1301 |
Huyện Vân Đồn |
Các thửa đất tiếp giáp khu đô thị Thống Nhất - Thôn Đông Hà - Xã Đông Xá (Xã miền núi) |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1302 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Đông Hà - Xã Đông Xá (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1303 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Đông Thắng - Xã Đông Xá (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Đặng Sơn - Đến giáp biển
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1304 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Đông Thắng - Xã Đông Xá (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Vũ Đức Khương - Đến tiếp giáp thôn Đông Trung
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1305 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Đông Thắng - Xã Đông Xá (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1306 |
Huyện Vân Đồn |
Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Tạo (thửa số 6 tờ BĐĐC 145) - Đến hết nhà ông Vượng (theo đường cũ) (thửa số 105 tờ BĐĐC 143)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1307 |
Huyện Vân Đồn |
Đường xuyên đảo Minh Châu - Quan Lạn - bám hai bên mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Từ Cảng vào - Đến giáp nghĩa địa
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1308 |
Huyện Vân Đồn |
Đường xuyên đảo Minh Châu - Quan Lạn - các hộ tiếp giáp với hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Từ Cảng vào - Đến giáp nghĩa địa
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1309 |
Huyện Vân Đồn |
Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Chiến Thảnh (thửa số 82 tờ BĐĐC 143) - Đến Bưu điện (thửa số 267 tờ BĐĐC 139)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1310 |
Huyện Vân Đồn |
Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Từ giáp đồn biên phòng (thửa số 127 tờ BĐĐC 139) - Đến Bưu điện (thửa số 267 tờ BĐĐC 139)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1311 |
Huyện Vân Đồn |
Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Đức Ngân (thửa số 444 tờ BĐĐC 140) - Đến hết nhà ông Như Thúy (thửa số 220 tờ BĐĐC 140)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1312 |
Huyện Vân Đồn |
Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Đức Ngân (thửa số 444 tờ BĐĐC 140) - Đến hết nhà ông Như Thúy (thửa số 220 tờ BĐĐC 140)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1313 |
Huyện Vân Đồn |
Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Tiến - Đến nghĩa địa
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1314 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Từ giáp khách sạn Villa Song Châu (thửa số 287 tờ BĐĐC 140) - Đến hết nhà Thẩm Hạnh (thửa số 423 tờ BĐĐC 140)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1315 |
Huyện Vân Đồn |
Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Từ giáp nghĩa địa - Đến giáp nhà Châu Hùng (bám mặt đường)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1316 |
Huyện Vân Đồn |
Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Từ giáp nghĩa địa - Đến giáp nhà Châu Hùng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1317 |
Huyện Vân Đồn |
Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - bám mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Từ nhà Châu Hùng - Đến giáp thôn Sơn Hào
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1318 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại của thôn
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1319 |
Huyện Vân Đồn |
Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - bám mặt đường - Thôn Đông Nam - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Từ giáp Bưu điện (thửa số 267 tờ BĐĐC 139) - Đến nhà ông Bắc (thửa số 213 tờ BĐĐC 139)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1320 |
Huyện Vân Đồn |
Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - đất liền kề với đất hai bên mặt đường - Thôn Đông Nam - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Từ giáp Bưu điện (thửa số 267 tờ BĐĐC 139) - Đến nhà ông Bính (thửa số 223 tờ BĐĐC 139)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1321 |
Huyện Vân Đồn |
Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - bám mặt đường - Thôn Đông Nam - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Đức (thửa số 444 tờ BĐĐC 140) - Đến hết nhà bà Gái Hùng (thửa số 240 tờ BĐĐC 140)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1322 |
Huyện Vân Đồn |
Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Đông Nam - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Đức (thửa số 444 tờ BĐĐC 140) - Đến hết nhà bà Gái Hùng (thửa số 240 tờ BĐĐC 140)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1323 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - Thôn Đông Nam - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Nguyên Khổng (thửa số 290 tờ BĐĐC 140) - Đến nhà ông Ngọc (thửa số 178 tờ BĐĐC 140)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1324 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Đông Nam - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại của thôn
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1325 |
Huyện Vân Đồn |
Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - bám mặt đường - Thôn Bắc - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Từ nhà bà Yến (thửa số 212 tờ BĐĐC 139) - Đến hết nhà ông Mạnh (thửa số 179 tờ BĐĐC 139)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1326 |
Huyện Vân Đồn |
Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Bắc - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Từ nhà bà Yến (thửa số 212 tờ BĐĐC 139) - Đến hết nhà ông Mạnh
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1327 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - Thôn Bắc - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Mạnh (thửa số 179 tờ BĐĐC 139) - Đến hết nhà bà Lợi (thửa số 61 tờ BĐĐC 139)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1328 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Bắc - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1329 |
Huyện Vân Đồn |
Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - bám mặt đường - Thôn Đoài - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Từ nhà bà Cần (thửa số 181 tờ BĐĐC 139) - Đến hết nhà ông Lãm Bạo (thửa số 35 tờ BĐĐC 139)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1330 |
Huyện Vân Đồn |
Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Đoài - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Từ nhà bà Cần (thửa số 181 tờ BĐĐC 139) - Đến hết nhà ông Lãm Bạo (thửa số 35 tờ BĐĐC 139)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1331 |
Huyện Vân Đồn |
Đất ven biển - Thôn Đoài - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1332 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Đoài - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại của thôn
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1333 |
Huyện Vân Đồn |
Đường thôn - bám mặt đường - Thôn Tân Phong - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Từ nhà bà Sắc (thửa số 37 tờ BĐĐC 139) - Đến giáp đê bao Quan Lạn (thửa số 7 tờ BĐĐC 129)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1334 |
Huyện Vân Đồn |
Đường thôn - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Tân Phong - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Từ nhà bà Sắc (thửa số 37 tờ BĐĐC 139) - Đến giáp đê bao Quan Lạn (thửa số 7 tờ BĐĐC 129)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1335 |
Huyện Vân Đồn |
Đường thôn - bám mặt đường - Thôn Tân Phong - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Hoặc (thửa số 191 tờ BĐĐC 134) - Đến hết nhà ông Tứ (thửa số 87 tờ BĐĐC 133)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1336 |
Huyện Vân Đồn |
Đất ven biển - Thôn Tân Phong - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1337 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Tân Phong - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại của Thôn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1338 |
Huyện Vân Đồn |
Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - Thôn Sơn Hào - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Từ Đền Vân Sơn (thửa số 191 tờ BĐĐC 115) - Đến hết nhà Khải Sinh (thửa số 88 tờ BĐĐC 110) (theo đường cũ)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1339 |
Huyện Vân Đồn |
Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Sơn Hào - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Từ cổng Vân Hải Đỏ - Đến giáp xã Minh Châu
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1340 |
Huyện Vân Đồn |
Đường xuyên đảo Minh Châu - Quan Lạn - bám hai bên mặt đường - Thôn Sơn Hào - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Từ cổng Vân Hải Đỏ - Đến giáp xã Minh Châu
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1341 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Sơn Hào - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại của thôn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1342 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Yến Hải - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Dọc hai bên đường liên thôn - bám mặt đường
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1343 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Yến Hải - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại của thôn
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1344 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Tân Lập - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Dọc hai bên đường liên thôn - bám mặt đường
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1345 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Tân Lập - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Khu Cái Rẹ + Vạn Cảnh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1346 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Tân Lập - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại của thôn
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1347 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường đê bao Quan Lạn - bám mặt đường - Thôn Tân Lập - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) |
Từ giáp đường xuyên đảo Minh Châu - Quan Lạn - Đến hết thôn Tân Phong
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1348 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh 334 - Thôn Đầm Tròn - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Đoàn Kết - Đến đường vào ngã ba Khe Bòng - bám mặt đường: Từ thửa đất số 94 tờ bản đồ địa chính số 46 đến thửa đất số 479 tờ bản đồ địa chính số 34
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1349 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Đầm Tròn - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường thôn rộng từ 3m trở lên nối đường giao thông trục chính
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1350 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Đầm Tròn - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1351 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh 334 - Thôn Vòng Tre - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã ba khe bòng - Đến giáp xã Đài Xuyên - Bám mặt đường: Từ thửa đất số 363 tờ bản đồ địa chính số 34 đến thửa đất số 08 tờ bản đồ địa chính số 27
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1352 |
Huyện Vân Đồn |
Đường thôn - Thôn Vòng Tre - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
Từ giáp Sân chơi Trẻ em xã - Đến nhà bà Sinh Cam - bám mặt đường nối đường trục chính: Từ thửa đất số 42 tờ bản đồ địa chính số 35 đến thửa đất số 143 tờ bản đồ địa chính số 26
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1353 |
Huyện Vân Đồn |
Từ giáp nhà Hưng Mai đến nhà bà Thạo - bám hai bên mặt đường - Thôn Vòng Tre - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
Từ thửa đất số 353 tờ bản đồ địa chính số 34 - Đến thửa đất số 377 tờ bản đồ địa chính số 33
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1354 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Vòng Tre - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1355 |
Huyện Vân Đồn |
Đường thôn - Thôn Đồng Đá - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà bà Sinh Cam - Đến hết nhà ông nông Văn Chi - bám mặt đường: Từ tiếp giáp thửa đất số 143 tờ bản đồ địa chính số 26 đến thửa đất số 18 tờ bản đồ địa chính số 22
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1356 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Đồng Đá - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1357 |
Huyện Vân Đồn |
Đường thôn - Thôn Đồng Đá - Xã Bình Dân |
Từ giáp ngã ba Đồng Đá - Đến tiếp giáp đê - Bám hai bên đường: Từ tiếp giáp thửa đất số 69 tờ bản đồ số 25 đến thửa đất số 156 tờ bản đồ số 24
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1358 |
Huyện Vân Đồn |
Đường bê tông thôn - Thôn Đồng Cống - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
Bám mặt đường thôn: Từ tiếp giáp thôn Đồng Đá - Đến thửa đất số 706 tờ bản đồ số 06
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1359 |
Huyện Vân Đồn |
Đường thôn - Thôn Đồng Cống - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Tạ Văn Dưỡng (Gấm) - Đến nhà ông Trần Văn Cứu - Bám mặt đường: Từ thửa đất số 706 tờ bản đồ địa chính số 06 đến thửa đất số 136 tờ bản đồ địa chính số 05
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1360 |
Huyện Vân Đồn |
Từ ngã ba nhà bà Liêu Thị Liên đến nhà ông Trần Văn Dưỡng (Cam) - bám hai bên mặt đường - Thôn Đồng Cống - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
Từ thửa đất số 564 tờ bản đồ địa chính số 06 - Đến thửa đất số 28 tờ bản đồ địa chính số 05
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1361 |
Huyện Vân Đồn |
Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1362 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Đồng Dọng - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1363 |
Huyện Vân Đồn |
Đường bê tông xã - bám hai bên mặt đường - Xã Bản Sen (Xã miền núi) - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Thạch - Đến đỉnh dốc Nà Na (từ thửa đất số 12 tờ bản đồ số 63 Đến thửa đất số 2 tờ bản đồ số 49)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1364 |
Huyện Vân Đồn |
Đường bê tông khu khai hoang (Làng mới) bám mặt đường - Xã Bản Sen (Xã miền núi) - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
Từ thửa đất lâm nghiệp số 219 tờ BĐ số 05 - Đến thửa đất số 20 tờ BĐĐC số 51
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1365 |
Huyện Vân Đồn |
Xã Bản Sen (Xã miền núi) - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1366 |
Huyện Vân Đồn |
Đường bê tông xã - bám hai bên mặt đường - Thôn Đồng Gianh - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Tỵ - Đến hết nhà ông Thạch (từ thửa đất số 10 tờ BĐ số 66 Đến thửa đất số 6 tờ BĐ số 63)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1367 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Đồng Gianh - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1368 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Bản Sen - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1369 |
Huyện Vân Đồn |
Đường bê tông xã - bám hai bên mặt đường - Thôn Nà Na - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
Đường Bê tông giáp đỉnh dốc Nà Na - Đến cầu Khe Cái (từ thửa đất số 2 tờ BĐ số 49 Đến thửa đất số 527 tờ BĐ số 52)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1370 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Nà Na - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1371 |
Huyện Vân Đồn |
Đường bê tông xã - bám hai bên mặt đường - Thôn Đông Lĩnh - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
Từ giáp cầu Khe Cái - Đến giáp cầu Lâm Trường (từ thửa đấ số 527 tờ BĐ số 52 Đến thửa đất số 29 tờ BĐ số 42)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1372 |
Huyện Vân Đồn |
Từ ngã ba thôn Đông Lĩnh đến hết nhà bà Đặt - bám mặt đường - Thôn Đông Lĩnh - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
Từ thửa đất số 266 tờ BĐ số 53 - Đến thửa đất số 15 tờ BĐ số 60
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1373 |
Huyện Vân Đồn |
Đất còn lại của thôn - Thôn Đông Lĩnh - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1374 |
Huyện Vân Đồn |
Từ giáp cầu Lâm Trường đến Cảng Hòn Hai - bám mặt đường trong và ngoài - Thôn Điền Xá - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
Tờ thửa đất số 29 tờ BĐ số 42 - Đến cảng Hòn Hai
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1375 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Điền Xá - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1376 |
Huyện Vân Đồn |
Các ô đất bám đường quy hoạch thuộc Khu tái định cư xã Bản Sen - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1377 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh 334 - bám mặt đường - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ chân dốc 31 cũ - Đến đường vào nhà Văn hóa thôn Khe Ngái
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1378 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh 334 - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ giáp đường vào nhà VH thôn Khe Ngái - Đến Cầu ông Lý Thăng - bám mặt đường;
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1379 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh 334 - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
từ giáp đường vào nhà VH thôn Khe Ngái - Đến giáp nhà ông Quân Hòa - bám hai bên mặt đường
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1380 |
Huyện Vân Đồn |
Đường Thôn - bám mặt đường - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Tạ Sáng - Đến hết nhà ông Quảng
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1381 |
Huyện Vân Đồn |
Đường thôn - bám mặt đường - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ Cầu ông Lý Thăng - Đến hết nhà bà Ngọc
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1382 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường giao thông trục chính - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ đỉnh dốc 31 - Đến nhà ông Minh Chiến
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1383 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Đất còn lại của Thôn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1384 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh 334 - bám mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ cầu Vồng - Đến hết nhà bà Trương Thị Thanh
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1385 |
Huyện Vân Đồn |
Đường Thôn - bám mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã tư Đồng Cậy (cũ) - Đến nhà ông Trương Công Thức
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1386 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường giao thông trục chính - bám hai bên mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ sau nhà bà Bùi Thị Cam - Đến nhà ông Bùi Văn Dần
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1387 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Dũng Huyền - Đến nhà ông Nguyễn Văn Voòng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1388 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Hoàng Văn Tiến - Đến giáp xã Bình Dân
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1389 |
Huyện Vân Đồn |
Đường Thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ nhà bà Tô Thi Quế - Đến hết nhà ông Khởi
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1390 |
Huyện Vân Đồn |
Đường Thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
từ nhà ông Lê Văn Vương - Đến hết nhà ông Phạm Xuân Thắng
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1391 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường giao thông trục chính - bám hai bên mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ nhà Trần Văn Vòng - Đến nhà ông Tô Văn Thanh
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1392 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1393 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết |
Vị trí từ nhà bà Tô Thị Bình (Thửa 253 tờ 11) - Đến nhà bà Tạ Thị Cánh (Thửa 78 tờ 03)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1394 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết |
Các thửa đất từ Vòng Xuyến Sân bay - Đến nhà ông hoàng Văn Tiến cũ (Thửa 79 tờ 03)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1395 |
Huyện Vân Đồn |
Đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Bò Lạy - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ nhà bà ái - Đến nhà ông Đỗ Quang Trung
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1396 |
Huyện Vân Đồn |
Đường Tái định cư - Thôn Bò Lạy - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Giáp trường học Trung học cơ sở - Đến hết nhà ông Chu Văn Bằng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1397 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Bò Lạy - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1398 |
Huyện Vân Đồn |
Đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Tràng Hương - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ giáp Tái định cư Lô C7 và Lô C8 - Đến nhà ông Hoàn
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1399 |
Huyện Vân Đồn |
Đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Tràng Hương - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
từ nhà Tân Liên - Đến hết nhà Chiến Đạt
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1400 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh bê tông - Thôn Tràng Hương - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ nhà bà Nga - Đến nhà bà Mùi
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |