301 |
Huyện Vân Đồn |
Vị trí còn lại phía trên đường 334 - Khu 4 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà bà Kiên Hùng - Đến nhà bà Nét
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
302 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 4 - Thị trấn Cái Rồng |
Vị trí còn lại phía dưới mặt đường 334
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
303 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ UBND huyện - Đến Ban quản lý nước (phía trên bám mặt đường 334) (thửa 83, tờ BĐ số 15 Đến thửa 39, tờ BĐ số 15)
|
16.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
304 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ Ngân hàng - Đến giáp đường xuống trường TH Kim Đồng (Phía dưới bám mặt đường 334) (thửa 70 tờ BĐ số 15 Đến thửa 01, tờ BĐ số 03)
|
16.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
305 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp nhà ông Huân Nhi - Đến giáp xã Hạ Long (Bám mặt đường dưới)
|
13.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
306 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường Lý Anh Tông - các hộ bám hai bên mặt đường - Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ Ngân hàng - Đến hết cửa hàng dược (thửa 63, tờ BĐ số 24 Đến thửa Đến thửa 115, tờ BĐ số 24)
|
15.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
307 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường Đông Sơn - bám hai bên mặt đường - Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp hộ bám đường 334 - Đến hết nhà bà Yến
|
15.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
308 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường khu - bám hai bên mặt đường - Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà bà Xuyến - Đến hết nhà bà Liễu (thửa 93, tờ BĐ số 18 Đến thửa 18 và thửa 16, tờ BĐ số 24)
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
309 |
Huyện Vân Đồn |
Đường trục khu - các hộ bám hai bên mặt đường - Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Dọc đường bê tông - Đến trường Kim Đồng
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
310 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ hai bên đường - Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp cửa hàng dược - Đến hộ giáp khu đô thị Vương Long (thửa 111, tờ BĐ số 24 Đến thửa 108, tờ BĐ số 24)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
311 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên đường khu - Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà ông (bà) Nhuận Liễu - Đến nhà ông Ca (thửa 54, tờ BĐ số 15 Đến thửa 12 và thửa 13, tờ BĐ số 15)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
312 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên đường - Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp nhà ông Thọ - Đến nhà bà Lý Hồi (thửa 94, tờ BĐ số 16 Đến thửa 77 và thửa 87, tờ BĐ số 16)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
313 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Các hộ bám mặt đường vào nhà văn hóa khu 5 (Thửa 34, tờ BĐ số 18 đến thửa 31, tờ BĐ số18)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
314 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám mặt đường khu - Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ đất ông Quân - Đến nhà bà Minh (thửa 09 tờ BĐ số17 Đến thửa 04, tờ BĐ số17)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
315 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Vị trí còn lại phía trên đường 334
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
316 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Các vị trí còn lại phía dưới đường 334
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
317 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Đường vào nhà văn hóa khu 5 (từ thửa 186 tờ bản đồ số 18 - Đến thửa 123, tờ bản đồ số 15 (nhà ông hà Trọng Tân)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
318 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà ông Trần Văn Can (thửa 45, tờ 15) - Đến giáp nhà bà Lê Thị Chung (thửa số 142, tờ 15)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
319 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường nhánh 334 - bám hai bên mặt đường - Khu 6 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà ông Bảo - Đến hết hộ bà Múi
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
320 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường nhánh 334 - các hộ bám hai bên mặt đường - Khu 6 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp nhà bà Múi - Đến giáp hộ bám đường giao thông trục chính
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
321 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 6 - Thị trấn Cái Rồng |
Các hộ bám hai bên trục đường từ nhà ông Lý Văn Phúc - Đến hết nhà ông Nguyễn Đức Thịnh
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
322 |
Huyện Vân Đồn |
Tuyến đường giao thông trục chính - bám hai bên mặt đường - Khu 6 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà bà La Thúy Huyền - Đến hết nhà bà Ngô Thị Ánh
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
323 |
Huyện Vân Đồn |
Tuyến đường giao thông trục chính - bám hai bên mặt đường - Khu 6 - Thị trấn Cái Rồng |
từ nhà bà Minh - Đến hết nhà ông Phạm Văn Bế
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
324 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên đường ngõ 86 - Khu 6 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà ông Điệp Thanh Toàn - Đến nhà bà Hà Thị Dung
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
325 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên đường - Khu 6 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Chuyên - Đến nhà bà Vân Bế
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
326 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường khu - Khu 6 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà bà Trương Thị Choong - Đến nhà ông Hạnh
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
327 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường khu - Khu 6 - Thị trấn Cái Rồng |
từ nhà bà Choong - Đến nhà ông Vương
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
328 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 6 - Thị trấn Cái Rồng |
Các vị trí còn lại của khu
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
329 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường Lý Anh Tông - bám mặt đường - Khu 7 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp cửa hàng dược - Đến hết nhà Hoan Hằng
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
330 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường Lý Anh Tông - bám mặt đường - Khu 7 - Thị trấn Cái Rồng |
từ nhà ông Hải - Đến hết nhà ông Khánh Nhung
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
331 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường Lý Anh Tông - bám mặt đường - Khu 7 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà ông Xuôi Thẻ - Đến hết đất nhà ông Hoàn Gia
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
332 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường Lý Anh Tông - bám mặt đường - Khu 7 - Thị trấn Cái Rồng |
từ nhà ông Mộc - Đến hết nhà ông Từ Khải Thiền
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
333 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường HCR - bám mặt đường - Khu 7 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp nhà ông Xuôi Thẻ - Đến hết nhà ông Coóng
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
334 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường HCR - bám mặt đường - Khu 7 - Thị trấn Cái Rồng |
từ sau nhà ông Nhung Khánh - Đến nhà ông Tương
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
335 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường quy hoạch - Khu 7 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà ông Dĩ - Đến hết ao nhà ông Viêm (bám mặt đường)
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
336 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường quy hoạch - bám mặt đường - Khu 7 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ tiếp giáp ao nhà ông Viêm - Đến hết nhà bà Cống
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
337 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh - Khu 7 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà ông Hà Thìa - Đến hết nhà ông Yên Nhường cũ
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
338 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh - Khu 7 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp nhà ông Ba Thuận - Đến giáp nhà ông Quân Khá
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
339 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường - Khu 7 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà Yên Nhường - Đến ao ông Ba phiên
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
340 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 7 - Thị trấn Cái Rồng |
Các vị trí còn lại của Khu
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
341 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường Lý Anh Tông - bám mặt đường - Khu 8 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà ông Sen Thụ - Đến hết nhà ông Vũ Hải Nam
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
342 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường Lý Anh Tông - bám mặt đường - Khu 8 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ ông Việt - Đến hết đất nhà ông Châu Bình
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
343 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường Lý Anh Tông - bám mặt đường - Khu 8 - Thị trấn Cái Rồng |
từ nhà ông Lương Tính - Đến hết nhà ông Quảng
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
344 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường EC - bám mặt đường - Khu 8 - Thị trấn Cái Rồng |
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
345 |
Huyện Vân Đồn |
Các đường nhánh trục đường EC - bám mặt đường - Khu 8 - Thị trấn Cái Rồng |
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
346 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường HCR - bám mặt đường - Khu 8 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp nhà ông Thiền - Đến hết giáp nhà ông Yến Nhật
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
347 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường HCR - bám mặt đường - Khu 8 - Thị trấn Cái Rồng |
từ giáp Bến xe - Đến giáp nhà ông Quảng Ga
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
348 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 8 - Thị trấn Cái Rồng |
Các hộ từ nhà ông Quảng Ga - Đến hết nhà ông Châu Văn Xuân (bám hai bên mặt đường)
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
349 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám phía Nam chợ - Khu 8 - Thị trấn Cái Rồng |
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
350 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám phía Đông chợ - Khu 8 - Thị trấn Cái Rồng |
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
351 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 8 - Thị trấn Cái Rồng |
Các vị trí còn lại của khu
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
352 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 8 - Thị trấn Cái Rồng |
Trục đường từ giáp thửa đất ông Châu Văn Xuân (thửa đất số 43, tờ bản đồ số 26) - Đến nhà bà Lý Thị oanh (thửa 94, tờ bản đồ số 33)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
353 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường Lý Anh Tông - bám mặt đường - Khu 9 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp nhà ông Châu Bình - Đến giáp nhà Duy Chuốt
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
354 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường Lý Anh Tông - bám mặt đường - Khu 9 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà Duy Chuốt - Đến hết nhà ông Từ Tú Bình
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
355 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường khu - bám mặt đường - Khu 9 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp nhà ôngTừ Tú Bình - Đến hết khu nghỉ dưỡng Yên Hoà
|
14.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
356 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường khu - bám mặt đường - Khu 9 - Thị trấn Cái Rồng |
từ giáp nhà Dũng Hiền - Đến nhà ông Huyến Thơm
|
14.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
357 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường khu - bám hai bên mặt đường - Khu 9 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp nhà ông Huyến Thơm - Đến giáp nhà ông Lý Bắc
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
358 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường - Khu 9 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà bà Năm - Đến giáp hộ nhà ông Huyến Thơm
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
359 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám mặt đường Cảng tầu du lịch - QH khu dân cư Nam cảng - Khu 9 - Thị trấn Cái Rồng |
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
360 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám mặt đường nhánh - QH khu dân cư Nam Cảng - Khu 9 - Thị trấn Cái Rồng |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
361 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 9 - Thị trấn Cái Rồng |
Các vị trí còn lại của Khu
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
362 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 9 - Thị trấn Cái Rồng |
Đoạn HT 02 thuộc quy hoạch nam Sơn (từ nhà bà nguyễn Thị Mừng - Đến nhà ông Đinh Công Sức)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
363 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị Thống Nhất - Khu đô thị Thống Nhất - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường Lý Anh Tông
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
364 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị Thống Nhất - Khu đô thị Thống Nhất - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 24m
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
365 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị Thống Nhất - Khu đô thị Thống Nhất - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 12m (Hướng ra Hòn Rồng)
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
366 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị Thống Nhất - Khu đô thị Thống Nhất - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 12m
|
12.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
367 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị Thống Nhất - Khu đô thị Thống Nhất - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 10,5m
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
368 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị Thống Nhất - Khu đô thị Thống Nhất - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 7,5m hoặc 7m
|
9.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
369 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị Thống Nhất - Khu đô thị Thống Nhất - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 5,5m hoặc 5m
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
370 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị trung tâm thị trấn - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 10,5m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
371 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị trung tâm thị trấn - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 7,5m
|
8.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
372 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị trung tâm thị trấn - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng từ 5,5m tới 6,5m
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
373 |
Huyện Vân Đồn |
Khu Dân cư tổ 11 Khu 7 - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 12m
|
11.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
374 |
Huyện Vân Đồn |
Khu Dân cư tổ 11 Khu 7 - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 10,5m
|
9.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
375 |
Huyện Vân Đồn |
Khu Dân cư tổ 11 Khu 7 - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 5-5,5m
|
7.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
376 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị mới xã Đông Xá - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 44m
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
377 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị mới xã Đông Xá - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 24m
|
11.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
378 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị mới xã Đông Xá - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 12m
|
10.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
379 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị mới xã Đông Xá - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 10,5m (đường quy hoạch tiếp giáp biển)
|
10.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
380 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị mới xã Đông Xá - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 10,5m
|
9.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
381 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị mới xã Đông Xá - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 7,5m hoặc 7,0m
|
7.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
382 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị du lịch và bến cảng cao cấp Ao Tiên - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 24m (Đường quy hoạch tiếp giáp biển)
|
11.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
383 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị du lịch và bến cảng cao cấp Ao Tiên - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 44m
|
11.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
384 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị du lịch và bến cảng cao cấp Ao Tiên - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 36m
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
385 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị du lịch và bến cảng cao cấp Ao Tiên - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 23m
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
386 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị du lịch và bến cảng cao cấp Ao Tiên - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 15m
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
387 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị du lịch và bến cảng cao cấp Ao Tiên - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 12m
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
388 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị du lịch và bến cảng cao cấp Ao Tiên - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 10m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
389 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị du lịch và bến cảng cao cấp Ao Tiên - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng quy hoạch 7m
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
390 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị Ocean Park - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường rộng 44m
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
391 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị Ocean Park - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường rộng 20m
|
11.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
392 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị Ocean Park - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường rộng 15m
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
393 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị Ocean Park - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường rộng 10,5m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
394 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị Ocean Park - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường rộng 7,5m hoặc 7,0m
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
395 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị Ocean Park - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường rộng 6,0m
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
396 |
Huyện Vân Đồn |
Khu tổ hợp du lịch nghỉ dưỡng Sonasea Vân Đồn Harbor City - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất dịch vụ giáp trục đường 10,5m
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
397 |
Huyện Vân Đồn |
Khu tổ hợp du lịch nghỉ dưỡng Sonasea Vân Đồn Harbor City - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất dịch vụ giáp trục đường 18m
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
398 |
Huyện Vân Đồn |
Khu tổ hợp du lịch nghỉ dưỡng Sonasea Vân Đồn Harbor City - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất dịch vụ giáp trục đường thông ra biển 10m
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
399 |
Huyện Vân Đồn |
Khu tổ hợp du lịch nghỉ dưỡng Sonasea Vân Đồn Harbor City - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất dịch vụ giáp trục đường thông ra biển 5m
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
400 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp xã Vạn Yên - Đến giáp đất nhà ông Khiêm
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |