901 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ sau thửa 119 tờ bản đồ địa chính số 56 - Đến giáp nhà ông Tề - thửa số 15 tờ bản đồ địa chính số 56 |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
902 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà giáp nhà ông Khi - Đến hết nhà ông Quỳnh |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
903 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám đường nhánh - Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ hộ tiếp giáp hộ bám mặt đường 334 - Đến nhà ông Bùi Hạ Long |
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
904 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các thửa tiếp giáp mặt đường khu tái định cư |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
905 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại của thôn |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
906 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 6 - Xã Hạ Long |
Các thửa giáp mặt đường Khu Tái định cư xã hạ Long (Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng 7,5m) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
907 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 6 - Xã Hạ Long |
Đoạn từ giáp đường 334 - Đến dự án Tái định cư (Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng 7,5m) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
908 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Lê Minh Thuộc - Đến hết cầu Gang |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
909 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp nhà bà Tuyết - Đến nhà ông Huấn |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
910 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp nhà ông Tùng Thơm - Đến nhà ông Luỹ |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
911 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Bệ - Đến nhà ông Thường |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
912 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp nhà ông Hiền - Đến giáp nhà ông Hoán |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
913 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
từ nhà ông Dương - Đến nhà ông Quân |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
914 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Bảo - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Lợi |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
915 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các thửa giáp mặt đường khu tái định cư |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
916 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại của thôn |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
917 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp cầu Gang - Đến nhà ông Vinh Lập |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
918 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp đường 334 - Đến thửa 152 tờ bản đồ 66 |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
919 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà Văn hóa thôn 8 - Đến thửa số 124 tờ bản đồ địa chính số 66 |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
920 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Lâm - Đến nhà ông Hà Bành |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
921 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
922 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
923 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Lê Lưu - Đến giáp đất nhà ông Hưng |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
924 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp nhà ông Soạn - Đến nhà ông Thanh Cúc |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
925 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
từ nhà bà Lai - Đến Lò vôi ông Minh |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
926 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Chề - Đến nhà bà Mỹ |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
927 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường bê tông - bám hai bên mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp nhà ông Hán - Đến nhà bà Phan |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
928 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại của thôn |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
929 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 10 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Hưng - Đến khe ông Bát |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
930 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 10 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ bám hai bên mặt đường từ giáp nhà ông Huân - Đến nhà ông Nhiệm |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
931 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 10 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ bám hai bên mặt đường từ sau nhà ông Quý - Đến nhà ông Trọng |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
932 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 10 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ bám hai bên mặt đường từ sau nhà ông Hiệp - Đến nhà Thắm Phú |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
933 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 10 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ bám hai bên mặt đường từ sau nhà ông Thọ - Đến nhà ông Tào |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
934 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 10 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ bám hai bên mặt đường từ nhà bà Hợi - Đến nhà ông Lê Lương |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
935 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 10 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại của thôn |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
936 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp khe ông Bát - Đến hết khe Lâm trường |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
937 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ sau nhà bà Thoa - Đến đất nhà ông Vũ Văn Phương |
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
938 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Tế - Đến thửa số 449 tờ bản đồ địa chính số 65 |
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
939 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ bám hai bên mặt đường từ giáp nhà Hoà Thuỷ - Đến hội trường thôn 11 |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
940 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ bám hai bên mặt đường từ sau nhà ông Thư - Đến nhà bà Luyến |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
941 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ từ sau nhà ông Sồi - Đến nhà ông Điền |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
942 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ từ sau nhà ông Bùi Duy Bình - Đến nhà ông Am |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
943 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ từ nhà ông Đặng - Đến nhà ông Tiến |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
944 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại của thôn |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
945 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 12 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp khe Lâm trường - Đến hết nhà bà Vân |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
946 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 12 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Tuyến đường giao thông trục chính - bám hai bên mặt đường Đất thuộc thôn 12 (hai bên bám mặt đường) |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
947 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám mặt đường phía trên - Thôn 12 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Sang Hòa - Đến nhà bà Xuân |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
948 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 12 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ từ nhà ông Thủy Xuyên - Đến hết nhà bà Thành |
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
949 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 12 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ bám hai bên đường từ sau nhà ông Bảo - Đến nhà ông Phùng (hai bên đường) |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
950 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 12 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ bám hai bên đường từ sau nhà bà Xuân - Đến nhà ông Phạm Văn Hiệp |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
951 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 12 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại của thôn |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
952 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 nhánh - bám mặt đường - Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ sau Kiểm lâm - Đến cầu ông Hà Ngọc |
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
953 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Trục đường liên thôn Từ giáp nhà ông Mừng - Đến nhà ông Châu |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
954 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ từ giáp nhà ông Phin - Đến hết nhà bà Hậu |
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
955 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Trục đường bê tông từ nhà bà Sừ - Đến nhà ông Trần Minh |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
956 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ bám hai bên mặt đường từ nhà ông Toàn - Đến giáp thửa đất số 103 tờ bản đồ số 68 |
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
957 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ bám hai bên mặt đường từ nhà ông Long - Đến nhà bà Tới |
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
958 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Trục đường 334 từ nhà ông Phin - Đến hết Kiểm Lâm (giáp thị trấn) |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
959 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Tuyến đường giao thông trục chính - bám hai bên mặt đường thuộc thôn 13 |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
960 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại của thôn |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
961 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - Thôn 14 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà bà Liên - Đến thửa đất số 121 tờ bản đồ địa chính số 73 |
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
962 |
Huyện Vân Đồn |
Khu ven biển - Thôn 14 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
963 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 14 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Tuyến đường giao thông trục chính - bám hai bên mặt đường thuộc thôn 14 |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
964 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 14 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ từ nhà bà Nhặt - Đến nhà ông Cường |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
965 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 14 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ từ giáp nhà ông Bình - Đến hết nhà bà Tương |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
966 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 14 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ đất bà Yên - Đến hết nhà ông Nhất |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
967 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 14 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại của thôn |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
968 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - Thôn 15 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Hà - Đến hết nhà bà Dinh |
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
969 |
Huyện Vân Đồn |
Khu ven biển của thôn - Thôn 15 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
970 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 15 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ từ sau nhà ông Dũng Dần - Đến hết nhà ông Hoàng Vần |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
971 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị Vương Long - Thôn 15 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các thửa đất tiếp giáp với dự án |
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
972 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 15 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ sau nhà ông Minh Bích - Đến hết nhà bà Thường |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
973 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 15 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại của thôn |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
974 |
Huyện Vân Đồn |
Khu Tái định cư (các ô đất đã hoàn thiện cơ sở hạ tầng) - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 7,5m |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
975 |
Huyện Vân Đồn |
Khu Tái định cư (các ô đất đã hoàn thiện cơ sở hạ tầng) - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 10,5m |
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
976 |
Huyện Vân Đồn |
Khu Tái định cư (các ô đất đã hoàn thiện cơ sở hạ tầng) - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 12m |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
977 |
Huyện Vân Đồn |
Khu Tái định cư (các ô đất đã hoàn thiện cơ sở hạ tầng) - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 28m |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
978 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Cặp Tiên - Xã Đông Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp đầu cầu 1 cầu Vân Đồn theo phía Đông Nam - Đến giáp bến cập tàu Cặp Tiên |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
979 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Cặp Tiên - Xã Đông Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp đầu cầu Vân Đồn 1 - Đến hết trạm thu phí cầu Vân Đồn |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
980 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Cặp Tiên - Xã Đông Xá (Xã miền núi) |
Đất còn lại của hòn Cặp tiên 2 |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
981 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn Đông Tiến - Xã Đông Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp trạm thu phí cầu Vân Đồn - Đến hết nhà ông Vũ Văn Hùng |
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
982 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn Đông Tiến - Xã Đông Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Vũ Văn Hùng - Đến hết nhà ông Khanh |
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
983 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Đông Tiến - Xã Đông Xá (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Trung - xuống giáp biển |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
984 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Đông Tiến - Xã Đông Xá (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Thành Tha - Đến giáp đất Trung đoàn |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
985 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám mặt biển - Thôn Đông Tiến - Xã Đông Xá (Xã miền núi) |
Từ nhà bà Tứ - Đến giáp thôn Đông Thành |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
986 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Đông Tiến - Xã Đông Xá (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
987 |
Huyện Vân Đồn |
Tuyến đường giáp KĐT mới xã Đông Xá - Thôn Đông Tiến - Xã Đông Xá |
Từ giáp thôn Đông Thành - Đến giáp thửa đất bám tuyến đường 334 (Từ thửa đất số 90, tờ bản đồ địa chính số 39 đến giáp thửa đất số 164, tờ bản đồ địa chính số 44) |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
988 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường dưới - Thôn Đông Thành - Xã Đông Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp thôn Đông Tiến - Đến thôn Đông Hải |
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
989 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường trên - Thôn Đông Thành - Xã Đông Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp thôn Đông Tiến - Đến giáp thôn Đông Hải |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
990 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám mặt biển - Thôn Đông Thành - Xã Đông Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp thôn Đông Tiến - Đến giáp thôn Đông Hải |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
991 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - Thôn Đông Thành - Xã Đông Xá (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Na Oai - Đến hết khu dân cư (hai bên mặt đường) |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
992 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám mặt đường - Thôn Đông Thành - Xã Đông Xá (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Hà Minh - Đến hết nhà bà Vân |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
993 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị Phương Đông - Thôn Đông Thành - Xã Đông Xá (Xã miền núi) |
Đường 38m đấu nối khu đô thị Phương Đông |
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
994 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Đông Thành - Xã Đông Xá (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
995 |
Huyện Vân Đồn |
Tuyến đường giáp KĐT mới xã Đông Xá - Thôn Đông Thành - Xã Đông Xá |
Từ giáp thửa đất bám đường 38m đấu nối khu đô thị Phương Đông - Đến giáp thôn Đông Tiến (Thửa đất số 138, tờ bản đồ địa chính số 34 đến hết thửa đất số 140 tờ bản đồ địa chính số 39) |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
996 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Đông Thành - Xã Đông Xá |
Các thửa đất tiếp giáp tuyến đường quy hoạch rộng 7,0m hoặc 7,5m dự án Khu đô thị mới xã Đông Xá (Từ thửa đất số 2 tờ bản đồ địa chính số 35 - Đến hết thửa đất số 294, tờ bản đồ địa chính số 35) |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
997 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường trên - Thôn Đông Hải - Xã Đông Xá (Xã miền núi) |
Từ nhà bà Mùi - Đến giáp trụ sở UBND xã |
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
998 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường dưới - Thôn Đông Hải - Xã Đông Xá (Xã miền núi) |
từ nhà ông Quý - Đến nhà Trương Phượng |
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
999 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - Bám mặt đường trên - Thôn Đông Hải - Xã Đông Xá (Xã miền núi) |
Từ Trụ sở UBND xã - Đến giáp thôn Đông Trung |
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1000 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - Bám mặt đường dưới - Thôn Đông Hải - Xã Đông Xá (Xã miền núi) |
từ nhà Trương Phượng - Đến giáp thôn Đông Trung |
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |