn biển EC (phía tây chung cư Cẩm Bình)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2082 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu Hoà Lạc - Phường Cẩm Bình |
Phía Tây khu lấn biển EC (phía tây chung cư Cẩm Bình)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2083 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu Hoà Lạc - Phường Cẩm Bình |
Đường bê tông tổ 04 khu Hòa Lạc từ sau hộ mặt phố Cẩm Bình từ nhà ông Lương - Đến hết nhà ông Ngọc (Từ thửa 186 tờ bản đồ số 14 Đến hết thửa 18 tờ bản đồ số 22)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2084 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu Hoà Lạc - Phường Cẩm Bình |
từ sau hộ mặt phố Cẩm Bình - Đến giáp khe Ba Toa (ông Khuể) (Từ thửa 257 tờ bản đồ số 14 Đến hết thửa 90 tờ bản đồ số 14)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2085 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu Diêm Thủy - Phường Cẩm Bình |
Đoạn đường khu Diêm Thuỷ từ sau hộ mặt đường Thị đội - Đến hết nhà ông Tình (Từ thửa 319 tờ bản đồ số 17 Đến hết thửa 286 tờ bản đồ số 18)
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2086 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu Diêm Thủy - Phường Cẩm Bình |
Từ tiếp giáp nhà ông Tình - Đến hết nhà ông Quang (Từ thửa 33 tờ bản đồ số 18 Đến hết thửa 20 tờ bản đồ số 18)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2087 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu Diêm Thủy - Phường Cẩm Bình |
Đoạn đường khu tổ 9 Diêm Thuỷ từ sau hộ mặt đường khu Nam Tiến - Đến tiếp giáp đường 18 (nhà ông Thuỳ) (Từ thửa 133 tờ bản đồ số 17 Đến hết thửa 378 tờ bản đồ số 17)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2088 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu Diêm Thủy - Phường Cẩm Bình |
Từ sau hộ mặt đường Tân Bình - Đến hết nhà ông Khang (Từ thửa 143A tờ bản đồ số 17 Đến hết thửa 326 tờ bản đồ số 17)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2089 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu Diêm Thủy - Phường Cẩm Bình |
Những hộ bám mặt đường bê tông (từ nhà bà Kim - Đến hết nhà ông Tỉnh (Từ thửa 01 tờ bản đồ số 29 Đến hết thửa 271 tờ bản đồ số 24)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2090 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu Diêm Thủy - Phường Cẩm Bình |
Các hộ dân bám đường dự án còn lại trên toàn địa bàn phường
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2091 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu Diêm Thủy - Phường Cẩm Bình |
Những hộ bám mặt đường bê tông tổ 03 + 04+ 06 +07 Diêm Thủy
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2092 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường Thanh Niên - Phường Cẩm Bình |
Từ thửa 30 tờ bản đồ số 20 - Đến hết thửa 20 tờ bản đồ số 20
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2093 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Bình |
Đường bê tông từ sau hộ mặt đường Thanh Niên - Đến hết nhà ông Điện (tổ 02 Minh Hoà) (Từ thửa 5 tờ bản đồ số 20 Đến hết thửa 14 tờ bản đồ số 21)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2094 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ dân còn lại thuộc các khu ở phường Cẩm Bình - Phường Cẩm Bình |
Những hộ dân bám mặt đường bê tông ³ 3m
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2095 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ dân còn lại thuộc các khu ở phường Cẩm Bình - Phường Cẩm Bình |
Những hộ bám mặt đường bê tông từ ³ 2m đến < 3 m
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2096 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ dân còn lại thuộc các khu ở phường Cẩm Bình - Phường Cẩm Bình |
Những hộ dân giáp chân núi Cốt Mìn thuộc khu Diêm Thủy + Minh Tiến A
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2097 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ dân còn lại thuộc các khu ở phường Cẩm Bình - Phường Cẩm Bình |
Những hộ bám đường bê tông < 2m
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2098 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thành |
Từ khe cát giáp phường Cẩm Trung - Đến hết nhà ông bà Phương Hạnh
|
13.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2099 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phía Nam - Phường Cẩm Thành |
Từ tiếp giáp đường vào Ban dân số kế hoạch hóa gia đình - Đến hết trụ sở Công an phường;
|
13.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2100 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phía Bắc - Phường Cẩm Thành |
Từ khe cát - Đến hết nhà ông Như
|
13.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |