1901 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu quy hoạch mới làng công nhân của Công ty than Cao Sơn (đã có hạ tầng cơ sở); Khu dân cư tự xây Cẩm Sơn; Dự án khu dân cư lấn biển cọc 6 (dự án Quảng Hồng); các dự án nhóm nhà ở - Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
Những hộ bám đường bê tông lớn hơn hoặc bằng 10m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1902 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu quy hoạch mới làng công nhân của Công ty than Cao Sơn (đã có hạ tầng cơ sở); Khu dân cư tự xây Cẩm Sơn; Dự án khu dân cư lấn biển cọc 6 (dự án Quảng Hồng); các dự án nhóm nhà ở - Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
Những hộ bám đường bê tông lớn hơn hoặc bằng 7m và nhỏ hơn 10m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1903 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu quy hoạch mới làng công nhân của Công ty than Cao Sơn (đã có hạ tầng cơ sở); Khu dân cư tự xây Cẩm Sơn; Dự án khu dân cư lấn biển cọc 6 (dự án Quảng Hồng); các dự án nhóm nhà ở - Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
Những hộ bám đường bê tông nhỏ hơn 7m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1904 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
Những hộ bám đường QH khu dân lấn biển Cọc 6 (giai đoạn 1) khu Nam Sơn 1; Nam Sơn 2 đã được đầu tư cơ sở hạ tầng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1905 |
Thành phố Cẩm Phả |
Một số hộ thuộc tổ 3, 4, 5 - khu Cao Sơn 2 dãy phía sau hộ bám mặt đường Cao sơn 2 (bắc đường) - Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
từ ngách cổng chào khu Văn hóa khu Cao Sơn 2 - Đến hết nhà ông Thinh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1906 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
Các hộ còn lại trong khu quy hoạch làng Cao Sơn, mặt bằng mỏ Cao Sơn đổ đất (khu Cao Sơn 2, Cao Sơn 3)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1907 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
Những thửa đất từ (ngõ 203) sau trụ sở công an phường, trừ hộ bám mặt đường 18A đi thẳng - Đến hết nhà ông Hà (thửa 75, tờ BĐ ĐC số 50)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1908 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
Những hộ bám trục đường bê tông xuống nhà máy kính (ngõ 149) trừ hộ bám mặt đường 18A
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1909 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
Các hộ bám mặt đường bê tông trục chính vào khu Thủy sơn (ngõ 21)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1910 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Sơn |
Những hộ bám mặt đường ngõ 852 (đường Hoàng Quốc Việt) - Đến ông Bùi Kim Quân thửa 72, tờ bản đồ số 05
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1911 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Sơn |
(Ngõ 812 đường Qlộ 18A) Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến sau hộ mặt đường Độc Lập
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1912 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Sơn |
(Ngõ 738 đường Qlộ 18A) Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến sau hộ mặt đường Độc Lập
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1913 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Sơn |
Những hộ thuộc 2 lô tập thể trước cửa trường tiểu học Cẩm Sơn 1 (trừ hộ bám mặt ngõ 738)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1914 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám đường vào tổ 5 - khu Bình Sơn (ngõ 446) - Khu dân cư phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Sơn |
Từ sau hộ đường 18A - Đến tiếp giáp đường xóm tổ 5 - khu Bình Sơn trừ những hộ bám đường 18A mới
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1915 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường phía sau chợ Cao Sơn song song với đường 18A - Khu dân cư phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Sơn |
từ sau hộ mặt đường phía đông chợ - Đến sau hộ mặt đường phía tây chợ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1916 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường phía đông chợ Cao Sơn - Khu dân cư phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Sơn |
từ sau hộ đường 18A - Đến hết nhà ông Song (ngõ 428)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1917 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Sơn |
Những hộ phía Tây chợ Cao Sơn trừ những hộ bám mặt đường 18A và những hộ bám ngõ 448 (ngách 01)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1918 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Sơn |
Đường từ nhà ông Tú - Đến hết nhà ông Nghiêm (trục đường tổ 4, khu Bình Sơn)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1919 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường khu An Sơn song song với đường 18A - Khu dân cư phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Sơn |
từ nhà ông Ngạch - Đến nhà ông Phát, ông Thực Đến hết nhà ông Đồng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1920 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường vào trụ sở HTX nông nghiệp - Khu dân cư phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Sơn |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp đường xóm (hết nhà anh Tuấn) ngõ 326
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1921 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Sơn |
Những hộ bám ngõ 168 - Đến đường sắt (trừ những hộ bám đường 18A mới và những hộ thuộc dự án khu dân cư tự xây)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1922 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Sơn |
Những hộ bám ngõ 2, 30, 54, 60 trừ những hộ bám mặt đường 18A mới
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1923 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư còn lại - Phường Cẩm Sơn |
Những hộ bám đường bê tông lớn hơn hoặc bằng 3m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1924 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư còn lại - Phường Cẩm Sơn |
Những hộ bám đường bê tông từ 2m đến nhỏ hơn 3m còn lại trên toàn địa bàn phường
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1925 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư còn lại - Phường Cẩm Sơn |
Những hộ bám đường đất, đường vôi xỉ lớn hơn 3m và các hộ còn lại của các khu trừ những hộ thuộc khu Bắc Sơn 2 có đường đi lại khó khăn thuộc các tổ 1
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1926 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư còn lại - Phường Cẩm Sơn |
Những hộ trên đồi thuộc khu Bắc Sơn 2 có đường đi lại khó khăn thuộc các tổ 1,2, 3,4, 5
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1927 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Bà Triệu - Phía Đông - Phường Cẩm Đông |
từ ngã tư tổng hợp - Đến cầu 1 ( từ thửa 444 tờ bản đồ 16 Đến thửa 243 tờ bản đồ số 27) Phía Tây từ ngã tư tổng hợp thửa 18, tờ bản đồ 16 Đến thửa đất số 170 tờ bản đồ số
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1928 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Bà Triệu - Từ cầu I đến cầu II - Phường Cẩm Đông |
Dãy phía Bắc
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1929 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Bà Triệu - Từ cầu I đến cầu II - Phường Cẩm Đông |
Những hộ bám đường gom phía Nam đường 18A
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1930 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám đường tuyến tránh 18A - Phía Nam vòng xuyến - Phường Cẩm Đông |
từ thửa 12 tờ bản đồ số 30 - Đến thửa số 99 tờ bản đồ số 31
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1931 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Lý Bôn - Phường Cẩm Đông |
Từ sau hộ mặt đường Bà Triệu - Đến lối rẽ vào phố Đoàn Kết (áp dụng cho cả 2 phía)
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1932 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Lý Bôn - Phường Cẩm Đông |
Từ lối rẽ vào phố Đoàn Kết - Đến cầu Trắng (áp dụng cho cả 2 phía Bắc, Nam)
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1933 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A cũ - Đoạn đường phố Lý Bôn - Phường Cẩm Đông |
từ cầu trắng - Đến cầu đổ (tiếp giáp phường Cẩm Sơn)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1934 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Quảng Trường 12/11 - Phường Cẩm Đông |
Từ ngã tư tổng hợp - Đến đường rẽ vào phố Trần Hưng Đạo
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1935 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía bắc chợ Cẩm Đông - Phường Cẩm Đông |
từ sau hộ mặt đường phố Bà Triệu - Đến tiếp giáp suối
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1936 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía Nam chợ Cẩm Đông - Phường Cẩm Đông |
từ sau hộ mặt đường phố Bà Triệu - Đến hết chợ hộ ông Thăng và hộ ông Tiền
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1937 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía Tây chợ Cẩm Đông - Phường Cẩm Đông |
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1938 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía Bắc trụ sở đội Quản lý thị trường số 3 - Phường Cẩm Đông |
Từ đội quản lý thị trường - Đến thửa số 59A tờ bản đồ số 27
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1939 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía Bắc trụ sở đội Quản lý thị trường số 3 - Phường Cẩm Đông |
Đoạn từ tiếp giáp thửa số 59A tờ bản đồ số 27 - Đến hết thửa 395 tờ bản đồ số 22
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1940 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía Bắc trụ sở đội Quản lý thị trường số 3 - Phường Cẩm Đông |
Những hộ bám đường bê tông, mương thoát nước tổ 37 đoạn từ sau hộ mặt đường Bà Triệu - Đến thửa 368 tờ bản đồ số 21
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1941 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Đông |
Những hộ phía sau mặt đường phố Bà Triệu - Đến Thửa 338 tờ bản đồ số 22
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1942 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Đông |
Những hộ phía sau mặt đường phố Bà Triệu + Khu vực Xí nghiệp may thanh lý
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1943 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Đông |
Đoạn đường từ lối rẽ vào đường Trần Hưng Đạo - Đến hết Công ty vật tư vân tải
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1944 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Trần Hưng Đạo - Phường Cẩm Đông |
Từ ngã tư Nhà máy cơ khí Cẩm Phả - Đến suối Ngô Quyền
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1945 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Trần Khánh Dư (phố Trần Phú cũ) - Phường Cẩm Đông |
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1946 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Đông |
Từ sau hộ mặt đường 12/11 - Đến sau hộ mặt đường Trần Khánh Dư
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1947 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Hoàng Văn Thụ - Phường Cẩm Đông |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1948 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Quang Trung - Phường Cẩm Đông |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1949 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Đoàn Kết - Phường Cẩm Đông |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1950 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường ngõ I phố Đoàn Kết - Phường Cẩm Đông |
từ tiếp giáp nhà bà Phả - Đến suối (Từ thửa 391 tờ bản đồ số 16 Đến 262 tờ bản đồ số 17) áp dụng cho cả thửa 406/16
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1951 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Huỳnh Thúc Kháng - Phường Cẩm Đông |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1952 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Nguyễn Bình - Phường Cẩm Đông |
Những hộ dân cư bám đường Nguyễn Bình
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1953 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Nguyễn Bình - Phường Cẩm Đông |
Những hộ còn lại của phố Nguyễn Bình
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1954 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Đông |
Đoạn đường ngõ đền cả từ sau hộ mặt đường Lý Bôn - Đến đền cả
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1955 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Ngô Quyền - Phường Cẩm Đông |
từ cầu sắt - Đến tiếp giáp hộ mặt đường 18A cũ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1956 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào đội xe - Phường Cẩm Đông |
Từ sau hộ mặt đường 18A mới - Đến Đến sau hộ đường 18 A cũ (Đường Thắng Lợi)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1957 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư Hải Sơn I, II - Phường Cẩm Đông |
Những hộ bám mặt đường bê tông từ cây xăng - Đến tiếp giáp đường cầu trắng, cầu đổ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1958 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư Hải Sơn I, II - Phường Cẩm Đông |
Những hộ thuộc khu đất ao cá (sau cây xăng Hải Sơn)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1959 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám đường bê tông cạnh suối cầu 1 - Phường Cẩm Đông |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1960 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám đường bê tông cạnh suối cầu 2 - Phường Cẩm Đông |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1961 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường ra cảng Vũng Đục - Phường Cẩm Đông |
Từ hộ tiếp giáp hộ mặt đường 18A tuyến tránh - Đến hết khu văn phòng Công ty Đức Ngọc
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1962 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường ra cảng Vũng Đục - Phường Cẩm Đông |
Những hộ phía sau hộ mặt đường Vũng Đục có ngõ nhỏ đi vào, áp dụng cả 2 phía Đông, Tây
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1963 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường ra cảng Vũng Đục - Phường Cẩm Đông |
Từ tượng đài liệt sỹ - Đến thửa đất số 2 tờ bản đồ số 45
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1964 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ nằm trong Dự án khu dân cư Đèo Nai - Phường Cẩm Đông |
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1965 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ phía sau nhà điều hành sản xuất Công ty Thống Nhất - Phường Cẩm Đông |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1966 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ sau hộ mặt đường phía nam đường 18A, đường vào than Hạ Long - Phường Cẩm Đông |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1967 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ nằm trong dự án Đông Đô - Phường Cẩm Đông |
Đường lớn hơn hoặc bằng 7m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1968 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ nằm trong dự án Đông Đô - Phường Cẩm Đông |
Đường dưới 7m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1969 |
Thành phố Cẩm Phả |
Nhưng hộ dân thuộc tổ 64, khu Diêm Thủy (đất dự án) phía Nam Công ty Than Hạ Long - Phường Cẩm Đông |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1970 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ dân thuộc dự án khu đô thị mới phía Đông Nam phường Cẩm Đông - Phường Cẩm Đông |
Đường lớn hơn hoặc bằng 10m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1971 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ dân thuộc dự án khu đô thị mới phía Đông Nam phường Cẩm Đông - Phường Cẩm Đông |
Đường lớn hơn hoặc bằng 7m và nhỏ hơn 10m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1972 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ dân thuộc dự án khu đô thị mới phía Đông Nam phường Cẩm Đông - Phường Cẩm Đông |
Đường dưới 7m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1973 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ còn lại trong khu dân cư - Phường Cẩm Đông |
Những hộ bám đường lớn hơn hoặc bằng 3m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1974 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ còn lại trong khu dân cư - Phường Cẩm Đông |
Những hộ bám đường nhỏ hơn 3m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1975 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ còn lại trong khu dân cư - Phường Cẩm Đông |
Khu dân cư trên đồi gồm các tổ 1, 12, 13, 14, 15 (tổ 2, 3, 4, 6, 14, 18, 19, 20 cũ phía bắc đường sắt)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1976 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Trần Phú - Những hộ bám mặt đường Trần Phú - Phường Cẩm Tây |
từ cầu Ba Toa - Đến ngã tư tổng hợp (2 phía)
|
13.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1977 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Trần Phú - Những hộ sau hộ mặt đường Trần Phú - Phường Cẩm Tây |
Ngõ 65 đường Trần Phú Thửa 285/Tờ BĐ 19
|
4.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1978 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Trần Phú - Những hộ sau hộ mặt đường Trần Phú - Phường Cẩm Tây |
Các hộ bám Ngõ 49 + Ngõ 39 + Ngõ 33 + Ngõ 27
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1979 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Trần Phú - Những hộ sau hộ mặt đường Trần Phú - Phường Cẩm Tây |
Những hộ còn lại
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1980 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Trần Phú - Phường Cẩm Tây |
Khu dân cư phía Nam đường Trần Phú tổ 7 + 8 khu Lê Hồng Phong sát ruộng rau T(29 + 30)/20 - T(77 + 75)/20
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1981 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Nguyễn Du - Phường Cẩm Tây |
Từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến giáp Cẩm Đông
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1982 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Hòa Bình - Phường Cẩm Tây |
Từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến hết ngõ 41
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1983 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Hòa Bình - Phường Cẩm Tây |
Từ tiếp giáp ngõ 41 - Đến cổng trạm xá Công ty than Thống Nhất
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1984 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Hòa Bình - Phường Cẩm Tây |
Những hộ 2 bên đường ngõ 3 + 28 + 29 + 41 + 48 phố Hòa Bình (trừ hộ mặt đường Hòa Bình)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1985 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Hòa Bình - Phường Cẩm Tây |
Các hộ bám đường Bê tông vào nhà văn hóa khu Hòa Bình (phía đông Nhà văn hóa công nhân)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1986 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Hòa Bình - Đoạn đường phố Lao Động A + B - Phường Cẩm Tây |
từ sau hộ mặt đường Nguyễn Du - Đến sau hộ mặt đường Lê Lợi
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1987 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Phan Chu Trinh - Phường Cẩm Tây |
Từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến sau hộ mặt đường Nguyễn Du
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1988 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Phan Chu Trinh - Phường Cẩm Tây |
Từ sau đường Nguyễn Du - Đến tiếp giáp ngõ phía bắc vào chợ Cẩm Tây
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1989 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Phan Chu Trinh - Phường Cẩm Tây |
Từ sau hộ tiếp giáp ngõ 25 (Thửa 347/15) - Đến sau hộ mặt đường Lê Lợi
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1990 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Phạm Ngũ Lão - Phường Cẩm Tây |
Từ sau hộ mặt đường Nguyễn Du - Đến hết ngõ 25 (T203/16)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1991 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Phạm Ngũ Lão - Phường Cẩm Tây |
Từ sau hộ mặt đường vào chợ - Đến sau hộ mặt đường Lê Lai
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1992 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Minh Khai - Phường Cẩm Tây |
Từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến sau hộ mặt đường Nguyễn Du T(189/19+214/19) Đến T(169/19+172/19)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1993 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Minh Khai - Phường Cẩm Tây |
Từ sau hộ mặt đường Nguyễn Du - Đến sau hộ mặt đường Lê Lợi
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1994 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Hồ Tùng Mậu - Phường Cẩm Tây |
Từ sau hộ mặt đường Nguyễn Du - Đến sau hộ mặt đường Lê Lợi
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1995 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Phan Đình Phùng - Phường Cẩm Tây |
Từ sau hộ đường Nguyễn Du - Đến sau hộ đường vào tập thể Công ty than Thống Nhất (đường Lê Lợi kéo dài)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1996 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Yết Kiêu - Phường Cẩm Tây |
Từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến sau hộ mặt đường Nguyễn Du
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1997 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phố Phạm Hồng Thái - Phường Cẩm Tây |
Từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến sau hộ mặt đường Nguyễn Du
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1998 |
Thành phố Cẩm Phả |
Ngõ vào nhà bà Tuyết Định - Phường Cẩm Tây |
Từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến hết nhà ông bà Tuyết Định, tổ 6 khu Lao Động
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1999 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường trường Nam Hải - Phường Cẩm Tây |
Từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến sau hộ mặt đường Nguyễn Du
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2000 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường trường Nam Hải - Phía Nam - Phường Cẩm Tây |
Từ sau hộ mặt đường vào trường Nam Hải - Đến hết đường
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |