Bảng giá đất Huyện Vân Đồn Quảng Ninh

Giá đất cao nhất tại Huyện Vân Đồn là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Vân Đồn là: 5.500
Giá đất trung bình tại Huyện Vân Đồn là: 4.391.631
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1301 Huyện Vân Đồn Các thửa đất tiếp giáp khu đô thị Thống Nhất - Thôn Đông Hà - Xã Đông Xá (Xã miền núi) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1302 Huyện Vân Đồn Thôn Đông Hà - Xã Đông Xá (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1303 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Đông Thắng - Xã Đông Xá (Xã miền núi) Từ nhà ông Đặng Sơn - Đến giáp biển 3.600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1304 Huyện Vân Đồn Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Đông Thắng - Xã Đông Xá (Xã miền núi) Từ nhà ông Vũ Đức Khương - Đến tiếp giáp thôn Đông Trung 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1305 Huyện Vân Đồn Thôn Đông Thắng - Xã Đông Xá (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 960.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1306 Huyện Vân Đồn Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Từ nhà ông Tạo (thửa số 6 tờ BĐĐC 145) - Đến hết nhà ông Vượng (theo đường cũ) (thửa số 105 tờ BĐĐC 143) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1307 Huyện Vân Đồn Đường xuyên đảo Minh Châu - Quan Lạn - bám hai bên mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Từ Cảng vào - Đến giáp nghĩa địa 2.700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1308 Huyện Vân Đồn Đường xuyên đảo Minh Châu - Quan Lạn - các hộ tiếp giáp với hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Từ Cảng vào - Đến giáp nghĩa địa 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1309 Huyện Vân Đồn Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Từ nhà ông Chiến Thảnh (thửa số 82 tờ BĐĐC 143) - Đến Bưu điện (thửa số 267 tờ BĐĐC 139) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1310 Huyện Vân Đồn Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Từ giáp đồn biên phòng (thửa số 127 tờ BĐĐC 139) - Đến Bưu điện (thửa số 267 tờ BĐĐC 139) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1311 Huyện Vân Đồn Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Đức Ngân (thửa số 444 tờ BĐĐC 140) - Đến hết nhà ông Như Thúy (thửa số 220 tờ BĐĐC 140) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1312 Huyện Vân Đồn Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Đức Ngân (thửa số 444 tờ BĐĐC 140) - Đến hết nhà ông Như Thúy (thửa số 220 tờ BĐĐC 140) 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1313 Huyện Vân Đồn Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Từ nhà ông Tiến - Đến nghĩa địa 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1314 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Từ giáp khách sạn Villa Song Châu (thửa số 287 tờ BĐĐC 140) - Đến hết nhà Thẩm Hạnh (thửa số 423 tờ BĐĐC 140) 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1315 Huyện Vân Đồn Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Từ giáp nghĩa địa - Đến giáp nhà Châu Hùng (bám mặt đường) 1.050.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1316 Huyện Vân Đồn Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Từ giáp nghĩa địa - Đến giáp nhà Châu Hùng 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1317 Huyện Vân Đồn Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - bám mặt đường - Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Từ nhà Châu Hùng - Đến giáp thôn Sơn Hào 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1318 Huyện Vân Đồn Thôn Thái Hoà - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Các vị trí còn lại của thôn 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1319 Huyện Vân Đồn Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - bám mặt đường - Thôn Đông Nam - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Từ giáp Bưu điện (thửa số 267 tờ BĐĐC 139) - Đến nhà ông Bắc (thửa số 213 tờ BĐĐC 139) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1320 Huyện Vân Đồn Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - đất liền kề với đất hai bên mặt đường - Thôn Đông Nam - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Từ giáp Bưu điện (thửa số 267 tờ BĐĐC 139) - Đến nhà ông Bính (thửa số 223 tờ BĐĐC 139) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1321 Huyện Vân Đồn Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - bám mặt đường - Thôn Đông Nam - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Đức (thửa số 444 tờ BĐĐC 140) - Đến hết nhà bà Gái Hùng (thửa số 240 tờ BĐĐC 140) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1322 Huyện Vân Đồn Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Đông Nam - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Đức (thửa số 444 tờ BĐĐC 140) - Đến hết nhà bà Gái Hùng (thửa số 240 tờ BĐĐC 140) 960.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1323 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - Thôn Đông Nam - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Nguyên Khổng (thửa số 290 tờ BĐĐC 140) - Đến nhà ông Ngọc (thửa số 178 tờ BĐĐC 140) 1.050.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1324 Huyện Vân Đồn Thôn Đông Nam - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Các vị trí còn lại của thôn 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1325 Huyện Vân Đồn Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - bám mặt đường - Thôn Bắc - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Từ nhà bà Yến (thửa số 212 tờ BĐĐC 139) - Đến hết nhà ông Mạnh (thửa số 179 tờ BĐĐC 139) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1326 Huyện Vân Đồn Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Bắc - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Từ nhà bà Yến (thửa số 212 tờ BĐĐC 139) - Đến hết nhà ông Mạnh 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1327 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - Thôn Bắc - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Mạnh (thửa số 179 tờ BĐĐC 139) - Đến hết nhà bà Lợi (thửa số 61 tờ BĐĐC 139) 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1328 Huyện Vân Đồn Thôn Bắc - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1329 Huyện Vân Đồn Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - bám mặt đường - Thôn Đoài - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Từ nhà bà Cần (thửa số 181 tờ BĐĐC 139) - Đến hết nhà ông Lãm Bạo (thửa số 35 tờ BĐĐC 139) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1330 Huyện Vân Đồn Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Đoài - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Từ nhà bà Cần (thửa số 181 tờ BĐĐC 139) - Đến hết nhà ông Lãm Bạo (thửa số 35 tờ BĐĐC 139) 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1331 Huyện Vân Đồn Đất ven biển - Thôn Đoài - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1332 Huyện Vân Đồn Thôn Đoài - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Các vị trí còn lại của thôn 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1333 Huyện Vân Đồn Đường thôn - bám mặt đường - Thôn Tân Phong - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Từ nhà bà Sắc (thửa số 37 tờ BĐĐC 139) - Đến giáp đê bao Quan Lạn (thửa số 7 tờ BĐĐC 129) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1334 Huyện Vân Đồn Đường thôn - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Tân Phong - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Từ nhà bà Sắc (thửa số 37 tờ BĐĐC 139) - Đến giáp đê bao Quan Lạn (thửa số 7 tờ BĐĐC 129) 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1335 Huyện Vân Đồn Đường thôn - bám mặt đường - Thôn Tân Phong - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Từ nhà ông Hoặc (thửa số 191 tờ BĐĐC 134) - Đến hết nhà ông Tứ (thửa số 87 tờ BĐĐC 133) 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1336 Huyện Vân Đồn Đất ven biển - Thôn Tân Phong - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) 1.050.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1337 Huyện Vân Đồn Thôn Tân Phong - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Các vị trí còn lại của Thôn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1338 Huyện Vân Đồn Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - Thôn Sơn Hào - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Từ Đền Vân Sơn (thửa số 191 tờ BĐĐC 115) - Đến hết nhà Khải Sinh (thửa số 88 tờ BĐĐC 110) (theo đường cũ) 1.920.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1339 Huyện Vân Đồn Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Sơn Hào - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Từ cổng Vân Hải Đỏ - Đến giáp xã Minh Châu 960.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1340 Huyện Vân Đồn Đường xuyên đảo Minh Châu - Quan Lạn - bám hai bên mặt đường - Thôn Sơn Hào - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Từ cổng Vân Hải Đỏ - Đến giáp xã Minh Châu 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1341 Huyện Vân Đồn Thôn Sơn Hào - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Các vị trí còn lại của thôn 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1342 Huyện Vân Đồn Thôn Yến Hải - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Dọc hai bên đường liên thôn - bám mặt đường 1.050.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1343 Huyện Vân Đồn Thôn Yến Hải - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Các vị trí còn lại của thôn 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1344 Huyện Vân Đồn Thôn Tân Lập - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Dọc hai bên đường liên thôn - bám mặt đường 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1345 Huyện Vân Đồn Thôn Tân Lập - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Khu Cái Rẹ + Vạn Cảnh 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1346 Huyện Vân Đồn Thôn Tân Lập - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Các vị trí còn lại của thôn 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1347 Huyện Vân Đồn Trục đường đê bao Quan Lạn - bám mặt đường - Thôn Tân Lập - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) Từ giáp đường xuyên đảo Minh Châu - Quan Lạn - Đến hết thôn Tân Phong 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1348 Huyện Vân Đồn Đường nhánh 334 - Thôn Đầm Tròn - Xã Bình Dân (Xã miền núi) Từ giáp xã Đoàn Kết - Đến đường vào ngã ba Khe Bòng - bám mặt đường: Từ thửa đất số 94 tờ bản đồ địa chính số 46 đến thửa đất số 479 tờ bản đồ địa chính số 34 960.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1349 Huyện Vân Đồn Thôn Đầm Tròn - Xã Bình Dân (Xã miền núi) Các hộ bám mặt đường thôn rộng từ 3m trở lên nối đường giao thông trục chính 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1350 Huyện Vân Đồn Thôn Đầm Tròn - Xã Bình Dân (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1351 Huyện Vân Đồn Đường nhánh 334 - Thôn Vòng Tre - Xã Bình Dân (Xã miền núi) Từ giáp ngã ba khe bòng - Đến giáp xã Đài Xuyên - Bám mặt đường: Từ thửa đất số 363 tờ bản đồ địa chính số 34 đến thửa đất số 08 tờ bản đồ địa chính số 27 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1352 Huyện Vân Đồn Đường thôn - Thôn Vòng Tre - Xã Bình Dân (Xã miền núi) Từ giáp Sân chơi Trẻ em xã - Đến nhà bà Sinh Cam - bám mặt đường nối đường trục chính: Từ thửa đất số 42 tờ bản đồ địa chính số 35 đến thửa đất số 143 tờ bản đồ địa chính số 26 840.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1353 Huyện Vân Đồn Từ giáp nhà Hưng Mai đến nhà bà Thạo - bám hai bên mặt đường - Thôn Vòng Tre - Xã Bình Dân (Xã miền núi) Từ thửa đất số 353 tờ bản đồ địa chính số 34 - Đến thửa đất số 377 tờ bản đồ địa chính số 33 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1354 Huyện Vân Đồn Thôn Vòng Tre - Xã Bình Dân (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1355 Huyện Vân Đồn Đường thôn - Thôn Đồng Đá - Xã Bình Dân (Xã miền núi) Từ giáp nhà bà Sinh Cam - Đến hết nhà ông nông Văn Chi - bám mặt đường: Từ tiếp giáp thửa đất số 143 tờ bản đồ địa chính số 26 đến thửa đất số 18 tờ bản đồ địa chính số 22 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1356 Huyện Vân Đồn Thôn Đồng Đá - Xã Bình Dân (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1357 Huyện Vân Đồn Đường thôn - Thôn Đồng Đá - Xã Bình Dân Từ giáp ngã ba Đồng Đá - Đến tiếp giáp đê - Bám hai bên đường: Từ tiếp giáp thửa đất số 69 tờ bản đồ số 25 đến thửa đất số 156 tờ bản đồ số 24 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1358 Huyện Vân Đồn Đường bê tông thôn - Thôn Đồng Cống - Xã Bình Dân (Xã miền núi) Bám mặt đường thôn: Từ tiếp giáp thôn Đồng Đá - Đến thửa đất số 706 tờ bản đồ số 06 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1359 Huyện Vân Đồn Đường thôn - Thôn Đồng Cống - Xã Bình Dân (Xã miền núi) Từ nhà ông Tạ Văn Dưỡng (Gấm) - Đến nhà ông Trần Văn Cứu - Bám mặt đường: Từ thửa đất số 706 tờ bản đồ địa chính số 06 đến thửa đất số 136 tờ bản đồ địa chính số 05 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1360 Huyện Vân Đồn Từ ngã ba nhà bà Liêu Thị Liên đến nhà ông Trần Văn Dưỡng (Cam) - bám hai bên mặt đường - Thôn Đồng Cống - Xã Bình Dân (Xã miền núi) Từ thửa đất số 564 tờ bản đồ địa chính số 06 - Đến thửa đất số 28 tờ bản đồ địa chính số 05 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1361 Huyện Vân Đồn Xã Bình Dân (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1362 Huyện Vân Đồn Thôn Đồng Dọng - Xã Bình Dân (Xã miền núi) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1363 Huyện Vân Đồn Đường bê tông xã - bám hai bên mặt đường - Xã Bản Sen (Xã miền núi) - Xã Bình Dân (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Thạch - Đến đỉnh dốc Nà Na (từ thửa đất số 12 tờ bản đồ số 63 Đến thửa đất số 2 tờ bản đồ số 49) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1364 Huyện Vân Đồn Đường bê tông khu khai hoang (Làng mới) bám mặt đường - Xã Bản Sen (Xã miền núi) - Xã Bình Dân (Xã miền núi) Từ thửa đất lâm nghiệp số 219 tờ BĐ số 05 - Đến thửa đất số 20 tờ BĐĐC số 51 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1365 Huyện Vân Đồn Xã Bản Sen (Xã miền núi) - Xã Bình Dân (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1366 Huyện Vân Đồn Đường bê tông xã - bám hai bên mặt đường - Thôn Đồng Gianh - Xã Bình Dân (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Tỵ - Đến hết nhà ông Thạch (từ thửa đất số 10 tờ BĐ số 66 Đến thửa đất số 6 tờ BĐ số 63) 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1367 Huyện Vân Đồn Thôn Đồng Gianh - Xã Bình Dân (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1368 Huyện Vân Đồn Thôn Bản Sen - Xã Bình Dân (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1369 Huyện Vân Đồn Đường bê tông xã - bám hai bên mặt đường - Thôn Nà Na - Xã Bình Dân (Xã miền núi) Đường Bê tông giáp đỉnh dốc Nà Na - Đến cầu Khe Cái (từ thửa đất số 2 tờ BĐ số 49 Đến thửa đất số 527 tờ BĐ số 52) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1370 Huyện Vân Đồn Thôn Nà Na - Xã Bình Dân (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1371 Huyện Vân Đồn Đường bê tông xã - bám hai bên mặt đường - Thôn Đông Lĩnh - Xã Bình Dân (Xã miền núi) Từ giáp cầu Khe Cái - Đến giáp cầu Lâm Trường (từ thửa đấ số 527 tờ BĐ số 52 Đến thửa đất số 29 tờ BĐ số 42) 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1372 Huyện Vân Đồn Từ ngã ba thôn Đông Lĩnh đến hết nhà bà Đặt - bám mặt đường - Thôn Đông Lĩnh - Xã Bình Dân (Xã miền núi) Từ thửa đất số 266 tờ BĐ số 53 - Đến thửa đất số 15 tờ BĐ số 60 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1373 Huyện Vân Đồn Đất còn lại của thôn - Thôn Đông Lĩnh - Xã Bình Dân (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1374 Huyện Vân Đồn Từ giáp cầu Lâm Trường đến Cảng Hòn Hai - bám mặt đường trong và ngoài - Thôn Điền Xá - Xã Bình Dân (Xã miền núi) Tờ thửa đất số 29 tờ BĐ số 42 - Đến cảng Hòn Hai 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1375 Huyện Vân Đồn Thôn Điền Xá - Xã Bình Dân (Xã miền núi) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1376 Huyện Vân Đồn Các ô đất bám đường quy hoạch thuộc Khu tái định cư xã Bản Sen - Xã Bình Dân (Xã miền núi) 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1377 Huyện Vân Đồn Đường nhánh 334 - bám mặt đường - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ chân dốc 31 cũ - Đến đường vào nhà Văn hóa thôn Khe Ngái 1.320.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1378 Huyện Vân Đồn Đường nhánh 334 - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ giáp đường vào nhà VH thôn Khe Ngái - Đến Cầu ông Lý Thăng - bám mặt đường; 1.620.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1379 Huyện Vân Đồn Đường nhánh 334 - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) từ giáp đường vào nhà VH thôn Khe Ngái - Đến giáp nhà ông Quân Hòa - bám hai bên mặt đường 1.620.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1380 Huyện Vân Đồn Đường Thôn - bám mặt đường - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ nhà ông Tạ Sáng - Đến hết nhà ông Quảng 960.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1381 Huyện Vân Đồn Đường thôn - bám mặt đường - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ Cầu ông Lý Thăng - Đến hết nhà bà Ngọc 960.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1382 Huyện Vân Đồn Trục đường giao thông trục chính - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ đỉnh dốc 31 - Đến nhà ông Minh Chiến 5.700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1383 Huyện Vân Đồn Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Đất còn lại của Thôn 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1384 Huyện Vân Đồn Đường nhánh 334 - bám mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ cầu Vồng - Đến hết nhà bà Trương Thị Thanh 1.620.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1385 Huyện Vân Đồn Đường Thôn - bám mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ giáp ngã tư Đồng Cậy (cũ) - Đến nhà ông Trương Công Thức 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1386 Huyện Vân Đồn Trục đường giao thông trục chính - bám hai bên mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ sau nhà bà Bùi Thị Cam - Đến nhà ông Bùi Văn Dần 5.040.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1387 Huyện Vân Đồn Đường nhánh 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ nhà ông Dũng Huyền - Đến nhà ông Nguyễn Văn Voòng 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1388 Huyện Vân Đồn Đường nhánh 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ nhà ông Hoàng Văn Tiến - Đến giáp xã Bình Dân 990.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1389 Huyện Vân Đồn Đường Thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ nhà bà Tô Thi Quế - Đến hết nhà ông Khởi 960.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1390 Huyện Vân Đồn Đường Thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) từ nhà ông Lê Văn Vương - Đến hết nhà ông Phạm Xuân Thắng 960.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1391 Huyện Vân Đồn Trục đường giao thông trục chính - bám hai bên mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ nhà Trần Văn Vòng - Đến nhà ông Tô Văn Thanh 4.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1392 Huyện Vân Đồn Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1393 Huyện Vân Đồn Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết Vị trí từ nhà bà Tô Thị Bình (Thửa 253 tờ 11) - Đến nhà bà Tạ Thị Cánh (Thửa 78 tờ 03) 4.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1394 Huyện Vân Đồn Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết Các thửa đất từ Vòng Xuyến Sân bay - Đến nhà ông hoàng Văn Tiến cũ (Thửa 79 tờ 03) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1395 Huyện Vân Đồn Đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Bò Lạy - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ nhà bà ái - Đến nhà ông Đỗ Quang Trung 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1396 Huyện Vân Đồn Đường Tái định cư - Thôn Bò Lạy - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Giáp trường học Trung học cơ sở - Đến hết nhà ông Chu Văn Bằng 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1397 Huyện Vân Đồn Thôn Bò Lạy - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1398 Huyện Vân Đồn Đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Tràng Hương - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ giáp Tái định cư Lô C7 và Lô C8 - Đến nhà ông Hoàn 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1399 Huyện Vân Đồn Đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Tràng Hương - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) từ nhà Tân Liên - Đến hết nhà Chiến Đạt 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1400 Huyện Vân Đồn Đường nhánh bê tông - Thôn Tràng Hương - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ nhà bà Nga - Đến nhà bà Mùi 960.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn